Viêm đại tràng là một bệnh viêm nhiễm tiêu hóa phổ biến. Bệnh gây ra nhiều triệu chứng phức tạp ảnh hưởng đến cuộc sống của người bệnh. Cùng tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa viêm đại tràng qua bài viết sau nhé!
Đại tràng là gì?
Đại tràng là phần quan trọng của hệ tiêu hóa, có chức năng chứa đựng các chất cặn bã của thức ăn và hấp thụ nước trước khi chúng được đưa ra ngoài. Do đó, đây là nơi rất dễ gặp tổn thương do chứa nhiều chất thừa và cặn bã khiến vi khuẩn phát triển mạnh mẽ.
Đại tràng nằm ở đoạn gần cuối của ống tiêu hoá, bao gồm các thành phần: manh tràng, đại tràng phải, đại tràng ngang, đại tràng trái, đại tràng sigma, trực tràng, ống hậu môn.
1Viêm đại tràng là gì?
Viêm đại tràng là tình trạng viêm do các yếu tố kích thích gây viêm và loét ở vị trí đại tràng và trực tràng, dẫn đến tổn thương lớp niêm mạc và làm xuất hiện nhiều triệu chứng tiêu hóa khó chịu.
Theo thống kê, viêm loét đại - trực tràng là một trong hai bệnh viêm ruột phổ biến, chiếm 20% dân số Việt Nam và có khoảng 20% bệnh nhân viêm đại tràng sẽ chuyển thành ung thư.[1]
2Phân loại viêm đại tràng
Các bác sĩ thường dựa vào vị trí tổn thương để phân loại viêm loét đại tràng. Các loại viêm loét đại tràng thường có tổn thương bắt đầu ở vùng trực tràng, lan dần lên trên, do đó có thể được phân loại như sau:
- Viêm loét trực tràng: viêm chỉ giới hạn ở khu vực trực tràng (gần hậu môn). Triệu chứng thường gặp là đi ngoài phân máu.
- Viêm loét đại tràng sigma - trực tràng (Proctosigmoiditis): viêm lan từ trực tràng lên đến đại tràng sigma gây nên cảm giác đau quặn bụng.
- Viêm loét đại tràng trái: viêm lan rộng từ trực tràng lên đến tận bên trái trực tràng, ảnh hưởng rất nhiều đến chức năng hấp thu của đại tràng và còn gây nên triệu chứng mót rặn.
- Viêm loét toàn bộ đại tràng: viêm tất cả đại tràng và trực tràng làm đại tràng, trực tràng không thể thực hiện được chức năng của mình, trong đó có chức năng hấp thu một vài chất từ thức ăn. Viêm loét đại tràng thể nặng thường gây sụt cân đáng kể.
Ngoài ra, viêm đại tràng cũng thường được phân loại dựa trên mức độ tổn thương:
- Viêm đại tràng cấp tính
- Viêm đại tràng mạn tính[2]

Viêm đại tràng là viêm vùng đại - trực tràng
3Nguyên nhân gây viêm đại tràng
Nguyên nhân gây viêm đại tràng cấp tính
Nguyên nhân chính gây viêm đại tràng cấp tính thường là do do ngộ độc hoặc dị ứng thức ăn, ăn các thức ăn không đảm bảo vệ sinh khiến vi sinh vật gây bệnh xâm nhập vào cơ thể. Một số loại vi sinh vật gây bệnh viêm đại tràng cấp tính thường gặp là:
- Vi khuẩn: trực khuẩn lỵ Shigella, vi khuẩn E.coli, vi khuẩn thương hàn Salmonella, vi khuẩn tả Vibrio cholerae...
- Ký sinh trùng: lỵ amip, giun đũa, giun tóc, giun kim...
- Virus: Thường gặp nhất là Rotavirus gây bệnh chủ yếu ở trẻ em
- Nấm Candida
- Viêm loét đại-trực tràng có thể do bệnh tự miễn
Ngoài ra, nguyên nhân gây viêm đại tràng cấp tính còn liên quan đến các bệnh tự miễn hoặc thói quen sinh hoạt hằng ngày như khó tiêu, táo bón dài ngày, dùng kháng sinh không đúng cách, thường xuyên căng thẳng...
Nguyên nhân gây viêm đại tràng mạn tính
Viêm đại tràng mạn tính thường tiến triển từ việc viêm nhiễm cấp tính không điều trị dứt điểm. Ngoài ra, một số yếu tố liên quan khác cũng có thể gây viêm đại tràng mãn tính là:
- Yếu tố di truyền: Một số vị trí gen có liên quan với bệnh là HLA-DR và gen tham gia biệt hóa tế bào T (tế bào miễn dịch bảo vệ cơ thể).
- Miễn dịch: do viêm mô dạng lympho gây ra rối loạn điều hòa đáp ứng miễn dịch của mô lympho ruột với vi khuẩn hội sinh trong ruột. Điều này làm cho các tế bào lympho tấn công đường tiêu hóa gây ra viêm.[3]
4Ai có nguy cơ bị viêm đại tràng cao
Viêm đại tràng là bệnh tương đối phổ biến và có thể xảy ra ở bất kỳ ai. Tuy nhiên, một số đối tượng sau có thể có nguy cơ bị viêm đại tràng cao hơn:
- Tuổi: xảy ra từ 15 đến 30 tuổi hoặc sau 60 tuổi.
- Chúng tộc: người da trắng có tỉ lệ mắc bệnh cao hơn, đặc biệt hay gặp ở người gốc Do Thái.
- Tiền sử gia đình: nguy cơ mắc bệnh tăng lên 30% nếu có người thân trong gia đình mắc bệnh này. [4]
5Triệu chứng viêm đại tràng
Triệu chứng viêm đại tràng cấp tính
- Đi ngoài phân lỏng, có máu (tuỳ thuộc vào vị trí tổn thương mà máu sẽ màu đỏ tươi hoặc màu đen). Phân cũng có thể có nhày, mủ. Thường muốn đi tiêu ban đêm.
- Đau bụng: đau âm ỉ cả ngày hoặc đau quặn, cơn đau dọc khung đại tràng
- Đau vùng trực tràng, có cảm giác mót rặn.
- Luôn cảm thấy muốn đi đại tiện nhưng không đi được.
- Sụt cân.
- Luôn cảm thấy mệt mỏi.
- Sốt.
- Ngoài ra, có khoảng 1/3 bệnh nhân viêm loét đại tràng có kèm các biểu hiện ngoài ruột khác như đau khớp ngoại biên, viêm màng bồ đào, viêm da. [5]

