Vitamin B6 đóng vai trò thiết yếu trong nhiều chức năng quan trọng của cơ thể, vì vậy thiếu hụt vitamin này có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Hãy cùng theo dõi bài viết để tìm hiểu rõ hơn về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và các phương pháp điều trị khi cơ thể bị thiếu vitamin B6 giúp bạn duy trì sức khỏe một cách tốt nhất.
1Thiếu vitamin B6 là gì?
Vitamin B6 (hay còn gọi là pyridoxine) là một loại vitamin tan trong nước có trong nhiều loại thực phẩm tự nhiên và cũng được bổ sung vào thực phẩm cũng như các sản phẩm dinh dưỡng khác. Dạng coenzyme hoạt động của vitamin B6 là pyridoxal 5' phosphate (PLP), thường được dùng để đo nồng độ B6 trong máu. PLP đóng vai trò là coenzyme cho hơn 100 enzyme khác nhau, giúp cơ thể phân giải protein, carbohydrate, chất béo, duy trì mức homocysteine ổn định (mức cao có thể gây ra các vấn đề về tim), hỗ trợ hệ miễn dịch và sức khỏe não bộ [1].
Vitamin B6 là một loại vitamin tan trong nước có trong nhiều loại thực phẩm tự nhiên và cũng được bổ sung vào thực phẩm cũng như các sản phẩm dinh dưỡng khác
Lượng khuyến nghị hàng ngày (RDA):
- Nam giới: 14-50 tuổi cần 1,3 mg/ngày; 51 tuổi trở lên cần 1,7 mg/ngày.
- Phụ nữ: 14-18 tuổi cần 1,2 mg/ngày; 19-50 tuổi cần 1,3 mg/ngày; từ 51 tuổi trở lên cần 1,5 mg/ngày.
- Phụ nữ mang thai: 1,9 mg/ngày.
- Phụ nữ cho con bú: 2,0 mg/ngày.
Mức giới hạn trên (UL):
Người lớn từ 19 tuổi trở lên: UL là 100 mg/ngày. Mức này thường chỉ đạt được khi dùng thực phẩm bổ sung. Một số trường hợp đặc biệt có thể được kê liều cao hơn vì lý do y tế, nhưng việc này cần được giám sát bởi bác sĩ, do lượng vitamin B6 quá mức có thể gây độc.
Việc bổ sung đúng liều lượng vitamin B6 sẽ hỗ trợ cơ thể vận hành hiệu quả và đảm bảo sức khỏe tổng thể.
2Nguyên nhân gây thiếu vitamin B6
Việc nhận biết các yếu tố nguy cơ này sẽ giúp quản lý và phòng ngừa thiếu hụt vitamin B6 hiệu quả hơn, đặc biệt đối với những người mắc bệnh lý đặc biệt hoặc đang sử dụng thuốc.
Chế độ ăn thiếu vitamin B6
Chế độ ăn thiếu vitamin B6 thường xảy ra khi các vitamin nhóm B khác trong cơ thể ở mức thấp đặc biệt là vitamin B12 và axit folic. Thiếu hụt nhẹ có thể không gây ra triệu chứng rõ ràng, nhưng khi thiếu hụt nghiêm trọng hoặc kéo dài, cơ thể có thể gặp phải các triệu chứng như [2]:
- Thiếu máu hồng cầu nhỏ.
- Các vấn đề về da.
- Trầm cảm.
- Lú lẫn.
- Suy giảm miễn dịch.
Chế độ ăn thiếu vitamin B6 có thể gây ra các vấn đề về da như phát ban, mẩn đỏ...
Một số tình trạng bệnh lý có thể làm tăng nguy cơ thiếu hụt vitamin B6 do ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ vitamin này, bao gồm:
- Bệnh thận.
- Các rối loạn đường ruột tự miễn như bệnh celiac, viêm loét đại tràng và bệnh Crohn.
- Các rối loạn viêm tự miễn như viêm khớp dạng thấp.
- Nghiện rượu.
Cơ thể kém hấp thu hay nhu cầu sử dụng vitamin B6 tăng
Những người có lượng hấp thụ vitamin B6 không đủ hoặc có nhu cầu trao đổi chất tăng cao chẳng hạn như bệnh nhân suy thận và mắc các bệnh tự miễn, thường có nguy cơ thiếu hụt cao hơn.
Bệnh nhân suy thận mãn tính, đặc biệt là những người đang thực hiện thẩm phân máu hoặc thẩm phân phúc mạc, thường có nồng độ PLP (pyridoxal 5' phosphate) trong huyết thanh thấp và có thể biểu hiện các triệu chứng của sự thiếu hụt vitamin B6. Những người mắc bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp cũng có mức độ dị hóa vitamin B6 cao hơn, dẫn đến nhu cầu bổ sung nhiều hơn so với khuyến nghị hàng ngày.
