Giao tại:
Giỏ hàng

Đã thêm sản phẩm vào giỏ thuốc

Xem giỏ thuốc
Hotline (8:00 - 21:30) 1900 1572

Chọn tỉnh thành, phường xã để xem chính xác giá và tồn kho

Địa chỉ đã chọn: Thành phố Hồ Chí Minh

Chọn
  • Chuyên khoa:

    Thần kinh

  • Nhóm bệnh:

    Bệnh về thần kinh

  • Triệu chứng:

    Rối loạn trí nhớ

    Hay quên sót các việc hàng ngày

    Không kiểm soát được hành vi

    Khó khăn khi lên kế hoạch

    Mất khả năng quyết định

    mất trí nhớ ngắn hạn

    Có vấn đề về hành vi

    Mất trí nhớ

    Xem thêm
Banner đầu bài tin - medpro
Trang thông tin điện tử tổng hợp

Bệnh Alzheimer: Triệu chứng, nguyên nhân và điều trị

Cập nhật: 00:01 12/09/2025.
Nguyễn Khắc Dũng
Thẩm định nội dung bởi

ThS Bác sĩ Nguyễn Khắc Dũng

Chuyên khoa: Tâm thần

ThS Bác sĩ Nguyễn Khắc Dũng, chuyên khoa Tâm thần tại Bệnh viện Tâm thần ban ngày Mai Hương, hiện là bác sĩ thẩm định bài viết của Nhà thuốc An Khang.

Bệnh Alzheimer là bệnh sa sút trí tuệ thường gặp ở người lớn tuổi. Bệnh gây giảm, mất trí nhớ và rối loạn hành vi. Cùng tìm hiểu về bệnh Alzheimer thông qua bài viết dưới đây nhé!

1Bệnh Alzheimer là gì?

Bệnh Alzheimer là một dạng bệnh về não bộ, thường gặp ở người lớn tuổi, khiến trí nhớ, khả năng suy nghĩ và hành vi của họ bị suy giảm dần theo thời gian. Đây không phải là một phần bình thường của quá trình lão hóa, mà là một bệnh lý nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống hàng ngày của người mắc phải.

Nói một cách đơn giản, Alzheimer làm mất ký ức và khả năng tư duy, khiến cho người bệnh quên đi những điều quen thuộc, từ tên người thân đến cách làm những việc đơn giản như mặc quần áo.

Alzheimer là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra chứng sa sút trí tuệ (một tình trạng suy giảm trí nhớ và tư duy nghiêm trọng), chiếm khoảng 60-80% các trường hợp.

Số lượng người bệnh Alzheimer trên toàn thế giới là khoảng 24 triệu người, trong đó 10% trường hợp trên 65 tuổi.[1]

Bệnh Alzheimer là bệnh lý liên quan đến thoái hóa xảy ra ở não gây sa sút trí tuệ

Bệnh Alzheimer là bệnh lý liên quan đến thoái hóa xảy ra ở não gây sa sút trí tuệ

2Lịch sử phát hiện bệnh Alzheimer

Bệnh Alzheimer được phát hiện và đặt tên theo bác sĩ người Đức Alois Alzheimer. Vào năm 1901, bác sĩ Alzheimer bắt đầu theo dõi một bệnh nhân nữ 51 tuổi tên Auguste Deter, người có các triệu chứng bất thường như mất trí nhớ, khó khăn trong việc nói và hiểu ngôn ngữ, cùng với những thay đổi hành vi. Đây là một trường hợp hiếm vì những triệu chứng này thường xuất hiện ở người lớn tuổi hơn.

Sau khi Auguste qua đời vào năm 1906, bác sĩ Alzheimer đã tiến hành khám nghiệm não của bà. Ông phát hiện ra hai đặc điểm bất thường: các mảng amyloid (amyloid plaques) và các đám rối sợi thần kinh (neurofibrillary tangles) trong não.

Những phát hiện này được ông trình bày tại một hội nghị y khoa vào cùng năm, và sau đó được công bố rộng rãi. Ban đầu, bệnh được gọi là "bệnh quên trước tuổi già" (presenile dementia), nhưng đến năm 1910, đồng nghiệp của ông - Emil Kraepelin, đã đề xuất đặt tên bệnh theo tên Alzheimer để vinh danh công trình nghiên cứu của ông.

Từ đó, bệnh Alzheimer trở thành thuật ngữ chính thức để chỉ tình trạng suy giảm trí nhớ và chức năng nhận thức liên quan đến những thay đổi bệnh lý trong não. Nghiên cứu về bệnh tiếp tục phát triển qua nhiều thập kỷ, với sự hiểu biết sâu hơn về nguyên nhân, cơ chế và cách điều trị, dù cho đến nay vẫn chưa có cách chữa khỏi hoàn toàn.[2]

Bệnh Alzheimer được báo cáo lần đầu bởi bác sĩ Alois Alzheimer năm 1906

Bệnh Alzheimer được báo cáo lần đầu bởi bác sĩ Alois Alzheimer năm 1906

3Phân biệt Alzheimer và sa sút trí tuệ

Để dễ hiểu, bạn có thể hình dung sa sút trí tuệ là "căn nhà lớn", còn Alzheimer là một "phòng" bên trong căn nhà đó.