Đi tiêu phân máu là một triệu chứng của viêm loét đại tràng
Triệu chứng viêm đại tràng mạn tính
Ngoài các triệu chứng kể trên, khi viêm đại tràng mạn tính, bệnh nhân có thể sẽ gặp thêm các triệu chứng khác như:
- Đau bụng âm ỉ, kéo dài, ảnh hưởng nhiều đến chất lượng cuộc sống.
- Rối loạn đại tiểu tiện: có thể tiêu chảy (nhưng phân ít nước hơn tiêu chảy do viêm đại tràng cấp) hoặc táo bón.
- Người gầy sút hay cáu gắt.
- Có biểu hiện thiếu máu mạn tính: người xanh xao, lông tóc móng dễ gãy rụng...
6Biến chứng của bệnh viêm loét đại tràng
- Phình đại tràng nhiễm độc: do điều trị không đúng cách, vi khuẩn có thể xâm nhập từ đường ruột vào máu gây nên nhiễm khuẩn huyết. Đây là biến chứng nặng nề nhất của viêm loét đại tràng.
- Thiếu máu mạn tính: do mất máu rỉ rả qua phân trong thời gian dài uể oải, mệt mỏi, giảm tập trung, chóng mặt khi thay đổi tư thế, hồi hộp, khó thở, da xanh, niêm nhợt nhạt, hệ lông tóc móng dễ gãy rụng.
- Mất nước, rối loạn điện giải: do viêm đại tràng gây ra tiêu chảy nên có thể gây ra tình trạng mất nước, mất điện giải làm rối loạn điện giải. Nếu không được bù kịp thời có thể dẫn tới tử vong.
- Ung thư đại tràng: viêm đại tràng có thể là tổn thương tiền ung thư, nếu diễn biến trong thời gian dài có thể hình thành ung thư.[6]
7Chẩn đoán viêm đại tràng
Bác sĩ sẽ hỏi các dấu hiệu xoay quanh viêm đại tràng, đặc biệt là dấu hiệu có máu trong phân. Sau khi xác định được bệnh sử và tiền sử của bệnh nhân, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm tìm ra nguyên nhân và đánh giá các biến chứng.
- Xét nghiệm máu: đánh giá tình trạng thiếu máu, đánh giá sơ bộ chỉ số viêm.
- Điện giải đồ: trong trường hợp tiêu chảy nhiều, đánh giá tình trạng rối loạn điện giải của cơ thể.
- Xét nghiệm phân: tìm máu ẩn trong phân hoặc tìm vi khuẩn, ký sinh trùng.
- Chụp X-quang bụng đứng không sửa soạn: đánh giá sơ bộ vùng bụng và vùng chậu.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT-scanner): đánh giá đại tràng, cũng như các cơ quan lân cận.
- Nội soi đại tràng: nội soi toàn bộ hệ đại trực tràng tìm điểm chảy máu, đánh giá cùng loét của đại tràng.
- Sinh thiết: đây là tiêu chuẩn vàng chẩn đoán viêm loét đại tràng. Ngoài ra, còn giúp đánh giá ung thư hoá của tế bào ở vùng viêm.
- Khi bị viêm loét đại tràng mạn tính nên kết hợp sàng lọc ung thư.[7]

