Ung thư đại tràng là một trong những loại ung thư phổ biến hiện nay và có xu hướng tăng dần ở những người trẻ tuổi. Cùng tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và cách chữa trị ung thư đại tràng qua bài viết sau nhé!
1Ung thư đại tràng là gì?
Ung thư đại tràng là bệnh lý xuất hiện do những tế bào vùng đại tràng có những bất thường trong quá trình phân bào dẫn đến việc tăng sinh và phân chia không kiểm soát. Những tế bào ung thư đại tràng có thể xâm lấn ra xung quanh hoặc di chuyển đến cơ quan khác, được gọi là sự di căn.
Theo Globocan 2020, ung thư đại tràng là loại ung thư phổ biến thứ 5 ở nước ta (sau ung thư gan, ung thư phổi, ung thư vú và ung thư dạ dày).
Bệnh thường gặp ở người trên 50 tuổi và đang có xu hướng trẻ hóa. Ở nước ta, mỗi năm có đến hơn 16 ngàn ca ung thư đại tràng mới phát hiện và hơn 8.200 trường hợp tử vong vì bệnh lý này.[1]

Ung thư đại tràng xuất hiện do sự tăng sinh mất kiểm soát của tế bào đại tràng
2Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ra ung thư đại tràng
Ung thư đại tràng xuất hiện do xảy ra một vài đột biến không thể hồi phục trong cấu trúc DNA của tế bào đại tràng, từ đó khiến chúng liên tục tăng sinh về số lượng và không tuân theo chương trình chết của tế bào.
Do đó, ung thư đại tràng có thể gặp ở bất cứ giới tính và độ tuổi nào. Tuy nhiên, sẽ có một số yếu tố nguy cơ làm tăng tỷ lệ mắc bệnh như:
- Tuổi: Ung thư đại tràng có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng phần lớn những người mắc bệnh trên 50 tuổi.
- Có người thân như bố mẹ, anh chị em ruột hoặc con cái đã từng mắc ung thư đại tràng, ung thư trực tràng hoặc ung thư ruột.
- Chủng tộc: Người Mỹ gốc Phi có nguy cơ mắc ung thư đại tràng cao hơn những người thuộc các chủng tộc khác.
- Người có tiền sử mắc các loại ung thư khác, viêm đại tràng mạn tính (bệnh Crohn), Hội chứng Lynch hoặc bệnh đa polyp di truyền.
- Bệnh nhân có khối polyp kích thước trên 1cm ở đại trực tràng.
- Người có thói quen lạm dụng rượu bia, thuốc lá.
- Người thừa cân, béo phì: Những người béo phì có nguy cơ mắc bệnh và tăng nguy cơ tử vong vì ung thư đại tràng khi so sánh với những người có cân nặng bình thường.
- Chế độ ăn: Ung thư đại tràng có thể liên quan đến chế độ ăn uống điển hình của phương Tây, ít chất xơ, nhiều chất béo và calo. Một số nghiên cứu đã tìm thấy nguy cơ ung thư ruột kết tăng lên ở những người ăn chế độ ăn nhiều thịt đỏ và thịt chế biến sẵn.[2]
- Lối sống: Những người không hoạt động có nhiều khả năng phát triển ung thư đại tràng. Hoạt động thể chất thường xuyên có thể làm giảm nguy cơ ung thư đại tràng.
- Bệnh tiểu đường: Những người mắc bệnh tiểu đường hoặc kháng insulin có nguy cơ mắc ung thư đại tràng cao hơn.
- Xạ trị ung thư: Người có tiền sử xạ trị trực tiếp vào bụng để điều trị ung thư làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng.
3Triệu chứng ung thư đại tràng
Ung thư đại tràng ở giai đoạn sớm thường rất kín đáo, ít khi xuất hiện triệu chứng gợi ý bệnh. Tuy nhiên, một số dấu hiệu dưới đây có thể gợi ý bệnh ung thư đại tràng:
- Đại tiện khó khăn: đây là biểu hiện xuất hiện ở giai đoạn sớm nhưng ít được để ý. Người bệnh có thể thường xuyên cảm thấy đau bụng dưới, mót rặn, đi ngoài không hết hoặc táo bón, tiêu chảy kéo dài.
