Giao tại:
Giỏ hàng

Đã thêm sản phẩm vào giỏ thuốc

Xem giỏ thuốc
Hotline (8:00 - 21:30) 1900 1572

Chọn tỉnh thành, phường xã để xem chính xác giá và tồn kho

Địa chỉ đã chọn: Thành phố Hồ Chí Minh

Chọn
Thông tin

Thymol

Thông tin hoạt chất chỉ mang tính chất tham khảo chung. Để biết chi tiết của từng thuốc, mời bạn xem hướng dẫn sử dụng trong trang chi tiết.

Tên khác
Thymol, 2-isopropyl-5-methylphenol, 5-Methyl-2-(1-Methylethyl)Phenol, IPMP.
Công dụng

Trong y dược: Thymol được dùng để chống viêm, kháng khuẩn cải thiện tiêu hóa, ngăn ngừa Đau Bụng Kinh, giảm các triệu chứng về hô hấp.

Trong thực phẩm: Dùng làm hương liệu thực phẩm như thuốc mỡ bôi ngoài da, các loại xà phòng, kem đánh răng, dầu gội đầu, chất khử mùi và nước súc miệng.

Ngoài ra, thymol còn được ứng dụng để làm một số loại thuốc trừ sâu. Loại thuốc trừ sâu này an toàn không gây ô nhiễm môi trường và nguồn nước thay thế cho loại thuốc trừ sâu hóa chất độc hại. Loại thuốc trừ sâu này dùng để tiêu diệt nấm mốc; bảo quản tài liệu, đồ mỹ nghệ, nước tiểu. Thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc trừ sâu được đăng ký sử dụng như thuốc xua đuổi động vật, thuốc diệt nấm, chất khử trùng y tế, thuốc diệt lao và thuốc diệt vi khuẩn.

Dược lý

Thymol là một dẫn xuất phenol monoterpenoid tự nhiên của cymene, C10H14O, đồng phân với carvacrol. Thymol được tìm thấy trong tinh dầu của Cỏ Xạ Hương, được chiết xuất từ nhiều loại thực vật trong đó có cây Thymus Vulgaris. Thymol có đặc tính khử trùng mạnh giống như nhiều chất có nguồn gốc thực vật khác.

Thymol có tác dụng gì? Thymol có mùi thơm, tinh thể màu trắng và có tính sát trùng mạnh. Nó còn có hương vị đặc biệt và được dùng nhiều trong ẩm thực.

Tính chất dược lý

  • Chất chống nhiễm trùng: Các chất ngăn chặn các tác nhân hoặc sinh vật truyền nhiễm lây lan hoặc tiêu diệt các tác nhân truyền nhiễm nhằm ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng.
  • Chất chống nhiễm trùng, địa phương: Các chất được sử dụng trên người và các động vật khác có tác dụng tiêu diệt các vi sinh vật gây hại hoặc ức chế hoạt động của chúng. Chúng được phân biệt với chất khử trùng, được sử dụng trên các đồ vật vô tri.
  • Chất chống nấm: Các chất tiêu diệt nấm bằng cách ngăn chặn khả năng phát triển hoặc sinh sản của chúng.
Bảo quản

Thymol được bảo quản ở nơi khô và mát.

Đặc điểm

Tính chất vật lý

Trạng thái: Chất rắn không màu hoặc màu trắng, có mùi thảo dược như húng tây. Chất rắn kết tinh màu trắng, có mùi như phenol.

Mùi: Mùi húng tây.

Hương vị: Cay, cay.

Điểm sôi: 232,5 °C.

Tính tan: 900 mg/L (ở 20°C).

Điểm nóng chảy: 51,5 °C.

Điểm chớp cháy: 110 °C (230 °F) (Cốc kín).

Khối lượng riêng: 0,96 g/cm³.

Khối lượng mol: 150,221 g mol −1.

Áp suất hơi: 0,0022 [mmHg].

pH: Dung dịch trong rượu trung tính với quỳ tím.

Tính chất hóa học

Thymol chỉ tan ít trong nước ở pH trung tính, nhưng nó cực kỳ hòa tan trong rượu và các dung môi hữu cơ khác. Nó cũng hòa tan trong dung dịch nước kiềm mạnh do sự khử hóa của phenol.

Thymol có số mũ phân ly thực nghiệm (pKa) là 1059 ± 010. Thymol hấp thụ bức xạ UV tối đa ở mức 274 bước sóng.

Sản phẩm có chứa Thymol

widget

Chat Zalo(8h00 - 21h30)

widget

1900 1572(8h00 - 21h30)