Dưới đây là bảng so sánh để phân biệt rõ ràng giữa hai khái niệm này:[3]

Tiêu chí Sa sút trí tuệ Bệnh Alzheimer
Định nghĩa Là một nhóm các triệu chứng liên quan đến suy giảm trí nhớ, tư duy và khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày. Là một bệnh lý cụ thể của não, là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra sa sút trí tuệ (chiếm 60-80% các trường hợp).
Triệu chứng - Suy giảm trí nhớ
- Khó khăn trong giao tiếp
- Mất khả năng tư duy và phán đoán
- Thay đổi hành vi và tính cách.
Triệu chứng tương tự sa sút trí tuệ, nhưng thường bắt đầu bằng việc quên các sự kiện gần đây, sau đó tiến triển nặng dần.
Nguyên nhân Có thể do Alzheimer, tổn thương mạch máu não, thiếu vitamin B12, hoặc các bệnh khác. Do sự tích tụ của mảng amyloid và đám rối thần kinh trong não.
Tiến triển Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, có thể tiến triển nhanh hoặc chậm. Tiến triển chậm nhưng không thể đảo ngược, thường chia thành 3 giai đoạn: nhẹ, trung bình và nặng.
Điều trị Tùy thuộc vào nguyên nhân. Ví dụ: điều trị đột quỵ, bổ sung vitamin, hoặc dùng thuốc hỗ trợ trí nhớ. Không có cách chữa khỏi hoàn toàn. Các phương pháp điều trị hiện tại chỉ giúp làm chậm tiến triển của bệnh.

4Nguyên nhân gây ra bệnh Alzheimer

Bệnh Alzheimer : 50-60% các bệnh nhân sa sút trí tuệ

Các bệnh thần kinh:

  • Các bệnh mạch máu (10-20% các bệnh nhân): Nhồi máu đa ổ (multiple infarcts), Ổ khuyết (lacunae), Bệnh Binswanger, Nhồi máu vi thể ở vỏ não
  • Các khối u nội sọ: U não, abces não (1-5% các bệnh nhân)
  • Chấn thương sọ não (1-5% các bệnh nhân), sa sút trí tuệ ở những võ sĩ quyền anh
  • Thủy thũng não áp lực bình thường: 1-5% các bệnh nhân

Các bệnh thoái hóa thần kinh: Bệnh Parkinson (1%), Huntington (1%), bệnh Pick (1%), liệt trên nhân tiến triển (1%), bệnh Wilson , xơ hóa cột bên teo cơ, bệnh thoái triển tủy sống tiểu não.

Các bệnh nhiễm trùng thần kinh: Bệnh Creutzfeldt – Jacob, AIDS (1% các bệnh nhân SSTT),viêm não virus, giang mai thần kinh, viêm màng não do vi khuẩn mãn tính, hội chứngBehcet.

Các bệnh nội khoa:

  • Nhiễm độc rượu, ma túy (1-5% )
  • Các rối loạn dinh dưỡng: Hội chứng Wernicke – Korsakoff (1-5% ), thiếu vitamin B12, thiếu acide folate, Pentagra, thiếu kẽm.
  • Các rối loạn chuyển hóa:Rối loạn chức năng tuyến giáp, suy thận,suy gan,bệnh tuyến giáp trạng, hội chứng Cushing.
  • Các bệnh viêm mãn tính: Xơ cứng rải rác,bệnh Whipple,bệnh Lupus và các rối loạn collagen có viêm mạch nội sọ….

Các nguyên nhân khác: Sa sút tâm thần còn có thể là giai đoạn cuối của một số bệnh lý tâm thần mạn tính (Tâm thần phân liệt, động kinh…)[1]

Xuất hiện mảng bám amyloid và đám rối “tau

Xuất hiện mảng bám amyloid và đám rối “tau" là nguyên nhân chính của bệnh Alzheimer

5Bệnh Alzheimer ảnh hưởng đến não như thế nào?

Bệnh Alzheimer gây ra những biến đổi phức tạp và tiến triển bên trong cấu trúc não bộ. Quá trình này thường bắt đầu từ rất sớm, thậm chí nhiều năm trước khi các triệu chứng lâm sàng biểu hiện rõ ràng.

  • Giai đoạn tiền lâm sàng: Trong giai đoạn này, mặc dù người bệnh chưa có biểu hiện rõ rệt về suy giảm nhận thức, các thay đổi bệnh lý đã bắt đầu xuất hiện trong não. Sự tích tụ bất thường của các protein amyloid beta (tạo thành mảng amyloid) và protein tau (tạo thành đám rối tơ thần kinh) gây gián đoạn hoạt động của tế bào thần kinh, làm suy yếu kết nối giữa chúng và cuối cùng dẫn đến chết tế bào thần kinh.
  • Tấn công vào "trung tâm trí nhớ": Tổn thương ban đầu thường xuất hiện ở vùng hippocampus và vỏ não entorhinal. Đây là hai khu vực quan trọng, đóng vai trò như "nhà máy sản xuất" và "kho lưu trữ" ký ức của chúng ta. Khi các tế bào thần kinh ở đây bị tổn thương, khả năng hình thành ký ức mới và truy xuất ký ức cũ của người bệnh bắt đầu suy giảm.
  • Lan rộng và phá hủy: Theo thời gian, những tổn thương bắt đầu lan rộng ra các khu vực khác của não. Các tế bào thần kinh tiếp tục chết đi, khiến các vùng não bị ảnh hưởng bắt đầu co lại.
  • Giai đoạn cuối: Đến giai đoạn cuối của bệnh Alzheimer, tổn thương lan rộng khắp não bộ. Các mô não bị teo nhỏ đáng kể, giống như một quả óc chó bị teo tóp. Lúc này, người bệnh mất gần như hoàn toàn khả năng nhận thức, ghi nhớ, suy nghĩ và thực hiện các hoạt động hàng ngày.[4]

