1. Giới thiệu sản phẩm
Theo dõi huyết áp tại nhà là cách hiệu quả để phòng ngừa và kiểm soát các bệnh lý tim mạch, đặc biệt với người cao tuổi hoặc người mắc bệnh nền như tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh mạch vành. Máy đo huyết áp bắp tay Microlife B6 Advanced với thiết kế gọn nhẹ, dễ sử dụng và tích hợp nhiều công nghệ hiện đại giúp đo nhanh, chính xác và an toàn, sẽ là giải pháp chủ động hơn trong chăm sóc sức khỏe mỗi ngày.
Máy đo huyết áp bắp tay Microlife B6 Advanced ứng dụng công nghệ AFIBsens, cho phép phát hiện rung nhĩ (AF) – yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến đột quỵ – chỉ sau một lần đo. Đây là tính năng đặc biệt hữu ích với người trên 65 tuổi, hoặc những người có bệnh nền tim mạch. Đồng thời, công nghệ PAD được trang bị sẵn giúp phát hiện rối loạn nhịp tim hỗ trợ cảnh báo sớm giúp đề phòng được các biến chứng nguy hiểm từ tăng huyết áp.
Ngoài chế độ đo bình thường, máy được tích hợp chế độ SmartMAM giúp tự động đo hai lần và tính trung bình kết quả; nếu phát hiện tay rung hoặc chưa bắt được mạch, máy sẽ đo lần ba để đảm bảo độ chính xác. Công nghệ Gentle+ sẽ đảm bảo cảm giác êm ái, dễ chịu suốt quá trình đo dù phải đo nhiều lần.
Máy đo huyết áp Microlife Microlife B6 Advanced sở hữu thiết kế hiện đại, màn hình lớn sắc nét, đi kèm bảng điều khiển nút nhấn dễ thao tác. Người dùng có thể theo dõi các chỉ số huyết áp, nhịp tim, phân loại mức độ huyết áp qua đèn hướng dẫn, đồng thời được cảnh báo khi pin yếu hoặc khi túi hơi chưa đeo đúng cách. Máy đo huyết áp B6 Advanced lưu trữ 99 kết quả đo cho mỗi người (2 người dùng), hỗ trợ theo dõi huyết áp lâu dài. Ngoài ra, bạn có thể quản lý dữ liệu đo trên ứng dụng Microlife Connected Health+ thông qua kết nối Bluetooth không dây hoặc kết nối trực tiếp với máy tính qua cáp USB, linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
Microlife B6 Advanced hoạt động ổn định với 4 pin AA hoặc dùng bộ đổi nguồn DC 6V, phù hợp sử dụng trong gia đình lẫn khi di chuyển. Máy có tầm đo rộng từ 20 – 280 mmHg (huyết áp) và 40 – 200 nhịp/phút (nhịp tim), đáp ứng đa dạng nhu cầu. Phụ kiện đi kèm đầy đủ gồm túi hơi định khuôn size M–L (22–42 cm), pin, túi đựng, adapter và cáp USB.
- Xin lưu ý, thiết bị không sử dụng cho mục đích chẩn đoán bệnh hay tầm soát các rối loạn.
2. Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn cài đặt
- Nguồn điện/pin của máy: 4 viên AA hoặc bộ chuyển đổi điện cắm trực tiếp vào máy.
- Vị trí lắp pin nằm ở mặt đáy của thân máy.
Cài đặt ngày giờ
Sau khi lắp pin mới vào, số năm sẽ nhấp nháy trên màn hình. Nhấn nút "M" để chỉnh đến năm hiện tại. Nhấn nút
"Thời gian" để xác nhận và chuyển sang chỉnh tháng.
Lần lượt thực hiện thao tác tương tự để điều chỉnh tiếp các mốc thời gian. Khi đã chỉnh xong, nhấn nút "Thời gian" thêm 1 lần nữa, ngày và giờ sẽ được thiết lập và thời gian sẽ được hiển thị trên màn hình.
