1. Giới thiệu sản phẩm
Máy đo huyết áp cổ tay Microlife W70 là thiết bị đo huyết áp hiện đại, được thiết kế cải tiến nhằm mang lại trải nghiệm đo huyết áp dễ dàng, chính xác và thoải mái cho người sử dụng ngay tại nhà. Với loạt công nghệ tiên tiến và thiết kế nhỏ gọn, sản phẩm phù hợp cho cả người cao tuổi và những ai cần theo dõi huyết áp thường xuyên.
Máy đo huyết áp Microlife W70 được tích hợp công nghệ SmartMAM, cho phép thiết bị tự động thực hiện hai lần đo liên tiếp và tính trung bình kết quả, từ đó nâng cao độ chính xác – yếu tố then chốt trong việc quản lý huyết áp. Cùng với đó, máy đo còn có tính năng phát hiện rối loạn nhịp tim (PAD), giúp cảnh báo sớm các bất thường về tim mạch ngay trong quá trình đo.
- Tham khảo thêm: Nhịp tim không đều - Rối loạn nhịp là gì?
Một điểm nổi bật khác là cảm biến vị trí đo thông minh, hỗ trợ người dùng điều chỉnh máy đo huyết áp đúng vị trí ngang tim – vị trí chuẩn để có kết quả đo chính xác nhất. Kết hợp với công nghệ Comfort+, máy đảm bảo trải nghiệm đo êm ái, không gây khó chịu, thích hợp đối với những người lớn tuổi hoặc những người có huyết áp không ổn định.
Máy đo huyết áp Microlife W70 sở hữu bộ nhớ lưu trữ lớn, lưu trữ dữ liệu cho 2 người khác nhau với 99 kết quả đo cho mỗi người dùng. Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ giúp người dùng dễ dàng mang theo khi di chuyển, đặc biệt phù hợp trong các chuyến công tác hoặc du lịch.
Với độ chính xác cao, vận hành dễ dàng và thiết kế thân thiện, Microlife W70 là lựa chọn lý tưởng để chủ động bảo vệ sức khỏe tim mạch cho cả gia đình – bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu.
- Xin lưu ý, thiết bị được sử dụng để theo dõi chủ động các chỉ số tại nhà, vui lòng không sử dụng để thay thế cho chẩn đoán của bác sĩ.
2. Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn cài đặt
- Nguồn điện/pin của máy: 2 viên AAA.
- Vị trí lắp pin nằm ở mặt đáy của thân máy.
Chọn chế độ đo
Ở lần sử dụng đầu tiên sau khi lắp pin mới, lựa chọn TẮT/MỞ chế độ MAM sẽ hiển thị trên màn hình đầu tiên. Nhấn nút M để chọn MỞ hoặc TẮT chế độ MAM. Nhấn nút Thời gian để xác nhận, sau đó chọn biểu tượng vị trí cổ tay. Để chuyển sang chế độ tiêu chuẩn (đo 1 lần), nhấn nút Thời gian cho đến khi bảng chọn chế độ MAM xuất hiện và chọn TẮT. Ở dưới cùng bên phải màn hình hiển thị 1 hoặc 2 cho biết chế độ đo nào trong 2 chế độ đo đang được chọn.
Cài đặt ngày giờ
Sau khi chọn biểu tượng vị trí cổ tay, số năm sẽ nhấp nháy trên màn hình. Bạn có thể cài đặt năm bằng cách nhấn nút M và sau đó nhấn nút "Thời gian" để xác nhận và chuyển sang cài đặt tháng. Làm theo các bước ở trên để cài đặt các mốc thời gian.
Khi đã hoàn thành, thời gian vừa cài đặt sẽ hiển thị trên màn hình.
Chọn người dùng
Thiết bị này có thể lưu trữ kết quả đo cho 2 người dùng riêng biệt. Chọn người dùng mong muốn (người dùng 1 hoặc người dùng 2) bằng cách nhấn nút "Thời gian".
- Chuẩn bị trước khi đo huyết áp
- Tránh hoạt động, ăn uống hoặc hút thuốc ngay trước khi đo.