Bệnh Alzheimer giai đoạn cuối có thể gây teo nhu mô não

Bệnh Alzheimer giai đoạn cuối có thể gây teo nhu mô não

6Các triệu chứng của bệnh Alzheimer

Trí nhớ và khả năng nhận thức bị giảm sút

Tình trạng mất trí nhớ là một trong các triệu chứng phổ biến của đến bệnh Alzheimer diễn tiến chậm và ngày càng trở nên tồi tệ hơn, đến mức gây cản trở cuộc sống và có thể ảnh hưởng đến khả năng hoạt động hàng ngày của người bệnh.

Triệu chứng mất trí nhớ có thể biểu hiện từ nhẹ tới nặng như:

  • Đôi lúc gặp khó khăn khi nhớ tên, từ ngữ hoặc nơi để đồ vật.
  • Lặp đi lặp lại các câu nói và câu hỏi.
  • Quên các cuộc hẹn, cuộc trò chuyện hoặc sự kiện.
  • Đặt nhầm đồ vật ở những nơi không hợp lý.
  • Bị lạc ở những nơi họ từng biết rõ.
  • Quên tên các đồ vật hàng ngày và các thành viên trong gia đình.
  • Gặp khó khăn trong việc tìm đúng từ cho đồ vật, bày tỏ suy nghĩ hoặc tham gia vào các cuộc trò chuyện.
  • Hoàn toàn mất khả năng giao tiếp.
  • Nhớ nhầm (nhầm các chi tiết, nội dung); bịa chuyện (ảo giác về trí nhớ).

Tuy nhiên, ở người cao tuổi, cần phân biệt tình trạng mất trí nhớ do bệnh và do sự lão hóa. Suy giảm trí nhớ do tuổi tác thì người cao tuổi có thể quên ngay lúc ấy, nhưng một thời gian khoảng vài tiếng sau sẽ nhớ lại được.

Người bệnh Alzheimer thường có biểu hiện suy giảm trí nhớ

Người bệnh Alzheimer thường có biểu hiện suy giảm trí nhớ

Khó tập trung và suy nghĩ

Bệnh Alzheimer gây khó khăn trong việc tập trung và suy nghĩ, đặc biệt về các con số như quản lý tài chính, cân đối sổ sách, thanh toán đúng hạn hóa đơn, thậm chí có thể không nhận ra và xử lý các con số.

Ngoài ra, người bệnh sẽ khó duy trì sự chú ý và tập trung, khiến giảm khả năng ghi nhớ thông tin mới, khó suy nghĩ một cách logic và khó thực hiện các nhiệm vụ nhiều bước như mặc quần áo.

Có thể có những hoang tưởng: đặc biệt là nghĩ mình bị mất tiền, mất đồ, nghĩ có người khác (người thân, hàng xóm) lấy trộm tiền hoặc đồ của mình.

Khó tập trung làm việc có thể là một triệu chứng của bệnh Alzheimer

Khó tập trung làm việc có thể là một triệu chứng của bệnh Alzheimer

Khó khăn đưa ra phán đoán và quyết định

Suy giảm khả năng đưa ra quyết định và phán đoán hợp lý trong các tình huống hàng ngày cũng là một triệu chứng của bệnh Alzheimer. Ví dụ: Một người khi mắc bệnh Alzheimer có thể đưa ra những lựa chọn quần áo không phù hợp với loại thời tiết hoặc có thể không biết cách xử lý thức ăn đang cháy trên bếp.

Người bệnh Alzheimer có thể gặp khó khăn trong xử lý tình huống bất ngờ như cháy đồ ăn

Người bệnh Alzheimer có thể gặp khó khăn trong xử lý tình huống bất ngờ như cháy đồ ăn

Khó khăn trong việc lên kế hoạch và làm các hoạt động thường ngày

Một trong những dấu hiệu đáng chú ý của bệnh Alzheimer là sự suy giảm khả năng thực hiện các công việc quen thuộc, đặc biệt là những hoạt động đòi hỏi phải lập kế hoạch và thực hiện theo nhiều bước. Điều này xảy ra do sự tổn thương ở các vùng não chịu trách nhiệm về tư duy trừu tượng, lập kế hoạch và tổ chức.

Ví dụ:

  • Nấu ăn: Việc chuẩn bị một bữa ăn, dù là món quen thuộc, cũng trở nên khó khăn. Người bệnh có thể quên các bước trong công thức, nhầm lẫn thứ tự các nguyên liệu, hoặc không biết cách sử dụng các dụng cụ nhà bếp.
  • Quản lý tài chính: Người bệnh có thể quên thanh toán các khoản phí, không nhớ đã rút tiền hay chưa, hoặc gặp khó khăn trong việc tính toán.
  • Lái xe: Khả năng lái xe an toàn bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Người bệnh có thể lạc đường, gặp khó khăn trong việc điều khiển xe, hoặc không phản ứng kịp thời với các tình huống giao thông.[5]

Bệnh nhân Alzheimer thường khó lập kế hoạch công việc trong ngày

Bệnh nhân Alzheimer thường khó lập kế hoạch công việc trong ngày

Thay đổi tính cách và hành vi

Các hoạt động hằng ngày được thực hiện theo thứ tự cũng trở nên khó khăn đối với bệnh nhân mắc Alzheimer.