Nếu bạn muốn thay đổi ngày và giờ, nhấn và giữ nút "Thời gian" cho đến khi số năm bắt đầu nhấp nháy. Thực hiện lại các thao tác như trên để cài đặt lại thời gian theo mong muốn.
Chọn người dùng
Bạn có thể lựa chọn người dùng 1 hoặc 2 bằng cách nhấn nút "Người dùng".
Lưu ý: Thiết bị có 2 bộ nhớ riêng biệt dành cho 2 người dùng khác nhau, bảo đảm bạn đã lựa chọn đúng người dùng trước khi đo.
Chọn chế độ đo
Thiết bị cho phép chọn giữa chế độ đo thông thường (một lần bơm xả) hoặc chế độ MAM (lấy giá trị trung bình các lần đo) bằng nút chọn ở thân máy, bên cạnh vị trí cắm túi hơi.
- Chuẩn bị trước khi đo huyết áp
- Tránh hoạt động, ăn uống hoặc hút thuốc ngay trước khi đo.
- Ngồi tựa lưng thư giãn trong ít nhất 5 phút trước khi đo, hai bàn chân đặt thoải mái trên sàn nhà và không bắt chéo chân.
- Trong lần đo đầu tiên, bạn nên đo cả hai bên tay. Bên tay nào cho kết quả cao hơn sẽ được chọn đó trong các lần sau.
- Luôn đo ở cùng một cánh tay để có thể theo dõi kết quả chính xác hơn.
- Hướng dẫn thao tác đo
Hướng dẫn quấn túi hơi:
- Loại bỏ các phần trang phục, trang sức bó sát từ bắp tay trở đi. Để tránh sự co thắt, tay áo sơ mi không nên được cuộn lại mà phải kéo phẳng ra, như vậy mới không ảnh hưởng đến túi hơi.
- Luôn đảm bảo bạn sử dụng túi hơi đúng kích thước (có in trên túi hơi).
- Lắp túi hơi vừa khít với bắp tay, nhưng không quá chặt.
- Hãy chắc chắn rằng túi hơi được đặt 2cm phía trên khuỷu tay.
- Dấu chỉ động mạch trên túi hơi (thanh dài 3cm) phải nằm ngay trên động mạch trên bắp tay, chạy dọc theo bên trong cánh tay.
- Tạo tư thế thoải mái cho cánh tay.
- Chắc chắn rằng túi hơi ở ngang độ cao với tim của bạn.
Tiến hành đo:
Bước 1: Chọn chế độ đo và chọn người dùng.
Bước 2: Nhấn nút "Tắt/mở" để bắt đầu đo.
Bước 3: Túi hơi bây giờ sẽ tự động bơm lên. Hãy thư giãn, không cử động và không gồng căng cơ bắp cánh tay cho đến khi kết quả đo được hiển thị. Thở bình thường và không nói chuyện trong suốt quá trình đo.
- Khi đạt được áp suất thích hợp, quá trình bơm dừng lại và áp suất giảm dần. Nếu áp suất cần thiết không đạt được, thiết bị sẽ tự động bơm thêm không khí vào túi hơi. Trong suốt quá trình đo, biểu tượng nhịp tim nhấp nháy trên màn hình.
- Đối với chế độ đo MAM:
- Nếu có 1 tiến trình có vấn đề, máy sẽ tự động thực hiện thêm 1 lần nữa.
- Trên màn hình sẽ hiển thị thời gian đếm lùi cho lần đo kế tiếp.
- Giá trị huyết áp của mỗi lần đo sẽ không được hiển thị. Kết quả chỉ được hiển thị khi hoàn tất cả quá trình.
- Không tháo túi hơi trong suốt quá trình đo.
Bước 4: Kết quả đo được hiển thị. Khi thiết bị đã đo xong, tháo túi hơi ra khỏi cánh tay.
Bước 5: Máy sẽ tự động tắt sau khoảng 1 phút không có thao tác, hoặc nhấn nút "Tắt/mở" để tắt máy.