- Thay đổi tính chất phân: có thể gặp phân khô, rắn thành từng cục nhỏ hoặc phân nát, phân lẫn nhầy máu. Một số người bệnh có thể gặp máu đỏ tươi bám xung quanh phân (ở giai đoạn cuối).
- Giảm cân: người bệnh ung thư đại tràng thường sút cân rất nhanh từ 5 - 10kg/tháng dù không ăn kiêng hoặc tập luyện cường độ cao nhằm mục đích giảm cân.
- Rối loạn tiêu hóa: đây là một biểu hiện thường gặp của bệnh. Người bệnh thường xuyên cảm thấy chán ăn, ăn không ngon miệng, đầy bụng, khó tiêu, thậm chí là bụng chướng to kéo dài và có xu hướng tăng dần.
- Suy nhược cơ thể: biểu hiện gồm mệt mỏi, thường xuyên hoa mắt, chóng mặt, giảm khả năng lao động nặng hoặc tập trung trí óc, có thể do thiếu máu thiếu sắt nếu ung thư đại tràng ở giai đoạn muộn.

Táo bón kéo dài có thể là triệu chứng của ung thư đại tràng
4Các giai đoạn của ung thư đại tràng
Ung thư đại tràng được chia thành 4 giai đoạn theo hệ thống phân loại ung thư quốc tế TNM dựa vào kích thước khối u, mức độ xâm lấn hạch bạch huyết lân cận và di căn các cơ quan khác.[3] Cụ thể là:
- Giai đoạn 1: là ung thư đại tràng được phát hiện sớm, khối u kích thước còn nhỏ và được khu trú trong niêm mạc đại tràng. Bệnh ở giai đoạn này thường đáp ứng với điều trị với tỷ lệ sống sau 5 năm đạt 90%[4].
- Giai đoạn 2: các tế bào ung thư đã xâm lấn rộng ra những phần khác của niêm mạc đại tràng, lớp cơ trơn bên ngoài và những tổ chức lân cận trong ổ bụng. Tỷ lệ sống sau 5 năm ở người bệnh ung thư đại tràng giai đoạn 2 là 80% [5].
- Giai đoạn 3: tế bào ung thư bắt đầu di chuyển trong đường bạch mạch và lan tràn đến hạch bạch huyết trong ổ bụng với số lượng tăng dần. Nếu được phát hiện ở giai đoạn này thì tỷ lệ sống sau 5 năm có thể đạt 60% [4].
- Giai đoạn 4: hay còn được gọi là giai đoạn cuối với khả năng sống sau 5 năm chỉ đạt 11% [4]. Đặc trưng của giai đoạn này là sự di căn của tế bào ung thư đến nhiều cơ quan khác nhau như gan, não, phổi.
5Biến chứng của ung thư đại tràng
Thiếu máu thiếu sắt: tế bào ung thư có thể xâm nhập vào mạch máu tại đại tràng gây nên chảy máu rỉ rả, đi cầu ra máu hoặc phân đen. Nếu triệu chứng này kéo dài lâu ngày có thể dẫn đến mất máu mạn tính gây thiếu máu thiếu sắt.
Tắc ruột: khi kích thước khối ung thư đại tràng tăng lên có thể gây bít tắc lòng đại tràng, cản trở hoạt động của đường tiêu hóa dẫn đến ứ đọng phân và chất thải trong ruột. Các biểu hiện thường gặp của tắc ruột như đau bụng thành cơn, táo bón, bụng chướng hoặc nôn mửa.
Viêm phúc mạc: nếu tế bào ung thư bị hoại tử làm thủng đại tràng có thể khiến phân và các loại vi khuẩn đường ruột lan tràn vào ổ bụng gây viêm nhiễm phúc mạc với các triệu chứng như sốt cao, đau bụng âm ỉ và tăng dần.
Ung thư đại tràng di căn: các tế bào ung thư đại tràng ở giai đoạn cuối có thể di chuyển đến cơ quan khác và phát triển thành ung thư tại cơ quan đó khiến cơ thể suy yếu nhanh chóng, kém đáp ứng với điều trị và tăng tỷ lệ tử vong.
Ung thư đại tràng tái phát: ngay cả khi tế bào ung thư đại tràng đã bị tiêu diệt sau điều trị thì vẫn có một tỷ lệ nhất định người bệnh bị mắc ung thư tái phát. Do đó, người bệnh cần thường xuyên theo dõi các biểu hiện bất thường và thăm khám định kỳ sau khi điều trị.