- Ngồi tựa lưng ghế và nghỉ ngơi khoảng 5 phút. Đặt hai bàn chân thẳng trên sàn và không bắt chéo chân. Điều chỉnh độ cao của ghế sao cho khoảng cách giữa chỗ ngồi của bạn và mặt bàn khoảng 30 ± 5 cm (12 ± 2 inches).
- Luôn đo ở tư thế ngồi và ở cùng một bên tay. Chọn tay thường xuyên có kết quả cao hơn để đo trong các lần sau.
- Hướng dẫn thao tác đo
Hướng dẫn quấn túi hơi:
- Đeo túi hơi vừa khít với cổ tay và không để kẻ hở giữa túi hơi và cổ tay ở mặt trên và mặt dưới của túi hơi. Kéo và gấp chặt túi hơi quanh vòng kim loại để túi hơi tạo thành hình nón vừa khít với cổ tay, sau đó cố định túi hơi bằng miếng dán. Túi hơi phù hợp cho cổ tay chu vi 13.5 - 21.5 cm (5.25 - 8.5 inches).
- Tạo tư thế thoải mái cho cánh tay và chắc chắn rằng máy nằm ngang ở độ cao so với tim của bạn.
Giữ cổ tay ngang bằng với tim trong suốt quá trình đo là một trong những điều quan trọng nhất khi sử dụng máy đo huyết áp cổ tay. Đặt vị trí cổ tay không đúng có thể dẫn đến kết quả không chính xác. Làm theo hướng dẫn của biểu tượng vị trí cổ tay để đảm bảo chiều cao của cổ tay ngang bằng với tim.
- Bước 1: Sau khi chọn chế độ MAM, lựa chọn MỞ/TẮT chỉ báo vị trí cổ tay sẽ xuất hiện trên màn hình. Nhấn nút M để chọn MỞ hoặc TẮT chỉ báo vị trí cổ tay.
- Bước 2: Có 5 mức đèn phát hiện chiều cao màu xanh lam giúp người dùng xác định độ cao của máy đã đúng hay không.
- Bước 3: Khi máy đo ở vị trí cao hơn so với tim, 1 hoặc 2 mũi tên hướng xuống để nhắc bạn hạ thấp cổ tay từ từ cho đến khi đèn LED sáng lên cùng với biểu tượng trái tim. Ngược lại, 1 hoặc 2 mũi tên hướng lên xuất hiện khi cổ tay của bạn thấp hơn so với tim, hãy nâng cổ tay cao hơn như đèn báo hiệu. Điều chỉnh độ cao của cổ tay phù hợp và giữ khoảng 2 giây, thiết bị sẽ chuyển sang chế độ đo tự động.
- Bước 4: Giữ nguyên độ cao của cổ tay trong quá trình đo, không cử động ngay cả khi đo ở chế độ MAM cho đến khi kết quả đo được hiển thị trên màn hình. Đèn LED màu xanh lam sẽ tắt trong suốt quá trình đo để tiết kiệm pin và xuất hiện lại cùng với kết quả khi quá trình đo kết thúc.
Nếu người dùng không điều chỉnh cổ tay ngang bằng với tim trong thời gian (khoảng 9 giây), thiết bị vẫn sẽ bắt đầu đo cùng với dấu mũi tên hướng lên/hướng xuống như báo hiệu. Tuy nhiên, chúng tôi khuyên bạn nên lặp lại quá trình đo để có kết quả chính xác hơn.
Lưu ý: Kiểm tra vị trí cổ tay chỉ mang tính tương đối, và có thể không chính xác với tất cả mọi người, do sự khác nhau về vóc dáng và kích thước cơ thể. Nếu bạn không thể điều chỉnh được chỗ ngồi hoặc bàn, và nhận thấy vị trí cổ tay không ngang bằng so với tim, hãy tắt tính năng Kiểm tra vị trí cổ tay và đặt cổ tay ngang với tim của bạn.
Tiến hành đo:
Bước 1: Chọn chế độ đo và chọn người dùng.
Bước 2: Nhấn nút "Tắt/mở" để bắt đầu đo.
Bước 3: Túi hơi bây giờ sẽ tự động bơm lên. Hãy thư giãn, không cử động và không căng thẳng cơ bắp cánh tay kết quả đo được hiển thị. Thở bình thường và không nói chuyện. Trong suốt quá trình đo, biểu tượng nhịp tim nhấp nháy trên màn hình.
