Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Mỗi 100ml si-rô có chứa:
- Thành phần hoạt chất:
- Chiết xuất cao khô lá thường xuân 262,5mg (Chiết xuất bằng cồn Ethanol 30%)
- Cao khô rễ Hoàng Liên 87,5mg.
- Thành phần tá dược:
Acid citric khan, betadex, natri citrat hydrat, dl-malic acid, natri clorid, isomalt, đường, sucralose, kali sorbat, xanthan gum, dung dịch sorbitol, hương cherry SC10-0945, hương nho SC-905107, hương mixed- berry 20.4557.1G PHA, LS300, nước tinh khiết.
2. Công dụng (Chỉ định)
Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cấp tính và viêm phế quản mạn tính.
3. Cách dùng - Liều dùng
Cách dùng
Synatura dạng siro dùng đường uống.
Liều khuyến cáo:
- Trẻ em 2 - 6 tuổi: 5ml x 3 lần/ngày.
- Trẻ em 7 - 14 tuổi: 10ml x 3 lần/ngày.
- Từ 15 tuổi trở lên: 15ml x 3 lần/ngày.
- Quá liều
Chưa có báo cáo về tình trạng quá liều thuốc.
4. Chống chỉ định
Synatura Syrup chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân mẫn cảm với thuốc này.
- Bệnh nhân không dung nạp đường fructose (chế phẩm có chứa sorbitol, có thể chuyển hóa thành fructose).
5. Tác dụng phụ
Tại Hàn Quốc, các tác dụng không mong muốn được báo cáo từ 3 thử nghiệm lâm sàng với 118 bệnh nhân trong số 235 bệnh nhân bị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cấp tính và viêm phế quản mạn tính.
- Hệ tiêu hóa: Tiêu chảy (2,5%), rối loạn tiêu hóa (2,5%), đau thượng vị (2,5%), nôn mửa (1,7%), buồn nôn (0,9%).
- Hệ tâm thần kinh: Nhức đầu (1,7%), chóng mặt (0,9%), loạn thần kinh cổ họng (0,9%).
- Hệ hô hấp: Đau cổ họng (0,9%), viêm mũi họng (0,9%), đau đường hô hấp trên (0,9%), thay đổi giọng nói (0,9%).
- Các tác dụng không mong muốn khác: Sốt, đau cơ, nổi ban đỏ, ngứa, nổi mày đay, v.v.....
Thông báo cho Bác sĩ các tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.
6. Lưu ý |
- Thận trọng khi sử dụng: Bệnh nhân viêm dạ dày và loét dạ dày. Bệnh nhân viêm phổi, hen suyễn không kiểm soát, bệnh cúm do virut, lao. Bệnh nhân có khối u ác tính, bệnh nặng trên hệ thần kinh trung ương, bệnh chuyển hóa nặng. Bệnh nhân suy tim nặng. Bệnh nhân suy thận hay suy gan nặng. Bệnh nhân cao huyết áp và tiểu đường nặng không kiểm soát. Bệnh nhân tiêu chảy có sốt, phân có máu. Bệnh nhi: Tính an toàn và hiệu quả của thuốc này cho bệnh nhi dưới 24 tháng chưa được chứng minh. Chỉ dùng khi có sự kê đơn của thầy thuốc. Bệnh nhân cao tuổi: Tính an toàn và hiệu quả của thuốc này cho bệnh nhân trên 75 tuổi chưa được chứng minh. Chỉ dùng khi có sự kê đơn của thầy thuốc. - Thời kỳ mang thai và cho con búPhụ nữ mang thai Tính an toàn khi sử dụng cho phụ nữ có thai chưa được chứng minh. Chỉ dùng khi có sự kê đơn của thầy thuốc. Phụ nữ cho con bú Tính an toàn khi sử dụng cho phụ nữ cho con bú chưa được chứng minh. Chỉ dùng khi có sự kê đơn của thầy thuốc. - Khả năng lái xe và vận hành máy mócMột số ít bệnh nhân có thể bị nhức đầu và chóng mặt khi dùng thuốc này. Nên thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc. - Tương tác thuốcNên thận trọng khi dùng cùng lúc với các thuốc ho và long đờm có chứa codein và dextromethorphan, thuốc chống co thắt và giảm đau đường tiêu hóa. |
7. Thông tin thêm
- Đặc điểm
Mô tả: Si-rô màu nâu có hương vị đặc trưng.
- Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín dưới 30°C.
- Quy cách đóng gói
Hộp 78 gói x 10ml.
- Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
- Nhà sản xuất
Ahngook Pharmaceutical Co., Ltd