Thông tin sản phẩm
Hướng dẫn sử dụng
Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
Thành phần định tính và định lượng:
Dược chất:
Danh mục tá dược: Disodium phosphate dihydrate, propylene glycol, phenol, axit clohydric (để điều chỉnh pH), sodium hydroxide (để điều chỉnh pH), nước pha tiêm.
Thuốc Saxenda được chỉ định như thuốc hỗ trợ cho chế độ ăn giảm calo và tăng hoạt động thể lực để quản lý cân nặng ở bệnh nhân người lớn có Chỉ số Khối Cơ thể (BMI) ban đầu là:
Điều trị Saxenda nên dừng sau 12 tuần với liều 3,0 mg/ngày nếu bệnh nhân không giảm ít nhất 5% cân nặng ban đầu.
Cách dùng
Liều dùng
Liều khởi đầu là 0,6 mg một lần mỗi ngày. Nên tăng liều đến 3,0 mg một lần mỗi ngày với mức tăng mỗi lần 0,6 mg và cách nhau ít nhất một tuần để cải thiện dung nạp đường tiêu hóa. Nếu tăng liều lên mức kế tiếp mà không dung nạp trong hai tuần liên tiếp, nên cân nhắc ngừng điều trị.
Liều hàng ngày cao hơn 3,0 mg không được khuyên dùng.
Bảng 1 Lịch trình tăng liều
Liều thuốc |
Tuần | |
Tăng liều 4 tuần |
0,6 mg |
1 |
1,2 mg |
1 | |
1,8 mg |
1 | |
2,4 mg |
1 | |
Liều duy trì |
3,0 mg |
Bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2
Các nhóm bệnh nhân đặc biệt
Người lớn tuổi (≥65 tuổi)
Không cần chỉnh liều dựa trên tuổi tác. Kinh nghiệm điều trị ở bệnh nhân ≥ 75 tuổi còn hạn chế, vì vậy việc dùng thuốc cho nhóm bệnh nhân này không được khuyến cáo (xem mục Cảnh báo đặc biệt và thận trọng khi sử dụng và Đặc tính dược động học).
Bệnh nhân suy thận
Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ hoặc trung bình (độ thanh thải creatinine ≥30 ml/phút). Không dùng Saxenda cho các bệnh nhân suy thận nặng (thanh thải creatinine <30 ml/phút) bao gồm bệnh thận giai đoạn cuối (xem Cảnh báo đặc biệt và thận trọng khi sử dụng, Tác dụng không mong muốn và Đặc tính dược động học).
Bệnh nhân suy gan
Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nhẹ hoặc trung bình. Không nên dùng Saxenda cho bệnh nhân suy gan nặng và nên sử dụng thận trọng cho bệnh nhân suy gan nhẹ hoặc vừa (xem mục Cảnh báo đặc biệt và thận trọng khi sử dụng và Đặc tính dược động học).
Trẻ em
Sự an toàn và hiệu quả của Saxenda ở trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi chưa được xác định (xem Đặc tính Dược động học). Hiện chưa có dữ liệu. Sản phẩm dược này không được khuyên dùng cho trẻ em.
Hướng dẫn sử dụng bút tiêm nạp sẵn thuốc Saxenda 6 mg/ml
1 - Chuẩn bị bút tiêm của bạn với kim tiêm mới
Luôn sử dụng một kim mới cho mỗi lần tiêm. Điều này để ngăn ngừa nghẽn kim tiêm, nhiễm bẩn, nhiễm trùng và chọn liều thuốc không chính xác.
Không bao giờ sử dụng kim tiêm bị uốn cong hoặc đã hỏng.
2 - Kiểm tra liều thuốc và dòng chảy
Một giọt nhỏ có thể vẫn còn ở đầu kim, nhưng nó sẽ không được tiêm.
Nếu không xuất hiện giọt thuốc, lặp lại bước 2: Kiểm tra liều thuốc đến 6 lần. Nếu vẫn không xuất hiện giọt thuốc, thay kim tiêm và lặp lại bước 2: Kiểm tra liều thuốc một lần nữa.
