Đồng là một khoáng chất vi lượng đóng vai trò quan trọng việc giúp cơ thể hoạt động và phát triển bình thường. Vậy đồng có những tác dụng gì, hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết sau đây.
1Đồng là gì?
Đồng (Cu - Copper) là một khoáng chất thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý của cơ thể. Đồng có sẵn trong các loại thực phẩm tự nhiên và cũng có thể được tổng hợp thành thực phẩm bổ sung qua đường uống.
Dưới đây là các đặc điểm khoa học nổi bật của đồng:
- Cơ thể người trưởng thành chứa khoảng 50 - 120mg đồng.
- Phần lớn đồng không được dự trữ trong cơ thể mà duy trì cân bằng thông qua quá trình hấp thu ở ruột và thải trừ qua mật. Một phần rất nhỏ đồng được bài tiết qua nước tiểu.
- Đồng hấp thu chủ yếu ở đoạn đầu ruột non.
- Khoảng 2/3 lượng đồng trong cơ thể nằm ở xương và cơ.
- Lượng đồng đào thải qua phân (do không hấp thu và bài tiết qua mật) vào khoảng 1 mg/ngày.
- Nồng độ đồng huyết thanh bình thường nằm trong khoảng 10 - 25 µmol/L (tương đương 63,5 - 158,9 mcg/dL), ceruloplasmin dao động từ 180 - 400 mg/L.
- Hiện chưa có chỉ số sinh học nào đánh giá chính xác lượng đồng trong cơ thể. Do đó việc đánh giá thường dựa vào nồng độ đồng và hoạt tính cuproenzym trong huyết tương và tế bào máu. Tuy nhiên, các chỉ số này dễ bị ảnh hưởng bởi tình trạng estrogen, thai kỳ, nhiễm trùng, viêm hoặc ung thư.[1]
Đồng là một khoáng chất vi lượng đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý của cơ thể
2Các tác dụng của đồng đối với sức khỏe
Hỗ trợ hệ thần kinh
Vào năm 2016, Giáo sư Chris Chang, một nhà hóa học thuộc Chương trình Trao đổi Sackler Sabbatical tại Berkeley, CA, đã phát minh ra và sử dụng một đầu dò huỳnh quang để theo dõi sự hiện diện và chuyển động của các nguyên tử đồng trong và ngoài tế bào thần kinh.
Nhà hóa học Chris Chang đã chỉ ra rằng, đồng có thể hoạt động như một “công tắc điều chỉnh” tại synapse, nơi các tế bào thần kinh truyền tín hiệu với nhau. Quá trình điều chỉnh tín hiệu thần kinh phụ thuộc vào sự biến đổi nồng độ và phân bố của đồng trong tế bào thần kinh, cho thấy đồng có thể ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi của tế bào.
Rối loạn cân bằng đồng trong tế bào thần kinh có thể liên quan đến sự hình thành mảng amyloid - dấu hiệu đặc trưng của bệnh alzheimer và một số bệnh thoái hóa thần kinh. Do đó, việc điều chỉnh liều lượng và vị trí phân bố đồng có thể là chiến lược tiềm năng nhằm làm chậm tiến triển hoặc cải thiện bệnh lý thần kinh.[2]
Ngoài ra, đồng còn có nhiều vai trò khác trong hệ thần kinh như:
- Hoạt hóa neuropeptide.
- Tổng hợp mô liên kết và chất dẫn truyền thần kinh.
- Điều hòa hormone thần kinh.[1]
Nhờ đó, đồng giúp duy trì, phát triển chức năng não bộ, tăng cường trí nhớ và khả năng học tập.
Đồng giúp duy trì, phát triển chức năng não bộ
Cải thiện sức khỏe tim mạch
Đồng đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sức khỏe tim mạch và phòng ngừa các bệnh lý tim mạch thông qua nhiều cơ chế khác nhau:
- Đồng có đặc tính chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào tim mạch khỏi tổn thương do stress oxy hóa - một yếu tố gây nên bệnh xơ vữa động mạch và suy tim.
- Thiếu đồng là tình trạng dinh dưỡng duy nhất làm tăng đồng thời các yếu tố nguy cơ tim mạch bao gồm cholesterol, huyết áp, homocysteine và acid uric, đồng thời gây rối loạn điện tim, tổn thương động mạch, giảm dung nạp glucose và thúc đẩy huyết khối.