Xét nghiệm máu đánh giá mức độ thiếu máu
8Khi nào cần gặp bác sĩ?
Các dấu hiệu cần đến gặp bác sĩ
- Đau vùng bụng dưới dữ dội, không đáp ứng với thuốc giảm đau (trường hợp đau bụng âm ỉ nếu diễn ra trong thời gian dài cũng nên đi khám).
- Chảy máu dữ dội vùng trực tràng, thấy nhiều máu đỏ, máu cục trong phân hoặc tiêu phân đen, sệt, tanh và có triệu chứng toàn thân mệt mỏi.
- Tiêu chảy liên tục, dù đã dùng thuốc cầm tiêu chảy nhưng không hết.
- Sốt cao (lớn hơn 38,5 độ C) không rõ nguyên nhân kéo dài liên tục (1 - 2 ngày).
Nơi khám chữa bệnh uy tín
Nếu gặp các dấu hiệu như trên, bạn có thể đến ngay các cơ sở y tế gần nhất, các bệnh viện chuyên khoa Nội tổng quát. Hoặc bất kỳ bệnh viện đa khoa nào tại địa phương để được thăm khám kịp thời.
Ngoài ra, có thể tham khảo một số bệnh viện lớn, uy tín dưới đây để được chẩn đoán và tư vấn điều trị phù hợp, tránh các biến chứng đáng tiếc xảy ra:
- Tại Thành phố Hồ Chí Minh: Bệnh viện Nhân dân 115, Bệnh viện Gia An 115, Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Nguyễn Tri Phương.
- Tại Hà Nội: Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, Bệnh viện Thanh Nhàn.
9Phương pháp điều trị viêm loét đại tràng
Mục tiêu điều trị viêm loét đại tràng là giảm triệu chứng viêm và ngăn ngừa tái phát. Do đó, tuỳ vào từng trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ chỉ định một số phương pháp điều trị khác nhau như:
Phẫu thuật
Các trường hợp viêm đại tràng sẽ được chỉ định phẫu thuật là:
- Mất máu đáng kể gây ra các triệu chứng như da xanh, niêm mạc nhợt, huyết áp tụt, mạch nhanh.
- Viêm loét đại tràng mạn tính gây suy nhược cơ thể.
- Viêm đại tràng tắc nghẽn nghiêm trọng.
- Vỡ đại tràng.
- Ung thư đại - trực tràng.
Thuốc điều trị triệu chứng
Các
thuốc điều trị chỉ mang tính chất tham khảo, cần được đánh giá kĩ càng, không được tự điều trị.
- Thuốc chống viêm: có thể dùng các thuốc để giảm tình trạng viêm trong trường hợp nhẹ và vừa như nhóm 5-aminosalicylic (sulfasalazine, mesalamine). Trong trường hợp viêm nặng, có thể cân nhắc sử dụng các sản phẩm có chứa corticoid.
- Thuốc ức chế miễn dịch: ức chế hoạt động của hệ thống miễn dịch để giảm viêm. Một số loại thuốc được cân nhắc sử dụng như aczathioprin, ciclosporin.
- Thuốc giảm đau: có thể sử dụng paracetamol để giảm đau các cơn đau nhẹ hoặc vừa. Không nên sử dụng các thuốc chống viêm không steroid như ibuprofen, diclofenac,...
- Bổ sung các sản phẩm chứa sắt: cung cấp sắt để kích thích tạo máu.
Nếu có các dấu hiệu nghiêm trọng nên nhập viện để được bù máu và các chất điện giải, cũng như để được các bác sĩ theo sát.[8]

Phẫu thuật trong điều trị viêm loét đại tràng
10Biện pháp phòng ngừa viêm đại tràng
Thực hiện một số biện pháp sau có thể giúp bạn phòng ngừa tốt bệnh lý viêm đại tràng:
- Vệ sinh an toàn thực phẩm, ăn chín, uống sôi
- Tiệt khuẩn đồ dùng khi trong nhà có người bị bệnh tả, thương hàn, lỵ...
- Rửa tay trước khi ăn để hạn chế vi khuẩn
- Sổ giun sán đều đặn 6 tháng/lần
- Có chế độ dinh dưỡng và thói quen ăn uống khoa học, chẳng hạn như ăn nhiều bữa nhỏ, uống đủ nước mỗi ngày, hạn chế thực phẩm từ sữa, caffein, rượu bia, tránh các thức ăn chiên rán nhiều dầu mỡ
- Xây dựng lối sống lành mạnh, thường xuyên tập thể dục và tránh căng thẳng trong cuộc sống.
- Không tự ý sử dụng hay lạm dụng kháng sinh kéo dài.
- Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ khi điều trị các bệnh lý.

Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng để phòng ngừa viêm đại tràng
Viêm đại tràng là một trong những bệnh hay gặp nhưng không được phát hiện và điều trị kịp thời. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn các kiến thức cơ bản về viêm đại tràng, đặc biệt là những dấu hiệu để phát hiện bệnh này. Nếu bạn thấy bài viết này hay và hữu ích, hãy chia sẻ cho người thân và bạn bè nhé!
Nguồn tham khảo
Xem thêm 