Giao tại:
Giỏ hàng

Đã thêm sản phẩm vào giỏ thuốc

Xem giỏ thuốc
Hotline (8:00 - 21:30) 1900 1572

Chọn tỉnh thành, phường xã để xem chính xác giá và tồn kho

Địa chỉ đã chọn: Thành phố Hồ Chí Minh

Chọn

Philclonestyl 125mg trị đau do co cứng cơ (5 vỉ x 10 viên)

Hàng chính hãng
Đặc điểm nổi bật

Đặc điểm nổi bật

Hình ảnh sản phẩm

Hình ảnh sản phẩm

Hướng dẫn sử dụng

Hướng dẫn sử dụng

Thông tin sản phẩm

Thông tin
sản phẩm

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao đường có chứa:

Thành phần hoạt chất: Clorphenesin carbamat 125mg.

Thành phần tá dược: Cellulose vi tinh thể (type 101), lactose monohydrat, pregelatinized starch, polysorbat 80, natri croscarmellose, magnesi stearat, silicon dioxyd, hypromellose 615, hypromellose 606, polyethylen glycol 6000, đường trắng, gôm arabic, povidon K30, bột talc, titan dioxyd, màu đỏ số 3, màu xanh số 1, sáp carnauba.

2. Công dụng (Chỉ định)

Điều trị đau do co cứng cơ trong các bệnh liên quan đến cơ xương như đau cột sống thắt lưng, thoái hóa đốt sống, thoát vị đĩa đệm, múa giật, viêm cột sống, hội chứng cổ vai cánh tay.

3. Cách dùng - Liều dùng

Cách dùng: PHILCLONESTYL được dùng bằng đường uống.

Liều dùng:

Liều thông thường ở người lớn là 2 viên/lần x 3 lần/ngày.

Thời gian điều trị thuốc không quá 8 tuần.

Độ an toàn và hiệu quả của thuốc khi sử dụng cho trẻ em chưa được chứng minh.

Không có nghiên cứu cụ thể được tiến hành trên bệnh nhân suy giảm chức năng thận, suy giảm chức năng gan, người cao tuổi, vì vậy không đưa ra khuyến cáo điều chỉnh liều trên những đối tượng bệnh nhân này.

- Quá liều

Quá liều

Không có dữ liệu về sử dụng thuốc quá liều, không dùng quá liều chỉ định của thuốc.

Xử trí

Khi xảy ra quá liều, làm sạch dạ dày bằng cách gây nôn và rửa nước muối để làm giảm hấp thu, đồng thời phải áp dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ thích hợp.

Tích cực theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời.

4. Chống chỉ định

Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Trong 16.400 bệnh nhân được điều trị có 431 tác dụng không mong muốn gặp ở 391 bệnh nhân (2,38%). Các tác dụng phụ chính như đau bụng (109 trường hợp), khó tiêu (63 trường hợp), phát ban (46 trường hợp), buồn nôn (45 trường hợp).

Các tác dụng phụ nghiêm trọng:

+ Sốc (tần suất chưa rõ): Bởi vì sốc thuốc có thể xảy ra, bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận. Nếu phát hiện thấy bất thường, cần ngưng thuốc và sử dụng các biện pháp thích hợp.

+ Hoại tử thượng bì nhiễm độc-hội chứng Lyell (tần suất chưa rõ): Bởi vì hội chứng Lyell có thể xảy ra, bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận. Nếu phát hiện thấy bất thường, cần ngưng thuốc và sử dụng các biện pháp thích hợp.

Các tác dụng phụ khác:

Tần suất được phân loại như sau: Rất thường gặp (≥ 1/10), thường gặp (≥ 1/100 đến < 1/10), ít gặp (≥ 1/1.000 đến < 1/100), hiếm gặp (≥1/10.000 đến < 1/1.000), rất hiếm gặp (<1/10.000), chưa rõ (không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn).

Hệ cơ quan

Tần suất

Ít gặp

Hiếm gặp

Chưa rõ

Hệ thần kinh

Chóng mặt, choáng, buồn ngủ

Đau đầu, khó chịu, yếu ớt

 

Hệ tiêu hóa

Đau bụng (đau dạ dày, khó chịu dạ dày)

Khó tiêu (đầy hơi, nặng bụng, ợ nóng, mất cảm giác ngon miệng)

Rối loạn tiêu hóa

Tiêu chảy, táo bón, khô miệng

Nóng lưỡi, buồn nôn

 

Hệ thống tạo máu

   

Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu

Da và tổ chức dưới da

Quá mẫn (ban da, phát ban)

Phù, sưng, ngứa, viêm miệng

Cảm giác nóng

 

6. Lưu ý

- Thận trọng khi sử dụng

Thận trọng dùng thuốc cho bệnh nhân bị bệnh gan hoặc suy giảm chức năng gan, bệnh nhân suy thận.

Không nên dùng thuốc quá 8 tuần.

Không dùng thuốc cho trẻ em do độ an toàn và hiệu quả của thuốc đối với đối tượng này chưa được xác định.

Trong thành phần có chứa đường trắng nên không phù hợp cho bệnh nhân không dung nạp fructose, kém hấp thu glucose/galactose hay thiếu hụt sucrase isomaltase.

Không nên sử dụng cho bệnh nhân có vấn đề về di truyền hiếm gặp không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose vì thuốc có chứa lactose.

Cần thận trọng khi dùng thuốc vì thuốc có chứa tá dược màu đỏ số 3, màu xanh số 1 nên có thể gây ra các phản ứng dị ứng.

Không dùng thuốc quá thời hạn sử dụng.

- Thai kỳ và cho con bú

Độ an toàn khi dùng chlorphenesin carbamate ở phụ nữ có thai và cho con bú chưa được xác định. Do đó không nên dùng thuốc trong thời kỳ mang thai và cho con bú trừ khi lợi ích của việc điều trị vượt trội so với nguy cơ.

