Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Một cặp thuốc tiêm Neutrivit 5000 Bidiphar bao gồm 1 lọ bột đông khô pha tiêm và một ống dung môi 5ml.
Mỗi lọ bột đông khô pha tiêm chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
Vitamin B1 | 50 mg |
Vitamin B6 | 250 mg |
Vitamin B12 | 5000 mcg |
Mỗi ống dung môi 5ml chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
Natri acetat | 36,2 mg |
Benzylic alcohol | 50 mg |
- Tá dược: Acid acetic, nước cất vừa đủ 5ml.
2. Công dụng (Chỉ định)
Thuốc Neutrivit 5000 được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Điều trị các bệnh thiếu hụt vitamin nhóm B do dinh dưỡng, dùng thuốc.
- Hội chứng Wernicke và hội chứng Korsakoff.
- Viêm đa dây thần kinh do rượu.
- Thiếu máu ác tính tự phát, hoặc sau khi cắt dạ dày.
3. Cách dùng – liều dùng
- Cách dùng
Không tiêm thuốc này qua đường tĩnh mạch.
Chỉ dùng đường tiêm bắp thịt.
- Liều dùng
Người lớn
- Hội chứng đau nhức liên quan đến thần kinh, thiếu máu: 1 – 2 lọ/ngày.
- Viêm đa dây thần kinh do nghiện rượu mãn tính: 2 lọ/ngày.
4. Chống chỉ định
Neutrivit 5000 Bidiphar chống chỉ định với các trường hợp:
- Mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc.
- Phối hợp với Levodopa.
- Tiền sử dị ứng với cobalamin.
- U ác tính, do Vitamin B12 làm tăng trưởng các mô có tốc độ sinh trưởng cao, nên có nguy cơ làm u tiến triển.
- Không dùng cyanocobalamin điều trị bệnh Leber’s hoặc giảm thị lực do hút thuốc lá.
5. Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Neutrivit 5000, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn như:
- Phản ứng phản vệ như ngứa, nổi mề đay, phát ban, sốc.
- Nguy cơ gây nổi mụn trứng cá.
- Nước tiểu có màu đỏ (do có vitamin B12).
- Trường hợp không dung nạp vitamin B1: Nôn, cứng cơ, các biểu hiện mẩn ngứa trên da, tụt huyết áp (chủ yếu là khi dùng tiêm tĩnh mạch).
- Dùng Pyridoxin với liều 200 mg/ngày và dài ngày (trên 2 tháng) có thể gây bệnh thần kinh ngoại vi nặng.
- Trong trường hợp bị sốc, hướng điều trị bao gồm: Adrenalin, corticoid dạng tiêm, acid epsilon aminocaproic.
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
6. Lưu ý |
- Thận trọng khi sử dụngChỉ dùng thuốc đường tiêm bắp thịt. Nếu có bất kỳ triệu chứng dị ứng với Vitamin B1, cần phải ngưng thuốc và nghiêm cấm cho dùng thuốc trở lại sau đó bằng đường tiêm chích. Tránh dùng cho những bệnh nhân có cơ địa dị ứng (suyễn, chàm). Dùng Vitamin B6 liều cao và kéo dài 30 ngày có thể gây hội chứng lệ thuộc Pyridoxin và có thể thấy biểu hiện độc tính thần kinh. - Khả năng lái xe và vận hành máy mócSử dụng an toàn khi lái xe và vận hành máy móc. - Phụ nữ mang thai và cho con búThời kỳ mang thai Liều bổ sung theo nhu cầu hàng ngày không gây hại cho thai nhi, nhưng với liều cao có thể gây hội chứng lệ thuộc thuốc ở trẻ sơ sinh. Thời kỳ cho con bú Không gây ảnh hưởng gì khi dùng theo nhu cầu hàng ngày. - Tương tác thuốcKhông dùng chung với levodopa (vitamin B6 làm giảm tác động của Levodopa do kích thích dopadecarboxylase ngoại biên). |
7. Dược lý
- Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Hấp thu
Vitamin B1 hấp thu nhanh và hoàn toàn sau khi tiêm bắp thịt. Liều nhỏ được hấp thu dễ dàng qua đường tiêu hóa.
Vitamin B6 dễ dàng hấp thu ở đường tiêu hóa.
Vitamin B12 được hấp thu từ đoạn cuối hồi tràng, cần có canxi và “yếu tố nội tại” trong dạ dày để chuyển hợp chất qua niêm mạc ruột.
Phân bố
Vitamin B1 phân bố vào tất cả các mô và nồng độ cao nhất ở gan, não, thận và tim.
Vitamin B6 được lưu trữ chủ yếu ở gan, ở cơ và não thì ít hơn. Liên kết vớivối protein huyết tương nồng độ cao và có thể đi qua nhau thai và qua sữa mẹ.
Vitamin B12 lưu trữ chủ yếu trong gan và tủy xương, cũng được lưu trữ trong thận và tuyến thượng thận.
Chuyển hóa
Chuyển hóa chủ yếu tại gan, riêng vitamin B12 bị biến đổi một phần tại ruột.
Thải trừ
Thải trừ qua nước tiểu dưới dạng thuốc không thay đổi và chất chuyển hóa.
- Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Vitamin B tan trong nước.
Vitamin B là những coenzyme thiết yếu cần thiết cho quá trình chuyển hóa các chất như carbohydrate, protein và chất béo.
8. Thông tin thêm
- Bảo quản
Nơi mát, nhiệt độ < 30°C, kín, tránh ánh sáng.
- Quy cách đóng gói
- Hạn sử dụng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
- Nhà sản xuất
BIDIPHAR.