3. Hướng dẫn đọc kết quả đo
- Hướng dẫn đọc kết quả đo
Kết quả đo sẽ được hiển thị trên màn hình LCD bao gồm:
- Huyết áp tâm thu ở vị trí SYS, đơn vị đo mmHg.
- Huyết áp tâm trương ở vị trí DIA, đơn vị đo mmHg.
- Nhịp tim ở vị trí PUL, đơn vị đo nhịp/phút.
Lưu ý về kết quả đo:
- Kết quả đo bởi thiết bị chỉ được sử dụng với mục đích theo dõi các chỉ số thường ngày, không thay thế cho sự tư vấn của bác sĩ, đặc biệt là khi không phù hợp với triệu chứng của bệnh nhân. Không nên chỉ phụ thuộc vào kết quả đo, luôn theo dõi các triệu chứng khác và mô tả bệnh của bệnh nhân. Gọi xe cứu thương hoặc bác sĩ nếu thấy cần.
- Giá trị huyết áp cao kéo dài có thể gây tổn hại cho sức khỏe của bạn và cần được điều trị bởi bác sĩ chuyên môn.
- Luôn trao đổi với bác sĩ về kết quả đo của bạn và thông báo cho bác sĩ biết nếu bạn nhận ra bất cứ điều gì bất thường hoặc cảm thấy bất an. Không bao giờ chỉ dựa vào kết quả của một lần đo duy nhất để đánh giá về huyết áp.
- Trong mọi trường hợp, KHÔNG tự ý thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà bác sĩ đã chỉ định.
Sự sai khác giữa các kết quả đo
- Huyết áp thực tế giữa tay phải và tay trái có thể khác nhau và vì thế kết quả đo huyết áp tay phải và tay trái cũng khác nhau, trong một số trường hợp nếu có sự chênh lệch HA giữa hai cánh tay > 10 mmHg thì nên lấy kết quả ở cánh tay có trị số HA cao hơn.
- Trị số huyết áp sẽ luôn thay đổi tùy thuộc vào các thời điểm cũng như hoạt động trong ngày, nên đo huyết áp vào một thời điểm nhất định trong ngày với cùng một máy đo. Trong một vài trường hợp cần theo dõi sự chênh lệch ngày-đêm của huyết áp, thời điểm đo huyết áp buổi sáng và buổi tối cũng nên được thực hiện vào cùng một khoảng thời gian mỗi ngày.
- Độ lệch giữa các lần đo tại cơ sở y tế và khi tự đo tại nhà là hoàn toàn bình thường, bởi vì điều kiện đo trong hai trường hợp là không giống nhau.
- Ký hiệu Rối Loạn Nhịp Tim (PAD)
Ký hiệu "nhịp tim PAD" xuất hiện cho thấy các bất thường nhịp tim đã được phát hiện trong quá trình đo. Trong trường hợp này, kết quả có thể chênh lệch so với huyết áp bình thường của bạn - hãy đo lại thêm một lần nữa.
Trong hầu hết các trường hợp, đây không phải là điều đáng lo. Tuy nhiên, nếu hiện tượng này xuất hiện thường xuyên (nhiều lần trong tuần, trong điều kiện đo huyết áp mỗi ngày), chúng tôi khuyên bạn nên hỏi ý kiến của bác sĩ.
- Kí hiệu cảnh báo Rung nhĩ (AFIB)
Biểu tượng cảnh báo Afib sẽ hiển thị trong trường hợp phát hiện nhịp tim không đều và có thể gợi ý khả năng bị Rung nhĩ. Điều này có thể hỗ trợ cảnh báo biến chứng Rung nhĩ ở giai đoạn sớm, chưa có triệu chứng thực thể.
Trong trường hợp Rung nhĩ được phát hiện sớm và được điều trị đầy đủ có thể giảm nguy cơ đột quỵ.
Lưu ý về biểu tượng cảnh báo:
- Chức năng nhịp tim không đều phát hiện những bất thường ở sóng mạch trong một lần đo. Chức năng chỉ báo Afib gợi ý khả năng bị Afib.