Nếu vẫn không xuất hiện giọt thuốc, loại bỏ bút tiêm này và sử dụng bút tiêm mới.
Luôn đảm bảo rằng một giọt thuốc xuất hiện ở mũi kim trước khi bạn sử dụng một bút tiêm mới lần đầu tiên. Điều này để chắc chắn là dung dịch thuốc chảy tốt.
Nếu không xuất hiện giọt thuốc, bạn sẽ không tiêm, mặc dù ô đếm liều thuốc có thể vẫn di chuyển. Điều này cho thấy rằng kim tiêm bị nghẽn hoặc đã hỏng. Nếu bạn không kiểm tra liều thuốc trước khi tiêm lần đầu tiên với bút tiêm mới, bạn có thể không nhận được liều thuốc như đã kê toa và do đó không đạt hiệu quả dự kiến của Saxenda.
3 - Chọn liều thuốc cho bạn
Nếu bạn chọn sai liều, bạn có thể xoay nút chọn liều về phía trước hay phía sau để chỉnh liều chính xác. Bút tiêm có thể xoay đến tối đa 3,0 mg.
Nút chọn liều thuốc dùng để thay đổi liều lượng. Ô đếm liều và con trỏ chỉ liều thuốc cho biết bạn chọn bao nhiêu mg để tiêm.
Bạn có thể chọn tối đa 3,0 mg mỗi liều tiêm. Khi bút tiêm của bạn chỉ còn ít hơn 3,0 mg ô đếm liều sẽ dừng lại trước khi hiển thị số 3.0.
Bộ chọn liều phát ra tiếng kêu lách cách khác nhau khi xoay nút về phía trước, về phía sau hoặc quá số mg thuốc còn lại trong bút tiêm. Không đếm tiếng lách cách của bút tiêm.
Luôn luôn sử dụng ô đếm liều thuốc và con trỏ chọn liều để xem bạn đã chọn bao nhiêu mơ trước khi tiêm thuốc. Không đếm tiếng kêu lách lách của bút. Không sử dụng thang báo lượng thuốc trên ống. Thang này chỉ cho bạn biết lượng thuốc còn lại bao nhiêu trong cây bút của bạn.
Chỉ có liều 0,6 mg, 1,2 mg, 1,8 mg, 2,4 mg hoặc 3,0 mg được lựa chọn với bộ chọn liều. Liều được lựa chọn phải thẳng hàng một cách chính xác với con trỏ chọn liều để đảm bảo rằng bạn nhận được đúng liều thuốc.
Dung dịch thuốc còn lại bao nhiêu trong ống tiêm
Nếu bạn cần lượng thuốc nhiều hơn so với lượng còn lại trong bút tiêm của bạn: Chỉ khi được đào tạo hoặc tư vấn bởi bác sĩ hoặc y tá của bạn, bạn mới nên chia liều thuốc giữa bút hiện tại của bạn và một cây bút mới. Sử dụng máy tính tay để lập kế hoạch liều tiêm theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc y tá của bạn.
Hãy rất cẩn thận để tính liều thuốc một cách chính xác: Nếu bạn không chắc chắn làm thế nào để chia liều của bạn bằng cách sử dụng hai cây bút, thì nên chọn liều và tiêm thuốc mình cần với một cây bút mới.
4 - Tiêm thuốc
Luôn theo dõi ô đếm liều để biết bạn tiêm bao nhiêu mg thuốc. Ấn và giữ nút bấm tiêm thuốc xuống cho đến khi số 0 hiện ra trong ô đếm liều.