Ở giai đoạn nặng, bệnh nhân có thể quên cách thực hiện các công việc cơ bản như thứ tự mặc quần áo, tắm rửa hoặc các bước chuẩn bị bữa ăn.

Những thay đổi về não bộ trong bệnh Alzheimer có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và hành vi dẫn đến:

  • Trầm cảm.
  • Mất hứng thú với các hoạt động và tự cô lập mình với xã hội bên ngoài.
  • Không tin tưởng vào người khác.
  • Tức giận hoặc gây hấn.
  • Thói quen sinh hoạt và giấc ngủ bị thay đổi, đảo lộn.
  • Ảo giác.
  • Hay bỏ đi lang thang.
  • Hoang tưởng, chẳng hạn như tin rằng một cái gì đó đã bị đánh cắp.[5]

Bệnh nhân Alzheimer có thể bị trầm cảm

Bệnh nhân Alzheimer có thể bị trầm cảm

7Các giai đoạn của bệnh Alzheimer

Triệu chứng của bệnh Alzheimer thường xuất hiện từ từ, có thể kéo dài hàng chục năm cho đến khi triệu chứng lâm sàng rõ ràng. Tùy theo biểu hiện của bệnh mà Alzheimer được chia thành 3 giai đoạn gồm:[4]

Bệnh Alzheimer nhẹ

Ở giai đoạn này, các triệu chứng thường bắt đầu xuất hiện một cách kín đáo và dễ bị nhầm lẫn với quá trình lão hóa thông thường.

  • Suy giảm trí nhớ: Quên thông tin mới, lặp lại câu hỏi, để đồ đạc lung tung.
  • Khó khăn trong việc tìm từ ngữ: Quên tên đồ vật quen thuộc, khó diễn đạt ý tưởng.
  • Mất định hướng: Lạc đường ở những nơi quen thuộc, khó khăn trong việc xác định thời gian.
  • Vấn đề về quản lý tài chính: Gặp khó khăn trong việc thanh toán hóa đơn, theo dõi chi tiêu.
  • Thay đổi tính cách: Trở nên dễ cáu kỉnh, lo lắng, hoặc thu mình hơn.

Người bệnh Alzheimer mức độ nhẹ có thể thường xuyên bị lạc đường

Người bệnh Alzheimer mức độ nhẹ có thể thường xuyên bị lạc đường

Bệnh Alzheimer trung bình

Giai đoạn này đánh dấu sự suy giảm rõ rệt hơn về chức năng nhận thức và khả năng tự chăm sóc bản thân.

  • Mất trí nhớ nghiêm trọng hơn: Quên tên người thân, bạn bè, không nhớ các sự kiện quan trọng.
  • Khó khăn trong giao tiếp: Nói chuyện rời rạc, khó hiểu, không thể theo kịp cuộc trò chuyện.
  • Rối loạn hành vi: Trở nên bồn chồn, kích động, đi lang thang, có thể có những hành vi không phù hợp.
  • Ảo giác, hoang tưởng: Nhìn thấy, nghe thấy, hoặc tin vào những điều không có thật.
  • Khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày: Cần sự hỗ trợ trong việc mặc quần áo, tắm rửa, ăn uống.
  • Mất khả năng học hỏi: Không thể tiếp thu thông tin mới, không thể thích nghi với những thay đổi.

Ở mức độ bệnh trung bình, người bệnh Alzheimer có thể không nhận ra người thân

Ở mức độ bệnh trung bình, người bệnh Alzheimer có thể không nhận ra người thân

Bệnh Alzheimer nghiêm trọng

Đây là giai đoạn cuối cùng của bệnh, khi tổn thương não lan rộng và gây ra sự suy giảm nghiêm trọng về cả thể chất và tinh thần:

  • Mất hoàn toàn khả năng giao tiếp: Không thể nói chuyện, không hiểu lời nói, chỉ có thể giao tiếp bằng những âm thanh không rõ ràng.
  • Mất khả năng nhận biết: Không nhận ra người thân, không nhận ra chính mình trong gương.
  • Phụ thuộc hoàn toàn vào người chăm sóc: Cần được hỗ trợ trong mọi hoạt động, từ ăn uống, vệ sinh đến di chuyển.
  • Suy giảm thể chất: Mất khả năng đi lại, ngồi, nuốt, thường phải nằm liệt giường.
  • Các vấn đề sức khỏe khác: Dễ bị nhiễm trùng, viêm phổi, suy dinh dưỡng.

Bệnh nhân Alzheimer nặng thường phụ thuộc hoàn toàn vào sự chăm sóc của người khác

Bệnh nhân Alzheimer nặng thường phụ thuộc hoàn toàn vào sự chăm sóc của người khác

8Biến chứng của bệnh Alzheimer

Dưới đây là những biến chứng thường gặp:

  • Suy giảm sức khỏe tổng thể: Não bộ bị tổn thương khiến cơ thể không còn hoạt động trơn tru. Người bệnh trở nên yếu dần, dễ mệt mỏi và khó chống lại bệnh tật.
  • Nhiễm trùng: Vì khả năng tự chăm sóc giảm, họ dễ mắc các bệnh như viêm phổi (do hít phải thức ăn hoặc nước vào phổi) hoặc nhiễm trùng da (do nằm lâu không vệ sinh tốt).
  • Co giật: Tổn thương não có thể gây ra các cơn co giật bất ngờ, khiến cơ thể rung lên không kiểm soát được.
  • Khó thở: Hệ thần kinh suy yếu làm ảnh hưởng đến việc hô hấp, đặc biệt ở giai đoạn cuối.
  • Khó nuốt: Người bệnh có thể không nuốt được thức ăn hay nước uống, dẫn đến nguy cơ nghẹn hoặc thiếu chất.

