Giao tại:
Giỏ hàng

Đã thêm sản phẩm vào giỏ thuốc

Xem giỏ thuốc
Hotline (8:00 - 21:30) 1900 1572

Chọn tỉnh thành, phường xã để xem chính xác giá và tồn kho

Địa chỉ đã chọn: Thành phố Hồ Chí Minh

Chọn
Trang thông tin điện tử tổng hợp

Cây tầm gửi có tác dụng gì? 7 công dụng và lưu ý khi sử dụng

Cập nhật: 16/05/2025
Lượt xem: 926
Thẩm định nội dung bởi

Bác sĩ Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng Nguyễn Văn Điện

Chuyên khoa: Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng, Y học cổ truyền

Bác sĩ Nguyễn Văn Điện, chuyên khoa Y học cổ truyền tại Phòng khám Đa khoa chất lượng cao Tuệ Tâm. Hiện là bác sĩ kiểm duyệt bài viết của Nhà thuốc An Khang.

Tầm gửi là loài cây ký sinh trên nhiều loại cây chủ, từ lâu đã được sử dụng làm thuốc chữa bệnh. Tùy thuộc vào cây chủ mà tầm gửi ký sinh, chúng có tên gọi riêng và mang lại những công dụng đặc trưng. Hãy cùng tìm hiểu cây tầm gửi có tác dụng gì và lưu ý khi sử dụng qua bài viết sau nhé!

1Cây tầm gửi là gì?

Đặc điểm chung

Tầm gửi cây dâu (Tang ký sinh):

Tên tiếng Việt: Tang ký sinh, Tầm gửi cây dâu, Phoc mạy mọn (Tày).

Tên khoa học: Scurrula parasitica L.

Họ: Loranthaceae (họ Tầm gửi).

Đặc điểm thực vật học:

Là cây gỗ nhỏ hoặc bụi cây, đôi khi dạng dây leo. Tầm gửi là loài bán ký sinh, thường bám vào thân, cành hoặc rễ của cây chủ [1].

Thân: Gỗ, giòn, có thể chia đốt, không có lông hoặc có lông mịn.

Lá: Lá đơn, nguyên, mọc đối hoặc theo cụm ba, hình mác đến hình oval, gân lá lông chim hoặc song song.

Hoa: Lưỡng tính hoặc đơn tính, mọc thành xim, chùm, bông. Đài và tràng hoa có thể phân biệt rõ ràng hoặc bị tiêu giảm.

Công dụng dược liệu: Thân, lá và cành nhỏ của tầm gửi đều được sử dụng làm thuốc, đặc biệt là các lá to, dày và không bị mục nát.

Tầm gửi là loài bán ký sinh, thường bám vào thân, cành hoặc rễ của cây chủ

Tầm gửi là loài bán ký sinh, thường bám vào thân, cành hoặc rễ của cây chủ

Các loại tầm gửi

Tầm gửi cây dâu (Tang ký sinh):

  • Tính vị: Bình, vị đắng.
  • Công dụng: Bổ gan thận, trừ phong thấp, an thai, mạnh gân cốt.
  • Ứng dụng: Điều trị thiếu máu, chảy máu khi mang thai, hỗ trợ phụ nữ ít sữa sau sinh.

Tầm gửi cây chanh:

  • Công dụng: Chữa ho khan, ho có đờm.
  • Ứng dụng: Dùng sao chế hoặc kết hợp với tang bạch bì, trần bì, mạch môn để làm siro, thuốc sắc.

Tầm gửi cây mít:

Công dụng: Chữa sốt rét và tăng tiết sữa (kết hợp với cỏ sữa lá nhỏ).

Tầm gửi cây táo:

  • Công dụng: Chữa kiết lỵ ra máu.
  • Ứng dụng: Kết hợp với củ sả, chuối hột sao vàng sắc uống.

Tầm gửi cây xoan:

Công dụng: Điều trị bệnh đường ruột, kiết lỵ và táo bón.

Tầm gửi cây cúc tần:

Công dụng: Hạt cây (thỏ ty tử) bổ thận tráng dương, chữa di tinh, liệt dương, tiểu dầm.

Tầm gửi cây gạo:

Công dụng nổi bật:

  • Điều trị sỏi thận, viêm cầu thận, hỗ trợ chức năng gan và tăng khả năng thải độc gan.
  • Kết hợp với vỏ cây lai, tầm gửi cây chanh để chữa động kinh.
  • Phối hợp với xương quạ đen giúp điều trị hen suyễn.

2Thành phần hóa học của cây tầm gửi

Thành phần hóa học:

Trong tầm gửi cây gạo chứa nhiều hoạt chất như: trans-phytol, alpha-tocopherol quinone, afzeline, quercitrin, catechin và quercituron.

