1. Giới thiệu sản phẩm
Sữa bột pha sẵn Värna Colostrum với Colos Immunel được phát triển và nghiên cứu bởi NNRIS (Viện Nghiên cứu dinh dưỡng Nutifood Thụy Điển), và nguyên liệu Immunel độc quyền từ Sterling Technology USA. Với hơn 20 năm am hiểu sâu sắc dinh dưỡng đặc thù tại Việt Nam từ các chuyên gia dinh dưỡng Nutifood, kết hợp với các chuyên gia dinh dưỡng Thụy Điển, sữa bột pha sẵn Värna Colostrum được sản xuất với công thức chuyên biệt dành cho người lớn, ăn uống kém, cần tăng cường đề kháng.
Värna Colostrum bổ sung hệ dưỡng chất kép từ sữa non và Immunel (phân đoạn sữa non phân tử lượng thấp) được chứng minh lâm sàng hỗ trợ tăng cưởng sức để kháng nhanh. Ngoài ra trong thành phần sữa Värna Colostrum còn được bổ sung thêm các vitamin và dưỡng chất giúp hỗ trợ sức khỏe cho hệ cơ xương, hệ tim mạch và hệ tiêu hóa.
2. Công dụng
Hỗ trợ tăng cường đề kháng:
- Immumel: hỗ trợ tăng đề kháng nhanh.
- Sữa non (colostrum): Sữa non chứa hàm lượng kháng thể cao.
Hỗ trợ sức khỏe cơ và xương: Calci, Vitamin D3 và Protein chất lượng cao hỗ trợ sức khỏe cơ và xương.
Tốt cho tim mạch: MUFA, PUFA giúp giảm cholesterol trong máu, ổn định huyết áp, bảo vệ tim mạch.
Tốt cho hệ tiêu hóa: Chất xơ cùng Vitamin nhóm B giúp tốt cho hệ tiêu hóa.
3. Cách dùng
- Sản phẩm sử dụng đường uống, không sử dụng đường tiêm truyền (tĩnh mạch).
- Lắc đều trước khi uống. Ngon hơn khi uống lạnh.
- Sử dụng nuôi ăn qua ống thông theo sự chỉ định của Bác sĩ.
- Khẩu phần đề nghị: Dùng 1 - 3 chai mỗi ngày.
- Đối tượng sử dụng
- Người lớn ăn uống kém, cần tăng cường sức đề kháng.
4. Thành phần
Nước, đường sucrose, maltodextrin, đạm sữa cô đặc, chất béo thực vật, đạm đậu nành, medium chain triglycerides (MCT), chất xơ thực phẩm (Inulin), chất ổn định và nhũ hóa (466, 460(i), 407, 322(i)), khoáng chất (kali citrat, calci phosphat, calci carbonat, magnesi phosphat, magnesi oxyd, natri selenit, natri molybdat, natri clorid, kẽm oxyd, mangan sulfat, crom clorid, đồng sulfat, sắt pyrophosphat, kali iodid), hương liệu tổng hợp, vitamin (A, D3, E, C, B1, B2, B3, B5, B6, B12, biotin, acid folic, K1), bột sữa non (colostrum) (1000mg/L), Immunel (phân đoạn sữa non phân tử lượng thấp) (75mg/237ml).
Lưu ý:
- Có chứa sữa và đậu nành. Không sử dụng chất bảo quản.
- Sản phẩm không chứa gluten, thấp lactose và thấp cholesterol.
- Thành phần dinh dưỡng chi tiết
I. THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG | ||
Năng lượng | kcal | 252 |
Chất đạm | g | 9,3 |
Chất béo | g | 8,2 |
– MCT | g | 0,69 |
– MUFA | g | 4,15 |
– PUFA | g | 1,66 |
Cacbohydrat | g | 35 |
Chất xơ (FOS/ Inulin) | g | 1,2 |
II. VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT | ||
Vitamin A | IU | 931 |
Vitamin D3 | IU | 244 |
Vitamin E | IU | 5,5 |
Vitamin K1 | μg | 24 |
Vitamin B1 | μg | 699 |
Vitamin B2 | μg | 358 |
Niacin | μg | 4,83 |
Vitamin B5 | mg | 2,38 |
Vitamin B6 | μg | 699 |
Acid Folic | μg | 116 |
Vitamin B12 | μg | 0,83 |
Biotin | μg | 10,5 |
Natri | mg | 220 |
Kali | mg | 273 |
Clorid | mg | 192 |
Calci | mg | 356 |
Phospho | mg | 201 |
Magiê | mg | 50 |
Sắt | mg | 4,08 |
Iốt | μg | 69 |
Kẽm | mg | 3,79 |
Đồng | μg | 232 |
Mangan | μg | 815 |
Selen | μg | 16,6 |
Crôm | μg | 26,1 |
Molypden | μg | 26,1 |
Hàm lượng các chất không thấp hơn 80% giá trị ghi trên nhãn |
5. Lưu ý
- Không dùng cho người bệnh Galactosemia.
- Sử dụng cho người bệnh với sự giám sát của nhân viên y tế.
6. Thông tin thêm
- Bảo quản
- Bảo quản hộp chưa mở ở nhiệt độ phòng.
- Khi đã mở phải sử dụng ngay, phần chưa sử dụng phải đậy kín cho vào tủ lạnh và dùng trong vòng 24 giờ.
- Quy cách đóng gói
Thùng 12 chai x 237ml.
- Hạn dùng
12 tháng kể từ ngày sản xuất.