Phospho là một vi chất quan trọng, cần thiết cho nhiều chức năng thiết yếu của cơ thể như hình thành xương chắc khỏe và chuyển hóa năng lượng. Hiểu rõ tác dụng và cách sử dụng phospho đúng cách sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
1Phospho là gì?
Phospho là một khoáng chất rất quan trọng trong cơ thể, chiếm khoảng 1-1,4% trọng lượng cơ thể. Phospho giúp xây dựng và duy trì xương, răng chắc khỏe. Ngoài ra, phospho còn tham gia vào các quá trình sinh học; như tạo năng lượng cho tế bào và bảo vệ thông tin di truyền trong ADN và ARN.
Phần lớn phospho có trong xương, răng, máu và các mô mềm. Vì vậy, việc cung cấp đủ phospho trong chế độ ăn hàng ngày là rất cần thiết để giữ cho cơ thể khỏe mạnh và hoạt động tốt.[1]
Phospho là một khoáng chất quan trọng trong cơ thể
2Các tác dụng của phospho đối với sức khỏe
Đảm bảo sự cân bằng khoáng chất trong cơ thể
Phospho là một khoáng chất thiết yếu tồn tại trong xương, răng, máu và các mô mềm, góp phần duy trì chức năng sinh lý bình thường và củng cố cấu trúc chắc khỏe của hệ xương khớp. Phospho cũng tham gia vào quá trình hình thành adenosine triphosphate (ATP) – phân tử cung cấp năng lượng cần thiết cho các hoạt động của tế bào. Bên cạnh đó, phospho hỗ trợ duy trì cân bằng pH trong cơ thể và dự trữ năng lượng, giúp các quá trình sinh học diễn ra ổn định.[1]
Phospho đảm bảo sự cân bằng khoáng chất trong cơ thể
Hỗ trợ điều hòa nhịp tim
Phospho đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho tế bào cơ tim thông qua các hợp chất như ATP, giúp cải thiện khả năng co bóp và chức năng của thất trái. Nồng độ phospho trong cơ thể cao vừa phải có thể tăng khối lượng, kích thước và chức năng của thất trái, hỗ trợ điều hòa nhịp tim tốt hơn.
Tuy nhiên, nếu phospho vượt quá mức kiểm soát sẽ gây ra các biến chứng như phì đại tuyến cận giáp, vôi hóa mạch máu, xơ hóa cơ tim, loạn nhịp tim, suy tim và nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ. Do đó, nồng độ phospho cần được duy trì cân bằng thông qua sự hấp thu, bài tiết và điều hòa bởi hormone để đảm bảo tim hoạt động ổn định và an toàn.
[2]Nồng độ phospho trong cơ thể hỗ trợ điều hòa nhịp tim
Tăng sức mạnh cơ bắp khi tập luyện
Phospho là thành phần quan trọng trong cấu trúc của ATP - nguồn năng lượng chủ yếu giúp các tế bào vận động. Trong quá trình vận động, ATP giúp trung hòa axit sinh ra từ phản ứng yếm khí của tế bào, từ đó giảm đau, mỏi, giúp cải thiện sức bền khối cơ.
Nồng độ phospho trong cơ thể giúp tăng sức mạnh cơ bắp khi tập luyện
Hỗ trợ phát triển xương và răng
Trong một số nghiên cứu, phospho được coi là thành phần quan trọng trong việc tái tạo răng và các mô liên quan. Đi sâu vào nghiên cứu, phospho cũng kiểm soát sự hình thành các mô trong răng miệng trong quá trình phát triển.[3]
Phospho là thành phần quan trọng trong cấu trúc răng
Vai trò của phospho đối với cơ thể
Phospho là một vi chất quan trọng đối với cơ thể do phospho tham gia:
- Giữ xương chắc khỏe.
- Tạo ra năng lượng cho cơ thể.
- Giúp cơ bắp vận động.
- Giúp răng chắc khỏe.
- Dự trữ và sử dụng năng lượng.
- Sửa chữa mô tế bào.
- Sản xuất DNA và RNA.
- Cân bằng các khoáng chất cho cơ thể.