Những người có lượng hấp thụ vitamin B6 không đủ hoặc có nhu cầu trao đổi chất tăng cao chẳng hạn như bệnh nhân suy thận và mắc các bệnh tự miễn, thường có nguy cơ thiếu hụt cao hơn
Tương tác thuốc
Một số loại thuốc có thể cản trở quá trình chuyển hóa vitamin B6 và gây thiếu hụt. Ví dụ, ở bệnh nhân mắc bệnh lao, thuốc isoniazid (INH) ức chế tác dụng của pyridoxin, do đó cần bổ sung vitamin B6 thường xuyên. Thuốc penicillamine và levodopa cũng có thể can thiệp vào quá trình chuyển hóa B6.
Ngoài ra, một số thuốc chống co giật như axit valproic, carbamazepine và phenytoin có thể làm tăng tốc độ dị hóa vitamin B6, dẫn đến thiếu hụt.
3Triệu chứng khi thiếu vitamin B6
Thiếu vitamin B6 có thể gây ra một loạt các triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm [3]:
- Phát ban da (viêm da tiết bã nhờn).
- Môi nứt nẻ hoặc đau.
- Viêm lưỡi (lưỡi sưng, trơn bóng và viêm).
- Cảm giác lo lắng, trầm cảm và dễ cáu kỉnh.
- Mệt mỏi (mức năng lượng thấp).
- Hệ miễn dịch suy yếu.
- Đau hoặc ngứa ran ở tay và chân.
- Co giật.
Mệt mỏi là một trong những triệu chứng phổ biến khi thiếu vitamin B6
Ngoài ra, thiếu vitamin B6 kéo dài còn làm tăng nguy cơ mắc phải các bệnh nghiêm trọng như:
- Một số loại ung thư.
- Tự kỷ.
- Tâm thần phân liệt.
- Bệnh Alzheimer.
- Bệnh Parkinson.
- Động kinh.
- Hội chứng Down.
- Bệnh tiểu đường.
- Những đối tượng có nguy cơ cao thiếu hụt vitamin B6:
Một số nhóm người dễ gặp khó khăn trong việc hấp thụ đủ vitamin B6 bao gồm:
- Những người gặp vấn đề về thận.
- Người mắc rối loạn tự miễn dịch.
- Người nghiện rượu.
Việc nhận biết và xử lý sớm các dấu hiệu của thiếu hụt vitamin B6 sẽ giúp ngăn ngừa được nhiều bệnh lý nghiêm trọng, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống.
4Cách điều trị khi thiếu Vitamin B6
Thông thường, liều pyridoxine từ 50 đến 100 mg mỗi ngày là đủ để điều chỉnh tình trạng thiếu hụt ở người lớn. Trong các trường hợp đặc biệt chẳng hạn những người dùng isoniazid nên bổ sung 30-50 mg pyridoxine mỗi ngày để ngăn ngừa thiếu hụt [4].
Điều trị thiếu hụt do tăng nhu cầu chuyển hóa: Ở những người có nhu cầu trao đổi chất tăng cao chẳng hạn như những bệnh nhân có rối loạn chuyển hóa bẩm sinh, có thể cần bổ sung vitamin B6 với liều lượng cao hơn mức khuyến cáo hàng ngày. Trong những trường hợp này, liều cao pyridoxine thường rất hiệu quả trong việc cải thiện tình trạng sức khỏe.
Việc điều chỉnh liều lượng phù hợp và can thiệp sớm sẽ giúp phục hồi mức vitamin B6 trong cơ thể, hỗ trợ duy trì sức khỏe tốt và ngăn ngừa các biến chứng.
Đối với những bệnh nhân bị thiếu hụt vitamin B6, việc bổ sung qua chế độ ăn uống và sử dụng các thực phẩm chức năng là phương pháp điều trị hiệu quả. Những người duy trì sức khỏe tốt thường có thể đảm bảo lượng vitamin B6 cần thiết thông qua một chế độ ăn uống cân bằng bao gồm các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng như ngũ cốc nguyên hạt, rau củ giàu tinh bột, thịt, cá, các loại hạt và lòng đỏ trứng [2].
Sự kết hợp đa dạng này không chỉ cung cấp đủ vitamin B6 mà còn hỗ trợ cơ thể hấp thụ tốt hơn các dưỡng chất thiết yếu khác, giúp duy trì sức khỏe tối ưu.
