Giao tại:
Giỏ hàng

Đã thêm sản phẩm vào giỏ thuốc

Xem giỏ thuốc
Hotline (8:00 - 21:30) 1900 1572

Chọn tỉnh thành, phường xã để xem chính xác giá và tồn kho

Địa chỉ đã chọn: Thành phố Hồ Chí Minh

Chọn
Thông tin

Bơ ca cao

Thông tin hoạt chất chỉ mang tính chất tham khảo chung. Để biết chi tiết của từng thuốc, mời bạn xem hướng dẫn sử dụng trong trang chi tiết.

Tên khác
Cacao, Cù lắc, Cacoyer
Công dụng

Giàu Polyphenol - Nguồn lợi cho sức khỏe

Polyphenol là chất chống oxy hóa tự nhiên có trong thực phẩm như trái cây, rau, trà, sô cô la và rượu vang, có nhiều lợi ích sức khỏe như giảm viêm, lưu thông máu tốt hơn, hạ huyết áp và cải thiện lượng cholesterol và đường trong máu. Ca cao là một trong những nguồn giàu polyphenol nhất, nhưng quá trình chế biến và đun nóng có thể khiến mất đi các đặc tính có lợi và giảm hàm lượng flavanol.

Giảm huyết áp cao

Ca cao, đặc biệt là dạng bột và sô cô la đen, có thể giúp giảm huyết áp bằng cách cải thiện nồng độ oxit nitric trong máu và chức năng của mạch máu. Các flavanol trong ca cao là nguyên nhân chính cho tác dụng này.

Giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ

Ca cao giúp giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ bằng cách cải thiện lưu lượng máu và giảm cholesterol LDL “xấu”. Ăn một khẩu phần sô cô la mỗi ngày có thể mang lại lợi ích bảo vệ cho trái tim của bạn.

Cải thiện lưu lượng máu não

Flavanols trong ca cao có tác dụng tích cực đến chức năng não và cải thiện lưu lượng máu đến não. Chúng có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa thần kinh, bao gồm Alzheimer và Parkinson.

Cải thiện tâm trạng và các triệu chứng trầm cảm

Ca cao có tác động tích cực đến tâm trạng và các triệu chứng trầm cảm bằng cách giảm mức độ căng thẳng và cải thiện sự bình tĩnh, hài lòng và sức khỏe tâm lý tổng thể. Một nghiên cứu cho thấy rằng ăn sô cô la thường xuyên hơn có liên quan đến giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng ở trẻ sơ sinh, và một nghiên cứu khác đã phát hiện ra rằng uống ca cao có hàm lượng polyphenol cao giúp cải thiện sự bình tĩnh và mãn nguyện.

Cải thiện triệu chứng của bệnh tiểu đường typ 2

Ca cao và sô cô la đen có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và duy trì lượng đường trong máu khỏe mạnh bằng cách làm chậm quá trình tiêu hóa và hấp thụ carbohydrate trong ruột, cải thiện bài tiết Insulin, giảm viêm và kích thích sự hấp thu đường từ máu vào cơ bắp.

Hỗ trợ kiểm soát cân nặng

Ca cao và sản phẩm có chứa ca cao có thể giúp kiểm soát cân nặng bằng cách giảm cảm giác thèm ăn và tăng quá trình oxy hóa chất béo. Một nghiên cứu cho thấy những người tiêu thụ sô cô la thường xuyên có chỉ số BMI thấp hơn. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu khác cho thấy tiêu thụ sô cô la có thể làm tăng cân. Sô cô la đen là loại tốt nhất, trong khi sô cô la trắng và sữa không có lợi ích như sô cô la đen.

Đặc tính chống ung thư

Flavanol trong thực phẩm, như trái cây và rau, được quan tâm do tính chống ung thư, độc tính thấp và ít tác dụng phụ bất lợi. Ca cao chứa nồng độ flavanol cao nhất và có thể đóng góp đáng kể vào lượng flavanol trong chế độ ăn uống. Nghiên cứu trên động vật và ống nghiệm cho thấy ca cao có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào, chống viêm, ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và giúp ngăn ngừa sự lây lan của tế bào ung thư.