Làm thế nào để nhận biết kim tiêm bị nghẽn hoặc đã hỏng
Làm thế nào để xử lý một cây kim bị nghẽn
5 - Sau khi tiêm
Luôn vứt kim tiêm sau mỗi lần tiêm để đảm bảo việc tiêm thuận tiện và đề phòng kim bị nghẽn. Nếu kim bị nghẹt, bạn sẽ không tiêm được bất kỳ thuốc nào. Khi bút tiêm đã rỗng, vứt bỏ bút tiêm không gắn kim theo hướng dẫn của thầy thuốc, điều dưỡng hoặc nhà chức trách của địa phương.
Thuốc Saxenda chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Mẫn cảm với liraglutide hoặc với bất kỳ thành phần tá dược nào trong danh mục tá dược.
Tóm tắt thông tin về an toàn
Chương trình phát triển lâm sàng của Saxenda gồm 6 thử nghiệm lâm sàng đã hoàn thành, thu nhận 5.813 bệnh nhân béo phì hoặc thừa cân và có ít nhất một bệnh đi kèm liên quan đến cân nặng. Nói chung, các phản ứng phụ đường tiêu hóa được báo cáo thường xuyên nhất khi điều trị với Saxenda (xem Mô tả các phản ứng bất lợi chọn lọc).
Danh sách phản ứng phụ
Các phản ứng ngoại ý được báo cáo trong các thử nghiệm pha 3 dài hạn có đối chứng. Phản ứng bất lợi được liệt kê theo hệ thống cơ quan và tần số gặp. Các loại tần số gặp được xác định là: rất phổ biến (≥1/10), phổ biến (≥1/100 đến <1/10), không phổ biến (≥1/1.000 đến <1/100), hiếm gặp (≥1/10.000 đến <1/1.000); rất hiếm gặp (<1/10.000). Trong mỗi nhóm tần số, phản ứng bất lợi được trình bày theo thứ tự giảm dần mức độ nghiêm trọng.
Bảng 2 Phản ứng bất lợi được báo cáo trong các thử nghiệm pha 3 có đối chứng
Phân loại hệ cơ quan theo MedDRA |
Rất phổ biến |
Phổ biến |
Không phổ biến |
Hiếm gặp |
Rối loạn hệ miễn dịch |
Phản ứng phản vệ |
|||
Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng |
Hạ đường huyết* |
Mất nước |
||
Rối loạn tâm thần |
Mất ngủ** |
|||
Rối loạn thần kinh |
Hoa mắt, rối loạn vị giác |
|||
Rối loạn tim mạch |
Nhịp tim nhanh |
|||
Rối loạn tiêu hóa |
Nôn, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón |
Khô miệng, khó tiêu, viêm dạ dày, trào ngược dạ dày - thực quản, đau bụng trên, đầy hơi, ợ, đầy bụng |
Viêm tuyến tụy *** |
|
Rối loạn gan mật |
Sỏi mật*** |
Viêm túi mật*** |
||
Rối loạn da và mô dưới da |
Nổi mề đay |
|||
Rối loạn thận và tiết niệu |
Suy thận cấp, suy thận |
|||
Các rối loạn chung và tình trạng tại chỗ tiêm |
Phản ứng nơi tiêm, suy nhược, mệt mỏi |
Mệt mỏi |
||
Nghiên cứu |
Tăng lipase, tăng amylase |
*: Hạ đường huyết (dựa trên các triệu chứng tự báo cáo của bệnh nhân và không được xác nhận bằng đo glucose máu), được ghi nhận ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 điều trị Saxenda kết hợp với chế độ ăn uống và luyện tập.
**: Mất ngủ gặp chủ yếu trong 3 tháng đầu điều trị.
***: Xem Cảnh báo đặc biệt và thận trọng khi sử dụng.
Các phản ứng phụ chọn lọc
Hạ đường huyết ở bệnh nhân không bị đái tháo đường tuýp 2
Trong các thử nghiệm lâm sàng ở bệnh nhân thừa cân hoặc béo phì không mắc đái tháo đường tuýp 2 được điều trị Saxenda kết hợp với chế độ ăn uống và luyện tập, không ghi nhận có biến cố hạ đường huyết nặng (cần trợ giúp của bên thứ ba). Các triệu chứng của biến cố hạ đường huyết được báo cáo ở 1,6% bệnh nhân điều trị Saxenda và 1,1% bệnh nhân điều trị giả dược; tuy nhiên, các biến cố này không được xác nhận bằng đo glucose máu. Phần lớn các biến cố này là nhẹ.
