Từ 01/08, hệ thống đã tự động cập nhật địa chỉ của bạn theo địa giới hành chính mới. Bạn có thể kiểm tra lại địa chỉ nhận hàng tại sổ địa chỉ hoặc giỏ hàng trước khi thanh toán.
Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức.
1. Thành phần
Bevacizumab 400mg/16ml.
2. Công dụng (Chỉ định)
Thuốc Avastin ban đầu được phê duyệt để điều trị ung thư đại, trực tràng di căn kết hợp với hóa trị.
Thuốc Avastin hiện nay được chỉ định điều trị ung thư vú di căn, ung thư phổi không phải tế bào nhỏ, u nguyên bào thần kinh đệm, ung thư biểu mô tế bào thận, ung thư buồng trứng và ung thư cổ tử cung.
3. Cách dùng - Liều dùng
Cách dùng:
Dung dịch tiêm Avastin 400mg/16ml tiêm truyền qua đường tĩnh mạch.
Liều dùng:
Liều dùng điều trị bước một: 5mg/kg cân nặng, một lần/2 tuần; hoặc 7,5mg/kg cân nặng, một lần/3 tuần.
Liều dùng điều trị bước hai: 10mg/kg cân nặng, một lần/2 tuần; hoặc 15mg/kg cân nặng, một lần/3 tuần.
Nên tiếp tục điều trị Avastin cho đến khi bệnh tiến triển.
Ung thư vú tái phát khu trú hoặc ung thư vú di căn (UTVdc):
Liều khuyên dùng của Avastin theo đường truyền tĩnh mạch là 10mg/kg cân nặng, một lần mỗi 2 tuần; hoặc 15mg/kg cân nặng, một lần mỗi 3 tuần.
Hiệu quả lâm sàng trên bệnh nhân UTVdc cũng đã được chứng minh khi sử dụng ở liều 7,5mg/kg cân nặng truyền tĩnh mạch một lần/3 tuần.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
- Quá liều
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
- Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
4. Chống chỉ định
Dung dịch tiêm Avastin 400mg/16ml chống chỉ định trong các trường hợp mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Quan sát thấy ở hơn 10% bệnh nhân dùng thuốc Avastin bevacizumab, cả dưới dạng đơn chất và kết hợp với các tác nhân hóa trị khác bao gồm paclitaxel, carboplatin, interferon alfa, fluorouracil, và những thuốc khác.
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, bệnh nhân cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
6. Lưu ý
- Tương tác thuốc
Tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến hoạt động của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ. Nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách những thuốc và các thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Không nên dùng hay tăng giảm liều lượng của thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
7. Thông tin thêm
- Đặc điểm
Dung dịch tiêm truyền.
- Bảo quản
Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
- Quy cách đóng gói
Hộp 1 chai 16ml.
- Hạn dùng
2 năm kể từ ngày sản xuất.
- Nhà sản xuất
Roche Diagnostics GmbH.
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ. Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.
Cảm ơn đã đăng ký đặt trước sản phẩm Dung dịch tiêm Avastin 400mg/16ml điều trị ung thư đại, trực tràng chai 16ml. Dược sĩ sẽ gọi điện để báo giá và thời gian nhận thuốc trong vòng 48h (Trừ cuối tuần và ngày lễ). Lưu ý: Đơn hàng đặt trước cần cọc 100% giá trị.906 người đã đặt trước. Xem danh sách
Thương hiệu Roche được thành lập vào thời kỳ châu Âu đang chuyển mình bởi cuộc cách mạng công nghiệp tháng 10 năm 1896 tại Basel, Thụy Sĩ. Với hơn 100 năm hoạt động, thương hiệu chủ yếu hoạt động trên 2 mảng là dược phẩm và chẩn đoán.
Roche là công ty đầu tiên sản xuất vitamin C với tên thương mại là Redoxon. Từ sản phẩm thành công vang dội đầu tiên là siro trị ho hương cam Sirolin (hoạt chất Thiocol) năm 1898, Roche trở thành nhà sản xuất vitamin quy mô công nghiệp đầu tiên với biệt dược Redoxon (Vitamin C), mở đường cho sự bành trướng sang thị trường Hoa Kỳ. Từ đó trở về sau, Roche không ngừng phát triển và mở rộng sản phẩm thuốc từ an thần (nổi bật là Valium, Rohypnol), kháng sinh đến ung thư. Ngày nay, Roche luôn nằm trong danh sách những công ty dược lớn nhất thế giới của Forbes hay Financial time.