Có lợi cho bệnh hen suyễn

Ca cao có chứa các hợp chất chống hen suyễn như theobromine và theophylline, nhưng chưa được chứng minh an toàn và hiệu quả khi sử dụng với các loại thuốc chống hen suyễn khác.

Theobromine tương tự như caffein và có thể giúp chữa ho dai dẳng. Theophylline giúp phổi của bạn giãn ra, đường thở thư giãn và giảm viêm nhiễm.

Có lợi cho sức khoẻ răng miệng

Ca cao có tác dụng bảo vệ răng khỏe mạnh bằng cách chống lại sâu răng và bệnh nướu răng bởi các hợp chất kháng khuẩn, chống enzym và kích thích miễn dịch. Tuy nhiên, hầu hết sản phẩm ca cao tiêu thụ bởi con người đều chứa đường nên cần phát triển các sản phẩm mới để trải nghiệm lợi ích sức khỏe răng miệng của ca cao. Ca cao không gây mụn trứng cá và thậm chí còn có lợi cho làn da bằng cách bảo vệ da khỏi ánh sáng mặt trời và cải thiện lưu thông, bề mặt da và hydrat hóa.

Dễ dàng đưa vào chế độ ăn uống

Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu khuyến nghị nên dùng 2,5 gam bột ca cao hoặc 10 gam sô cô la đen có hàm lượng flavanol cao mỗi ngày để đạt được lợi ích cho sức khỏe tim mạch. Để thêm ca cao vào chế độ ăn uống, có thể ăn sô cô la đen, trộn với sữa hoặc sữa không sữa, thêm vào sinh tố, bánh pudding, bánh mousse sô cô la thuần chay, rắc lên trái cây hoặc thêm vào thanh granola. Chọn nguồn ca cao có hàm lượng flavanol cao và ít chế biến là tốt nhất.

Liều dùng - Cách dùng

Cách sử dụng bột Ca cao

Để đảm bảo tốt nhất về hương vị và dinh dưỡng, nên sử dụng lượng bột cacao vừa đủ và hòa tan đều cho đến khi hết vón. Thông thường, để làm các loại đồ uống từ bột cacao, bạn có thể hòa tan khoảng 2 muỗng cà phê bột cacao với 200ml nước. Đối với các món ăn, lượng cacao cần sử dụng sẽ phụ thuộc vào đặc tính hương vị của từng món.

Hàm lượng Cafein trong cacao không cao. Việc uống nó mỗi ngày có thể giúp cải thiện tinh thần, giảm mệt mỏi và căng thẳng. Chất polyphenol có trong cacao cũng có tác dụng cải thiện nồng độ serotonin ở não, giúp phòng tránh tình trạng mệt mỏi và trầm cảm.

Mặc dù cacao chứa ít caffeine, nhưng đối với những người nhạy cảm với chất này, uống cacao có thể gây mất ngủ hoặc khó ngủ. Do đó, bạn nên hạn chế uống cacao vào buổi tối. Thời điểm tốt nhất để uống cacao là buổi sáng. Nó sẽ giúp bạn tỉnh táo, tinh thần hưng phấn và tốt cho hệ tiêu hóa.

Cách pha ca cao với sữa đặc, sữa tươi

  • Khuấy đều bột cacao vào nước nóng cho đến khi bột tan hoàn toàn.
  • Thêm một lượng sữa đặc vừa đủ, khuấy đều.
  • Cho hỗn hợp cacao đã pha cùng sữa tươi không đường và đá viên vào bình lắc. Đậy nắp và lắc trong khoảng thời gian 8-10 giây để hỗn hợp hòa quyện.
  • Sau đó, rót hỗn hợp ra ly và thưởng thức.
Lưu ý khi sử dụng

Ca cao có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm catecholamin trong nước tiểu, axit vanillyl và thời gian máu đông.

