Từ 01/08, hệ thống đã tự động cập nhật địa chỉ của bạn theo địa giới hành chính mới. Bạn có thể kiểm tra lại địa chỉ nhận hàng tại sổ địa chỉ hoặc giỏ hàng trước khi thanh toán.
Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim chứa:
Thành phần hoạt chất: Phân đoạn flavonoid tinh khiết dạng vi hạt 500 mg (diosmin 450 mg và hesperidin 50 mg).
Thành phần tá dược: Cellulose vi tinh thể 101, natri starch glycolat A, povidon K30, talc, magnesi stearat, hypromellose, macrogol 6000, titan dioxyd, sắt oxyd đỏ, sắt oxyd vàng.
2. Công dụng (Chỉ định)
Điều trị các triệu chứng và dấu hiệu của suy tĩnh mạch - mạch bạch huyết vô căn mạn tính ở chi dưới như nặng ở chân, đau chân, phù chân, chuột rút về đêm và chồn chân.
Điều trị các triệu chứng của cơn trĩ cấp và bệnh trĩ mạn tính.
3. Cách dùng – liều dùng
- Cách dùng
Thuốc sử dụng đường uống.
Nên uống thuốc cùng với bữa ăn.
- Liều dùng
Người lớn
Thiểu năng tĩnh mạch mạn tính: Liều dùng thông thường 1 viên/lần, 2 lần/ngày.
Cơn trĩ cấp: Mỗi ngày 6 viên ở 4 ngày đầu, mỗi ngày 4 viên ở 3 ngày tiếp theo.
Bệnh trĩ mạn tính: 2 viên mỗi ngày.
Trẻ em
Tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Quá liều
Quá liều: Không có thông tin về quá liều do thuốc.
Xử trí: Nên điều trị triệu chứng nếu có quá liều xảy ra.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tóm tắt dữ liệu an toàn
Các tác dụng phụ của thuốc được báo cáo trong các thử nghiệm lâm sàng thường nhẹ, chủ yếu bao gồm các rối loạn đường tiêu hóa (tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, nôn).
Liệt kê các tác dụng không mong muốn
Những tác dụng không mong muốn dưới đây đã được báo cáo và sắp xếp theo trình tự tần suất xuất hiện: Rất thường gặp (≥ 1/10); thường gặp (từ ≥ 1/100 đến < 1/10); ít gặp (từ ≥ 1/1.000 đến < 1/100); hiếm gặp (từ ≥ 1/10.000 đến < 1/1.000); rất hiếm gặp (< 1/10.000); chưa biết (không thể ước đoán từ các dữ liệu hiện có).
Rối loạn hệ thần kinh
Hiếm gặp: Chóng mặt, đau đầu, khó chịu.
Rối loạn dạ dày ruột
Thường gặp: Tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, nôn.
Ít gặp: Viêm đại tràng.
Chưa biết*: Đau bụng.
Rối loạn về da và mô dưới da
Hiếm gặp: Phát ban, ngứa, mề đay.
Chưa biết*: phù cục bộ vùng mặt, môi, mí mắt. Ngoại lệ, phù Quincke.
Ghi chú: (*) Kinh nghiệm hậu mãi
Ngưng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ các vấn đề bất thường nào xảy ra trong khi dùng thuốc.
Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những tác dụng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý
- Thận trọng khi sử dụng
Đối với cơn trĩ cấp: Điều trị phải ngắn hạn. Nếu các triệu chứng không mất đi nhanh chóng, cần tiến hành khám hậu môn và xem lại cách điều trị.
Sử dụng thuốc cho trẻ em: Chưa có thông tin về dùng thuốc này cho trẻ em.
- Phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai
Các nghiên cứu thực nghiệm không chứng minh là thuốc có tác dụng gây quái thai ở động vật. Hiện chưa có báo cáo về tác dụng gây hại cho người.
Phụ nữ cho con bú
Do chưa có dữ liệu về phân bố thuốc trong sữa mẹ, không nên cho con bú trong khi dùng thuốc.
- Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không có báo cáo.
- Tương tác thuốc
Chưa tiến hành các nghiên cứu về tương tác thuốc. Từ kinh nghiệm hậu mãi sử dụng thuốc, cho đến nay chưa có báo cáo nào về tương tác thuốc liên quan trên lâm sàng.
7. Dược lý
- Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Nhóm dược lý: Thuốc trị viêm tĩnh mạch và giãn tĩnh mạch/ thuốc trị bệnh vùng hậu môn trực tràng.
