Giao tại:
Giỏ hàng

Đã thêm sản phẩm vào giỏ thuốc

Xem giỏ thuốc
Hotline (8:00 - 21:30) 1900 1572

Chọn tỉnh thành, phường xã để xem chính xác giá và tồn kho

Địa chỉ đã chọn: Thành phố Hồ Chí Minh

Chọn
Thông tin

Pembrolizumab

Thông tin hoạt chất chỉ mang tính chất tham khảo chung. Để biết chi tiết của từng thuốc, mời bạn xem hướng dẫn sử dụng trong trang chi tiết.

Công dụng

Pembrolizumab được FDA chấp thuận trong các chỉ định sau đây:

  • U hắc tố.
  • Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC).
  • Ung thư biểu mô tế bào vảy đầu và cổ (HNSCC).
  • Ung thư tế bào thận (RCC).
  • Ung thư biểu mô tiết niệu.
  • U lympho Hodgkin cổ điển (cHL).
  • U lympho tế bào B lớn trung thất nguyên phát (PMBCL).
  • Ung thư biểu mô tiết niệu.
  • Ung thư bất ổn định vi vệ tinh-cao (MSI-H).
  • Ung thư dạ dày, cổ tử cung.
  • Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC).
  • Ung thư tế bào Merkel (MCC).
  • Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC).

Liều dùng - Cách dùng

Pembrolizumab được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt để truyền tĩnh mạch. Thuốc có sẵn ở dạng bột đông khô hàm lượng 50mg để pha tiêm hoặc dung dịch đậm đặc 25 mg/mL. Phác đồ truyền phổ biến nhất là 200mg, truyền trong khoảng 30 phút, lặp lại mỗi ba tuần. Để giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn, dung dịch thuốc đã pha nên được sử dụng trong vòng 6 giờ ở nhiệt độ phòng hoặc trong vòng 24 giờ nếu được bảo quản lạnh.

Lưu ý khi sử dụng

Thận trọng sử dụng Pembrolizumab ở các trường hợp sau:

  • Viêm phổi do miễn dịch.
  • Viêm đại tràng do miễn dịch.
  • Viêm gan do miễn dịch.
  • Bệnh lý nội tiết do miễn dịch như suy tuyến thượng thận do miễn dịch, viêm tuyến yên, viêm tuyến giáp, cường giáp, suy giáp và đái tháo đường týp 1.
  • Viêm thận do miễn dịch.
  • Phản ứng da liễu qua trung gian miễn dịch.
  • Người được ghép tế bào gốc tạo máu đồng loại (HSCT).
Tác dụng không mong muốn

Các tác dụng phụ phổ biến xảy ra ở hơn 10% người tham gia thử nghiệm lâm sàng bao gồm:

  • Hệ thần kinh: đau đầu.
  • Cơ xương: đau lưng, đau khớp.
  • Da: bạch biến, phát ban, ngứa.
  • Chuyển hóa: giảm cảm giác thèm ăn, sụt cân, hạ natri máu.
  • Hô hấp: ho, khó thở.
  • Tổng quát: mệt mỏi, sốt, suy nhược, bệnh giống cúm, phù ngoại biên.
  • Tiêu hóa: tiêu chảy, táo bón, đau bụng, buồn nôn, nôn.
  • Nội tiết: suy giáp, cường giáp.
  • Nhiễm trùng: viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng đường hô hấp trên.
  • Tim: loạn nhịp tim.
  • Máu: thiếu máu.
  • Gan mật: độc tính gan, xét nghiệm chức năng gan tăng cao.
  • Thận và tiết niệu: tiểu máu, tăng creatinin máu.
Tác dụng thuốc khác

Tỷ lệ tử vong tăng được báo cáo ở những bệnh nhân mắc bệnh đa u tủy được dùng pembrolizumab kết hợp với thuốc tương tự thalidomide và dexamethasone

Phụ nữ có thai và cho con bú

Pembrolizumab có khả năng gây hại cho thai nhi nếu sử dụng trong thai kỳ. Do đó, phụ nữ trong độ tuổi sinh sản được khuyến cáo mạnh mẽ nên sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị bằng Pembrolizumab và duy trì việc này ít nhất 4 tháng sau khi dùng liều cuối cùng.

Kháng thể IgG của mẹ có mặt trong sữa mẹ, tuy nhiên tác động của việc trẻ bú mẹ tiếp xúc với pembrolizumab qua đường tiêu hóa và sự hấp thu toàn thân còn chưa được xác định rõ. Hiện tại, chưa có nghiên cứu nào được thực hiện để đánh giá ảnh hưởng của Pembrolizumab lên quá trình sản xuất sữa mẹ hoặc sự bài tiết của thuốc vào sữa. Do đó, để đảm bảo an toàn cho trẻ, phụ nữ đang điều trị bằng Pembrolizumab được khuyến cáo ngừng cho con bú trong suốt thời gian điều trị và trong vòng 4 tháng sau liều cuối cùng.

Dược lực học

Pembrolizumab là một kháng thể đơn dòng IgG4 kappa ở người, được thiết kế để nhắm mục tiêu vào protein PD-1 (Programmed Death Receptor-1) trên bề mặt tế bào lympho T. PD-1 đóng vai trò như một "điểm kiểm soát miễn dịch" quan trọng, giúp ngăn chặn hệ thống miễn dịch tự tấn công các tế bào của cơ thể. Tuy nhiên, một số loại tế bào ung thư lại biểu hiện quá mức PD-L1 (Programmed Death-Ligand 1). Các khối u này có thể lợi dụng cơ chế kháng miễn dịch thích ứng bằng cách mượn quá trình sinh lý tự nhiên của việc kích hoạt PD-L1 (vốn có tác dụng bảo vệ mô khỏi tổn thương do phản ứng miễn dịch trong nhiễm trùng) để trốn tránh sự tấn công của hệ thống miễn dịch chống lại khối u. Khi PD-L1 gắn kết với PD-1, chức năng của tế bào T bị ức chế. Pembrolizumab hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tương tác giữa PD-1 và PD-L1, từ đó giải phóng sự ức chế này và tăng cường khả năng tiêu diệt tế bào ung thư của tế bào T.

Dược động học

Hấp thu: Sau 16 tuần điều trị lặp lại theo chu kỳ 3 tuần một lần, nồng độ thuốc trong cơ thể sẽ đạt đến trạng thái ổn định.

Phân bố: Thuốc có thể tích phân bố khoảng 6 lít.

Thải trừ: Độ thanh thải của thuốc ở trạng thái ổn định là 193 mL/ngày, thấp hơn so với độ thanh thải sau liều đầu tiên là 252 mL/ngày.

Sản phẩm có chứa Pembrolizumab

widget

Chat Zalo(8h00 - 21h30)

widget

1900 1572(8h00 - 21h30)