- Tương tác thuốc

Các tương tác của thuốc với các thuốc khác

- Các dẫn xuất phenothiazin (như clopromazin), chất ức chế thần kinh trung ương (như dẫn xuất acid barbituric), chất ức chế MAO: Có thể làm tăng tác dụng của clorphenesin và ngược lại. Do đó cần chú ý để giảm liều.

Các tương tác khác

- Tác dụng ức chế thần kinh trung ương của thuốc có thể tăng khi dùng đồng thời với rượu.

Tương kỵ của thuốc

Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.

7. Dược lý

- Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)

Clorphenesin carbamat được hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong huyết tương đạt được trong khoảng từ 1 đến 3 giờ.

Một phần thuốc được chuyển hóa ở gan chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa glucuronid.

Clorphenesin carbamat được đào thải qua thận. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 2,3 - 5 giờ.

- Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)

Clorphenesin carbamat là một chất giãn cơ liên quan đến mephenesin, cơ chế tác dụng của thuốc có thể do tác dụng ức chế thần kinh trung ương.

8. Thông tin thêm

- Đặc điểm

Viên nén bao đường màu hồng đậm, hai mặt khum, cạnh và thành viên lành lặn.

- Bảo quản

Nơi khô, dưới 30°C, tránh ánh sáng.

- Hạn dùng

36 tháng kể từ ngày sản xuất.

- Thương hiệu

Boston Pharma.

Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ. Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.

Xem thêm
Dược sĩ Đại học Vũ Thị Thùy
Thẩm định nội dung bởi

Dược sĩ Đại học Vũ Thị Thùy

Chuyên khoa: Dược

Dược sĩ Đại học Vũ Thị Thùy có hơn 4 năm kinh nghiệm công tác trong lĩnh vực tư vấn Dược phẩm. Hiện đang là quản lí tại nhà thuốc An Khang.

Còn hàng

Mã: 223881

Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sĩ. Vui lòng sao chép thông tin sản phẩm và gửi cho dược sĩ qua Zalo để được tư vấn.

Sao chép thông tin sản phẩm Đã sao chép!

  • Công dụng
    Điều trị đau do co cứng cơ trong các bệnh liên quan đến cơ xương
  • Thành phần chính
  • Đối tượng sử dụng
    Thuốc kê đơn - Sử dụng theo chỉ định của Bác sĩ
  • Thương hiệu
    Boston Pharma (Mỹ)
    manu

    2007: Thành lập với tên công ty Dược phẩm VITAR.

    2008: Liên doanh với Boston Pharmaceutical Inc USA, chính thức đổi tên thành Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam.

    06/2009: Đạt giấy chứng nhận WHO GMP, GLP, GSP.

    10/2009: Đạt giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm.

    07/2018: Đạt giấy chứng nhận WHO GMP: Xưởng sản xuất Betalactam.

    09/2019: Cho ra mắt 5 sản phẩm Kháng sinh nhóm Cephalosporin

    01/2021: Ra mắt app Boston Sale, mang đến sự tiện lợi cùng trải nghiệm tốt nhất cho Quý nhà thuốc.

    02/2022: 1 trong 3 công ty Dược đầu tiên được Cục Quản lý Dược VN cấp phép sản xuất thuốc điều trị COVID-19: Molravir 400.

    09/2022: Hoàn thành đánh giá đạt EU-GMP từ cơ quan quản lý dược phẩm Bồ Đào Nha.

    Xem chi tiết
  • Nhà sản xuất
    Boston Pharma

    2007: Thành lập với tên công ty Dược phẩm VITAR.

    2008: Liên doanh với Boston Pharmaceutical Inc USA, chính thức đổi tên thành Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam.

    06/2009: Đạt giấy chứng nhận WHO GMP, GLP, GSP.

    10/2009: Đạt giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm.

    07/2018: Đạt giấy chứng nhận WHO GMP: Xưởng sản xuất Betalactam.

    09/2019: Cho ra mắt 5 sản phẩm Kháng sinh nhóm Cephalosporin

    01/2021: Ra mắt app Boston Sale, mang đến sự tiện lợi cùng trải nghiệm tốt nhất cho Quý nhà thuốc.

    02/2022: 1 trong 3 công ty Dược đầu tiên được Cục Quản lý Dược VN cấp phép sản xuất thuốc điều trị COVID-19: Molravir 400.

    09/2022: Hoàn thành đánh giá đạt EU-GMP từ cơ quan quản lý dược phẩm Bồ Đào Nha.

  • Nơi sản xuất
    Việt Nam
  • Dạng bào chế
    Viên nén bao đường
  • Cách đóng gói
    5 vỉ x 10 viên
  • Thuốc cần kê toa
  • Bảo quản
      Nơi khô, dưới 30°C, tránh ánh sáng
  • Hạn dùng
    36 tháng kể từ ngày sản xuất
  • Số đăng kí
    893110920924 (SĐK cũ: VD-31610-19)

    Sao chép Đã copy!

Xem tất cả đặc điểm nổi bật
Mã Qr Code Quà tặng vip

Quét để tải App

Logo Nhathuocankhang.comQuà Tặng VIP

Tích & Sử dụng điểm
cho khách hàng thân thiết

Sản phẩm của tập đoàn MWG

Cam kết 100% thuốc chính hãng

Cam kết 100% thuốc chính hãng

Đủ thuốc chuyên toa bệnh viện

Đủ thuốc chuyên toa bệnh viện

Giá tốt

Giá tốt

Bạn vui lòng chờ trong giây lát...
widget

Chat Zalo(8h00 - 21h30)

widget

1900 1572(8h00 - 21h30)