Hạ đường huyết ở bệnh nhân có đái tháo đường tuýp 2
Một thử nghiệm lâm sàng ở bệnh nhân thừa cân hoặc béo phì mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 điều trị Saxenda phối hợp với chế độ ăn và tập thể dục cho thấy, hạ đường huyết nặng (cần trợ giúp của bên thứ ba) là 0,7% ở bệnh nhân điều trị Saxenda và chỉ gặp ở những người có điều trị đồng thời sulfonylurea. Ngoài ra, ở các bệnh nhân hạ đường huyết có triệu chứng được ghi nhận này, 43,6% điều trị Saxenda và 27,3% bệnh nhân dùng giả dược. Trong số các bệnh nhân không dùng đồng thời sulfonylurea, 15,7% bệnh nhân điều trị Saxenda và 7,6% bệnh nhân dùng giả dược được ghi nhận biến cố hạ đường huyết có triệu chứng (được xác định là glucose huyết tương ≤3,9 mmol/l kèm theo có triệu chứng).
Phản ứng phụ tiêu hóa
Suy thận cấp
Đã có báo cáo về suy thận cấp ở bệnh nhân điều trị thuốc đồng vận thụ thể GLP-1. Đa số các biến cố được báo cáo là buồn nôn, nôn ói, hoặc tiêu chảy gây giảm thể tích (xem Cảnh báo đặc biệt và thận trọng khi sử dụng).
Phản ứng dị ứng
Một vài trường hợp có phản ứng phản vệ với các triệu chứng được báo cáo như tụt huyết áp, đánh trống ngực, khó thở và phù khi sử dụng liraglutide trên thị trường. Phản ứng phản vệ có thể đe dọa tính mạng. Nếu nghi ngờ phản ứng phản vệ, nên dừng liraglutide và không nên điều trị lại (xem Chống chỉ định).
Phản ứng tại chỗ tiêm
Phản ứng tại chỗ tiêm có được báo cáo ở bệnh nhân điều trị Saxenda. Những phản ứng này thường nhẹ và thoáng qua, phần lớn biến mất trong quá trình điều trị.
Nhịp tim nhanh
Trong các thử nghiệm lâm sàng, nhịp tim nhanh được báo cáo ở 0,6% bệnh nhân điều trị Saxenda và 0,1% bệnh nhân dùng giả dược. Đa số các biến cố này là nhẹ hoặc trung bình. Các biến cố là đơn lẻ và hầu hết được giải quyết trong khi tiếp tục điều trị Saxenda.
