Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Hoạt chất:
- Mỗi tuýp 5g chứa: Acid fusidic 100mg.
Tá dược: Tefose 63, Labrafil, Parafin lỏng, Natri hydrophosphate, Butylated hydroxyanisole, Acid benzoic, nước tinh khiết.
2. Công dụng (Chỉ định)
Điều trị nhiễm khuẩn da nguyên phát hoặc thứ phát do các chủng nhạy cảm như Staphylococcus aureus, Streptococci, Propionibacterium acnes, Corynebaterium minutissimum và các chủng khác nhạy cảm với acid fusidic.
Những chỉ định chính là:
- Chốc lở. - Viêm quanh móng.
- Nhọt. - Hồng bì (bệnh do C.minutissimum).
- Viêm nang lông.
- Eczema bội nhiễm.
- Viêm nang râu.
- Viêm da tiếp xúc khi có bội nhiễm.
- Viêm tuyến mồ hôi.
- Vết thương nhiễm trùng.
3. Cách dùng - Liều dùng
Người lớn và trẻ em:
Vết thương hở: thoa thuốc nhẹ lên vùng da tổn thương 3 - 4 lần mỗi ngày.
Vết thương kín: có thể bôi thuốc ít lần hơn.
- Quá liều
Chưa có báo cáo về các trường hợp quá liều.
4. Chống chỉ định
Nhiễm trùng gây bởi các chủng không nhạy cảm, nhất là Pseudomonas aeruginosa.
Bệnh nhân quá mẫn cảm với acid fusidic hoặc các muối của acid này.
5. Tác dụng phụ
Phản ứng quá mẫn cảm với hoạt chất biểu hiện dưới dạng phát ban da, nhức nhối nhẹ và kích ứng tại vùng bôi thuốc hiếm khi xảy ra.
* Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý
- Thận trọng khi sử dụng
Tránh tiếp xúc với mắt.
Vi khuẩn kháng thuốc đã được báo cáo là có xảy ra khi dùng thuốc bôi tại chỗ. Như với tất cả các loại kháng sinh bôi ngoài da khác, việc dùng thuốc trên diện rộng và lặp lại nhiều lần có thể làm tăng nguy cơ kích ứng mắt và vi khuẩn kháng thuốc.
Không dùng thuốc khi quá hạn sử dụng.
- Thai kỳ và cho con bú
Chưa có các nghiên cứu về độ an toàn khi sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú, do đó sử dụng thuốc này cho phụ nữ có thai và cho con bú khi đã cân nhắc lợi ích của việc điều trị và nguy cơ có thể xảy ra.
- Tương tác thuốc
Khả năng có thể xảy ra tương tác với các thuốc chuyển hóa bởi enzyme cytochrome P450.
7. Dược lý
- Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Thử nghiệm in vitro cho thấy acid fusidic có thể thấm qua da khi tiếp xúc. Mức độ hấp thu tuỳ thuộc vào các yếu tố như thời gian tiếp xúc với acid fusidic và tình trạng của da. Acid fusidic thải trừ chủ yếu qua mật và một ít qua nước tiểu.
- Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Acid fusidic là một chất kháng khuẩn cấu trúc steroid có hoạt tính kìm khuẩn và diệt khuẩn, chủ yếu trên vi khuẩn Gram (+). Acid fusidic ức chế sự tổng hợp protein vi khuẩn, ngược lại với các kháng sinh macrolid và tetracyclin, thuốc không gắn vào ribosom của vi khuẩn nhưng ức chế yếu tố cần thiết cho sự dịch chuyển của các tiểu đơn vị peptid và kéo dài chuỗi peptid.
8. Thông tin thêm
- Bảo quản
Bảo quản trong hộp kín, nơi khô mát, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ dưới 30°C.
- Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
- Nhà sản xuất
Phil Inter Pharma.