Ngoài ra, khi mất khả năng kiểm soát cơ thể, người bệnh còn đối mặt với nhiều rủi ro khác:

Té ngã, gãy xương là một trong những biến chứng của bệnh Alzheimer

Té ngã, gãy xương là một trong những biến chứng của bệnh Alzheimer

9Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer

Nguyên nhân gây bệnh Alzheimer vẫn chưa được khám phá hoàn toàn. Tuy nhiên, một số yếu tố làm tăng nguy cơ xuất hiện triệu chứng của bệnh Alzheimer gồm:[5]

Tuổi cao

Người cao tuổi là nhóm có nguy cơ cao mắc Alzheimer. Một nghiên cứu cho thấy mỗi năm có 4/1000 trường hợp từ 65 - 74 tuổi, 32/1000 trưởng hợp 75 - 84 tuổi và 76/1000 trưởng hợp trên 85 tuổi.

Bệnh Alzheimer có thể do một số yếu tố rủi ro như tuổi tác

Bệnh Alzheimer có thể do một số yếu tố rủi ro như tuổi tác

Chấn thương đầu

Nếu bạn từng bị chấn thương não nghiêm trọng (gọi là TBI), đặc biệt sau 50 tuổi, nguy cơ mắc Alzheimer sẽ cao hơn. Nguy cơ này càng lớn nếu chấn thương nặng hoặc xảy ra nhiều lần – ví dụ, do tai nạn giao thông hay té ngã mạnh.

Chấn thương đầu ở người cao tuổi có thể làm tăng nguy cơ mắc Alzheimer

Chấn thương đầu ở người cao tuổi có thể làm tăng nguy cơ mắc Alzheimer

Ô nhiễm không khí

Hít phải không khí ô nhiễm, đặc biệt từ khói xe hoặc đốt củi, có thể làm tổn thương hệ thần kinh nhanh hơn. Các nghiên cứu cho thấy những người sống ở nơi ô nhiễm nặng thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Lạm dụng rượu bia

Uống quá nhiều rượu trong thời gian dài gây thay đổi xấu trong não bộ. Những người nghiện rượu nặng thường có nguy cơ cao bị sa sút trí tuệ, đặc biệt là loại khởi phát sớm (trước 65 tuổi).

Lạm dụng rượu bia có thể là yếu tố nguy cơ làm xuất hiện bệnh Alzheimer

Lạm dụng rượu bia có thể là yếu tố nguy cơ làm xuất hiện bệnh Alzheimer

Mất ngủ

Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong việc nghỉ ngơi của các tế bào thần kinh. Tình trạng khó ngủ, mất ngủ hoặc ngủ không sâu giấc có thể làm tăng nguy cơ mắc Alzheimer. Ngoài ra, việc ngưng thở khi ngủ cũng là một yếu tố nguy cơ của bệnh lý.

Các vấn đề về tim mạch

Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc các bệnh lý tim mạch có tác động tương tự đối với bệnh Alzheimer. Một số yếu tố đó là:

Béo phì, thừa cân cũng là một yếu tố nguy cơ của bệnh Alzheimer

Béo phì, thừa cân cũng là một yếu tố nguy cơ của bệnh Alzheimer

Mất thị lực không được điều trị

Nghiên cứu gần đây cho thấy mất thị lực không được điều trị là một yếu tố nguy cơ gây suy giảm nhận thức và sa sút trí tuệ. Mối liên hệ này có thể là do một bệnh lý nào đó như tiểu đường (vừa làm tăng nguy cơ mất thị lực, vừa tăng nguy cơ sa sút trí tuệ), hoặc bản thân việc mất thị lực cũng có thể làm tăng nguy cơ sa sút trí tuệ.

10Khi nào cần gặp bác sĩ?

Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ

Nếu bạn cảm thấy sự suy giảm hoặc thay đổi về trí nhớ hoặc khả năng tư duy của bạn, điều này ảnh hưởng đến công việc hay các hoạt động thường ngày của bạn hãy đến gặp bác sĩ.

Khi quan sát thấy các thành viên trong gia đình có biểu hiện bất thường về trí nhớ hoặc nhận thức như quên tên người thân, khó tìm từ ngữ để gọi tên đồ vật, khó thực hiện các hoạt động bình thường hằng ngày nên lập tức liên hệ với bác sĩ.

Bạn nên đưa người nhà đến khám bệnh sớm nếu có biểu hiện suy giảm trí nhớ

Bạn nên đưa người nhà đến khám bệnh sớm nếu có biểu hiện suy giảm trí nhớ

Nơi khám chữa bệnh Alzheimer

Nếu gặp các dấu hiệu như trên, bạn có thể đến ngay các cơ sở y tế gần nhất, các phòng khám hay bệnh viện chuyên khoa Nội, Thần kinh, Tâm thần, Lão khoa. Hoặc bất kỳ bệnh viện đa khoa nào tại địa phương để được thăm khám kịp thời.