Bổ sung đồng có thể đảo ngược các tổn thương tim do thiếu đồng gây ra ở động vật như: cơ tim phì đại, tràn dịch màng phổi và suy tim.
Một nghiên cứu trên bệnh nhân lớn tuổi mắc suy tim mạn và bệnh tim thiếu máu cục bộ cho thấy, việc bổ sung vi chất (trong đó có đồng) giúp cải thiện chức năng tâm thất và chất lượng cuộc sống. Tác dụng này được cho là nhờ giảm thiếu hụt vi chất và giảm stress oxy hóa.[3]
Đồng giúp bảo vệ tế bào tim mạch khỏi tổn thương do stress oxy hóa
Tăng cường hệ miễn dịch
Đồng là vi chất thiết yếu cho sự phát triển và hoạt động bình thường của hệ miễn dịch:
- Thiếu đồng làm giảm khả năng đáp ứng miễn dịch tế bào, điển hình là giảm nồng độ interleukin-2 - một cytokine quan trọng thúc đẩy sự tăng sinh tế bào miễn dịch lympho T.
- Thiếu đồng nặng làm giảm số lượng bạch cầu trung tính - loại tế bào miễn dịch giúp tiêu diệt vi khuẩn.
Ngoài ra, các nghiên cứu gần đây cho thấy đồng có liên quan đến khả năng tăng cường miễn dịch chống ung thư, thông qua việc điều chỉnh các yếu tố giúp tế bào miễn dịch (T và Natural Killer) tấn công tế bào ung thư hiệu quả hơn.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp ung thư, việc giảm nồng độ lại có thể giúp hạn chế tế bào ung thư “trốn tránh” hệ miễn dịch. Điều này cho thấy vai trò hai chiều và phức tạp của đồng trong miễn dịch - cần thêm nghiên cứu để làm rõ cơ chế.[4][5]
Đồng có vai trò củng cố chức năng miễn dịch
Hỗ trợ hấp thụ sắt
Đồng đóng vai trò quan trọng trong quá trình hấp thụ, vận chuyển và sử dụng sắt trong cơ thể. Cụ thể:
- Ceruloplasmin - một protein chứa đồng - giúp huy động sắt từ niêm mạc ruột, tế bào gan và hệ lưới nội mô (như ở lách) để đưa sắt vào máu.
- Đồng tham gia vào quá trình tổng hợp heme - thành phần thiết yếu của hemoglobin - thông qua hoạt động của enzyme cytochrome oxidase.
- Đồng có thể gắn với transferrin tại niêm mạc ruột, ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ sắt.
- Quá nhiều đồng có thể cản trở quá trình tái sử dụng sắt ở các tế bào lưới nội mô lách.[6]
Đồng giúp tăng cường quá trình hấp thu sắt
Sản xuất năng lượng
Đồng là một thành phần không thể thiếu của các enzym trong cơ thể, điển hình là cytochrome oxidase. Enzyme này xúc tác phản ứng khử oxy thành nước, tạo ra gradient điện thế màng ty thể - yếu tố cần thiết để tổng hợp ATP, cung cấp năng lượng cho hoạt động của tế bào và cơ thể.
Đồng có vai trò sản xuất năng lượng cho cơ thể
Duy trì xương khớp khỏe mạnh
Đồng góp phần quan trọng trong việc duy trì mật độ xương và chất lượng mô khoáng, từ đó hỗ trợ sức khỏe xương khớp. Cụ thể:
- Nồng độ đồng huyết thanh thấp có liên quan đến giảm mật độ khoáng xương ở vùng xương đùi và cổ xương đùi, làm tăng nguy cơ loãng xương.
- Ở những người bị mòn răng nặng, hàm lượng đồng trong men răng thấp, đồng thời mật độ xương cột sống cũng thấp hơn nhóm khỏe mạnh. Điều này cho thấy thiếu hụt đồng có thể góp phần làm mất khoáng xương và suy yếu cấu trúc mô khoáng.