6. Lưu ý |
- Thận trọng khi sử dụngThuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sĩ. Ở bệnh nhân đái tháo đường, không sử dụng liraglutide để thay thế insulin. Hiện còn ít kinh nghiệm ở bệnh nhân suy tim xung huyết độ I-II theo phân loại của Hiệp hội Tim mạch New York (NYHA). Vì vậy nên cẩn trọng khi sử dụng liraglutide. Chưa có kinh nghiệm ở bệnh nhân suy tim độ III-IV theo phân loại của Hiệp hội Tim mạch New York (NYHA), do vậy liraglutide không được khuyên dùng cho các bệnh nhân này. Độ an toàn và hiệu quả của liraglutide trong quản lý cân nặng chưa được xác định ở các bệnh nhân sau:
Sử dụng liraglutide ở các bệnh nhân này không được khuyến cáo (xem mục liều lượng và cách dùng). Tác dụng của liraglutide trong quản lý cân nặng chưa được khảo sát ở người suy gan nhẹ hoặc vừa, do đó nên thận trọng sử dụng cho các bệnh nhân này (xem Liều lượng và cách dùng, Đặc tính dược động học). Kinh nghiệm còn hạn chế với bệnh nhân viêm ruột và liệt dạ dày liên quan với tiểu đường. Việc sử dụng liraglutide không được khuyến nghị cho các bệnh nhân này do phản ứng phụ tiêu hóa thoáng qua, bao gồm buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy. Viêm tuyến tụy Sử dụng các thuốc đồng vận thụ thể GLP-1 có liên quan với nguy cơ phát triển viêm tụy cấp tính. Đã có một vài báo cáo về biến cố viêm tụy cấp khi dùng liraglutide. Nếu nghi ngờ có viêm tụy, nên ngừng liraglutide; nếu viêm tụy cấp được khẳng định, không được dùng lại liraglutide. Cần thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử viêm tụy. Sỏi mật và viêm túi mật Trong các thử nghiệm lâm sàng về quản lý cân nặng, có nhận xét là tỷ lệ sỏi mật và viêm túi mật ở bệnh nhân điều trị liraglutide cao hơn so với các bệnh nhân dùng giả dược. Thực tế là giảm cân nhiều có thể làm tăng nguy cơ sỏi mật, và chính vì thế tỷ lệ cao hơn của viêm túi mật được giải thích chỉ liên quan một phần với liraglutide. Sỏi mật và viêm túi mật có thể phải nhập viện và phẫu thuật cắt bỏ túi mật. Bệnh nhân nên được thông báo về các triệu chứng đặc trưng của sỏi mật và viêm túi mật. Bệnh tuyến giáp Trong các thử nghiệm lâm sàng về đái tháo đường tuýp 2, tác dụng phụ trên tuyến giáp, bao gồm tăng calcitonin máu, bướu cổ và ung thư tuyến giáp đã được báo cáo, đặc biệt ở các bệnh nhân có bệnh tuyến giáp trước đó. Một số trường hợp tăng calcitonin máu cũng được theo dõi trong các thử nghiệm lâm sàng quản lý cân nặng. Do đó, nên thận trọng khi sử dụng liraglutide ở bệnh nhân có bệnh tuyến giáp. Nhịp tim Sự gia tăng nhịp tim đã được quan sát khi dùng liraglutide trong các thử nghiệm lâm sàng (xem mục Đặc tính dược động học). Ý nghĩa lâm sàng của tăng nhịp tim khi điều trị liraglutide chưa rõ, đặc biệt ở các bệnh nhân có bệnh tim và bệnh mạch máu não, do kết quả hạn chế trong các thử nghiệm lâm sàng. Nhịp tim cần được theo dõi đều đặn phù hợp với thực hành lâm sàng thông thường. Bệnh nhân cần được thông báo về các triệu chứng của tăng nhịp tim (đánh trống ngực hoặc cảm giác tim đập nhanh trong lúc nghỉ ngơi). Đối với các bệnh nhân có tăng nhịp tim liên tục lúc nghỉ ngơi có ý nghĩa lâm sàng, nên dừng điều trị liraglutide. Mất nước Các dấu hiệu và triệu chứng của tình trạng mất nước, bao gồm cả suy thận và suy thận cấp, đã được báo cáo ở những bệnh nhân điều trị các thuốc đồng vận thụ thể GLP-1. Bệnh nhân điều trị liraglutide nên được tư vấn về nguy cơ mất nước có thể gặp liên quan đến tác dụng phụ đường tiêu hóa và có biện pháp phòng ngừa để tránh mất nước. Hạ đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 Bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 điều trị liraglutide phối hợp với sulfonylurea có thể tăng nguy cơ hạ đường huyết. Có thể giảm nguy cơ hạ đường huyết bằng cách giảm liều sulfonylurea. Việc dùng thêm Saxenda cho bệnh nhân đang điều trị insulin hiện chưa được đánh giá. - Thai kỳ và cho con búMang thai
|