Ngoài ra, có thể tham khảo một số bệnh viện lớn, uy tín dưới đây để được chẩn đoán và tư vấn điều trị phù hợp, tránh các biến chứng đáng tiếc xảy ra:

  • Tại Tp. Hồ Chí Minh: Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Đại học Y dược, Bệnh viện Nhân dân 115.
  • Tại Hà Nội: Bệnh viện Lão khoa Trung ương, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, Bệnh viện Bạch Mai.

11Phương pháp chẩn đoán bệnh Alzheimer

Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán bệnh Alzheimer:

  • Hỏi thăm thông tin: Bác sĩ sẽ trò chuyện với người bệnh và người thân (như gia đình hoặc bạn bè) để tìm hiểu về sức khỏe tổng quát. Họ hỏi về các loại thuốc đang dùng (cả thuốc kê đơn và không kê đơn), chế độ ăn uống, tiền sử bệnh, khả năng làm việc hàng ngày (như nấu ăn, quản lý tiền),...
  • Kiểm tra trí nhớ và tư duy: Người bệnh sẽ làm một số bài kiểm tra đơn giản để đánh giá trí nhớ, khả năng giải quyết vấn đề, sự tập trung,... Ví dụ: Bác sĩ có thể hỏi “Hôm nay là ngày bao nhiêu?" hoặc yêu cầu vẽ một chiếc đồng hồ – những bài này giúp phát hiện suy giảm nhận thức.
  • Xét nghiệm: Bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm máu, nước tiểu hoặc các kiểm tra y tế thông thường khác. Mục đích là để loại trừ các nguyên nhân khác gây mất trí nhớ như thiếu vitamin, nhiễm trùng, hoặc vấn đề tuyến giáp.
  • Kiểm tra sức khỏe tâm thần: Một số bài kiểm tra được thực hiện để xem liệu trầm cảm hay rối loạn tâm lý khác có đang gây ra các triệu chứng hay không, vì những tình trạng này đôi khi cũng làm trí nhớ kém đi.
  • Chụp hình ảnh não bộ: Các kỹ thuật như chụp CT, MRI hoặc PET (chụp cắt lớp phát positron) được dùng để xem cấu trúc và hoạt động của não. Hình ảnh có thể cho thấy vùng não bị tổn thương hoặc loại trừ nguyên nhân khác như đột quỵ, u não.[6]

Chụp cộng hưởng từ não bộ có thể giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh Alzheimer

Chụp cộng hưởng từ não bộ có thể giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh Alzheimer

12Các phương pháp điều trị bệnh Alzheimer

Alzheimer là bệnh lý không thể điều trị khỏi hoàn toàn song hiện nay vẫn có các phương pháp điều trị bổ trợ để giảm chậm tiến triển của bệnh, kiểm soát triệu chứng như:[1]

Thuốc ức chế Cholinesterase

Trong việc điều trị bệnh Alzheimer, một nhóm thuốc thường được sử dụng là thuốc ức chế cholinesterase. Bạn có thể hiểu đơn giản đây là loại thuốc giúp “làm chậm" quá trình tổn thương não do bệnh gây ra, đặc biệt là ở giai đoạn đầu và giữa.

Chúng hoạt động bằng cách ngăn chặn một loại enzyme (cholinesterase) phá hủy chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine – một chất rất quan trọng để các tế bào não “nói chuyện" với nhau, giúp duy trì trí nhớ và suy nghĩ.

  • Donepezil: Thường được sử dụng cho tất cả các giai đoạn của bệnh Alzheimer.
  • Rivastigmine: Thường được sử dụng cho giai đoạn nhẹ và trung bình.
  • Galantamine: Có thể được sử dụng cho giai đoạn nhẹ, trung bình và nặng. Thuốc có dạng viên uống và miếng dán.

Một số thuốc ức chế cholinesterase có thể sử dụng trong điều trị bệnh Alzheimer

Một số thuốc ức chế cholinesterase có thể sử dụng trong điều trị bệnh Alzheimer

Liệu pháp kháng thể đơn dòng

Một trong những phương pháp điều trị mới hơn cho bệnh Alzheimer là liệu pháp kháng thể đơn dòng, với hai loại thuốc nổi bật là Lecanemab và Donanemab.

Đây là những thuốc được truyền qua đường tĩnh mạch, nghĩa là đưa trực tiếp vào máu qua kim tiêm. Chúng hỗ trợ cho hệ miễn dịch, giúp cơ thể tìm và tiêu diệt các protein amyloid – thủ phạm chính gây tổn thương não trong Alzheimer.

  • Lecanemab: Loại này tấn công các sợi amyloid trước khi chúng kết dính lại với nhau thành mảng bám. Nó giống như “dọn dẹp" trước khi rác chất đống quá nhiều.
  • Donanemab: Tập trung vào các protein amyloid đã tụ lại thành mảng bám, giúp phá vỡ chúng để giảm bớt ảnh hưởng xấu lên não.

Vì vậy, cả hai thuốc này có thể làm chậm quá trình tiến triển của Alzheimer, đặc biệt ở giai đoạn đầu, bằng cách loại bỏ bớt amyloid trước khi nó gây hại thêm.