- Ngay cả khi biểu tượng Afib không hiện lên thì vẫn có khả năng bị rung nhĩ.
- Afib có thể không diễn ra vào các lần đo huyết áp cụ thể, vậy nên khi bạn có chẩn đoán Afib nhưng biểu tượng cảnh báo vẫn không hiện lên.
- Afib và nhịp tim không đều có thể ảnh hưởng đến việc đo huyết áp và làm cho bạn khó thu được kết quả đo chính xác. Bạn có thể cần lặp đi lặp lại quá trình đo mới khắc phục được những biến động.
- Hướng dẫn xem lại kết quả đo
Thiết bị này tự động lưu trữ 99 kết quả đo cho mỗi người dùng riêng biệt (2 người dùng).
Thao tác xem lại bộ nhớ:
- Xem giá trị huyết áp của 28 ngày gần nhất: Khi thiết bị đang tắt, nhấn nút M. Màn hình sẽ hiển thị ký hiệu «M» và «28A», là giá trị đo trung bình của các lần đo lưu trong bộ nhớ trong vòng 28 ngày trước. Các giá trị đo với chỉ báo lỗi túi hơi sẽ không được tính vào giá trị trung bình.
- Xem giá trị huyết áp lâm sàng trung bình «MyBP»: Nhấn nút M lần nữa, bạn sẽ xem được giá trị huyết áp lâm sàng trung bình «MyBP». Màn hình sẽ hiển thị ký hiệu «M» và «MyBP». Giá trị huyết áp lâm sàng trung bình này chỉ thể hiện khi có ít nhất 12 lần đo theo tiêu chuẩn lâm sàng lưu trong bộ nhớ trong vòng 28 ngày trước. Lưu ý:
- Chỉ các lần đo được tiến hành vào buổi sáng lúc 05:00- 10:59 hay vào buổi tối lúc 17:00-22:59 mới được tính.
- Tối đa 4 lần đo mỗi ngày được tính (2 vào buổi sáng và 2 vào buổi tối).
- Chế độ đo thường hay MAM đều được tính vào kết quả lâm sàng trung bình, miễn là thời gian đo huyết áp nằm trong khung kể trên.
- Chế độ đo thường hay MAM đều được xem là một kết quả đơn khi tính toán giá trị «MyBP».
- Các giá trị đo với chỉ báo túi hơi chưa được đeo tối ưu 18-A không được tính vào giá trị trung bình.
- Xem từng giá trị huyết áp đã lưu: Nhấn nút M lần nữa, bạn sẽ xem được kết quả đo huyết áp gần nhất. Nhấn nút M lần nữa để xem giá trị đo trước đó, và thao tác tương tự: nhấn nút M lần lượt để xem lại các giá trị đi cũ hơn.
Lưu ý: Khi bộ nhớ đã ghi đủ 99 kết quả, kết quả cũ nhất sẽ bị thay thế bởi giá trị thứ 100. Các kết quả đo cần được bác sĩ đánh giá trước khi bộ nhớ đầy - nếu không dữ liệu sẽ bị mất.
Thao tác xóa bộ nhớ:
Nhấn và giữ nút "M" cho đến khi màn hình hiển thị (CL ALL).
- Nhấn tiếp nút "Bluetooth/MAM/ để xóa toàn bộ các dữ liệu trong bộ nhớ. Không thể xóa từng giá trị riêng lẻ.
- Hoặc nhấn nút "Tắt/mở" để hủy bỏ việc xóa bộ nhớ.
- Hướng dẫn sử dụng chức năng Bluetooth
Chức năng Bluetooth được dùng để kết nối với App Microlife Connected Health+ trên điện thoại di động.
- Bật bluetooth thủ công: Nhấn nút "Bluetooth/Thời gian" để bật Bluetooth, ký hiệu Bluetooth sẽ nhấp nháy trên màn hình.
