Giao tại:
Giỏ hàng

Đã thêm sản phẩm vào giỏ thuốc

Xem giỏ thuốc
Hotline (8:00 - 21:30) 1900 1572

Chọn tỉnh thành, phường xã để xem chính xác giá và tồn kho

Địa chỉ đã chọn: Thành phố Hồ Chí Minh

Chọn
Banner đầu bài tin - calcium t9Banner đầu bài tin - medproBanner đầu bài tin -NGÀY ĐÔI FREESHIP
Trang thông tin điện tử tổng hợp

Chốc mép (lở mép): Nguyên nhân và cách khắc phục hiệu quả

Cập nhật: 06:00 10/09/2025.
Hồ Minh Hoà
Thẩm định nội dung bởi

Bác sĩ Hồ Minh Hoà

Chuyên khoa: Ngoại khoa

Bác sĩ Hồ Minh Hoà, chuyên khoa Ngoại - ung thư tại bệnh viện đa khoa Đồng Nai hiện là bác sĩ kiểm duyệt bài viết của Nhà thuốc An Khang.

Chốc mép (lở mép) là bệnh lý ngoài da thường gặp ở mọi lứa tuổi, có thể gây đau đớn, khó chịu cho người bệnh khi ăn uống. Cùng tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu và các cách chữa trị chốc mép qua bài viết dưới đây nhé!

1Chốc mép (lở mép) là gì?

Chốc mép là tình trạng xuất hiện vùng da sưng, đỏ gây đau rát, ngứa, có thể kèm theo mụn nướcquanh khóe miệng. Các mụn nước này có thể bị vỡ ra, giải phóng dịch vàng và lây lan cho những vùng xung quanh.[1]

Chốc mép là bệnh lý da liễu rất phổ biến và có độ lây nhiễm cao, có thể gặp ở người lớn khi sức đề kháng của cơ thể bị suy yếu, xuất hiện ở cả trẻ em và trẻ sơ sinh gây tổn thương ở mặt và làm mất thẩm mỹ.

Chốc mép là tình trạng xuất hiện vùng da sưng, đỏ gây đau rát, ngứa hoặc mụn nước quanh khóe miệng

Chốc mép là tình trạng xuất hiện vùng da sưng, đỏ hoặc mụn nước quanh khóe miệng

2Nguyên nhân

Nguyên nhân thường gặp

Có rất nhiều nguyên nhân có thể gây ra tình trạng chốc mép khiến người bệnh đau đớn:[2]

  • Virus Herpes: đây là nguyên nhân phổ biến nhất và có nguy cơ tái phát cao. Virus từ người bệnh được lây từ đồ dùng cá nhân, dịch vỡ từ mụn nước sang người khác.
  • Nấm Candida albicans: thường gây chốc mép khi cơ thể mệt mỏi hoặc sức đề kháng suy yếu như mắc đái tháo đường, ung thư hoặc nhiễm HIV
  • Vi khuẩn: chốc mép có thể xuất hiện sau khi nhiễm các vi khuẩn có nhiều trên da như Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng)...
  • Thiếu vitamin nhóm B: hay gặp nhất là vitamin B2vitamin B12. Sự thiếu hụt vitamin có thể gây suy giảm khả năng miễn dịch, tăng mức độ viêm loét da, chốc mép…

Các yếu tố nguy cơ

Chốc mép có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi khi có sự xâm nhập của các căn nguyên gây bệnh. Tuy nhiên, bạn sẽ có khả năng mắc bệnh cao hơn nếu có một số yếu tố nguy cơ:[3]

  • Thói quen liếm môi, mút tay liên tục.
  • Đang chỉnh nha như đeo răng giả, niềng răng không phù hợp với bản thân.
  • Hàm răng không đều, khấp khểnh hoặc khớp cắn lệch.
  • Hút thuốc lá thường xuyên.
  • Người mệt mỏi, sút cân trong thời gian ngắn.
  • Chế độ ăn uống thiếu hụt nhiều chất dinh dưỡng như protein (đạm), vitamin hoặc sắt

Niềng răng không phù hợp với hàm có thể làm tăng nguy cơ mắc chốc mép

Niềng răng không phù hợp với hàm có thể làm tăng nguy cơ mắc chốc mép

3Các bệnh lý liên quan

Các triệu chứng vỡ, nứt nẻ quanh khóe miệng không chỉ xuất hiện ở bệnh chốc mép mà có thể gặp ở nhiều bệnh lý khác khiến người bệnh nhầm lẫn. Sau đây là một vài các bệnh lý có thể dẫn đến chốc mép hoặc có triệu chứng tương tự chốc mép:

  • Bệnh dày sừng ánh sáng: da bị thô ráp, có vảy khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
  • Bạch sản: những mảng trắng xuất hiện bên trong gò má, nướu hoặc lưỡi bởi sự tăng trưởng quá mức của tế bào và thường xuất hiện ở những người hút thuốc lâu năm.
  • Ung thư miệng: thường có các triệu chứng như vết loét lâu lành, chảy máu lâu ngày...
  • Bệnh giang mai.

4Triệu chứng

Chốc mép thường có nhiều biểu hiện đa dạng tùy theo mức độ bệnh hoặc căn nguyên khác nhau:

  • Vùng da quanh khóe miệng sưng đỏ và hơi nóng rát.
  • Bề mặt da xuất hiện các vết nứt, vết loét.
  • mụn nước quanh miệng.
  • Chảy máu góc miệng.
  • Đau đớn khi há miệng hoặc ăn uống.