Tuy nhiên, nồng độ đồng huyết thanh quá cao cũng có liên quan đến việc làm tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt ở nam giới. Điều này nhấn mạnh vai trò của việc duy trì đồng ở mức vừa phải để bảo vệ sức khỏe xương.[7][8]
Đồng có khả năng làm cải thiện mật độ khoáng xương
Hỗ trợ điều trị loãng xương
Đồng có vai trò dự phòng và kiểm soát loãng xương. Thiếu đồng có liên quan đến việc giảm mật độ xương và tăng nguy cơ loãng xương.[9]
Mặc dù có nhiều nghiên cứu in vitro và trên động vật cho thấy đồng có vai trò tích cực trong điều hòa hoạt động của tế bào xương và tăng sức bền xương, nhưng các nghiên cứu ở người còn hạn chế. Một vài nghiên cứu gần đây cho thấy việc bổ sung 2,5 - 3mg đồng mỗi ngày giúp làm chậm quá trình mất khoáng chất trong xương và giảm các chỉ dấu tiêu xương.[10]
Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương
Đồng là thành phần thiết yếu của các enzym chống oxy hóa giúp trung hòa các gốc tự do gây hại, tiêu biểu như superoxide dismutase (CuZn-SOD) và ceruloplasmin.
Thiếu đồng làm suy giảm hoạt động của các enzym này, đồng thời ảnh hưởng gián tiếp đến các enzym không chứa đồng như catalase và glutathione peroxidase. Điều này làm tăng sinh các gốc tự do gây tổn thương lipid, protein, DNA trong tế bào.[11]
Đồng tham gia bảo vệ tế bào khỏi quá trình stress oxy hóa
Tăng cường sản xuất collagen
Đồng là yếu tố thiết yếu cho quá trình tổng hợp collagen và elastin, giúp tăng tính đàn hồi của các mô liên kết bao gồm da, gân, xương và mạch máu.
Thiếu đồng làm suy giảm khả năng thay thế các mô liên kết bị tổn thương và tổng hợp collagen mới. Do đó làm suy yếu cấu trúc nâng đỡ mô xương khớp, dễ dẫn đến rối loạn chức năng khớp và lão hóa mô.
Một số giả thuyết cho rằng đồng có thể có tính chống oxy hóa và khi kết hợp cùng các chất chống oxy hóa khác, có thể giúp làm chậm quá trình lão hóa da.[9]
Đồng có tác dụng tăng cường sản xuất collagen
3Hướng dẫn cách sử dụng đồng an toàn, hiệu quả
Khuyến nghị về liều lượng đồng hằng ngày theo Hướng dẫn dinh dưỡng (Dietary Reference Intakes – DRI) của Viện Hàn lâm Khoa học, Kỹ thuật và Y học Hoa Kỳ. Cụ thể:[12]
Độ tuổi | Nam | Nữ | Phụ nữ mang thai | Phụ nữ cho con bú |
0 - 6 tháng tuổi | 200mcg | 200mcg | - | - |
7 - 12 tháng tuổi | 220mcg | 220mcg | - | - |
1 - 3 tuổi | 340mcg | 340mcg | - | - |
4 - 8 tuổi | 440mcg | 440mcg | - | - |
9 - 13 tuổi | 700mcg | 700mcg | - | - |
14 - 18 tuổi | 890mcg | 890mcg | 1000mcg | 1000mcg |
≥ 19 tuổi | 900mcg | 900mcg | 1300mcg | 1300mcg |
Một người trưởng thành nên bổ sung khoảng 900mcg đồng mỗi ngày
4Các nguồn thực phẩm giàu đồng
Nguồn cung cấp đồng chủ yếu đến từ động vật, thực vật và một số loại nước uống, cụ thể như sau:[1]
Loại thực phẩm | Hàm lượng (mcg) | Phần trăm đáp ứng nhu cầu khuyến nghị hằng ngày |
Thịt bò hoặc gan bò 85g | 12400 | ~1.378% |
Hàu nấu chín 85g | 4850 | ~539% |
Bột chocolate nguyên chất 28g | 938 | ~104% |
Khoai tây nấu chín cả vỏ 1 củ vừa | 675 | ~75% |
Nấm đông cô nấu chín 120g | 650 | 72% |
Hạt điều rang khô 28g | 629 | ~70% |
Cua 85g | 624 | ~69% |
Hạt hướng dương nướng ¼ cup | 615 | ~68% |
Cá hồi 85g | 273 | ~30% |
Chocolate đen 70%-85% cacao 28g | 501 | ~56% |
Đậu hũ tươi 120g | 476 | ~53% |
Ngoài ra, đồng còn có mặt trong các loại thực phẩm bổ sung (dạng đơn chất, kết hợp khoáng chất hoặc trong multivitamin). Những sản phẩm này chứa nhiều dạng đồng khác nhau như: cupric oxide, cupric sulfate, copper gluconate,…
Hàm lượng đồng trong thực phẩm bổ sung có thể dao động từ vài mcg đến 15mg (gấp ~17 lần nhu cầu khuyến nghị mỗi ngày), do đó cần sử dụng cẩn trọng để tránh vượt quá ngưỡng dung nạp an toàn.