Liệu pháp kháng thể đơn dòng có thể làm chậm quá trình tiến triển của Alzheimer

Liệu pháp kháng thể đơn dòng có thể làm chậm quá trình tiến triển của Alzheimer

Thuốc đối kháng thụ thể NMDA

Trong bệnh Alzheimer, cơ thể đôi khi sản xuất quá nhiều glutamate – một chất hóa học trong não có thể gây hại cho các tế bào thần kinh nếu dư thừa. Đây là lúc thuốc đối kháng thụ thể NMDA trở nên có tác dụng.

Loại thuốc này hoạt động bằng cách “chặn" hoặc “lấp đầy" các thụ thể NMDA (N-methyl-D-aspartate) – nơi glutamate thường bám vào. Nhờ vậy, nó giúp giảm bớt tổn thương não và làm chậm quá trình tiến triển của bệnh.

Loại thuốc đối kháng thụ thể NMDA thường được sử dụng:

  • Memantine (Namenda): Đây là loại thuốc đối kháng thụ thể NMDA phổ biến nhất, thường được sử dụng cho bệnh nhân Alzheimer giai đoạn trung bình đến nặng. Thuốc có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với thuốc ức chế cholinesterase.

Thuốc đối kháng thụ thể NMDA có thể dùng trong điều trị bệnh Alzheimer

Thuốc đối kháng thụ thể NMDA có thể dùng trong điều trị bệnh Alzheimer

Thuốc kiểm soát hành vi

Ở người bệnh Alzheimer có những biểu hiện thay đổi hành vi, tính cách, bác sĩ có thể chỉ định một số nhóm thuốc giúp điều chỉnh hành vi như:

  • Thuốc chống trầm cảm: Nếu người bệnh cảm thấy lo lắng, bồn chồn, hay tâm trạng lên xuống thất thường (ví dụ cười rồi khóc ngay sau đó), thuốc này có thể giúp họ bình tĩnh hơn. Nó cũng hỗ trợ khi họ bị trầm cảm, như buồn bã kéo dài hoặc mất hứng thú với mọi thứ.
  • Thuốc chống co giật: Dù thường dùng để trị co giật, loại thuốc này đôi khi cũng được kê để kiểm soát thay đổi tâm trạng. Ví dụ, nếu người bệnh dễ cáu giận hoặc cảm xúc không ổn định, thuốc có thể giúp họ dịu lại.
  • Thuốc chống loạn thần (thuốc an thần kinh): Loại thuốc này dùng khi người bệnh có những hành vi bất thường như hoang tưởng, ảo giác, hoặc kích động. Nó giúp họ ổn định tâm lý và giảm bớt những suy nghĩ rối loạn.

Bác sĩ có thể chỉ định một số thuốc giúp điều chỉnh hành vi cho người bệnh Alzheimer

Bác sĩ có thể chỉ định một số thuốc giúp điều chỉnh hành vi cho người bệnh Alzheimer

13Cách chăm sóc bệnh nhân Alzheimer

Bên cạnh việc điều trị đặc hiệu bệnh Alzheimer với thuốc và các liệu pháp y tế, quá trình chăm sóc bệnh nhân Alzheimer cũng góp phần nâng cao hiệu quả chữa bệnh và tăng cường chất lượng cuộc sống. Một số biện pháp chăm sóc Alzheimer gồm:

Chăm sóc hàng ngày

Bệnh Alzheimer có nhiều biểu hiện bệnh liên quan đến trí nhớ, nhận thức và hành vi. Vì thế, ngay từ khi bệnh bắt đầu tiến triển, bản thân bệnh nhân và gia định nên thực hiện các biện pháp chăm sóc sau:

  • Duy trì các thói quen sinh hoạt hàng ngày như ăn uống, tắm rửa, thay quần áo trong 1 khung giờ nhất định.
  • Lên danh sách các việc cần làm trong ngày.
  • Đặt lịch nhắc uống thuốc đúng giờ.
  • Cố gắng để bản thân người bệnh tự thực hiện các hoạt động hàng ngày trước khi nhờ sự giúp đỡ của người khác.
  • Lựa chọn quần áo rộng rãi, dễ mặc như đồ có khóa kéo, nút bấm.

Người bệnh Alzheimer nên lập danh sách các công việc cần làm trong ngày

Người bệnh Alzheimer nên lập danh sách các công việc cần làm trong ngày

Giúp họ thay đổi giao tiếp và hành vi

Người bệnh Alzheimer thường khó kiểm soát được cảm xúc và hành vi nên dễ bị kích động, nổi nóng hay khó khăn trong giao tiếp. Vì thế, người thân cần giúp đỡ người bệnh thay đổi hành vi thông qua:

  • Trấn an người bệnh, nói chuyện nhẹ nhàng, chậm rãi.
  • Lắng nghe suy nghĩ của bệnh nhân.
  • Để cho người bệnh được tự thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày càng nhiều càng tốt.
  • Bày trí nhà cửa gọn gàng với nhiều đồ vật, hình ảnh người bệnh yêu thích để giúp họ cảm thấy an toàn.
  • Nói chuyện thường xuyên với bệnh nhân.

Thường xuyên nói chuyện có thể giúp cải thiện hành vi ở người bệnh Alzheimer

Thường xuyên nói chuyện có thể giúp cải thiện hành vi ở người bệnh Alzheimer

Giúp họ có lối sống lành mạnh và năng động

Để giảm tiến triển của các triệu chứng ở người bệnh Alzheimer, bạn có thể áp dụng việc thay đổi lối sống năng động, lành mạnh hơn cho họ như:

  • Thường xuyên tổ chức các hoạt động gia đình như nấu ăn, làm vườn, tập luyện thể thao.
  • Cho người bệnh nghe nhạc, vận động tích cực hàng ngày.
  • Đi dạo cùng bệnh nhân hàng ngày.
  • Lựa chọn các thực phẩm lành mạnh, tốt cho sức khỏe cho mỗi bữa ăn.