Xuất hiện mụn nước nhỏ li ti quanh khóe miệng là triệu chứng của chốc mép

Xuất hiện mụn nước nhỏ li ti quanh khóe miệng là triệu chứng của chốc mép

5Chốc mép có nguy hiểm không?

Chốc mép có thể được điều trị dứt điểm và ít khi đem đến cho người bệnh biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu không được chữa trị đúng cách, bạn vẫn có thể gặp:[4]

  • Nhiễm trùng da vùng miệng.
  • Tưa miệng.
  • Để lại sẹo lồi hoặc sẹo lõm.
  • Thay đổi màu sắc da quanh miệng.

6Cách chẩn đoán

Để chẩn đoán bệnh chốc mép, tìm kiếm nguyên nhân gây bệnh và loại trừ các bệnh lý có triệu chứng tương tự, bác sĩ có thể kết hợp nhiều kỹ thuật:

  • Hỏi bệnh sử: bác sĩ sẽ hỏi về tình trạng sức khỏe, các bệnh lý đã mắc gần đây và các triệu chứng liên quan đến tổn thương vùng khóe miệng.
  • Xét nghiệm: bác sĩ sẽ lấy dịch tiết từ vết chốc miệng và tiến hành phân tích, nuôi cấy để xác định nguyên nhân gây bệnh.
  • Xét nghiệm máu: giúp đánh giá tổng quan về trạng thái thể chất, sức đề kháng của người bệnh hoặc loại trừ các bệnh có triệu chứng tương đồng với chốc mép.

Bác sĩ sẽ thăm khám lâm sàng để chẩn đoán bệnh chốc mép

Bác sĩ sẽ thăm khám lâm sàng để chẩn đoán bệnh chốc mép

7Khi nào cần gặp bác sĩ

Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ

Bạn nên đến gặp bác sĩ sớm để được chữa trị bệnh kịp thời nếu vết loét vùng da tại khóe miệng xuất hiện các dấu hiệu như:

  • Sưng đỏ, ngứa ngáy vùng da xung quanh.
  • Mụn nước li ti, có thể đã vỡ và giải phóng dịch tiết ra ngoài.
  • Vết loét quanh miệng.
  • Chảy máu tại vị trí tổn thương.

Nơi khám chữa lở mép

Nếu có các triệu chứng nghi ngờ bệnh chốc mép, bạn nên đến các cơ sở y tế gần nhất hoặc các bệnh viện uy tín để được thăm khám và chữa trị kịp thời:

  • Tp. Hồ Chí Minh: Bệnh viện Da liễu Tp. Hồ Chí Minh, Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Đại học Y dược Tp. Hồ Chí Minh…
  • Hà Nội: Bệnh viện Da liễu Trung ương, Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Quân đội Trung ương 108…

8Các phương pháp chữa lở mép

Để điều trị hoàn toàn bệnh chốc mép, bác sĩ sẽ phối hợp nhiều phương pháp khác nhau nhằm tiêu diệt các nguyên nhân gây bệnh:

  • Kháng sinh: được dùng cho các trường hợp chốc mép do vi khuẩn gây ra. Người bệnh có thể sử dụng các loại thuốc mỡ kháng sinh bôi lên bề mặt vết chốc hoặc dùng kháng sinh uống theo chỉ định của bác sĩ.
  • Can thiệp nha khoa: giúp hạn chế việc xây xát, tổn thương vùng da quanh môi, giảm tình trạng nặng hoặc tái phát của bệnh.
  • Thay đổi chế độ ăn: người bệnh nên tăng cường khả năng miễn dịch bằng các xây dựng chế độ ăn đầy đủ các chất dinh dưỡng thiết yếu như protein, lipid, tinh bột, đặc biệt là các vitamin và khoáng chất
  • Bôi thuốc: chốc mép do virus Herpes, có thể dùng thuốc Acyclovir bôi tại chỗ hoặc thuốc kháng nấm nếu bệnh do nấm gây ra.

Sử dụng các thuốc bôi có thể giúp điều trị bệnh

Sử dụng các thuốc bôi có thể giúp điều trị bệnh

9Biện pháp phòng ngừa

Bạn có thể phòng ngừa hoặc hạn chế nguy cơ bị bệnh chốc mép bằng một số biện pháp đơn giản như:

  • Không sử dụng chung khăn mặt, khăn tắm hoặc đồ dùng cá nhân với người khác.
  • Vệ sinh răng miệng hàng ngày.
  • Rửa tay thường xuyên, nhất là trước sau khi ăn.
  • Không tiếp xúc với dịch tiết từ vết chốc mép của người bệnh.
  • Dưỡng ẩm da mặt và môi đúng cách.
  • Bổ sung đa dạng các chất dinh dưỡng, không ăn kiêng quá mức.
  • Không hút thuốc lá, uống rượu bia…

Dưỡng ẩm môi hàng ngày có thể phòng ngừa bệnh chốc mép

Dưỡng ẩm môi hàng ngày có thể phòng ngừa bệnh chốc mép

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn có thêm những kiến thức bổ ích về dấu hiệu và các chữa bệnh chốc mép. Hãy chia sẻ bài viết này đến với những bạn bè và người thân xung quanh bạn nhé!

widget

Chat Zalo(8h00 - 21h30)

widget

1900 1572(8h00 - 21h30)