Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Thành phần công thức: Mỗi g thuốc mỡ chứa:
Thành phần hoạt chất:
- Betamethason dipropionat tương đương betamethason 0,5 mg.
- Acid salicylic 30 mg.
Tá dược vừa đủ 1g (Paraffin trắng mềm, parafin lỏng, isopropyl myristate, sáp ong trắng).
2. Công dụng (Chỉ định)
Thuốc Asosalic chỉ định điều trị trong các trường hợp sau:
Điều trị bệnh sừng hóa và khô da đáp ứng với corticosteroid khi các biểu mô sừng hóa ngăn cản sự hấp thu của steroid. Acid salicylic, với tác động làm sạch, giúp thuốc hấp thu nhanh hơn so với dùng steroid riêng lẻ.
3. Cách dùng - Liều dùng
- Cách dùng:
Thoa ngoài da.
- Liều dùng:
Người lớn:
- Một hoặc hai lần mỗi ngày. Thoa một lớp mỏng thuốc mỡ lên da hai lần/ngày.
- Một số bệnh nhân có thể đáp ứng tốt với số lần dùng ít hơn.
- Chỉ dùng Asosalic trong 2 tuần, và theo dõi bệnh nhân trong suốt thời gian điều trị. Liều hàng tuần không được vượt quá 60 g.
Trẻ em:
- Chỉ dùng thuốc cho trẻ em trong thời gian 5 ngày.
- Quá liều
Dùng thuốc quá liều trong thời gian dài có thể gây ức chế tuyến yên-thượng thận, kết quả làm suy tuyến thượng thận thứ cấp và phát sinh triệu chứng tăng năng vô tuyến thượng thận, bao gồm cả bệnh Cushing.
Điều trị
- Chủ yếu là điều trị triệu chứng. Hội chứng tăng corticoid cấp tính thường có thể phục hồi được. Điều trị cân bằng điện giải nếu cần thiết. Nếu có độc tính mạn tính, cần ngưng dùng corticoid dần.
- Với các chế phẩm chứa acid salicylic, việc dùng quá liều kéo dài có thể gây hội chứng nhiễm độc salicylat. Cần điều trị triệu chứng. Cần nhanh chóng loại bỏ salicylat ra khỏi cơ thể. Có thể cho uống natri bicarbonat để kiềm hóa nước tiểu và giúp lợi tiểu.
- Nếu lỡ uống nhầm thuốc, hàm lượng steroid trong mỗi tuýp rất thấp, không đủ để gây độc tính hoặc nếu có thì rất ít.
4. Chống chỉ định
Thuốc Asosalic chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Chứng đỏ mặt, mụn trứng cá, viêm da quanh miệng, ngứa hậu môn, và cơ quan sinh dục.
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Chống chỉ định dùng thuốc mỡ Asosalic trong các tổn thương do lao và virus trên da, đặc biệt là herpes simplex, đậu mùa, thủy đậu.
- Không dùng Asosalic trong trường hợp phát ban, nấm hoặc nhiễm trùng da do vi khuẩn mà không kết hợp với kháng sinh thích hợp để điều trị.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn sau được liệt kê theo tần suất và hệ cơ quan. Mức độ thường xuyên được định nghĩa như sau: rất thường gặp (≥ 1/10), thường gặp (≥ 1/100 đến < 1/10), ít gặp (≥ 1/1000 đến < 1/100), hiếm gặp (≥ 1/10.000 đến < 1/1000) và rất hiếm gặp (< 1/10.000).
- Betamethasone + Acid salicylic dùng trên da nhìn chung dung nạp tốt và hiếm khi gây tác dụng không mong muốn.
- Dùng liên tục trong thời gian dài có thể gây teo da cục bộ, vân sọc da và giãn các mạch máu bề mặt, đặc biệt là vùng da mặt.
- Các tác dụng ngoại ý sau đã được báo cáo khi dùng betamethason tại chỗ, bao gồm: Đỏ, ngứa, kích ứng, khô da, viêm nang lông, rậm lông, ban trứng cá, giảm sắc tố da, viêm da quanh miệng, viêm da tiếp xúc dị ứng.
- Các tác dụng không mong muốn sau đây có thể thường xảy ra hơn nếu băng kín: Da ngăm, nhiễm trùng thứ phát, teo da, nhăn da và đổ mồ hôi trộm.
- Thêm vào đó, dùng acid salicylic kéo dài có thể gây viêm da.
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, bệnh nhân cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
6. Lưu ý |
- Thận trọng khi sử dụng
- Thai kỳ và cho con búPhụ nữ có thai
Phụ nữ đang cho con bú Chưa biết thuốc dạng dùng tại chỗ có thể hấp thu toàn thân đủ để bài tiết vào sữa mẹ hay không, nên ngưng cho con bú hoặc ngưng dùng thuốc, tùy vào lợi ích điều trị đối với người mẹ. - Khả năng lái xe và vận hành máy mócChưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc. - Tương tác thuốcTương tác thuốc: Chưa có báo cáo. Tương kỵ: Do không có các nghiên cứu về tính không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác. |
7. Dược lý
- Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- Thuốc Asosalic chứa ester dipropionat của betamethason là một glucocorticoid thể hiện đầy đủ tính chất của corticosteroid và acid salicylic là một chất có tác dụng làm tróc lớp sừng da.
- Acid salicylic dùng tại chỗ có tác dụng điều trị sừng hóa và làm tróc các lớp sừng giúp corticosteroid dễ hấp thu.
- Với liều dược lý, corticosteroid được ưu tiên dùng với hoạt tính kháng viêm và ức chế miễn dịch.
- Corticosteroid dùng tại chỗ như betamethason dipropionat rất có hiệu quả trong điều trị các bệnh về da vì thuốc có hoạt tính kháng viêm, chống ngứa và co mạch. Tuy nhiên, vì tác dụng sinh lý, dược lý và lâm sàng của corticosteroid vẫn chưa được biết rõ, chưa thể xác định chính xác cơ chế của tác động này.
- Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
- Acid salicylic chỉ tác động tại chỗ khi bôi ngoài da.
- Mức độ hấp thu qua da của corticosteroid tại chỗ phụ thuộc nhiều yếu tố bao gồm tá dược, tính toàn vẹn của các rào cản biểu bì và việc dùng băng dán.
- Corticosteroid dùng ngoài có thể hấp thu qua da nguyên vẹn bình thường. Da bị viêm và/hoặc có các bệnh khác có thể làm tăng hấp thu thuốc.
- Băng dán làm tăng hấp thu corticosteroid dùng tại chỗ.
- Khi được hấp thu qua da, corticosteroid có dữ liệu dược động học tương tự corticosteroid dùng toàn thân. Corticosteroid gắn kết với protein huyết tương với mức độ khác nhau, đầu tiên được chuyển hóa qua gan sau đó bài tiết qua thận. Một số corticosteroid tại chỗ và các chất chuyển hóa của nó có thể được bài tiết qua mật.
8. Thông tin thêm
- Đặc điểm
Dạng bào chế: Thuốc mỡ bôi ngoài da, màu trắng, đồng nhất, dễ sử dụng.
- Bảo quản
Để thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
- Quy cách đóng gói
Hộp 1 tuýp x 30g.
- Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
- Nhà sản xuất
REPLEK FARM Ltd. Skopje.