Thương hiệu Roche được thành lập vào thời kỳ châu Âu đang chuyển mình bởi cuộc cách mạng công nghiệp tháng 10 năm 1896 tại Basel, Thụy Sĩ. Với hơn 100 năm hoạt động, thương hiệu chủ yếu hoạt động trên 2 mảng là dược phẩm và chẩn đoán.
Roche là công ty đầu tiên sản xuất vitamin C với tên thương mại là Redoxon. Từ sản phẩm thành công vang dội đầu tiên là siro trị ho hương cam Sirolin (hoạt chất Thiocol) năm 1898, Roche trở thành nhà sản xuất vitamin quy mô công nghiệp đầu tiên với biệt dược Redoxon (Vitamin C), mở đường cho sự bành trướng sang thị trường Hoa Kỳ. Từ đó trở về sau, Roche không ngừng phát triển và mở rộng sản phẩm thuốc từ an thần (nổi bật là Valium, Rohypnol), kháng sinh đến ung thư. Ngày nay, Roche luôn nằm trong danh sách những công ty dược lớn nhất thế giới của Forbes hay Financial time.
Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức.
1. Thành phần
Bevacizumab 400mg/16ml.
2. Công dụng (Chỉ định)
Thuốc Avastin ban đầu được phê duyệt để điều trị ung thư đại, trực tràng di căn kết hợp với hóa trị.
Thuốc Avastin hiện nay được chỉ định điều trị ung thư vú di căn, ung thư phổi không phải tế bào nhỏ, u nguyên bào thần kinh đệm, ung thư biểu mô tế bào thận, ung thư buồng trứng và ung thư cổ tử cung.
3. Cách dùng - Liều dùng
Cách dùng:
Dung dịch tiêm Avastin 400mg/16ml tiêm truyền qua đường tĩnh mạch.
Liều dùng:
Liều dùng điều trị bước một: 5mg/kg cân nặng, một lần/2 tuần; hoặc 7,5mg/kg cân nặng, một lần/3 tuần.
Liều dùng điều trị bước hai: 10mg/kg cân nặng, một lần/2 tuần; hoặc 15mg/kg cân nặng, một lần/3 tuần.
Nên tiếp tục điều trị Avastin cho đến khi bệnh tiến triển.
Ung thư vú tái phát khu trú hoặc ung thư vú di căn (UTVdc):
Liều khuyên dùng của Avastin theo đường truyền tĩnh mạch là 10mg/kg cân nặng, một lần mỗi 2 tuần; hoặc 15mg/kg cân nặng, một lần mỗi 3 tuần.
Hiệu quả lâm sàng trên bệnh nhân UTVdc cũng đã được chứng minh khi sử dụng ở liều 7,5mg/kg cân nặng truyền tĩnh mạch một lần/3 tuần.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
- Quá liều
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
- Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
4. Chống chỉ định
Dung dịch tiêm Avastin 400mg/16ml chống chỉ định trong các trường hợp mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Quan sát thấy ở hơn 10% bệnh nhân dùng thuốc Avastin bevacizumab, cả dưới dạng đơn chất và kết hợp với các tác nhân hóa trị khác bao gồm paclitaxel, carboplatin, interferon alfa, fluorouracil, và những thuốc khác.
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, bệnh nhân cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
6. Lưu ý
- Tương tác thuốc
Tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến hoạt động của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ. Nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách những thuốc và các thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Không nên dùng hay tăng giảm liều lượng của thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
7. Thông tin thêm
- Đặc điểm
Dung dịch tiêm truyền.
- Bảo quản
Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
- Quy cách đóng gói
Hộp 1 chai 16ml.
- Hạn dùng
2 năm kể từ ngày sản xuất.
- Nhà sản xuất
Roche Diagnostics GmbH.
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ. Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.
SẢN PHẨM ĐƯỢC ĐĂNG KÝ TẠI BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Thông tin từ:
Đây là dữ liệu cấp số đăng ký lưu hành gốc theo các quyết định cấp số đăng ký (SĐK) lưu hành (chưa bao gồm các dữ liệu đã được đính chính, thay đổi, bổ sung, thu hồi giấy ĐKLH trong quá trình lưu hành)
Số đăng ký là mã do Cục Quản lý Dược (Bộ Y tế) cấp phép lưu hành cho từng loại thuốc. Số đăng ký là dãy số đứng sau chữ SĐK - các mã thường bắt đầu bằng:
Thuốc hóa dược, vắc xin, sinh phẩm y tế: VD-, VN-, VS-, GC-,...