Đau bụng cơn là biểu hiện của biến chứng tắc ruột
6Chẩn đoán ung thư đại tràng
Khám lâm sàng
Việc thăm khám lâm sàng có thể giúp bác sĩ phát hiện được những dấu hiệu của ung thư đại tràng và những biến chứng của bệnh (nếu có) thông qua:
- Hỏi bệnh sử, tiền sử bệnh tật của bản thân và gia đình.
- Sờ nắn bụng để phát hiện điểm đau hoặc khối u bất thường.
- Thăm trực tràng để phân biệt với ung thư trực tràng, ung thư tiền liệt tuyến ở nam giới hoặc ung thư buồng trứng ở nữ giới.
Các xét nghiệm
- Xét nghiệm tìm máu ẩn trong phân (FOBT): dùng để tầm soát ung thư đại tràng ở giai đoạn sớm khi chưa có những triệu chứng lâm sàng cụ thể.
- Công thức máu: nhằm đánh giá số lượng hồng cầu, nồng độ hemoglobin trong máu để phát hiện tình trạng thiếu máu thiếu sắc của người bệnh.
- Xét nghiệm miễn dịch: giúp đánh giá được các dấu ấn của tế bào ung thư như định lượng CA 19 - 9, CEA. Tuy nhiên, cần phải kết hợp với những cận lâm sàng khác để chẩn đoán bệnh.
Chẩn đoán hình ảnh
- Nội soi đại trực tràng: đây là phương pháp có giá trị để chẩn đoán bệnh. Bác sĩ sẽ sử dụng đầu nội soi ống mềm đưa vào từ hậu môn và quan sát những bất thường trong cấu trúc của đại trực tràng. Nếu có khối u nghi ngờ, bác sĩ có thể bấm sinh thiết để khẳng định chẩn đoán.
- Chụp X-quang: có thể dùng để phát hiện biến chứng tắc ruột ở người bệnh ung thư đại tràng hoặc phát hiện khối ung thư đại tràng di căn phổi.
- Chụp cắt lớp vi tính ổ bụng: đây là phương pháp cận lâm sàng không xâm lấn giúp xác định được vị trí, kích thước của khối ung thư đại tràng cũng như phát hiện các biến chứng như tắc ruột, viêm phúc mạc của bệnh.
Đối tượng nên thực hiện tầm soát ung thư đại tràng
- Có người thân mắc ung thư đại tràng.
- Người trên 45 tuổi.
- Bản thân mắc polyp đại trực tràng, bệnh Crohn hoặc ung thư trước đây.
7Khi nào cần gặp bác sĩ?
Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ
Ung thư đại tràng nếu được phát hiện sớm và điều trị theo đúng phác đồ có thể giúp tăng thời gian sống, nâng cao chất lượng cuộc sống và hạn chế những biến chứng nguy hiểm của bệnh. Do đó, hãy đến khám bác sĩ sớm nếu gặp những triệu chứng sau:
- Thường xuyên mót rặn, táo bón hoặc tiêu chảy không rõ nguyên nhân.
- Đau vùng bụng dưới kéo dài.
- Đi ngoài phân dính máu hoặc phân đen, mùi khó chịu.
- Mệt mỏi, chán ăn.
- Giảm cân nhanh trong thời gian ngắn.

Đau bụng dưới kéo dài là dấu hiệu cần đến khám bác sĩ sớm
Nơi điều trị bệnh ung thư đại tràng uy tín
Nếu gặp các dấu hiệu như trên, bạn có thể đến ngay các cơ sở y tế gần nhất, các bệnh viện chuyên khoa Nội, Tiêu hoá. Hoặc bất kỳ bệnh viện đa khoa nào tại địa phương để được thăm khám kịp thời.
Ngoài ra, có thể tham khảo một số bệnh viện lớn, uy tín dưới đây để được chẩn đoán và tư vấn điều trị phù hợp, tránh các biến chứng đáng tiếc xảy ra:
- Tại Tp. Hồ Chí Minh: bệnh viện ung bướu Tp.HCM, bệnh viện Chợ Rẫy, bệnh viện Đại học Y Tp. HCM.
- Tại Hà Nội: bệnh viện K, bệnh viện Ung bướu Hà Nội, bệnh viện Bạch Mai.
