Giao tại:
Giỏ hàng

Đã thêm sản phẩm vào giỏ thuốc

Xem giỏ thuốc
Hotline (8:00 - 21:30) 1900 1572

Chọn tỉnh thành, phường xã để xem chính xác giá và tồn kho

Địa chỉ đã chọn: Thành phố Hồ Chí Minh

Chọn
Banner đầu bài tin - calcium t9Banner đầu bài tin - medproBanner đầu bài tin -NGÀY ĐÔI FREESHIP
Trang thông tin điện tử tổng hợp

Sốt là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị bạn nên biết

Cập nhật: 11:29 02/12/2024.
Lưu Thị Lanh
Thẩm định nội dung bởi

Bác sĩ Lưu Thị Lanh

Chuyên khoa: Nội khoa

Bác sĩ Lưu Thị Lanh chuyên khoa Nội thận - Cơ Xương Khớp tại Bệnh viện 30-4 hiện là bác sĩ thẩm định bài viết của Nhà thuốc An Khang.

Sốt là một trong những biểu hiện phổ biến khi hệ miễn dịch của cơ thể hoạt động để chống lại các tác nhân bất lợi ngoài môi trường. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng cũng như cách xử lý khi bị sốt an toàn, hiệu quả.

1Sốt là gì?

Sốt là hiện tượng nhiệt độ cơ thể tăng trong thời gian ngắn, đóng vai trò như một phản ứng tự nhiên giúp cơ thể chống lại bệnh tật.

Khi hệ miễn dịch kích hoạt sản xuất thêm các tế bào bạch cầu để đối phó với nhiễm trùng, quá trình này làm tăng nhiệt độ não bộ, dẫn đến hiện tượng sốt. Để điều chỉnh, cơ thể sẽ tăng lưu lượng máu đến da và kích thích co cơ, gây ra cảm giác rùng mình và có thể khiến cơ bắp đau nhức.

Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, ngay cả sốt nhẹ cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo cần chú ý. Đối với người lớn, sốt thường ít nghiêm trọng, nhưng sốt cao hoặc kéo dài có thể báo hiệu tình trạng sức khỏe nguy hiểm.

Nhiệt độ cơ thể bình thường dao động từ 36,1 - 37,2°C (97 - 99°F). Khi nhiệt độ cơ thể vượt qua ngưỡng này, bạn được xem là đang bị sốt.[1]

Sốt là phản ứng của cơ thể để chống lại các tác nhân gây bệnh

Sốt là phản ứng của cơ thể để chống lại các tác nhân gây bệnh

2Phân loại sốt ở người lớn

Ở người lớn, sốt được xác định khi nhiệt độ cơ thể tăng lên đến 38°C (100,4°F), gọi là sốt nhẹ. Sốt cao xảy ra khi thân nhiệt đạt từ 39,4°C (103°F) trở lên.

Phần lớn các trường hợp sốt sẽ tự khỏi trong vòng 1 đến 3 ngày. Tuy nhiên, nếu sốt kéo dài hoặc số tái đi tái lại trong khoảng 14 ngày, đây có thể là dấu hiệu nghiêm trọng.

Dù chỉ là sốt nhẹ, nhưng nếu kéo dài bất thường, cơn sốt có thể báo hiệu tình trạng sức khỏe tiềm ẩn hoặc nhiễm trùng đang tiến triển xấu. Một số biểu hiện thường gặp khi người lớn bị sốt bao gồm:

3Nguyên nhân bị sốt

Một số nguyên nhân phổ biến gây sốt ở người lớn bao gồm:[2]

Người lớn mắc các bệnh mãn tính hoặc từng điều trị bệnh nghiêm trọng có nguy cơ cao bị sốt nặng. Nếu bạn thuộc nhóm này, hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bị sốt, đặc biệt nếu bạn có các bệnh sau:

Một số loại thuốc và liệu pháp điều trị cũng có thể gây ra tình trạng sốt ở người lớn, bao gồm:

  • Các loại kháng sinh
  • Thuốc điều trị tăng huyết áp
  • Thuốc chống co giật
  • Vắc xin phòng bệnh ho gà - bạch hầu - uốn ván (DTaP)
  • Vắc xin ngừa phế cầu khuẩn
  • Thuốc steroid
  • Liệu pháp hóa trị
  • Xạ trị
  • Methotrexate
  • Azathioprine
  • Cyclophosphamide
  • Thuốc chống đào thải sau khi ghép tạng.

4Khi nào thì sốt là nghiêm trọng?

Hãy liên hệ bác sĩ ngay nếu bạn bị sốt cao với thân nhiệt từ 39,4°C trở lên, sốt kéo dài trên 3 ngày, các triệu chứng xấu đi hoặc xuất hiện thêm dấu hiệu bất thường.