Tác dụng không mong muốn

Cacao chứa caffeine, do đó, uống quá nhiều có thể gây ra các tác dụng phụ của caffeine như căng thẳng, tiểu nhiều, mất ngủ, táo bón và đau đầu. Cacao có thể làm chậm đông máu, vì vậy tiêu thụ lượng lớn có thể tăng nguy cơ chảy máu và bầm tím ở những người bị rối loạn chảy máu.

Phụ nữ mang thai và đang cho con bú, người mắc chứng rối loạn lo âu, bệnh tăng nhãn áp, bệnh tim mạch, bệnh đái tháo đường, bị rối loạn chảy máu, tiêu chảy hay trào ngược dạ dày thực quản (GERD).


Tác dụng thuốc khác

Ca cao có thể tương tác với một số loại thuốc như thuốc kháng monoamine oxidase và theophylline. Ngoài ra, một số loại thuốc thảo dược cũng có thể tương tác với ca cao. Các loại nước có đường, có gas như cà phê, cola, trà khi dùng chung với ca cao có thể làm bạn bị kích động.

Đặc điểm

Ca cao (tên khoa học là Theobroma cacao L. - tên gọi được sử dụng từ năm 1753 do Linneu đề xuất), được biết đến trên toàn thế giới là nguyên liệu thô của sô cô la, thuộc lớp Magnoliopsida, bộ Malvales, họ Malvaceae, chi Theobroma và loài Cacao, là loại quả chính của chi được trồng trọt, do giá trị và tầm quan trọng của hạt giống trong ngành công nghiệp thực phẩm

Cây ca cao có thể đạt chiều cao 5-8m, có thể cao tới 20m nếu sinh trưởng trong điều kiện cạnh tranh ánh sáng với các loài khác, đường kính tán đạt 4-6m

Cây thân gỗ, mọc thẳng, khi 2 năm chiều cao đạt khoảng 1-1,5m, sau đó các tán đầu tiên xuất hiện gồm 3-5 nhánh chính, và phát triển các nhánh bên cũng như các nhánh phụ khác. Năm đầu tiên, vỏ thân nhẵn nhưng về sau thân phát triển xù xì, gồ ghề

Lá cây thuôn dài, nhọn và có gân nổi rõ ở giữa. Khi còn non, chúng có màu từ xanh lục (đậm hay hồng nhạt) đến tím, tùy thuộc vào lượng anthocyanin có trong đó. Khi già, lá mất sắc tố, chuyển sang màu xanh nhạt, cuối cùng là xanh đậm và cứng.

Hoa ca cao mọc thành cụm hoa trên thân hoặc cành gỗ, từ chồi phát triển ở nách lá già. Những bông hoa lưỡng tính và có cấu tạo gồm: năm lá đài, năm cánh hoa, năm nhị hoa, và một nhụy hoa có bầu nhụy có năm noãn.

Quả ca cao có vỏ ngoài nhiều thịt bao gồm ba phần riêng biệt: vỏ ngoài, nhiều thịt và dày, dịch chiết biểu bì bên ngoài của nó có thể có sắc tố. Thịt quả mỏng và cứng, nhưng không quá cứng, và vỏ quả trong, nhiều thịt, không dày lắm. Thông thường quả khi còn non có màu xanh, khi chín có màu vàng. Một số khác có màu tím (đỏ rượu vang) trong giai đoạn phát triển và màu cam trong giai đoạn chín. Khoảng thời gian từ khi thụ phấn đến khi quả chín biến động từ 140 đến 205 ngày, trung bình là 167 ngày. Chỉ số quả (số quả cần có để thu được 1 kg ca cao thương phẩm) thường từ 15 đến 31 quả.

Hạt có hình thay đổi từ elip đến hình trứng, dài 2-3 cm. Nhìn chung, quả chứa khoảng 20 đến 60 hạt xếp thành 5 hàng (tương ứng với 5 thùy của noãn). Nó được bao phủ bởi lớp thịt nhầy màu trắng có vị chua ngọt. Phôi có hai lá mầm với màu sắc từ trắng đến tím. Hạt ca cao rất nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ và chết trong thời gian ngắn khi bị thiếu nước.

widget

Chat Zalo(8h00 - 21h30)

widget

1900 1572(8h00 - 21h30)