Bước 4: Kết quả đo được hiển thị. Khi thiết bị đã đo xong, tháo vòng bít.
Bước 5: Máy sẽ tự động tắt sau khoảng 1 phút không có thao tác, hoặc nhấn nút "Tắt/mở" để tắt máy.
3. Hướng dẫn đọc kết quả đo
- Hướng dẫn đọc kết quả đo
Kết quả đo sẽ được hiển thị trên màn hình LCD bao gồm:
- Huyết áp tâm thu ở vị trí SYS, đơn vị đo mmHg.
- Huyết áp tâm trương ở vị trí DIA, đơn vị đo mmHg.
- Nhịp tim ở vị trí PUL, đơn vị đo nhịp/phút.
Lưu ý về kết quả đo:
- Kết quả đo bởi thiết bị chỉ được sử dụng với mục đích theo dõi các chỉ số thường ngày, không thay thế cho sự tư vấn của bác sĩ, đặc biệt là khi không phù hợp với triệu chứng của bệnh nhân. Không nên chỉ phụ thuộc vào kết quả đo, luôn theo dõi các triệu chứng khác và mô tả bệnh của bệnh nhân. Gọi xe cứu thương hoặc bác sĩ nếu thấy cần.
- Giá trị huyết áp cao kéo dài có thể gây tổn hại cho sức khỏe của bạn và cần được điều trị bởi bác sĩ chuyên môn.
- Luôn trao đổi với bác sĩ về kết quả đo của bạn và thông báo cho bác sĩ biết nếu bạn nhận ra bất cứ điều gì bất thường hoặc cảm thấy bất an. Không bao giờ chỉ dựa vào kết quả của một lần đo duy nhất để đánh giá về huyết áp.
- Trong mọi trường hợp, KHÔNG tự ý thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà bác sĩ đã chỉ định.
Sự sai khác giữa các kết quả đo
- Huyết áp giữa tay phải và tay trái có thể khác nhau và vì thế kết quả đo huyết áp tay phải và tay trái cũng khác nhau, trong một số trường hợp nếu có sự chênh lệch HA giữa hai cánh tay > 10 mmHg thì nên lấy kết quả ở cánh tay có trị số HA cao hơn.
- Trị số huyết áp sẽ luôn thay đổi tùy thuộc vào các thời điểm cũng như hoạt động trong ngày, nên đo huyết áp vào một thời điểm nhất định trong ngày với cùng một máy đo. Trong một vài trường hợp cần theo dõi sự chênh lệch ngày-đêm của huyết áp, thời điểm đo huyết áp buổi sáng và buổi tối cũng nên được thực hiện vào cùng một khoảng thời gian.
- Độ lệch giữa các lần đo của bác sĩ tại phòng khám và khi tự đo là hoàn toàn bình thường, bởi vì điều kiện đo trong hai trường hợp là không giống nhau.
- Dấu hiệu cảnh báo nhịp tim bất thường
Biểu tượng nhịp tim bất thường cho biết đã phát hiện các rối loạn nhịp tim bất thường trong quá trình đo. Trong trường hợp này, huyết áp đo được có thể chênh lệch so với giá trị huyết áp thực tế của bạn. Nên ngồi yên tĩnh, nghỉ ngơi và đo lại lần nữa.
Trong hầu hết các trường hợp, đây không phải là điều đáng lo. Tuy nhiên, nếu hiện tượng này xuất hiện thường xuyên (nhiều lần trong tuần, trong điều kiện đo huyết áp mỗi ngày), chúng tôi khuyên bạn nên hỏi ý kiến của bác sĩ.
- Hướng dẫn xem lại kết quả đo
Thiết bị này tự động lưu trữ 99 kết quả đo cho mỗi người dùng riêng biệt. Lựa chọn xem kết quả của người dùng 1 hoặc người dùng 2 bằng cách nhấn nút "Thời gian".