- Bluetooth tự động bật: Bluetooth sẽ sự động bật lên sau 1 lần đo. Ký hiệu Bluetooth sẽ nhấp nháy trên màn hình.
- Tắt bluetooth thủ công. Nhấn nút MỞ/TẮT để tắt chức năng bluetooth.
4. Thông số kĩ thuật
- Điều kiện vận hành: 10 - 40°C/ 50 - 104°F (15 - 90% độ ẩm tương đối).
- Điều kiện bảo quản: (-20) - (+55)°C/ (-4) - (+131)°F (15 - 90% độ ẩm tương đối).
- Trọng lượng: 415g (bao gồm pin).
- Kích thước: 157.5 x 105 x 61.5 mm.
- Phương pháp đo: Đo dao động, theo phương pháp Korotkoff: Pha I tâm thu, pha V tâm trương.
- Tầm đo: Huyết áp tâm thu: 60 - 255 mmHg; Huyết áp tâm trương: 40 - 200 mmHg; Nhịp tim: 40 - 199 nhịp/phút.
- Áp suất túi hơi: 0 - 299 mmHg.
- Độ phân giải: 1 mmHg.
- Độ chính xác: Huyết áp: ± 3 mmHg; Nhịp tim: ± 5% giá trị đọc.
- Kết nối không dây: Kết nối Bluetooth năng lượng thấp
- Nguồn điện: 4 pin alkaline AA 1,5V hoặc bộ đổi nguồn DC6V, 600 mA.
- Thời lượng pin: Khoảng 920 lần bơm (với pin mới).
- IP20: Tiêu chuẩn IP20. Chống được sự xâm nhập của các hạt rắn có đường kính lớn hơn 12,5 mm, không chống thấm nước.
- Tiêu chuẩn tham chiếu: EN 1060-1/-3; IEC 80601-2-30, ISO 81060-2; IEC 60601-1; IEC 60601-1-2 (EMC); IEC 60601-1-11
- Tuổi thọ tối đa: *Máy đo: 5 năm hoặc 10.000 lần đo; Túi hơi: 2 năm (khi đo 6 lần/ngày). *Năm hoặc số lần đo, tùy theo cái nào đến trước.
Thiết bị này phù hợp với các yêu cầu của tiêu chuẩn 93/42/EEC dành cho thiết bị y tế.
Quyền thay đổi thông số kỹ thuật được bảo lưu.
5. Một số thông tin cần biết khi sử dụng máy
- Thông tin về nguồn điện
Pin yếu
Khi lượng pin cạn hết 3/4, dấu hiệu pin sẽ nhấp nháy hình thỏi pin cạn một phần lúc bạn vừa bật thiết bị lên. Mặc dù thiết bị vẫn có thể đo và cho kết quả tin cậy, bạn cũng nên chuẩn bị pin mới để sẵn sàng thay thế.
Pin hết-Thay pin
Khi bạn mở máy, nếu pin hết, biểu tượng pin sẽ nhấp nháy hình thỏi pin trống. Lúc này bạn không thể đo huyết áp và phải thay pin mới.
Loại pin thích hợp
- Sử dụng 4 pin mới loại AA 1.5V Alkaline.
- Không lắp pin đã hoặc sắp hết hạn sử dụng vào máy.
- Nếu không sử dụng thiết bị trong một thời gian dài (từ 2 tuần trở lên) hãy tháo pin ra khỏi thiết bị để tránh rò rỉ pin.
Sử dụng pin sạc
Bạn có thể sử dụng pin sạc cho thiết bị này với một số lưu ý sau:
- Chỉ sử dụng pin sạc loại NiMH.
- Pin phải được tháo ra và sạc lại ngay khi biểu tượng báo hết pin xuất hiện. Không được giữ pin đã cạn trong thiết bị vì điều này có thể làm hỏng pin và ảnh hưởng đến thiết bị (để pin đã cạn trong máy làm giảm tuổi thọ máy, dù không mở máy lên).
