Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Mỗi viên nang mềm chứa:
Hoạt chất: Dexibuprofen 300 mg.
Tá dược: Polyethylen glycol 400 245 mg, dầu caster polyoxyl 40 hydro hóa 20 mg, ethanolamin 15 mg, tocopherol acetat 10 mg, povidon 10 mg, gelatin 138 mg, glycerin đậm đặc 51,5 mg, dung dịch D-sorbitol 10 mg, ethyl vanillin vừa đủ, màu đỏ số 40 vừa đủ, nước tinh khiết vừa đủ.
2. Công dụng (Chỉ định)
Giảm đau, chống viêm trong các trường hợp: đau do viêm khớp cấp hoặc mạn, viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, viêm cứng khớp đốt sống.
Các trạng thái viêm, đau sau chấn thương và phẫu thuật.
3. Cách dùng - Liều dùng
Người lớn và trẻ em từ 15 tuổi trở lên: 1 viên x 3-4 lần mỗi ngày, tuỳ mức độ đau.
Liều tối đa 4 viên mỗi ngày (không quá 1.200 mg dexibuprofen).
Cách dùng: uống khi ăn.
- Quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho quá liều dexibuprofen. Thường là điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Trường hợp quá liều một lượng nhỏ không có khả năng gây ra các triệu chứng, có thể làm loãng nồng độ thuốc bằng nước để giảm khó chịu dạ dày. Trong trường hợp quá liều lượng đáng kể, có thể dùng than hoạt tính.
Làm rỗng dạ dày bằng cách gây nôn chỉ có thể được xem xét khi phát hiện quá liều trong vòng 60 phút. Không nên rửa dạ dày, trừ khi quá liều có khả năng đe dọa đến tính mạng và được thực hiện trong vòng 60 phút sau quá liều. Các biện pháp lợi tiểu, thẩm tách máu hoặc lọc máu có vẻ như không hiệu quả vì dexibuprofen liên kết mạnh với protein huyết tương.
4. Chống chỉ định
Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của chế phẩm.
Bệnh nhân có cơ địa dị ứng hoặc hen; đặc biệt đã bị dị ứng hoặc hen khi dùng aspirin hoặc các thuốc chống viêm không steroid.
Trẻ em dưới 15 tuổi.
Phụ nữ có thai.
Loét dạ dày tá tràng.
Phối hợp với methotrexate.
5. Tác dụng phụ
Mẫn cảm với thuốc: ban da, hội chứng Steven Johnson.
Buồn nôn, nôn, chán ăn, ỉa chảy hoặc táo bón, đau vùng thượng vị, xuất huyết tiêu hoá, loét hoặc thủng dạ dày, viêm dạ dày, viêm tủy.
Sốc: có thể gặp do tụt huyết áp đột ngột hoặc mẫn cảm với thuốc. Cần thận trọng với người có cơ địa dị ứng. Nêu gặp, phải ngừng thuốc ngay và có biện pháp cấp cứu kịp thời.
Trên hệ tạo máu: thiếu máu do tan máu, giảm bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu và giảm chức năng tiểu cầu, cần ngừng ngay thuốc khi có dấu hiệu bất thường về máu; theo dõi chặt chẽ khi điều trị.
Thuốc làm che lấp các dấu hiệu nhiễm trùng, do đó cần theo dõi chặt chẽ và dùng kháng sinh khi có nhiễm khuẩn.
Nguy cơ huyết khối tim mạch (xem thêm phần Cảnh báo và thận trọng).
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.
6. Lưu ý
- Thận trọng khi sử dụng
Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử hoặc cơ địa dị ứng (viêm da tiếp xúc, mày đay, hen, viêm mũi dị ứng, dị ứng thức ăn).
Rối loạn chức năng gan, thận trầm trọng.
Tiền sử loét dạ dày tá tràng, bệnh Crohn.
Tiền sử rối loạn đông máu hoặc tạo máu.
Tăng huyết áp.
Nguy cơ huyết khối tim mạch:
Các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), không phải aspirin, dùng đường toàn thân, có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện biến cố huyết khối tim mạch, bao gồm cả nhồi máu cơ tim và đột quỵ, có thể dẫn đến tử vong. Nguy cơ này có thể xuất hiện sớm trong vài tuần đầu dùng thuốc và có thể tăng lên theo thời gian dùng thuốc. Nguy cơ huyết khối tim mạch được ghi nhận chủ yếu ở liều cao.
Bác sĩ cần đánh giá định kỳ sự xuất hiện của các biến cố tim mạch, ngay cả khi bệnh nhân không có các triệu chứng tim mạch trước đó. Bệnh nhân cần được cảnh báo về các triệu chứng của biến cố tim mạch nghiêm trọng và cần thăm khám bác sĩ ngay khi xuất hiện các triệu chứng này.
Để giảm thiểu nguy cơ xuất hiện biến cố bất lợi, cần sử dụng EUPICOM Soft Capsule ở liều hàng ngày thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể.
- Thai kỳ và cho con bú
Không dùng cho phụ nữ có thai 3 tháng đầu và 3 tháng cuối thai kỳ.
Không dùng cho phụ nữ đang cho con bú.
- Tương tác thuốc
Tăng khả năng xuất huyết khi dùng đồng thời với các thuốc chống đông máu (warfarin).
Tăng nguy cơ chảy máu dạ dày khi phối hợp với corticoid hoặc các thuốc NSAIDs khác.
Giảm tác dụng hạ huyết áp khi dùng đồng thời với các thuốc chống tăng huyết áp.
Tăng tác dụng của các thuốc chống đái tháo đường dẫn chất sulfonylurea.
7. Dược lý
- Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Hấp thu tốt khi uống, đạt nồng độ tối đa sau khoảng 90 phút. Liên kết với protein huyết tương khoảng 99%. Phân bố rộng rãi trong các mô cơ thể.
Chuyển hoá chủ yếu ở gan thành dạng không hoạt tính rồi thải qua thận. Thời gian bán thải khoảng 2 giờ. Thức ăn làm chậm hấp thu nhưng không ảnh hưởng tổng lượng thuốc được hấp thu.
- Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), đồng phân của ibuprofen (ibuprofen là dạng racemic]. Cơ chế tác dụng: ức chế enzym cyclo oxygenase, làm giảm sự tạo thành prostaglandin và tromboxan A2. Có tác dụng hạ sốt, giảm đau và chống viêm.
8. Thông tin thêm
- Đặc điểm
Viên nang mềm trong suốt màu vàng cam hình oval chứa chất lỏng màu vàng nhạt.
- Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C.
- Hạn dùng
24 tháng kể từ ngày sản xuất.
- Thương hiệu
Kolmar Korea.