Thao tác xem lại bộ nhớ:
- Xem giá trị huyết áp trung bình của tất cả các lần đo: Khi thiết bị đang tắt, nhấn nhanh nút "M". Màn hình sẽ hiển thị ký hiệu «M» và «A» đầu tiên, là giá trị đo trung bình của tất cả các lần đo đã lưu trong bộ nhớ.
- Xem từng giá trị huyết áp đã lưu: Nhấn nút M lần nữa, bạn sẽ xem được kết quả đo huyết áp gần nhất. Tiếp tục nhấn nút M lần lượt để xem lại các giá trị đi cũ hơn.
Lưu ý rằng dung lượng bộ nhớ tối đa là 99 kết quả. Khi bộ nhớ đã ghi đủ 99 kết quả, kết quả cũ nhất sẽ bị thay thế bởi giá trị tiếp theo. Các kết quả đo cần được bác sĩ đánh giá trước khi bộ nhớ đầy - nếu không dữ liệu sẽ bị mất.
Thao tác xóa bộ nhớ:
Nhấn và giữ nút "M" cho đến khi màn hình hiển thị (CL ALL).
- Nhấn tiếp nút "Bluetooth/MAM" để xóa toàn bộ các dữ liệu trong bộ nhớ. Không thể xóa từng giá trị riêng lẻ.
- Hoặc nhấn nút "Tắt/mở" để hủy bỏ việc xóa bộ nhớ.
4. Thông số kỹ thuật
- Loại thiết bị: Máy đo huyết áp kỹ thuật số không xâm lấn.
- Điều kiện hoạt động: 10 - 40°C/ 50 - 104°F (15 - 90% độ ẩm tương đối).
- Điều kiện bảo quản : (-20) - (+55)°C/ (-4) - (+131)°F (15 - 90% độ ẩm tương đối).
- Trọng lượng: 78 ± 5g (bao gồm pin).
- Kích thước: 82 x 64 x 13.9 mm.
- Kích thước túi hơi: 13.5 - 21.5 (5.25 - 8.5 inches)
- Phương pháp đo: Đo dao động, theo phương pháp Korotkoff: Pha I tâm thu, pha V tâm trương.
- Khoảng đo: Huyết áp tâm thu: 60 - 255 mmHg; Huyết áp tâm trương: 40 - 200 mmHg; Nhịp tim: 40 - 199 nhịp/phút.
- Áp suất túi hơi: 0 -299 mmHg.
- Độ phân giải: 1 mmHg.
- Độ chính xác: Huyết áp: ± 3 mmHg; Nhịp tim: ± 5% giá trị đọc.
- Nguồn điện: 2 pin alkaline AAA 1,5V.
- Thời lượng pin: Khoảng 300 lần đo.
- Bảo vệ chống xâm nhập: Tiêu chuẩn IP22.
- Tiêu chuẩn tuân thủ: IEC 80601-2-30, ISO 81060-2, IEC 60601-1, IEC 60601-1-2 (EMC), IEC 60601-1-11.
Thiết bị này phù hợp với các yêu cầu của tiêu chuẩn 93/42/EEC dành cho thiết bị y tế.
Quyền thay đổi thông số kỹ thuật được bảo lưu.
5. Thông tin cần biết khi sử dụng máy
- Thông tin về nguồn điện
Pin yếu
Khi lượng pin cạn hết 3/4, dấu hiệu pin sẽ nhấp nháy hình thỏi pin cạn một phần lúc bạn vừa bật thiết bị lên. Mặc dù thiết bị vẫn có thể đo và cho kết quả tin cậy, bạn cũng nên chuẩn bị pin mới để sẵn sàng thay thế.
Pin hết-Thay pin
Khi bạn mở máy, nếu pin hết, biểu tượng pin sẽ nhấp nháy hình thỏi pin trống. Lúc này bạn không thể đo huyết áp và phải thay pin mới.
Loại pin thích hợp
- Sử dụng 2 pin mới loại AAA 1.5V Alkaline.
- Không lắp pin đã hoặc sắp hết hạn sử dụng vào máy.
- Nếu không sử dụng thiết bị trong một thời gian dài (từ 2 tuần trở lên) hãy tháo pin ra khỏi thiết bị để tránh rò rỉ pin.
