Thông tin sản phẩm
Hướng dẫn sử dụng
Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
Liều dùng
Điều trị tiêu chảy cấp:
Chỉ định khác:
Người lớn: Trung bình 3 gói/ngày
Cách dùng
Quá liều có thể dẫn đến táo bón nặng hoặc dị vật dạ dày.
Mẫn cảm với diosmectite hoặc một trong những thành phần của thuốc.
Tác dụng không mong muốn thường gặp nhất trong khi điều trị là táo bón, với tỷ lệ khoảng 7% ở người lớn và 1% ở trẻ em. Trong trường hợp bị táo bón, nên ngừng dùng diosmectite. Nếu xét thấy việc dùng diosmectite là cần thiết thì nên khởi đầu lại với liều thấp.
Dưới đây là bảng liệt kê các tác dụng không mong muốn của thuốc được báo cáo từ các nghiên cứu lâm sàng & sau khi lưu hành diosmectite ngoài thị trường. Tần suất được xác định dựa trên phân loại sau: Rất thường gặp (≥ 1/10); thường gặp (≥ 1/100 đến <1/10); ít gặp (≥ 1/1.000 đến <1/100); hiếm gặp (≥ 1/10.000 đến <1/1.000); rất hiếm gặp (<1/10.000); không rõ (không thể ước lượng từ các số liệu sẵn có).
Hệ thống cơ quan |
Tần suất |
Tác dụng không mong muốn |
Rối loạn tiêu hoá |
Thường gặp |
Táo bón |
ít gặp |
Nôn |
|
Rối loạn da và mô dưới da |
ít gặp |
Phát ban |
Hiếm gặp |
Mày đay |
|
Không rõ |
Phù mạch, ngứa |
|
Rối loạn hệ thống miễn dịch |
Không rõ |
Quá mẫn |
Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý |
- Thận trọng khi sử dụng
Bệnh nhân nên được thông báo về việc cần thiết phải: Uống nhiều dịch mặn hoặc ngọt để bồi hoàn lượng dịch mất do tiêu chảy (nhu cầu lượng dịch trung bình hàng ngày ở người lớn là 2 lít). Khi bị tiêu chảy, duy trì chế độ ăn bình thường:
- Thai kỳ và cho con búPhụ nữ có thai
Phụ nữ cho con bú Dữ liệu về việc dùng diosmectite trên phụ nữ đang cho con bú còn hạn chế Diosmectite không khuyến cáo sử dụng trong thời gian cho con bú. - Khả năng lái xe và vận hành máy mócDiosmectite không có tác động hoặc tác động không đáng kể lên khả năng lái xe và vận hành máy móc. - Tương tác thuốcĐặc tính hấp phụ của diosmectite có thể tác động vào tốc độ và/hoặc mức độ hấp thu các chất khác, vì vậy khuyến cáo không nên dùng cùng lúc với các thuốc khác (nên dùng cách xa ít nhất 2 giờ). |
Nhóm điều trị dược lý: Chất hấp phụ đường ruột khác.
Mã ATC: A07BC05.
Diosmectite đã được chứng minh tác dụng dược lý lâm sàng:
Do có cấu trúc phiến nhiều lớp với độ nhầy cao, diosmectite có khả năng bao phủ niêm mạc đường tiêu hóa rất lớn. Diosmectite tương tác với glycoprotein của niêm dịch bao phủ đường tiêu hóa nên tăng tác dụng bảo vệ lớp niêm mạc đường tiêu hóa khi bị các tác nhân lạ tấn công. Thuốc có khả năng bám dính và hấp phụ cao, tạo hàng rào bảo vệ niêm mạc tiêu hóa. Thuốc có khả năng gắn vào độc tố vi khuẩn ở ruột, nhưng đồng thời cũng có khả năng gắn vào các thuốc khác làm chậm hấp thu hoặc làm mất tác dụng. Diosmectite không cản quang, không nhuộm màu phân và với liều lượng thông dụng, diosmectite không làm thay đổi thời gian vận chuyển sinh lý của ruột.
Do cấu trúc của diosmectite, thuốc chỉ tác động trong lòng ruột, không hấp thu, không chuyển hóa Diosmectite được đào thải qua phân theo nhu động bình thường của ruột.
Để thuốc Diobysta nơi khô, dưới 30 độ C.
Hộp 12 gói x 10g.
24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Megrap.
Còn hàng
Mã: 105763
5.500₫