Đặc biệt, hoạt chất catechin trong tầm gửi gạo có khả năng ngăn chặn sự hình thành sỏi canxi, rất hữu ích cho người bị sỏi thận, sỏi bàng quang hoặc sỏi tiết niệu.

Trong tầm gửi cây gạo chứa nhiều hoạt chất như: trans-phytol, alpha-tocopherol quinone, afzeline, quercitrin, catechin và quercituron

Trong tầm gửi cây gạo chứa nhiều hoạt chất như: trans-phytol, alpha-tocopherol quinone, afzeline, quercitrin, catechin và quercituron

3Các tác dụng của cây tầm gửi đối với sức khỏe

Chống viêm

T. chinensis được đánh giá cao trong việc điều trị các bệnh viêm mãn tính như [2]:

  • Viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp: Giảm viêm, đau nhức và bảo vệ cấu trúc khớp.
  • Viêm vùng chậu mãn tính: Hỗ trợ giảm sưng viêm và cải thiện sức khỏe vùng chậu.
  • Bệnh thận mãn tính: Tăng cường chức năng thận, giảm viêm và ngăn ngừa biến chứng do viêm kéo dài.

Cơ chế:

Chiết xuất nước-cồn của T. chinensis đã được chứng minh có khả năng giảm sản sinh oxit nitric (NO) và yếu tố hoại tử khối u TNF-α – hai tác nhân quan trọng gây viêm.

Hoạt tính này được thực hiện thông qua việc giảm stress oxy hóa, hạn chế sự gia tăng các phản ứng oxy (ROS) – nguyên nhân làm nặng thêm các phản ứng viêm trong cơ thể.

Chống oxy hóa

Thành phần chính: Phenol, flavonoid và polysaccharides có trong T. chinensis sở hữu khả năng chống oxy hóa mạnh.

Lợi ích: Giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do, ngăn ngừa lão hóa sớm và các bệnh lý liên quan đến tổn thương oxy hóa như tim mạch, ung thư. Với tiềm năng này, T. chinensis được kỳ vọng trở thành chất chống oxy hóa tự nhiên, an toàn và hiệu quả.

Cây tầm gửi giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do, ngăn ngừa lão hóa sớm

Cây tầm gửi giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do, ngăn ngừa lão hóa sớm

Phòng ngừa bệnh ung thư

Thành phần hoạt tính: Flavonoid, tannin và lectin trong T. chinensis có khả năng:

  • Phá vỡ protein chu kỳ tế bào, ngăn chặn sự tăng sinh và di chuyển của tế bào ung thư.
  • Ức chế khối u thông qua nhiều con đường truyền tín hiệu.

Đây là tiền đề quan trọng trong việc ứng dụng T. chinensis hỗ trợ điều trị các loại ung thư.

Kháng khuẩn và kháng virus

Nghiên cứu nổi bật: Toddacoumaquinone – một hợp chất trong T. chinensis – được chứng minh có khả năng ức chế mạnh protease chính của virus SARS-CoV.

Axit caffeic: Hoạt chất này có tiềm năng chống lại các bệnh nhiễm trùng mãn tính do nấm, vi khuẩn và virus gây ra, mở ra hướng điều trị tự nhiên và an toàn hơn.

Lợi tiểu

Avicularin (một flavonoid) và triterpenoid đã được chứng minh lâm sàng có tác dụng lợi tiểu. Giúp loại bỏ độc tố qua đường tiểu, hỗ trợ điều trị các bệnh phù nề hoặc rối loạn bài tiết.

Hạ huyết áp

Quercetin: Thành phần này có hiệu quả trong việc giảm huyết áp, tương đương với thuốc hạ huyết áp verapamil.

Cơ chế: Điều chỉnh chuyển hóa axit arachidonic ở thận, giúp ổn định huyết áp. Là giải pháp tiềm năng bổ sung cho việc điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa tổn thương cơ quan do huyết áp cao kéo dài.

Hạ đường huyết

Axit caffeic trong cây tầm gửi đã được chứng minh có tác dụng ngăn ngừa tăng đường huyết và các biến chứng của nó trên mô hình chuột mắc bệnh tiểu đường.

T. chinensis được xem như một giải pháp tiềm năng trong y học cổ truyền để kiểm soát đường huyết, hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường một cách tự nhiên.

