Giao tại:
Giỏ hàng

Đã thêm sản phẩm vào giỏ thuốc

Xem giỏ thuốc
Hotline (8:00 - 21:30) 1900 1572

Chọn tỉnh thành, phường xã để xem chính xác giá và tồn kho

Địa chỉ đã chọn: Thành phố Hồ Chí Minh

Chọn
Thông tin

Maltodextrin

Thông tin hoạt chất chỉ mang tính chất tham khảo chung. Để biết chi tiết của từng thuốc, mời bạn xem hướng dẫn sử dụng trong trang chi tiết.

Tên khác
Maltodextrin khó tiêu (Indigestible maltodextrin), Wheat Dextrin (NUTRIOSE®)
Công dụng

Maltodextrin được ứng dụng rất rộng rãi trong cả dược phẩm, thực phẩm và các sản phẩm dinh dưỡng, cụ thể là:

  • Trong dược phẩm, maltodextrin thường được dùng làm tá dược với vai trò chất độn, chất kết dính và chất bao viên. Nó giúp cải thiện độ rã của viên nén, hỗ trợ bào chế viên nang, đồng thời được dùng trong công nghệ sấy phun để tạo bột dược liệu hoặc làm chất mang cho thuốc kém tan. Ngoài ra, maltodextrin còn có thể tăng độ nhớt của dung dịch, ngăn ngừa hiện tượng kết tinh trong siro.
  • Trong thực phẩm và dinh dưỡng, maltodextrin là nguồn cung cấp năng lượng nhanh chóng, thường thấy trong các loại thực phẩm bổ sung, đồ uống thể thao, sữa bột, bánh kẹo và nhiều sản phẩm khác. Nó giúp cải thiện độ sánh, độ ngọt và độ ổn định của sản phẩm.
  • Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, maltodextrin đóng vai trò như chất ổn định, chất tạo kết cấu và chất giữ ẩm.
Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng của maltodextrin phụ thuộc vào mục đích sử dụng:

  • Trong dược phẩm, thường dùng ở nồng độ 2 - 20% trong viên nén, siro hoặc hỗn dịch.
  • Trong thực phẩm, liều lượng đa dạng tùy sản phẩm, có thể dao động từ vài gram đến hàng chục gam mỗi khẩu phần.
  • Trong thể thao, maltodextrin thường được bổ sung với liều 30 - 60 g trong đồ uống năng lượng để cung cấp nhanh carbohydrate cho vận động viên.
  • Maltodextrin thường được dùng bằng đường uống, có thể dưới dạng bột pha uống, viên nén, dung dịch hoặc trộn trong thực phẩm.
Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng maltodextrin cần lưu ý những điều sau:

  • Người bị đái tháo đường hoặc đang theo chế độ ăn kiêng đường nên thận trọng vì maltodextrin có chỉ số đường huyết cao, có thể làm tăng đường huyết nhanh chóng.
  • Nên sử dụng ở liều vừa phải, tránh lạm dụng vì có thể gây tăng cân và rối loạn chuyển hóa.

Tác dụng không mong muốn

Maltodextrin nhìn chung được coi là an toàn và ít gây độc tính. Tuy nhiên, ở một số người, đặc biệt khi sử dụng liều cao, có thể gây:

  • Tăng đường huyết nhanh do được hấp thu và chuyển hóa nhanh.
  • Gây đầy bụng, khó tiêu hoặc rối loạn tiêu hóa nhẹ.
  • Một số trường hợp hiếm có thể gặp dị ứng, đặc biệt ở người nhạy cảm với các sản phẩm từ tinh bột ngô, lúa mì hoặc khoai tây.
Tác dụng thuốc khác

Trong một số điều kiện pH và nhiệt độ, maltodextrin có thể tham gia phản ứng Maillard với các acid amin, dẫn đến đổi màu hoặc giảm hiệu quả dược phẩm. Ngoài ra, cần tránh phối hợp với các chất oxy hóa mạnh vì có thể gây phân hủy hoặc biến đổi thành phần.

Bảo quản

Khi bảo quản, cần để ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm để ngăn hiện tượng vón cục hoặc thủy phân.

Đặc điểm

Maltodextrin là một loại carbohydrate thu được từ quá trình thủy phân tinh bột bằng acid hoặc enzyme, thường sử dụng tinh bột ngô, khoai tây, lúa mì hay gạo làm nguyên liệu. Sau khi tinh bột được xử lý, hỗn hợp glucose polymer có độ dài chuỗi khác nhau sẽ được tạo thành, sau đó dung dịch được lọc, cô đặc và sấy khô để thu được bột maltodextrin. Về hình thức, maltodextrin tồn tại dưới dạng bột hoặc hạt màu trắng, không mùi, có vị hơi ngọt nhẹ. Chất này tan tốt trong nước, hơi hút ẩm, dễ tiêu hóa và cung cấp năng lượng tương đương với đường (khoảng 4 kcal/g). Đặc tính của maltodextrin như độ ngọt, độ tan, độ nhớt hay độ nén, phụ thuộc vào chỉ số dextrose equivalent (DE) - chỉ số phản ánh mức độ thủy phân của tinh bột, trong đó giá trị DE càng cao thì độ ngọt và khả năng hút ẩm càng lớn.

widget

Chat Zalo(8h00 - 21h30)

widget

1900 1572(8h00 - 21h30)