Chọn tỉnh thành, quận huyện để xem chính xác giá và tồn kho

Địa chỉ đã chọn: Hồ Chí Minh

Chọn
#247831
Mã Qr Code Quà tặng vip

Quét để tải App

Logo Nhathuocankhang.comQuà Tặng VIP

Tích & Sử dụng điểm
cho khách hàng thân thiết

Sản phẩm của tập đoàn MWG

UBB A To Z 2500IU bổ sung vitamin và khoáng chất lọ 100 viên

  • 400.000₫/Hộp
  • Công dụng: Bổ sung vitamin & khoáng chất, tăng đề kháng, hỗ trợ sức khỏe cho tim, não và mắt,...
  • Đối tượng sử dụng: Người trưởng thành
  • Thương hiệu: UBB (Mỹ)
    manu

    UBB Vitamins được thành lập vào năm 1996 với sự hợp tác của Baxco Pharmaceutical Inc. Trong hơn 20 năm, UBB đã phát triển thành một tên tuổi đáng tin cậy với doanh số bán hàng trên toàn thế giới.

    UBB Vitamins cung cấp các sản phẩm thực phẩm hỗ trợ sức khỏe tự nhiên với các thành phần dinh dưỡng và hữu cơ ở tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Tất cả các sản phẩm đều được kiểm tra chất lượng thông qua các phòng thí nghiệm phân tích và vi sinh độc lập để đảm bảo rằng mỗi sản phẩm đáp ứng an toàn, chất lượng.

  • Nhà sản xuất: Baxco Pharmaceutical
  • Nơi sản xuất: Mỹ
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Cách đóng gói: Lọ 100 viên
  • Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
4 nhà thuốc có sẵn hàng
Hồ Chí Minh
Hồ Chí Minh Hà Nội Đà Nẵng Bà Rịa - Vũng Tàu Bạc Liêu Bình Định Bình Dương Cần Thơ Đắk Lắk Đắk Nông Đồng Nai Đồng Tháp Khánh Hòa Lâm Đồng Long An Quảng Ngãi Sóc Trăng Tiền Giang Trà Vinh
Chọn Quận huyện
Quận 7 Quận 11 Quận 12 Quận Bình Tân Quận Gò Vấp
Không tìm thấy nhà thuốc có sẵn hàng phù hợp tiêu chí tìm kiếm

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Thành phần

Trong 1 viên có chứa: Vitamin A (as Vitamin A Acetate and 40% Beta-carotene) 2500 IU, Magnesium (as Magnesium Oxide) 50 mg, Vitamin C (as Ascorbic Acid) 60 mg, Zinc (as Zinc Oxide) 11 mg, Vitamin D (as D3 Cholecalciferol) 500 IU, Selenium (as Sodium Selenate) 55 mcg, Vitamin E (as dl-Alpha Tocopheryl Acetate) 50 IU, Copper (as Cupric Oxide) 0.5 mg, Vitamin K (as Phytonadione) 30 mcg, Manganese (as Manganese Sulfate) 2.3 mg, Thiamin (Vitamin B1) (as Thiamin Mononitrate) 1.5 mg, Chromium (as Chromium Picolinate) 45 mcg, Riboflavin (Vitamin B2) 1.7 mg, Molybdenum (as Sodium Molybdate) 45 mcg, Niacin (as Niacinamide) 20 mg, Chloride (as Potassium Chloride) 72 mg, Vitamin B6 (as Pyridoxine Hydrochloride) 3 mg, Potassium (as Potassium Chloride) 80 mg, Folic Acid 400 mcg, Boron (as Boric Acid and Sodium Borate) 150 mcg, Vitamin B12 (as Cyanocobalamin) 25 mcg, Nickel (as Nickel Sulfate) 5 mcg, Biotin (as d-Biotin) 30 mcg, Silicon (as Silicon Dioxide) 2 mg, Pantothenic Acid (asd-Calcium Pantothenate) 10 mg, Vanadium (as Sodium Metavanadate) 10 mcg, Calcium (as Calcium Carbonate and Dicalcium Phosphate) 220 mg, Lutein 250 mcg, Phosphorus (as Dicalcium Phosphate) 20 mg, Lycopene 300 mcg, Iodine (as Potassium Iodide) 150 mcg.

Thành phần khác: Vegetable Cellulose Chứa < 2% Crospovidone, FD&C Blue # 2 Lake; FD&C Red # 4 Lake, FD&C Yellow # 6 Lake, Starch, Titanium Dioxide Color, Vegetable Magnesium Stearate.