5Biện pháp phòng ngừa thiếu vitamin B6
Tăng cường thực phẩm giàu vitamin B6
Thực phẩm giàu vitamin B6 bao gồm các loại thịt, trái cây, rau củ, cá và hạt thường được bổ sung vào các sản phẩm tăng cường như ngũ cốc. Đây là những nguồn cung cấp vitamin B6 dồi dào mà bạn có thể dễ dàng tìm thấy [5]:
- Cá: Cá ngừ là một trong những loại cá tốt cho tim mạch và chứa hàm lượng vitamin B6 cao nhất. Một khẩu phần 85g cá ngừ vây vàng nấu chín cung cấp khoảng 53% nhu cầu vitamin B6 hàng ngày. Cá hồi Sockeye cũng là một lựa chọn tuyệt vời, chứa nhiều vitamin B6 và tốt cho sức khỏe.
- Thịt bò: Thịt bò đặc biệt là loại ăn cỏ - nguồn cung cấp vitamin B6 phong phú. Để hạn chế chất béo bão hòa, bạn nên chọn các phần nạc. Gan bò và gan gà cũng là nguồn vitamin B6 tốt, giúp hỗ trợ nhiều chức năng quan trọng của cơ thể.
- Đậu phụ: Đậu phụ không chỉ giàu protein thực vật mà còn là nguồn cung cấp vitamin B6 tuyệt vời, với 1 cốc đậu phụ cung cấp 66% nhu cầu vitamin B6 hàng ngày.
- Sản phẩm từ sữa: Một cốc phô mai tươi ít béo (1%) cung cấp khoảng 12% giá trị khuyến nghị hàng ngày của vitamin B6. Các loại phô mai đặc biệt là những loại chứa váng sữa, cũng là lựa chọn tốt cho việc bổ sung vitamin B6.
- Trứng: Dù bạn chế biến trứng theo cách nào, chỉ cần ăn hai quả trứng bạn đã cung cấp 10% lượng vitamin B6 hàng ngày cho cơ thể.
- Trái cây và rau củ: Một cốc đậu gà cung cấp khoảng 65% lượng vitamin B6 cần thiết hàng ngày. Các loại thực phẩm thực vật khác giàu vitamin B6 bao gồm: khoai lang, khoai tây, chuối, quả bơ, đậu xanh, quả hồ trăn, cà rốt, rau chân vịt.
Những thực phẩm này không chỉ giàu vitamin B6 mà còn cung cấp nhiều dưỡng chất quan trọng khác giúp duy trì sức khỏe toàn diện.
Sử dụng thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Vitamin B6 đã được nghiên cứu rất nhiều về vai trò của nó trong việc phòng ngừa và hỗ trợ điều trị một số bệnh lý. Đặc biệt, việc sử dụng vitamin B6 dưới dạng bổ sung cho thấy tiềm năng rõ rệt trong việc giảm buồn nôn ở phụ nữ mang thai, tuy nhiên, cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn.
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, mức vitamin B6 trong máu đủ cao có thể liên quan đến nguy cơ mắc ung thư thấp hơn so với những người có nồng độ B6 thấp. Tuy nhiên, việc bổ sung riêng lẻ vitamin B6 (ngoài lượng khuyến nghị hàng ngày đã có trong các loại đa vitamin thông thường) chưa có đủ bằng chứng thuyết phục và không được khuyến cáo.
Việc dùng vitamin B6 dưới dạng bổ sung cho thấy tiềm năng trong việc giảm buồn nôn ở phụ nữ mang thai, tuy nhiên, cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn
Hạn chế uống nhiều rượu, bia
Để ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt vitamin B12, hãy hạn chế tiêu thụ quá nhiều rượu bia. Việc uống rượu bia thường xuyên không chỉ ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ vitamin B12 của cơ thể mà còn làm suy yếu hệ thần kinh và gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.
Vì vậy, duy trì lối sống lành mạnh, hạn chế đồ uống có cồn là cách hiệu quả để bảo vệ sức khỏe và đảm bảo cơ thể nhận đủ lượng vitamin cần thiết.
Để ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt vitamin B12, hãy hạn chế tiêu thụ quá nhiều rượu bia
Bài viết đã cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị khi thiếu vitamin B6. Nếu bạn gặp phải những triệu chứng tương tự, hãy chủ động thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác và có biện pháp điều trị phù hợp, giúp bảo vệ sức khỏe kịp thời và hiệu quả.
Nguồn tham khảo
Vitamin B6
https://nutritionsource.hsph.harvard.edu/vitamin-b6/Ngày tham khảo:
20/09/2024
Vitamin B6 Deficiency
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK470579/Ngày tham khảo:
20/09/2024
Xem thêm
Xem nguồn
Link bài gốc
Lấy link!https://giadinhmoi.vn/thieu-vitamin-b6-nguyen-nhan-dau-hieu-va-cach-dieu-tri-d89605.html