- Duy trì nhịp tim đều đặn.[1]
Phospho là một trong những thành phần quan trọng của DNA
3Hướng dẫn cách sử dụng phospho an toàn, hiệu quả
Nồng độ phospho trong máu thường dao động trong khoảng 2,5 - 4,5mg/dL. Hàm lượng phospho cần cung cấp cho cơ thể phụ thuộc nhiều vào độ tuổi. Nhu cầu phospho ở người lớn ít hơn nhu cầu của trẻ từ 9 - 18 tuổi nhưng nhu cầu lớn hơn trẻ em dưới 8 tuổi. Cụ thể là:
- Người lớn (từ 19 tuổi trở lên): 700mg.
- Trẻ em (từ 9 đến 18 tuổi): 1250mg.
- Trẻ em (từ 4 đến 8 tuổi): 500mg.
- Trẻ em (từ 1 đến 3 tuổi): 460mg.
- Trẻ em (từ 7 đến 12 tháng tuổi): 275mg.
- Trẻ em (từ 0 đến 6 tháng tuổi): 100mg.[1]
Nồng độ phospho trong máu thường dao động trong khoảng 2,5 - 4,5mg/dL
4Sử dụng phospho quá nhiều có tốt không?
Rất hiếm gặp tình trạng nồng độ phospho tăng cao trong máu. Nguyên nhân chủ yếu gây nên tình trạng này là do mắc bệnh thận. Một số nguyên nhân hiếm gặp hơn có thể kể đến như:
- Cung cấp nhiều phospho trong thực phẩm.
- Lạm dụng thuốc nhuận tràng hoặc thụt tháo có chứa phốt pho.
- Ngộ độc vitamin D.
- Suy tuyến cận giáp.
Nồng độ phospho cao có thể gây nên tiêu chảy, làm cứng các cơ quan hay mô mềm cũng như ảnh hưởng đến khả năng hấp thu của cơ thể với các chất khác như sắt, canxi, magie và kẽm.[1]
Suy tuyến cận giáp có thể làm cho nồng độ phospho tăng cao
5Thực phẩm giàu phospho
Hầu hết các loại thực phẩm đều chứa phospho, đặc biệt là các thực phẩm giàu protein như:
- Thịt và gia cầm.
- Cá.
- Sữa và các sản phẩm từ sữa khác.
- Trứng.
Một số nguồn khác cũng chứa nhiều phospho như:
- Ngũ cốc nguyên hạt.
- Khoai tây.
- Bánh mì từ ngũ cốc nguyên hạt.
Tuy nhiên, phospho trong các loại hạt, hạt giống, ngũ cốc và đậu liên kết với phytate có thể làm chậm quá trình hấp thu phospho.[1]
Các thực phẩm hầu hết đều chứa phospho
6Lưu ý khi sử dụng phospho
Phospho là khoáng chất phổ biến thứ hai trong cơ thể, có khoảng 85% phospho trong cơ thể được lưu trữ trong xương và răng. Mặc dù phospho có mặt trong nhiều thực phẩm nhưng những người đang ăn chế độ ít phospho nên lựa chọn các nguồn phospho mà có thể hấp thu tốt để cung cấp đầy đủ chất này cho cơ thể.[4]
Mọi người cần chú ý những thực phẩm chứa phospho mà cơ thể dễ hấp thu
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn lợi ích, tác dụng và cách dùng phospho. Nếu thấy bài viết hay, hãy chia sẻ cho người thân và bạn bè nhé!
Nguồn tham khảo
What are the Health Benefits of Phosphorus in Your Diet?
https://www.healthline.com/health/phosphorus-in-dietNgày tham khảo:
08/04/2025
Relations of serum phosphorus levels to echocardiographic left ventricular mass and incidence of heart failure in the community
https://onlinelibrary.wiley.com/doi/full/10.1093/eurjhf/hfq106Ngày tham khảo:
08/04/2025
Xem thêm
Xem nguồn
Link bài gốc
Lấy link!https://giadinhmoi.vn/phospho-la-gi-tac-dung-cach-dung-luu-y-can-biet-d88239.html