8Điều trị ung thư đại tràng
Giai đoạn sớm
- Phẫu thuật: nhằm cắt bỏ hoàn toàn khối ung thư đại tràng và nạo vét hạch khi bệnh ở giai đoạn sớm (giai đoạn I và II). Sau đó, người bệnh cần được đánh giá lại tình trạng bệnh và có phác đồ điều trị bổ sung.
- Hóa trị: sử dụng các hóa chất có khả năng tiêu diệt các tế bào ung thư giúp làm giảm kích thước hoặc loại bỏ khối u trong cơ thể, ngăn ngừa di căn ung thư.
- Xạ trị: thường ít được áp dụng do khả năng tiếp cận tế bào ung thư đại tràng của tia xạ thường kém và có thể gây tổn thương ruột kèm theo. Tuy nhiên, bác sĩ sẽ cân nhắc việc sử dụng phương pháp này với từng bệnh nhân cụ thể.
Giai đoạn tiến xa
Nếu ung thư đại tràng ở giai đoạn muộn, xuất hiện nhiều biến chứng hoặc ung thư đại tràng tái phát có thể điều trị bằng một số phương pháp như:
- Đốt sóng cao tần: được dùng cho người bệnh ung thư đại tràng di căn gan. Bác sĩ sẽ sử dụng nguồn điện xoay chiều để tạo ra những sóng âm thanh có tần số cao nhằm tiêu diệt những tế bào ung thư di căn tại gan.
- Phẫu thuật áp lạnh: được sử dụng để giảm đau và cải thiện triệu chứng đối với khối u di căn gan hoặc ung thư đại trực tràng tái phát. Bác sĩ sẽ sử dụng kim nhỏ đưa nguồn không khí lạnh vào trong khối u nhằm đông cứng khối ung thư giúp giảm triệu chứng và tiến triển của bệnh.
- Hóa trị: thường dùng hậu phẫu thuật để điều trị ung thư đại tràng ở các giai đoạn tiến xa.
- Liệu pháp điều trị đích: thông qua việc sử dụng các thuốc sinh học như bevacizumab và cetuximab giúp phát hiện và tấn công trực tiếp vào các tế bào ung thư đại tràng. Phương pháp này đem lại hiệu quả điều trị cao và được sử dụng phổ biến hiện nay.
- Liệu pháp miễn dịch: nhằm kích thích các tế bào có chức năng miễn dịch trong cơ thể phát hiện và tiêu diệt tế bào ung thư như thuốc pembrolizumab.
- Điều trị giảm nhẹ: người bệnh có thể sử dụng các loại thuốc NSAIDs (paracetamol, ibuprofen), tramadol hydrochlorid hoặc fentanyl để giảm đau ở nhiều mức độ khác nhau.

Phương pháp đốt sóng cao tần để điều trị ung thư đại tràng di căn gan
9Cách phòng ngừa ung thư đại tràng
Bạn có thể áp dụng một số thay đổi trong thói quen sống và sinh hoạt hàng ngày để giúp ngăn ngừa bệnh ung thư đại tràng như:
- Thăm khám, sàng lọc ung thư đại tràng tối thiểu 1 năm/lần ở những người có nguy cơ mắc bệnh cao.
- Hạn chế ăn dư thừa các loại thịt đỏ như thịt cừu, thịt bò,... chỉ nên ăn từ 100 - 150g thịt trong một bữa ăn và ăn tối đa 2 bữa/tuần.
- Tránh ăn đồ chiên xào hoặc đồ nướng thường xuyên.
- Tăng cường ăn nhiều rau xanh, trái cây giúp bổ sung chất xơ nhằm cải thiện hoạt động của đường tiêu hóa.
- Tích cực tập luyện thể dục thể thao.
- Giữ tinh thần vui vẻ, thoải mái, hạn chế stress trong công việc.
- Không sử dụng thuốc lá, rượu bia thường xuyên.

Ăn nhiều rau xanh và trái cây giúp hỗ trợ tiêu hóa, hạn chế nguy cơ mắc ung thư đại tràng
Hy vọng bài viết trên đã đem đến cho bạn những thông tin bổ ích về bệnh ung thư đại tràng. Hãy chia sẻ bài viết đến với bạn bè và người thân của bạn để cùng nhau phòng tránh bệnh nhé!
Nguồn tham khảo
Xem thêm 