Triệu chứng nghiêm trọng

Sốt có thể là biểu hiện của tình trạng bệnh nghiêm trọng nếu kèm theo các triệu chứng sau:

  • Đau đầu dữ dội
  • Hoa mắt, chóng mặt
  • Nhạy cảm với ánh sáng mạnh
  • Cứng cổ hoặc đau vùng cổ
  • Xuất hiện phát ban trên da
  • Khó thở
  • Nôn mửa liên tục
  • Mất nước
  • Đau vùng bụng
  • Co cơ hoặc chuột rút
  • Lú lẫn, mất phương hướng
  • Co giật

Ngoài ra, các biểu hiện khác như:

  • Đau khi đi tiểu
  • Đi tiểu ít
  • Nước tiểu màu sẫm hoặc có mùi bất thường

Triệu chứng cần cấp cứu

Trong một số trường hợp, sốt cao có thể dẫn đến những phản ứng nguy hiểm. Hãy tìm kiếm sự hỗ trợ y tế khẩn cấp nếu gặp bất kỳ dấu hiệu nào dưới đây:

  • Co giật hoặc động kinh
  • Ngất xỉu, mất ý thức
  • Rối loạn ý thức hoặc ảo giác
  • Đau đầu dữ dội không dứt
  • Cứng cổ hoặc đau vùng cổ dữ dội
  • Khó thở nghiêm trọng
  • Phát ban hoặc nổi mề đay
  • Phù nề bất thường ở bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể[3]

5Phân biệt sốt thường, sốt virus và sốt xuất huyết

  • Sốt thông thường: Do các tác nhân như thời tiết hay nhiễm khuẩn nhẹ thường khiến thân nhiệt tăng không đáng kể. Tuy nhiên, trường hợp sốt lớn hơn 39 độ C thường là do virus gây ra.
  • Sốt do virus: Có thể lây lan bằng nhiều đường chẳng hạn như hô hấp (ví dụ như COVID) hoặc qua đường ăn uống (ví dụ như Enterovirus). Mức độ sốt nặng hay nhẹ phụ thuộc vào chủng virus và sức đề kháng của người bệnh.
  • Sốt xuất huyết: Là một dạng sốt do virus Dengue, đường lây nhiễm chủ yếu là qua vết cắn của loài muỗi vằn Ae. aegypti hoặc Ae. Albopictus.

Các triệu chứng sốt xuất huyết huyết thường kéo dài từ 2 - 7 ngày bao gồm:

  • Sốt cao.
  • Buồn nôn, nôn ói.
  • Phát ban.
  • Đau nhức nhiều cơ quan như: mắt, cơ, xương, khớp.

6Biến chứng của bệnh sốt

Trẻ em trong độ tuổi từ 6 tháng đến 5 tuổi có nhiều nguy cơ bị co giật xảy ra khi bị sốt. Khoảng một phần ba số trẻ em bị co giật do sốt sẽ có thể bị lặp lại tình trạng này trong vòng 12 tháng sau.

Co giật do sốt có thể bao gồm mất ý thức, run tay chân ở cả hai bên cơ thể, mắt trợn ngược hoặc cơ thể cứng đờ.

Nếu cơn co giật xảy ra với trẻ khi bị sốt:

  • Đặt con bạn nằm nghiêng hoặc nằm sấp trên sàn nhà hoặc mặt đất.
  • Để con tránh xa bất kỳ vật sắc nhọn nào ở gần.
  • Nới lỏng quần áo.
  • Đừng cho bất cứ thứ gì vào miệng con bạn hoặc cố gắng ngăn chặn cơn động kinh.
  • Liên hệ với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất nếu cơn co giật kéo dài hơn năm phút.

Biến chứng khi sốt ở trẻ nhỏ

Biến chứng khi sốt ở trẻ nhỏ

7Các cách chẩn đoán bệnh sốt

Mặc dù sốt rất dễ đo bằng nhiệt kế, nhưng việc tìm ra nguyên nhân gây sốt có thể khó khăn.

Bên cạnh khám sức khỏe, bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng và tình trạng bệnh, thuốc men và liệu gần đây bạn có đi du lịch đến những vùng bị nhiễm trùng hoặc có nguy cơ nhiễm trùng khác hay không.

Bác sĩ của bạn có thể hỏi xem bạn có từng ở gần người mắc COVID-19 hoặc có bất kỳ triệu chứng nào khác của COVID-19 hay không.

Đôi khi, bạn có thể bị sốt không rõ nguyên nhân. Trong những trường hợp như vậy, nguyên nhân có thể là một tình trạng bất thường hoặc không rõ ràng chẳng hạn như nhiễm trùng mãn tính, rối loạn mô liên kết, ung thư hoặc một vấn đề khác.

Dùng nhiệt kế để kiểm tra thân nhiệt

Dùng nhiệt kế để kiểm tra thân nhiệt

8Khi nào cần gặp bác sĩ?

Các dấu hiệu bạn nên đi khám bác sĩ

Trẻ em và trẻ sơ sinh

Sốt là một nguyên nhân đặc biệt đáng lo ngại ở trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi. Liên hệ ngay với bác sĩ hay các cơ sở y tế nếu con bạn:

  • Trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi có nhiệt độ trên 38 độ.
  • Lờ đờ, hoạt động kém.
  • Dễ bị kích thích, nôn mửa nhiều lần, đau đầu dữ dội, đau họng, đau bụng hoặc các triệu chứng khác gây ra nhiều khó chịu.
  • Bị sốt kéo dài hơn ba ngày.
  • Co giật.

