Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Mỗi viên nén Chitogast 60mg bao phim chứa:
- Hoạt chất: Etoricoxib 60mg.
- Tá dược: Calci hydrogenphosphat anhydrous, Avicel M102, Natri croscarmellose, Magnesi stearat, Aerosil, HPMC, Lactose, Titan dioxyd, Triacetin, màu indigo carmine lake, Oxit sắt vàng, sáp carnauba vừa đủ 1 viên.
2. Công dụng (Chỉ định)
- Điều trị triệu chứng các bệnh viêm xương khớp cấp và mạn tính.
- Điều trị viêm đốt sống dạng thấp.
- Điều trị viêm khớp thẳng phong cấp tính (gút cấp tính).
- Điều trị triệu chứng đau bụng kinh nguyên phát, giảm đau cấp và mạn tính.
3. Cách dùng - Liều dùng
Cách dùng: bằng đường uống, uống trước hoặc sau bữa ăn.
Liều lượng:
Người lớn:
- Viêm xương khớp: 30 mg/lần/ngày. Tăng liều 60 mg/lần/ngày nếu các triệu chứng không giảm.
- Viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống cứng khớp: 90 mg lần/ngày.
- Viêm khớp cấp tính do gút: 120 mg lần/ngày, dùng tối đa 8 ngày. Giảm đau mạn tính: 60 mg/lần/ngày.
- Giảm đau cấp tính, đau bụng kinh nguyên phát: 120 mg/lần/ngày.
- Trẻ em và trẻ vị thành niên: không khuyến nghị nếu dưới 16 tuổi.
Bệnh nhân suy gan:
Bệnh nhân suy gan nhẹ: 60 mg/lần/ngày. Bệnh nhân suy gan vừa: 30 mg/lần/ngày.
- Quá liều
Không phát hiện trường hợp nào trong quá trình thử nghiệm lâm sàng.
4. Chống chỉ định
- Bệnh nhân quá mẫn cảm với Etoricoxib hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân viêm loét đường tiêu hóa hoặc chảy máu ống tiêu hóa cấp tính. Bệnh nhân suy gan nặng hoặc có độ thanh thải creatinin thấp hơn 30 ml/phút.
- Bệnh nhân có các bệnh đường ruột và suy tim sung huyết nặng.
- Bệnh tim thiếu máu cục bộ, bệnh động mạch ngoại biên, bệnh mạch máu não đã được xác định.
- Trẻ em và trẻ vị thành niên dưới 16 tuổi.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú.
5. Tác dụng phụ
- Trên hệ thần kinh: rối loạn vị giác, nhìn mờ, lo lắng, bồn chồn, mất ngủ hoặc ngủ gà, ảo giác,...
- Trên hệ tuần hoàn: giảm tiểu cầu, suy tim sung huyết, đánh trống ngực, đau thắt ngực, nhịp tim nhanh, cơn tăng huyết áp kịch phát,...
- Trên hệ hô hấp: co thắt phế quản.
- Trên hệ tiêu hóa: đau bụng, loét đường tiêu hóa, buồn nôn, tiêu chảy, viêm gan vàng da,...
- Trên hệ tiết niệu: thiểu năng thận, bao gồm suy thận.
- Hệ miễn dịch và chuyển hóa: các phản ứng quá mẫn, phản ứng phản vệ, tăng kali huyết.
- Ngoài ra có thể gây: ngứa, mề đay, ban đỏ, phù mạch,...
- Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý |
- Thận trọng khi sử dụng
- Thai kỳ và cho con búChống chỉ định cho phụ nữ mang thai và cho con bú. - Khả năng lái xe và vận hành máy mócSau khi uống thuốc bệnh nhân có thể bị chóng mặt, buồn ngủ nên hạn chế lái xe và vận hành máy móc. - Tương tác thuốc
|
7. Dược lý
- Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Etoricoxib đường uống đạt 100% khả dụng sinh học và thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là một giờ. Khoảng 90% thuốc gắn protein mà không gây ra những biến đổi đáng kể về mức độ và tốc độ hấp thu khi sử dụng cùng với thức ăn. Etoricoxib được chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi cytochrome P450 (CYP)-3A4 và được bài tiết qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng các chất chuyển hóa trong đó không có chất chuyển hóa não có tác dụng ức chế COX-2 hoặc COX-1 đáng kể. Thời gian bán thải của Etoricoxib là 22 giờ.
- Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Etoricoxib là một thuốc uống có hiệu lực và tính chọn lọc cao đối với sự ức chế COX-2. Nồng độ cyclooxygenase (COX-2) cao tại những mô bị viêm dẫn tới sự tổng hợp prostaglandins là chất trung gian của quá trình đau và viêm. Cơ chế tác dụng của Etoricoxib được cho là do ức chế sự tổng hợp các prostaglandins chủ yếu thông qua COX-2. Ở các nồng độ điều trị trong huyết tương người, etoricoxib không ức chế COX-1.
8. Thông tin thêm
- Bảo quản
Trong bao bì kín, nơi khô, dưới 30°C, tránh ánh sáng.
- Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
- Quy cách đóng gói
Hộp 3 vỉ x 10 viên.
- Nhà sản xuất
Dược phẩm Boston Việt Nam.