Mã ATC: C05CA03.
Diosmin và hesperidin là các hợp chất flavonoid có tác dụng làm tăng trương lực tĩnh mạch và bảo vệ mạch. Khi phối hợp 2 thành phần này với nhau, thuốc làm kéo dài tác dụng co mạch của noradrenalin trên thành tĩnh mạch.
Thuốc tác dụng trên hệ thống mạch máu trở về tim bằng cách:
Làm giảm trương lực và sự ứ trệ của tĩnh mạch.
Trong vi tuần hoàn, thuốc làm giảm tính thấm mao mạch và tăng sức bền mao mạch.
- Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Ở người, sau khi uống chất có chứa diosmin được đánh dấu bởi Carbon 14, cho thấy:
Thuốc được chuyển hóa mạnh mẽ với sự hiện diện của những acid phenol khác nhau trong nước tiểu.
Bài tiết chủ yếu qua phân, phần còn lại (khoảng 14% liều dùng) được bài tiết trong nước tiểu.
Thời gian bán thải của thuốc khoảng 11 giờ.
8. Thông tin thêm
- Đặc điểm
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
Viên nén bao phim, màu vàng nâu, hai mặt trơn.
- Bảo quản
Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
- Quy cách đóng gói
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim.
- Hạn sử dụng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
- Nhà sản xuất
Dược phẩm Glomed.
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ. Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.
Cảm ơn đã đăng ký đặt trước sản phẩm Henex 500mg trị triệu chứng suy tĩnh mạch, bệnh trĩ cấp và mạn tính (10 vỉ x 10 viên). Dược sĩ sẽ gọi điện để báo giá và thời gian nhận thuốc trong vòng 48h (Trừ cuối tuần và ngày lễ). Lưu ý: Đơn hàng đặt trước cần cọc 100% giá trị.910 người đã đặt trước. Xem danh sách
Abbott được thành lập từ năm 1888, là công ty chăm sóc sức khỏe hàng đầu thế giới, chuyên nghiên cứu, phát triển, sản xuất và đưa ra các sản phẩm và dịch vụ chăm sóc sức khỏe có chất lượng cao trong lĩnh vực dinh dưỡng, dược phẩm, thiết bị chẩn đoán và điều trị.
Abbott có văn phòng tại Tp. Hồ Chí Minh từ năm 1995 và có khoảng 100 nhân viên tại Việt Nam. Chuyên cung cấp các sản phẩm dinh dưỡng, dược phẩm và thiết bị chẩn đoán tiên tiến cho mọi người Việt Nam.
Với hiểu biết sâu sắc về khoa học dinh dưỡng và các nhu cầu trong cuộc sống, Abbott luôn tiên phong trong lĩnh vực dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống. Các sản phẩm dinh dưỡng của Abbott dành cho trẻ em, người lớn tuổi cũng như chăm sóc sức khỏe nằm trong số các nhãn hiệu được tin cậy nhất trên thế giới.
Phương châm “Promise for Life” (Cam kết vì Cuộc sống) thể hiện điều Abbott tin tưởng, giá trị có được và những nỗ lực cống hiến trong công việc hàng ngày của Abbott.
Dược phẩm Glomed được lập năm 1995 đến nay, đã từng bước khẳng định vị thế bằng uy tín chất lượng và những nỗ lực không ngừng hướng tới sức khỏe cộng đồng.
Theo đánh giá của Vietnam Report, Glomed là một trong 100 doanh nghiệp tăng trưởng nhanh nhất Việt Nam năm 2012.
Với hệ thống công nghệ hiện đại, công ty được chứng nhận đạt các tiêu chuẩn GMP - WHO, GLP và GSP trong sản xuất dược phẩm của bộ y tế.
Xác định chiến lược cạnh tranh bằng chất lượng, Glomed đang từng ngày khẳng định vị trí riêng cho thương hiệu của mình. Nỗ lực mang đến những sản phẩm ngày càng ưu việt với giá tốt cho người dân chính là lời khẳng định cho phương châm " Đồng hành cùng sức khỏe" mà Glomed theo đuổi suốt những năm qua.
