Giao tại:
Giỏ hàng

Đã thêm sản phẩm vào giỏ thuốc

Xem giỏ thuốc
Hotline (8:00 - 21:30) 1900 1572

Chọn tỉnh thành, phường xã để xem chính xác giá và tồn kho

Địa chỉ đã chọn: Thành phố Hồ Chí Minh

Chọn
Thông tin

Đinh hương

Thông tin hoạt chất chỉ mang tính chất tham khảo chung. Để biết chi tiết của từng thuốc, mời bạn xem hướng dẫn sử dụng trong trang chi tiết.

Tên khác
Đinh hương - hoa, Tinh dầu đinh hương, Dầu đinh hương, Clove Oil
Công dụng

Nụ Đinh hương có nhiều tác dụng trong việc điều trị và chăm sóc sức khỏe. Nụ hoa này được sử dụng để kích thích tiêu hóa, giảm đau bụng, nấc đầy hơi (bằng cách sắc uống hoặc mài với các vị thuốc khác), xoa bóp và nắn bó gãy xương. Ngoài ra, Đinh hương còn được sử dụng để chữa phong thấp, đau xương, nhức mỏi và lạnh tay chân.

Đinh hương đã được sử dụng từ lâu để làm thơm hơi thở và giúp tiêu hóa tốt hơn. Bạn có thể sử dụng nụ hoa khô tán bột để làm hoàn tán hoặc giã dập. Khi sử dụng trong thuốc thang, nên cho Đinh hương vào sau cùng vì nó chứa tinh dầu.

Nụ Đinh hương cũng được sử dụng để sản xuất tinh dầu dùng trong nha khoa, làm thuốc tê và diệt tủy răng, và làm thuốc sát khuẩn và diệt sâu bọ mạnh. Đinh hương cũng đã được sử dụng trong kỹ nghệ chế biến nước hoa và chế vanillin tổng hợp.

Ở Ấn Độ, Đinh hương được sử dụng để chữa đầy hơi và rối loạn tiêu hoá.

Liều dùng - Cách dùng

Để sử dụng Đinh hương, liều dùng sẽ phụ thuộc vào dạng bào chế và cách sử dụng thuốc của bạn. Ví dụ, chiết xuất tinh dầu Đinh hương có thể sử dụng từ 120 - 300mg hoặc bôi ngoài da từ 1 - 5 giọt. Rượu thuốc Đinh hương cũng được sử dụng để uống khoảng 5 - 30 giọt pha loãng với nước (tỷ lệ 1 tinh dầu : 3 nước) hoặc dùng rượu thuốc 15% cồn để bôi ngoài da.

Ngoài ra, Đinh hương cũng được sử dụng trong chế biến món ăn. Tinh dầu và bột Đinh hương thường được sử dụng trong các món salad, súp gà, bánh hoặc được thêm vào cà phê để tạo ra mùi thơm.

Lưu ý khi sử dụng

Phụ nữ mang thai hay đang cho con bú tránh tùy tiện sử dụng.

Không hư hàn thì tránh dùng.

Tác dụng không mong muốn

Kích ứng ngoài da

Tổn thương hô hấp

Co thắt phế quản

Phù phổi

Co giật

Tác dụng thuốc khác

Tuyệt đối không dùng chung với uất kim.

Dược liệu có thể tương tác với các thuốc chống đông máu.

Phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai hay đang cho con bú tránh tùy tiện sử dụng.

Dược lý

Tác dụng dược lý

Nước sắc từ nụ Đinh hương có tác dụng với một số loại vi khuẩn đường ruột của chi Shigella. Tinh dầu của Đinh hương cũng có tác dụng mạnh mẽ đối với nhiều loại vi khuẩn. Thành phần chính của tinh dầu là Eugenol, có tác dụng gây tê nhẹ, giảm đau và sát trùng. Nó cũng được sử dụng kết hợp với Kẽm oxit để làm xi măng trong nha khoa.

Tính vị, tác dụng

Đinh hương có vị cay ngọt, mùi thơm, tính nóng và có nhiều tác dụng như kích thích tiêu hoá, làm thơm, lợi trung tiện, ấm bụng và sát trùng. Nước sắc từ nụ hoa Đinh hương cũng có khả năng tác động đến một số loại vi khuẩn đường ruột thuộc chi Shigella. Ngoài ra, tinh dầu của Đinh hương cũng có tác dụng mạnh mẽ đối với nhiều loại vi khuẩn.

Bảo quản

Dược liệu đã trải qua sơ chế khô cần bảo quản trong túi kín và để ở những nơi thoáng mát.

Đặc điểm

Cây nhỏ cao từ 5-10 mét, không có nhánh lông. Lá xoan nhọn, phiến lá dài 8-12 × 3,5-5 cm, có mũi ngắn, màu lục bóng, có những đốm mờ, và có mùi thơm. Cụm hoa nở ở đầu cành và có bầu hạ dài, già có màu đỏ tươi. Trên bầu hạ là 4 lá đài hình tam giác, và 4 cánh hoa màu trắng hồng hoặc đỏ. Nụ hoa chưa nở có hình giống chiếc đinh, cho nên loài cây này được đặt tên theo đó. Quả mọng dài hình xoan ngược, màu đỏ đậm, mang đài tồn tại và thường chỉ có một hạt.

Sản phẩm có chứa Đinh hương

widget

Chat Zalo(8h00 - 21h30)

widget

1900 1572(8h00 - 21h30)