Thịt bò hoặc gan bò là loại thực phẩm giàu đồng nhất
5Các nhóm có nguy cơ thiếu đồng
Một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao thiếu hụt đồng do rối loạn hấp thu bao gồm:
- Người mắc bệnh Celiac (hoặc bệnh đường ruột do gluten): Tổn thương niêm mạc ruột làm giảm hấp thu đồng.
- Người mắc hội chứng Menkes: Rối loạn di truyền lặn liên kết nhiễm sắc thể X làm giảm hấp thu đồng nghiêm trọng. Dễ gặp các biểu hiện như: chậm phát triển, động kinh, phình động mạch chủ, tóc xoăn bất thường. Nếu không điều trị, hầu hết trẻ tử vong trước 3 tuổi có thể cải thiện nếu tiêm đồng dưới da sớm.
- Người dùng kẽm liều cao kéo dài: Kẽm liều cao (~60 mg/ngày trong 10 tuần) có thể ức chế hấp thu đồng. Nguy cơ thiếu đồng xảy ra ở người dùng nhiều thực phẩm bổ sung chứa kẽm. Vì lý do này, ngưỡng giới hạn trên cho kẽm được thiết lập là 40 mg/ngày ở người lớn.[13]
Người mắc bệnh Celiac, hội chứng Menkes có nguy cơ cao bị thiếu đồng
6Sử dụng quá nhiều đồng có tốt không?
Đồng là vi chất thiết yếu nhưng nếu bổ sung quá mức có thể gây hại cho sức khỏe. Một số tác hại thường gặp khi dư thừa đồng gồm:
- Tổn thương gan.
- Rối loạn tiêu hóa (đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, nôn mửa...).
- Xơ gan, viêm gan cấp và suy gan ở bệnh nhân Wilson (người bị rối loạn di truyền lặn hiếm gặp do đột biến gene ATP7B không thể đào thải đồng đúng cách).[13]
Sử dụng quá nhiều đồng có thể bị rối loạn tiêu hóa
7Lưu ý khi sử dụng đồng
Tương tác với thuốc và thực phẩm chức năng:
- Đồng có thể tương tác với thuốc tránh thai, liệu pháp hormone, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như aspirin và ibuprofen, penicillamine (dùng điều trị bệnh Wilson), allopurinol (điều trị gout), cimetidine (dùng cho loét dạ dày) và thực phẩm bổ sung kẽm.
- Những tương tác này có thể làm thay đổi nồng độ đồng trong máu, dẫn đến mất cân bằng vi chất.
Ngộ độc đồng không xảy ra khi ăn uống bình thường nhưng có thể xuất hiện khi:
- Bổ sung đồng quá mức.
- Nồng độ đồng trong nước uống cao, đặc biệt là nước giếng hoặc nước trong ống dẫn làm bằng đồng.
- Tiếp xúc với hóa chất có nồng độ đồng cao.
- Dùng nồi nấu ăn bằng đồng.
Triệu chứng ngộ độc đồng:
- Các triệu chứng nhẹ: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, đau đầu, chóng mặt, yếu cơ, vị kim loại trong miệng.
- Các tác động nghiêm trọng (hiếm gặp): Xơ gan, vàng da, rối loạn hồng cầu, tăng nguy cơ bệnh tim mạch.[14]
Đồng có thể tương tác với thuốc tránh thai, thuốc chống viêm, cimetidine...
Hy vọng qua bài viết này đã giúp bạn đọc hiểu rõ các tác dụng của đồng đối với cơ thể. Hãy sử dụng đa dạng các loại thực phẩm để bổ sung đầy đủ các loại vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể.
Nguồn tham khảo
Copper
https://ods.od.nih.gov/factsheets/Copper-HealthProfessional/#h3Ngày tham khảo:
13/4/2025
Copper: A new player in health and disease
https://vcresearch.berkeley.edu/news/profile/chris_changNgày tham khảo:
13/4/2025
Xem thêm
Xem nguồn
Link bài gốc
Lấy link!https://giadinhmoi.vn/dong-tac-dung-cach-dung-luu-y-khi-su-dung-d89121.html