Không chứa: chất tạo ngọt và mùi vị nhân tạo, chất bảo quản, đường, sữa, Lactose, đậu nành, bột mì, men, cá.

Công dụng

Bổ sung vitamin và khoáng chất cần thiết giúp tăng sức đề kháng, bồi bổ cơ thể, hỗ trợ sức khỏe cho cơ thể, tăng cường chuyển hóa thức ăn, hấp thu chất dinh dưỡng, phòng ngừa nguy cơ bệnh tật.

Giúp hỗ trợ sức khỏe cho tim, não và mắt.

Cách dùng – liều dùng

Người lớn, uống 1 viên mỗi ngày, tốt nhất trong bữa ăn hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.

Đối tượng sử dụng

Sử dụng cho người trưởng thành.

Người cao tuổi, người lao động với cường độ cao.

Lưu ý

Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh

Bảo quản

 Ở nơi khô ráo, ít ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.

Quy cách đóng gói

Lọ 100 viên.

Hạn dùng

36 tháng kể từ ngày sản xuất.

Thông tin sản phẩm

Thành phần

Trong 1 viên có chứa: Vitamin A (as Vitamin A Acetate and 40% Beta-carotene) 2500 IU, Magnesium (as Magnesium Oxide) 50 mg, Vitamin C (as Ascorbic Acid) 60 mg, Zinc (as Zinc Oxide) 11 mg, Vitamin D (as D3 Cholecalciferol) 500 IU, Selenium (as Sodium Selenate) 55 mcg, Vitamin E (as dl-Alpha Tocopheryl Acetate) 50 IU, Copper (as Cupric Oxide) 0.5 mg, Vitamin K (as Phytonadione) 30 mcg, Manganese (as Manganese Sulfate) 2.3 mg, Thiamin (Vitamin B1) (as Thiamin Mononitrate) 1.5 mg, Chromium (as Chromium Picolinate) 45 mcg, Riboflavin (Vitamin B2) 1.7 mg, Molybdenum (as Sodium Molybdate) 45 mcg, Niacin (as Niacinamide) 20 mg, Chloride (as Potassium Chloride) 72 mg, Vitamin B6 (as Pyridoxine Hydrochloride) 3 mg, Potassium (as Potassium Chloride) 80 mg, Folic Acid 400 mcg, Boron (as Boric Acid and Sodium Borate) 150 mcg, Vitamin B12 (as Cyanocobalamin) 25 mcg, Nickel (as Nickel Sulfate) 5 mcg, Biotin (as d-Biotin) 30 mcg, Silicon (as Silicon Dioxide) 2 mg, Pantothenic Acid (asd-Calcium Pantothenate) 10 mg, Vanadium (as Sodium Metavanadate) 10 mcg, Calcium (as Calcium Carbonate and Dicalcium Phosphate) 220 mg, Lutein 250 mcg, Phosphorus (as Dicalcium Phosphate) 20 mg, Lycopene 300 mcg, Iodine (as Potassium Iodide) 150 mcg.

Thành phần khác: Vegetable Cellulose Chứa < 2% Crospovidone, FD&C Blue # 2 Lake; FD&C Red # 4 Lake, FD&C Yellow # 6 Lake, Starch, Titanium Dioxide Color, Vegetable Magnesium Stearate.

Không chứa: chất tạo ngọt và mùi vị nhân tạo, chất bảo quản, đường, sữa, Lactose, đậu nành, bột mì, men, cá.

Công dụng

Bổ sung vitamin và khoáng chất cần thiết giúp tăng sức đề kháng, bồi bổ cơ thể, hỗ trợ sức khỏe cho cơ thể, tăng cường chuyển hóa thức ăn, hấp thu chất dinh dưỡng, phòng ngừa nguy cơ bệnh tật.

Giúp hỗ trợ sức khỏe cho tim, não và mắt.

Cách dùng – liều dùng

Người lớn, uống 1 viên mỗi ngày, tốt nhất trong bữa ăn hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.

Đối tượng sử dụng

Sử dụng cho người trưởng thành.

Người cao tuổi, người lao động với cường độ cao.

Lưu ý

Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh

Bảo quản

 Ở nơi khô ráo, ít ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.

Quy cách đóng gói

Lọ 100 viên.

Hạn dùng

36 tháng kể từ ngày sản xuất.

(7h30 - 22h)