Giao tại:
Giỏ hàng

Đã thêm sản phẩm vào giỏ thuốc

Xem giỏ thuốc
Hotline (8:00 - 21:30) 1900 1572

Chọn tỉnh thành, phường xã để xem chính xác giá và tồn kho

Địa chỉ đã chọn: Thành phố Hồ Chí Minh

Chọn
Thông tin

Natri camphosulfonat

Thông tin hoạt chất chỉ mang tính chất tham khảo chung. Để biết chi tiết của từng thuốc, mời bạn xem hướng dẫn sử dụng trong trang chi tiết.

Tên khác
Sodium camphorsulfonate
Công dụng

Trợ tim trong các trường hợp khó thở, tim yếu.

Người bị suy tim, cơ thể bị suy nhược.

Ngất lịm hoặc suy hô hấp.

Liều dùng - Cách dùng

Đối tượng

Liều Dùng - Cách dùng

Người lớn

Các trường hợp được chỉ định có khoảng liều điều trị từ 200 – 400mg Natri Camphosulfonat tương ứng với 1 – 2 ống tiêm, dùng trong một ngày. Liều có thể thay đổi tùy từng trường hợp, có thể dùng liều cao hơn nhưng không được vượt quá 1000mg Natri Camphosulfonat tương đương với 5 ống dung dịch tiêm.

Trẻ em

Khoảng liều thường được sử dụng từ ¼ - 2 ống dung dịch tiêm tương đương với 50 – 400mg Natri Camphosulfonat, dùng trong một ngày.

Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Không sử dụng trong trường hợp sau

Người quá mẫn với Natri Camphosulfonat

Phụ nữ có thai, phụ nữ đang cho con bú.

Lưu ý khi sử dụng

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc. Dùng đúng liều lượng đã được khuyến cáo để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Phụ nữ có thai, bà mẹ cho con bú không được sử dụng thuốc Natri Camphosulfonat.

Không sử dụng thuốc cho người có tiền sử dị ứng với Natri Camphosulfonat.

Thuốc có thể gây nhức đầu, buồn nôn nên không dùng thuốc khi lái xe và vận hành máy móc.

Không dùng thuốc quá hạn sử dụng ghi trên bao bì.

Khi có nghi ngờ về chất lượng thuốc như có xuất hiện tủa, vật lạ, cặn bẩn,... thì không được sử dụng thuốc đó.

Hỏi ý kiến bác sĩ khi muốn kết hợp thuốc với thuốc khác để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Tác dụng không mong muốn

Các tác dụng phụ bất lợi có thể gặp phải khi dùng thuốc bao gồm: đau bụng, buồn nôn, nôn, nhức đầu.

Tuy nhiên, chỉ có một tỷ lệ bệnh nhân nhất định khi sử dụng thuốc gặp phải tác dụng bất lợi.

Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp phải các tác dụng không mong muốn trong quá trình điều trị.

Tác dụng thuốc khác

Thuốc

Tương tác

Thuốc khác có tác dụng kích thích hệ thần kinh trung ương: Cafein, efedrin, tefillin

Natri Camphosulfonat khi sử dụng chung có thể làm tăng cường tác dụng kích thích thần kinh.

Thuốc ức chế thần kinh trung ương: barbiturat, benzodiazepin, hoặc các thuốc gây ngủ.

Dùng chung gây giảm hiệu quả của các thuốc trên.

Thuốc hạ huyết áp và thuốc tim mạch khác như Digoxin, nitroglycerin.

Gây biến động huyết áp và nhịp tim

Dược lý

Natri Camphosulfonat kích thích hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là khu vực trung tâm hô hấp, dẫn đến tăng cường nhịp và biên độ của hoạt động hô hấp.

Dược lực học

Khi Natri Camphosulfonat được sử dụng, nó tác động lên trung tâm thần kinh trong não và tủy sống, gửi các tín hiệu kích thích đến khu vực trung tâm hô hấp. Điều này góp phần tăng cường hoạt động hô hấp bằng cách tăng tần số và biên độ của các chu kỳ hô hấp. Kết quả là, lượng không khí hít vào phổi tăng lên và quá trình thở phổi trở nên hiệu quả hơn.

Tác động kích thích của Natri Camphosulfonat lên trung tâm hô hấp có thể giúp nâng cao lưu thông oxy và giảm tình trạng thiếu oxy trong cơ thể.

Oxygen là một yếu tố cần thiết cho sự hoạt động chính xác của các tế bào và mô trong cơ thể, đặc biệt là tim và cơ tử cung. Bằng cách cung cấp đủ oxy, Natri Camphosulfonat giúp cải thiện chức năng tuần hoàn, bảo đảm sự cung cấp dưỡng chất và oxy cho các cơ quan và mô trong cơ thể.

Dược động học

Dữ liệu đầy đủ về Dược động học của Natri Camphosulfonat vẫn chưa được tổng hợp.

Bảo quản

Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

Để nơi tránh ánh sáng trực tiếp.

Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em.

Đậy kín nắp sau khi sử dụng.

Đặc điểm

Công thức cấu tạo: C10H15NaO4S

Trạng thái: Bột kết tinh trắng, có mùi Long Não nhẹ, vị hơi đắng, Dễ bị hút ẩm, vón cục, đổi màu vàng. Rất dễ tan trong nước; tan trong ethanol; ít tan trong ether, benzen, cyclohexan; không tan trong carbon tetraclorid.

Sản phẩm có chứa Natri camphosulfonat

widget

Chat Zalo(8h00 - 21h30)

widget

1900 1572(8h00 - 21h30)