Sử dụng pin sạc
Bạn có thể sử dụng pin sạc cho thiết bị này với một số lưu ý sau:
- Chỉ sử dụng pin sạc loại NiMHs.
- Pin phải được tháo ra và sạc lại ngay khi biểu tượng báo hết pin xuất hiện. Không được giữ pin đã cạn trong thiết bị vì điều này có thể làm hỏng pin và ảnh hưởng đến thiết bị (để pin đã cạn trong máy làm giảm tuổi thọ máy, dù không mở máy lên).
- Luôn nhớ tháo pin sạc ra khỏi thiết bị khi không sử dụng trong một khoảng thời gian dài (từ một tuần trở lên).
- Không sạc pin khi pin còn trong thiết bị. Chỉ sạc pin bằng bộ sạc tương thích đi kèm. Theo dõi kỹ các thông số pin trong khi sạc.
- Hướng dẫn vệ sinh
Chỉ dùng vải mềm, khô khi làm sạch thiết bị.
Vệ sinh túi hơi: Làm sạch túi hơi bằng một miếng vải nhúng nước sạch hoặc dung dịch chất tẩy nồng độ 1%, sau đó để khô tự nhiên trong bóng râm ở nơi mát mẻ, thoáng khí.
- An toàn sử dụng và bảo quản
- Làm theo các chỉ dẫn. Tài liệu này cung cấp các thông tin quan trọng về vận hành và an toàn khi sử dụng thiết bị. Đọc hướng dẫn cẩn thận trước khi sử dụng thiết bị và giữ kỹ hướng dẫn để tham khảo về sau.
- Thiết bị chỉ có thể được sử dụng cho các mục đích được mô tả trong hướng dẫn này. Nhà sản xuất không chịu trách nhiệm về bất cứ thiệt hại nào gây ra bởi việc sử dụng sai mục đích.
- Bảo đảm điều kiện lưu trữ và hoạt động được đề cập ở mục "Thông số kỹ thuật".
- Để thiết bị tránh xa:
- Nước và hơi ẩm.
- Nguồn nhiệt cao.
- Va chạm và làm rơi.
- Bụi bẩn.
- Ánh nắng trực tiếp.
- Sức nóng hoặc hơi lạnh.
- Túi hơi là phần dễ hư hỏng, cần được sử dụng cẩn thận.
- Không thay thế, sử dụng các túi hơi hoặc đầu nối khác loại.
- Chỉ cho máy bơm khí túi hơi đã được quấn vừa vặn.
- Không sử dụng thiết bị này ở khu vực có trường điện từ mạnh như điện thoại di động hoặc các thiết bị thu phát sóng.
- Không sử dụng thiết bị này nếu bạn nghĩ nó bị hư hỏng hoặc nhận thấy bất cứ điều gì bất thường.
- Đảm bảo rằng trẻ em không tự ý sử dụng thiết bị này mà không có sự giám sát, một số bộ phận của thiết bị đủ nhỏ để trẻ vô tình nuốt phải. Chú ý nguy cơ trẻ bị quấn bởi dây nối và cáp đi kèm theo thiết bị.
6. Thông tin thêm
- Quy cách đóng gói:
Máy đo kèm túi hơi, 2 cục pin AAA; túi đựng máy; 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- Bảo hành
Bảo hành theo chính sách hãng:
- Máy đo huyết áp: 5 năm.
Pin và các phụ kiện không nằm trong danh mục được bảo hành. Bảo hành này không áp dụng cho các trường hợp bị hỏng do thao tác sai, rò rỉ pin; tai nạn hoặc không tuân theo chỉ dẫn.
- Nhà sản xuất:
Onbo Electronic (Shenzhen) Co., Ltd.
- Tiêu hủy sản phẩm
Thiết bị này bao gồm các thành phần nhạy cảm và phải được xử lý cẩn thận.
Pin và rác thải điện tử khi tiêu hủy phải tuân theo các quy định hiện hành. Không được tiêu hủy cùng với các loại chất thải thông thường.
Lưu ý:
- Mọi tháo gỡ sản phẩm đều làm mất hiệu lực bảo hành.
- Không tháo rời hoặc sửa chữa thiết bị khi không được phép.
- Không thay thế phụ tùng khi không được phép.