Người lớn

Thăm khám bác sĩ ngay nếu thân nhiệt của bạn là 39,4 C hoặc cao hơn. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào sau đây kèm theo sốt:

  • Nhức đầu dữ dội.
  • Phát ban.
  • Nhạy cảm bất thường với ánh sáng.
  • Cổ cứng và đau khi bạn cúi đầu về phía trước.
  • Rối loạn tâm thần, hành vi kỳ lạ hoặc thay đổi lời nói.
  • Nôn dai dẳng.
  • Khó thở hoặc đau ngực.
  • Đau bụng.
  • Đau khi đi tiểu.
  • Co giật.

Nơi khám chữa bệnh sốt

Nếu gặp các dấu hiệu như trên, bạn có thể đến ngay các cơ sở y tế gần nhất. Hoặc bất kỳ bệnh viện đa khoa nào tại địa phương để được thăm khám kịp thời.

Ngoài ra, có thể tham khảo một số bệnh viện lớn, uy tín dưới đây để được chẩn đoán và tư vấn điều trị phù hợp, tránh các biến chứng đáng tiếc xảy ra:

  • Tại TP HCM: Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh, Bệnh viện Hùng Vương.
  • Tại Hà Nội: Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, Bệnh viện Đại học Y dược Hà Nội.

9Các phương pháp điều trị bệnh sốt

Sự gia tăng thân nhiệt nhẹ giúp làm giảm số lượng tác nhân gây bệnh trong cơ thể. Trong trường hợp này không cần phải dùng thuốc hạ sốt. Tuy nhiên, khi thân nhiệt vượt quá 38,5 độ C có thể gây khó chịu và cần phải điều trị.

Trong trường hợp sốt cao, bạn có thể tìm mua các loại thuốc sau đây tại nhà thuốc giúp hạ sốt nhanh chóng.

Các loại thuốc này mất khoảng 1 - 2 tiếng sau khi uống để phát huy tác dụng. Nhanh chóng tìm đến bác sĩ nếu thân nhiệt vẫn còn cao sau khi dùng thuốc hoặc khi thân nhiệt lớn hơn 41oC để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Khi bị sốt, toàn bộ các cơ quan trong cơ thể hầu như đều suy giảm hoạt động và tập trung hoàn toàn cho việc đẩy lùi tác nhân gây bệnh. Do đó, để khỏi bệnh nhanh chóng bạn cần lưu ý một số điểm sau đây:

  • Người bệnh nên nằm ở nơi thông thoáng, hạn chế nhiều người vây quanh.
  • Người bệnh nên mặc quần áo mỏng nhẹ, thoải mái, tránh trùm chăn quá kín và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với gió trời.
  • Bệnh nhân cần hạn chế hoạt động để giảm sinh nhiệt.
  • Lau người hoặc tắm cho người bệnh bằng nước ấm giúp hạ thân nhiệt nhanh chóng.
  • Uống nhiều nước kích thích cơ thể tiết mồ hôi để hạ nhiệt.
  • Người bị sốt nên ăn các loại thực phẩm dễ tiêu hóa như cháo, sữa, súp.[4]

10Biện pháp phòng ngừa

Bạn có thể ngăn ngừa sốt bằng cách giảm tiếp xúc với các bệnh truyền nhiễm. Dưới đây là một số lời khuyên có thể giúp:

  • Tiêm vắc-xin theo khuyến cáo đối với các bệnh truyền nhiễm, chẳng hạn như cúm và COVID-19.
  • Tuân thủ các hướng dẫn về sức khỏe cộng đồng về đeo khẩu trang và cách li giao tiếp xã hội khi có các đọt dịch bệnh.
  • Ăn chín uống sôi.
  • Vệ sinh cơ thể sạch sẽ thường xuyên bằng xà phòng, nhất là sau khi tiếp xúc với môi trường nhiều bụi bẩn và vi khuẩn.
  • Hạn chế đến những môi trường nhiều bệnh truyền nhiễm.
  • Cố gắng tránh chạm vào mũi, miệng hoặc mắt vì đây là những cách chính mà vi-rút và vi khuẩn có thể xâm nhập vào cơ thể bạn và gây nhiễm trùng.
  • Chú ý đến môi trường sống xung quanh tránh để ao tù nước đọng, đồng thời phát quang bụi rậm và ngủ màn để phòng muỗi.
  • Tăng cường tập thể dục và ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng để tăng cường sức đề kháng của cơ thể.

Phương pháp phòng ngừa sốt nói chung về bản chất là hạn chế tiếp xúc và tránh xa các nguyên nhân gây sốt như vi khuẩn, vi rút, muỗi vằn.

Biện pháp phòng ngừa

Biện pháp phòng ngừa

Trên đây là những thông tin cơ bản về tình trạng sốt mà bạn cần lưu ý. Hãy chia sẻ bài viết này đến bạn bè và người thân để phòng ngừa sốt an toàn, hiệu quả nhé!

widget

Chat Zalo(8h00 - 21h30)

widget

1900 1572(8h00 - 21h30)