Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
- Thành phần dược chất: Trimebutin maleat 100 mg.
- Thành phần tá dược: Lactose monohydrat, cellulose vi tinh thể 101, acid citric khan, natri starch glycolat, povidon K30, silic dioxyd keo khan, magnesi stearat, HPMC 615, HPMC 606, PEG 6000, talc, titan dioxyd.
2. Công dụng (Chỉ định)
Điều trị triệu chứng đau, rối loạn vận chuyển và khó chịu đường ruột liên quan đến rối loạn chức năng ruột.
3. Cách dùng - Liều dùng
- Cách dùng
- Dùng đường uống, nuốt nguyên viên thuốc cùng với nước.
- Nếu một lần quên dùng thuốc, có thể uống ngay khi nhớ ra nếu còn cách xa liều dùng kế tiếp, sau đó tiếp tục liều thông thường vào đúng thời điểm. Không uống liều gấp đôi trong lần dùng kế tiếp.
- Không có yêu cầu đặc biệt về xử lý thuốc sau khi sử dụng.
- Liều dùng
- Liều thông thường cho người lớn là 300 mg/ngày (1 viên Hasanbin 100 x 3 lần/ngày).
- Đặc biệt, liều có thể tăng lên đến 600 mg/ngày (1 viên Hasanbin 200 x 3 lần/ngày hoặc 2 viên Hasanbin 100 x 3 lần/ngày).
- Quá liều
Trong trường hợp quá liều, có thể quan sát thấy các rối loạn về tim như nhịp tim chậm, kéo dài khoảng QT, hoặc nhịp tim nhanh và rối loạn thần kinh như buồn ngủ, co giật và hôn mê.
Cách xử trí khi dùng quá liều: Giám sát chặt chẽ bệnh nhân, điều trị triệu chứng nếu cần.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với trimebutin maleat hay bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 2 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn dưới đây được phân loại theo tần suất xuất hiện: rất thường gặp (ADR ≥ 1/10), thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10), ít gặp (1/1000 ≤ ADR < 1/100), hiếm gặp (1/10000 ≤ ADR < 1/1000), rất hiếm gặp (ADR < 1/10000) và không rõ tần suất (chưa ước tính được từ dữ liệu sẵn có).
Rối loạn hệ miễn dịch
- Không rõ tần suất: phản ứng quá mẫn (ngứa, nổi mề đay, phù mạch và đặc biệt là sốc phản vệ).
Rối loạn da và mô dưới da
- Ít gặp: phát ban.
- Không rõ tần suất: phát ban dát – sần, ban đỏ, phản ứng dạng eczema và đặc biệt là phản ứng da nghiêm trọng bao gồm các trường hợp ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (PEAG), hồng ban đa dạng, nhiễm độc da.
6. Lưu ý |
- Thận trọng khi sử dụng
- Thai kỳ và cho con búPhụ nữ mang thai Thử nghiệm tiền lâm sàng cho thấy trimebutin maleat không gây quái thai trên động vật. Chưa có dữ liệu đầy đủ về tính an toàn của trimebutin maleat khi sử dụng cho phụ nữ có thai. Vì vậy, không nên sử dụng thuốc trong 3 tháng đầu thai kỳ và chỉ dùng trong 3 tháng giữa và cuối thai kỳ khi thật sự cần thiết. Phụ nữ cho con bú Chưa biết trimebutin maleat có đi vào sữa mẹ hay không. Vì vậy, tránh sử dụng trimebutin maleat trong thời gian cho con bú. - Khả năng lái xe và vận hành máy mócChưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc. - Tương tác thuốc
|
7. Dược lý
- Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Nhóm dược lý: Thuốc đường tiêu hóa.
Mã ATC: A03AA05.
Cơ chế tác dụng
- Trimebutin dạng base và dạng muối maleat có tác dụng chống co thắt, được sử dụng trong điều trị triệu chứng rối loạn tiêu hóa. Trimebutin cũng được báo cáo có hiệu quả trong điều trị hội chứng ruột kích thích.
- Cơ chế tác động của trimebutin gián tiếp thông qua các thụ thể opioid ở dạ dày – ruột và điều hòa quá trình phóng thích các peptid dạ dày – ruột.
- Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
- Hấp thu và phân bố: Trimebutin maleat được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt được khoảng 1 – 2 giờ sau khi uống.
- Chuyển hóa và thải trừ: Trimebutin được đào thải nhanh, chủ yếu qua nước tiểu, khoảng 70% thuốc được đào thải sau 24 giờ.
8. Thông tin thêm
- Đặc điểm
- Viên nén bao phim.
- Mô tả: Viên nén tròn, bao phim màu trắng, hai mặt lồi.
- Bảo quản
Nơi khô, dưới 30°C. Tránh ánh sáng.
- Quy cách đóng gói
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim. Vỉ bấm Al-PVC trong.
- Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
- Nhà sản xuất
Công Ty TNHH Liên Doanh Hasan - Dermapharm.