Nơi sản xuất
Việt Nam
Dạng bào chế
Viên nén bao phim
Cách đóng gói
10 vỉ x 10 viên
Thuốc cần kê toa
Không
Bảo quản
Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C
Abbott được thành lập từ năm 1888, là công ty chăm sóc sức khỏe hàng đầu thế giới, chuyên nghiên cứu, phát triển, sản xuất và đưa ra các sản phẩm và dịch vụ chăm sóc sức khỏe có chất lượng cao trong lĩnh vực dinh dưỡng, dược phẩm, thiết bị chẩn đoán và điều trị.
Abbott có văn phòng tại Tp. Hồ Chí Minh từ năm 1995 và có khoảng 100 nhân viên tại Việt Nam. Chuyên cung cấp các sản phẩm dinh dưỡng, dược phẩm và thiết bị chẩn đoán tiên tiến cho mọi người Việt Nam.
Với hiểu biết sâu sắc về khoa học dinh dưỡng và các nhu cầu trong cuộc sống, Abbott luôn tiên phong trong lĩnh vực dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống. Các sản phẩm dinh dưỡng của Abbott dành cho trẻ em, người lớn tuổi cũng như chăm sóc sức khỏe nằm trong số các nhãn hiệu được tin cậy nhất trên thế giới.
Phương châm “Promise for Life” (Cam kết vì Cuộc sống) thể hiện điều Abbott tin tưởng, giá trị có được và những nỗ lực cống hiến trong công việc hàng ngày của Abbott.
Dược phẩm Glomed được lập năm 1995 đến nay, đã từng bước khẳng định vị thế bằng uy tín chất lượng và những nỗ lực không ngừng hướng tới sức khỏe cộng đồng.
Theo đánh giá của Vietnam Report, Glomed là một trong 100 doanh nghiệp tăng trưởng nhanh nhất Việt Nam năm 2012.
Với hệ thống công nghệ hiện đại, công ty được chứng nhận đạt các tiêu chuẩn GMP - WHO, GLP và GSP trong sản xuất dược phẩm của bộ y tế.
Xác định chiến lược cạnh tranh bằng chất lượng, Glomed đang từng ngày khẳng định vị trí riêng cho thương hiệu của mình. Nỗ lực mang đến những sản phẩm ngày càng ưu việt với giá tốt cho người dân chính là lời khẳng định cho phương châm " Đồng hành cùng sức khỏe" mà Glomed theo đuổi suốt những năm qua.
Nơi sản xuất
Việt Nam
Dạng bào chế
Viên nén bao phim
Cách đóng gói
10 vỉ x 10 viên
Thuốc cần kê toa
Không
Bảo quản
Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C
Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng kí
893100091424 (SĐK cũ: VD-30810-18)
Sao chép Đã copy!
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim chứa:
Thành phần hoạt chất: Phân đoạn flavonoid tinh khiết dạng vi hạt 500 mg (diosmin 450 mg và hesperidin 50 mg).
Thành phần tá dược: Cellulose vi tinh thể 101, natri starch glycolat A, povidon K30, talc, magnesi stearat, hypromellose, macrogol 6000, titan dioxyd, sắt oxyd đỏ, sắt oxyd vàng.
2. Công dụng (Chỉ định)
Điều trị các triệu chứng và dấu hiệu của suy tĩnh mạch - mạch bạch huyết vô căn mạn tính ở chi dưới như nặng ở chân, đau chân, phù chân, chuột rút về đêm và chồn chân.
Điều trị các triệu chứng của cơn trĩ cấp và bệnh trĩ mạn tính.
3. Cách dùng – liều dùng
- Cách dùng
Thuốc sử dụng đường uống.
Nên uống thuốc cùng với bữa ăn.
- Liều dùng
Người lớn
Thiểu năng tĩnh mạch mạn tính: Liều dùng thông thường 1 viên/lần, 2 lần/ngày.
Cơn trĩ cấp: Mỗi ngày 6 viên ở 4 ngày đầu, mỗi ngày 4 viên ở 3 ngày tiếp theo.
Bệnh trĩ mạn tính: 2 viên mỗi ngày.
Trẻ em
Tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Quá liều
Quá liều: Không có thông tin về quá liều do thuốc.
Xử trí: Nên điều trị triệu chứng nếu có quá liều xảy ra.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tóm tắt dữ liệu an toàn
Các tác dụng phụ của thuốc được báo cáo trong các thử nghiệm lâm sàng thường nhẹ, chủ yếu bao gồm các rối loạn đường tiêu hóa (tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, nôn).