Đảm bảo an toàn tại nhà

Điều quan trọng trong chăm sóc bệnh nhân Alzheimer và hạn chế các chấn thương không đáng có là bài trí và thiết kế ngôi nhà an toàn hơn cho người bệnh như:

  • Bổ sung tay vịn cho cầu thang để người bệnh dễ dàng di chuyển.
  • Trải thảm trên các bậc thang, đánh dấu với màu sắc sặc sỡ để bệnh nhân dễ dàng nhận biết.
  • Sắp xếp đồ đạc trong nhà gọn gàng, tạo không gian di chuyển rộng rãi.
  • Lắp đặt ổ điện an toàn và miếng dán tại mép bàn ghế, cửa ra vào.
  • Thường xuyên mở rèm cửa để tối ưu nguồn ánh sáng vào trong nhà.[7]

14Biện pháp phòng ngừa

Dưới đây là một số cách bạn có thể thực hiện để giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer:

  • Quan trọng nhất là việc điều chỉnh yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được như ngưng hút thuốc lá, giảm uống rượu bia, điều chỉnh lối sống để giảm stress.
  • Luyện tập thể dục đều đặn: giúp máu và oxy được lưu thông lên não tốt hơn, cải thiện tâm trạng và duy trì sức khỏe xương khớp, tim mạch. Tập thể dục còn thúc đẩy giấc ngủ ngon, ngăn ngừa táo bón.
  • Chế độ ăn uống: một thực đơn cân bằng các nhóm chất dinh dưỡng giúp tăng cường sức khỏe não bộ. Khuyến khích uống nhiều nước mỗi ngày để tránh táo bón.
  • Thực hiện điều trị và kiểm soát một số bệnh liên quan như huyết áp, tiểu đường giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ.

Tích cực tập luyện thể thao có thể giúp hạn chế nguy cơ mắc bệnh

Tích cực tập luyện thể thao có thể giúp hạn chế nguy cơ mắc bệnh

15Các câu hỏi thường gặp:

Alzheimer có di truyền không?

Câu trả lời là có, bệnh Alzheimer có thể di truyền nếu bạn có tiền sử người thân mắc bệnh lý Alzheimer:

  • Một người thân mắc bệnh: nguy cơ bạn bị Alzheimer là khoảng 20 - 30%.
  • Từ 2 người thân mắc bệnh trở lên: nguy cơ bị Alzheimer sẽ cao gấp 2 - 3 lần so với bình thường.

Ngoài ra, những người mang gen APOE e4 cũng sẽ dễ mắc Alzheimer khởi phát sớm (trước 65 tuổi) cao hơn. Tuy nhiên, không phải tất cả người mang gen APOE e4 đều tiến triển thành bệnh.[1]

Bệnh Alzheimer sống được bao lâu?

Tác động của bệnh lý Alzheimer đối với mỗi người bệnh là khác nhau. Thời gian sống của bệnh nhân có liên quan chặt chẽ đến thời gian phát hiện bệnh:

  • Bệnh nhân trên 65 tuổi: có thể tử vong trong vòng 4 - 8 năm kể từ khi chẩn đoán.
  • Bệnh nhân dưới 65 tuổi: có thể sống thêm trong nhiều thập kỷ từ lúc chẩn đoán.[1]

Bệnh Alzheimer có chữa được không?

Hiện nay, vẫn chưa có biện pháp giúp điều trị dứt điểm bệnh Alzheimer. Do đó, phần lớn các phương pháp điều trị hiện nay là điều trị triệu chứng cũng như tăng cường bảo vệ các tế bào thần kinh còn khỏe mạnh để làm chậm tiến triển của bệnh.

Bệnh Alzheimer giai đoạn cuối sống được bao lâu?

Không có con số chính xác cho tất cả mọi người, vì thời gian sống phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, sức khỏe tổng thể và cách chăm sóc.

Mặc dù không có con số chính xác, một số nghiên cứu ước tính rằng người bệnh Alzheimer giai đoạn cuối có thể sống trung bình từ vài tháng đến vài năm. Tuy nhiên, đây chỉ là con số trung bình và có những người bệnh có thể sống lâu hơn hoặc ngắn hơn.

  • Một số người có thể sống sót chỉ trong vài tuần hoặc vài tháng sau khi được chẩn đoán giai đoạn cuối.
  • Trong khi đó, một số người khác có thể sống được vài năm, đặc biệt nếu họ nhận được sự chăm sóc tốt và không có các bệnh lý nền nghiêm trọng.

Hy vọng bài viết trên đã đem đến cho bạn những kiến thức bổ ích về bệnh Alzheimer cũng như các biện pháp chăm sóc hiệu quả cho người bệnh. Bạn hãy thường xuyên quan tâm đến sức khỏe của người thân và chính bản thân mình để kịp thời phát hiện bệnh sớm nhé!

Nguồn tham khảo

Xem thêm

Theo Gia đình mới

Xem nguồn

Link bài gốc

Lấy link!
widget

Chat Zalo(8h00 - 21h30)

widget

1900 1572(8h00 - 21h30)