- Luôn nhớ tháo pin sạc ra khỏi thiết bị khi không sử dụng trong một khoảng thời gian dài (từ một tuần trở lên).
- Không sạc pin khi pin còn trong thiết bị. Chỉ sạc pin bằng bộ sạc tương thích đi kèm. Theo dõi kỹ các thông số pin trong khi sạc.
Sử dụng nguồn điện từ bộ đổi nguồn (adapter)
Ngoài pin, bạn có thể vận hành thiết bị này bằng bộ đổi nguồn (adapter) của Microlife (DC 6V,600mA).
- Chỉ sử dụng bộ đối nguồn được sản xuất bởi Microlife với thông số đúng như bộ đổi nguồn tiêu chuẩn.
- Hãy đảm bảo bộ đổi nguồn và cáp còn nguyên vẹn.
Cắm cáp bộ đổi nguồn vào cổng nguồn trên máy đo huyết áp. Khi sử dụng bộ đổi nguồn, pin sẽ không bị tiêu hao.
- Hướng dẫn vệ sinh
Chỉ dùng vải mềm, khô khi làm sạch thiết bị.
Vệ sinh túi hơi: Làm sạch túi hơi bằng một miếng vải nhúng nước sạch hoặc dung dịch chất tẩy nồng độ 1%, sau đó để khô tự nhiên trong bóng râm ở nơi mát mẻ, thoáng khí.
- An toàn sử dụng và bảo quản
- Làm theo các chỉ dẫn. Tài liệu này cung cấp các thông tin quan trọng về vận hành và an toàn khi sử dụng thiết bị. Đọc hướng dẫn cẩn thận trước khi sử dụng thiết bị và giữ kỹ hướng dẫn để tham khảo về sau.
- Thiết bị chỉ có thể được sử dụng cho các mục đích được mô tả trong hướng dẫn này. Nhà sản xuất không chịu trách nhiệm về bất cứ thiệt hại nào gây ra bởi việc sử dụng sai mục đích.
- Để thiết bị tránh xa:
- Nước và hơi ẩm.
- Nguồn nhiệt cao.
- Va chạm và làm rơi.
- Bụi bẩn.
- Ánh nắng trực tiếp.
- Sức nóng hoặc hơi lạnh.
- Túi hơi là phần dễ hư hỏng, cần được sử dụng cẩn thận.
- Không thay thế, sử dụng các túi hơi hoặc đầu nối khác loại.
- Chỉ cho máy bơm khí túi hơi đã được quấn vừa vặn.
- Không sử dụng thiết bị này ở khu vực có trường điện từ mạnh như điện thoại di động hoặc các thiết bị thu phát sóng.
- Không sử dụng thiết bị này nếu bạn nghĩ nó bị hư hỏng hoặc nhận thấy bất cứ điều gì bất thường.
6. Thông tin thêm
- Quy cách đóng gói:
Máy đo, túi hơi size M-L (22-42cm), 4 cục pin AA, túi đựng máy, 01 sách hướng dẫn sử dụng.
- Bảo hành
Thời gian bảo hành theo hãng sản xuất:
- Máy đo huyết áp: 5 năm.
- Túi hơi: 2 năm.
Pin và các phụ kiện không nằm trong danh mục được bảo hành. Bảo hành này không áp dụng cho các trường hợp bị hỏng do thao tác sai, rò rỉ pin; tai nạn hoặc không tuân theo chỉ dẫn.
- Nhà sản xuất:
Onbo Electronic (Shenzhen) Co., Ltd.
- Tiêu hủy sản phẩm
Thiết bị này bao gồm các thành phần nhạy cảm và phải được xử lý cẩn thận.
Pin và rác thải điện tử khi tiêu hủy phải tuân theo các quy định hiện hành. Không được tiêu hủy cùng với các loại chất thải thông thường.
Lưu ý:
- Mọi tháo gỡ sản phẩm đều làm mất hiệu lực bảo hành.
- Không tháo rời hoặc sửa chữa thiết bị khi không được phép.
- Không thay thế phụ tùng khi không được phép.