Liệt kê các tác dụng không mong muốn
Những tác dụng không mong muốn dưới đây đã được báo cáo và sắp xếp theo trình tự tần suất xuất hiện: Rất thường gặp (≥ 1/10); thường gặp (từ ≥ 1/100 đến < 1/10); ít gặp (từ ≥ 1/1.000 đến < 1/100); hiếm gặp (từ ≥ 1/10.000 đến < 1/1.000); rất hiếm gặp (< 1/10.000); chưa biết (không thể ước đoán từ các dữ liệu hiện có).
Rối loạn hệ thần kinh
Hiếm gặp: Chóng mặt, đau đầu, khó chịu.
Rối loạn dạ dày ruột
Thường gặp: Tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, nôn.
Ít gặp: Viêm đại tràng.
Chưa biết*: Đau bụng.
Rối loạn về da và mô dưới da
Hiếm gặp: Phát ban, ngứa, mề đay.
Chưa biết*: phù cục bộ vùng mặt, môi, mí mắt. Ngoại lệ, phù Quincke.
Ghi chú: (*) Kinh nghiệm hậu mãi
Ngưng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ các vấn đề bất thường nào xảy ra trong khi dùng thuốc.
Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những tác dụng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý
- Thận trọng khi sử dụng
Đối với cơn trĩ cấp: Điều trị phải ngắn hạn. Nếu các triệu chứng không mất đi nhanh chóng, cần tiến hành khám hậu môn và xem lại cách điều trị.
Sử dụng thuốc cho trẻ em: Chưa có thông tin về dùng thuốc này cho trẻ em.
- Phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai
Các nghiên cứu thực nghiệm không chứng minh là thuốc có tác dụng gây quái thai ở động vật. Hiện chưa có báo cáo về tác dụng gây hại cho người.
Phụ nữ cho con bú
Do chưa có dữ liệu về phân bố thuốc trong sữa mẹ, không nên cho con bú trong khi dùng thuốc.
- Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không có báo cáo.
- Tương tác thuốc
Chưa tiến hành các nghiên cứu về tương tác thuốc. Từ kinh nghiệm hậu mãi sử dụng thuốc, cho đến nay chưa có báo cáo nào về tương tác thuốc liên quan trên lâm sàng.
7. Dược lý
- Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Nhóm dược lý: Thuốc trị viêm tĩnh mạch và giãn tĩnh mạch/ thuốc trị bệnh vùng hậu môn trực tràng.
Mã ATC: C05CA03.
Diosmin và hesperidin là các hợp chất flavonoid có tác dụng làm tăng trương lực tĩnh mạch và bảo vệ mạch. Khi phối hợp 2 thành phần này với nhau, thuốc làm kéo dài tác dụng co mạch của noradrenalin trên thành tĩnh mạch.
Thuốc tác dụng trên hệ thống mạch máu trở về tim bằng cách:
Làm giảm trương lực và sự ứ trệ của tĩnh mạch.
Trong vi tuần hoàn, thuốc làm giảm tính thấm mao mạch và tăng sức bền mao mạch.
- Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Ở người, sau khi uống chất có chứa diosmin được đánh dấu bởi Carbon 14, cho thấy:
Thuốc được chuyển hóa mạnh mẽ với sự hiện diện của những acid phenol khác nhau trong nước tiểu.
Bài tiết chủ yếu qua phân, phần còn lại (khoảng 14% liều dùng) được bài tiết trong nước tiểu.
Thời gian bán thải của thuốc khoảng 11 giờ.
8. Thông tin thêm
- Đặc điểm
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
Viên nén bao phim, màu vàng nâu, hai mặt trơn.
- Bảo quản
Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
- Quy cách đóng gói
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim.
- Hạn sử dụng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
- Nhà sản xuất
Dược phẩm Glomed.
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ. Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.
SẢN PHẨM ĐƯỢC ĐĂNG KÝ TẠI BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Thông tin từ:
Đây là dữ liệu cấp số đăng ký lưu hành gốc theo các quyết định cấp số đăng ký (SĐK) lưu hành (chưa bao gồm các dữ liệu đã được đính chính, thay đổi, bổ sung, thu hồi giấy ĐKLH trong quá trình lưu hành)
Số đăng ký là mã do Cục Quản lý Dược (Bộ Y tế) cấp phép lưu hành cho từng loại thuốc. Số đăng ký là dãy số đứng sau chữ SĐK - các mã thường bắt đầu bằng:
Thuốc hóa dược, vắc xin, sinh phẩm y tế: VD-, VN-, VS-, GC-,...