4Liều dùng tầm gửi

Để tận dụng tối đa dược tính của T. chinensis, bạn nên sử dụng theo phương pháp sắc uống như sau:

  • Cách sắc: Nên sắc thuốc từ 2-3 lần, sau đó trộn lẫn các lần sắc lại với nhau để chiết xuất tối đa hoạt chất từ dược liệu.
  • Liều lượng tham khảo: 20–30g mỗi ngày, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và chỉ dẫn của thầy thuốc.
    Việc tuân thủ đúng cách sắc và liều lượng sẽ giúp phát huy hiệu quả tối đa của dược liệu và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

5Một số bài thuốc có sử dụng tầm gửi

Lưu ý rằng trước khi sử dụng bất kì loại thảo dược hoặc dược liệu nào để chữa bệnh, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc bác sĩ y học cổ truyền. Đồng thời, tìm hiểu về cách sử dụng các loại dược liệu và liều lượng cụ thể để tránh tác dụng phụ không mong muốn.

Bài thuốc trị đau nhức thần kinh tọa, thần kinh ngoại biên

Thành phần: Tang ký sinh 18g, tần cửu 9g, phòng phong 9g, độc hoạt 9g, đỗ trọng 9g, đương quy 9g, sinh địa 15g, đẳng sâm 12g, tế tân 3g, phục linh 12g, cam thảo 6g, nhục quế 2g.

Cách dùng: Sắc thuốc với khoảng 600ml nước, cô cạn còn 300ml, chia làm 2-3 lần uống sau bữa ăn trong ngày.

Bài thuốc giúp giảm đau nhức, cải thiện tuần hoàn máu và hỗ trợ hồi phục chức năng thần kinh.Bài thuốc trị đau nhức đầu gối do thoái hóa khớp.

Bài thuốc trị đau nhức đầu gối do thoái hóa khớp

Thành phần: Tang ký sinh khô và rượu trắng 40 độ.

Cách dùng: Sao vàng tang ký sinh, ngâm với rượu trong 1 tháng. Sau đó, dùng rượu ngâm xoa bóp vùng đau nhức hàng ngày.

Lưu ý: Phương pháp này phù hợp với đau nhức do thoái hóa khớp hoặc thời tiết thay đổi. Không dùng khi khớp có triệu chứng sưng, nóng, đỏ hoặc viêm cấp tính.

Bài thuốc trị tăng huyết áp, khó ngủ

Bài thuốc: Thiên ma câu đằng ẩm

Tang ký sinh 32g, thảo quyết minh (sao vàng) 32g, thiên ma 12g, câu đằng 12g, chi tử 12g, hoàng cầm 12g, đỗ trọng 12g, dây hà thủ ô đỏ 20g, bạch linh 20g, ngưu tất 16g, ích mẫu 16g.

Cách dùng: Sắc uống mỗi ngày một thang, chia làm 3 lần uống trước bữa ăn. Bài thuốc giúp giảm huyết áp, hỗ trợ giấc ngủ và giảm các triệu chứng bốc hỏa, khó chịu.

Lưu ý: Bài thuốc này chỉ mang tính hỗ trợ, không thay thế thuốc điều trị tăng huyết áp của Tây y.

Bài thuốc trị sỏi bàng quang, sỏi thận

Bài thuốc giải độc gan, mát gan

Thành phần: Tang ký sinh khô 20–30g.

Cách dùng: Sắc với 400ml nước, đun nhỏ lửa trong 15–20 phút. Uống khi còn ấm, dùng trong ngày.

Bài thuốc giúp thanh nhiệt, hỗ trợ chức năng gan và giảm tình trạng nóng gan.

Bài thuốc trị sỏi bàng quang, sỏi thận

Thành phần: Tầm gửi cây gạo 15g, kim tiền thảo 10g, mã đề 10g, rễ cỏ tranh 10g, thổ phục linh 10g.

Cách dùng: Sắc với 1,5–2 lít nước, uống hàng ngày để hỗ trợ đào thải sỏi và độc tố.

Lưu ý: Phương pháp này chỉ phù hợp với sỏi nhỏ dưới 5mm. Trường hợp sỏi lớn hoặc gây biến chứng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Bài thuốc bổ thận tráng dương, chữa di tinh, liệt dương, tiểu dầm

Thành phần:

Cách thực hiện:

  • Rửa sạch các dược liệu, để ráo nước.
  • Cho toàn bộ nguyên liệu vào ấm đất hoặc nồi sứ, thêm khoảng 1 lít nước.
  • Đun sôi nhỏ lửa cho đến khi cạn còn khoảng 300-400ml nước, chia thành 2-3 lần uống trong ngày.

Bài thuốc lợi sữa sau sinh

Thành phần: Tang ký sinh 15g, tía tô 10g, ngải diệp 5g, củ cây gai 10g.

Cách dùng: Sắc uống khi còn ấm, giúp tăng cường tiết sữa và cải thiện sức khỏe sau sinh.

Những bài thuốc trên đều có nguồn gốc từ y học cổ truyền và được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc trước khi áp dụng.

6Lưu ý khi sử dụng tầm gửi

Trước khi sử dụng cây tầm gửi, bạn cần hỏi ý kiến thầy thuốc hoặc bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn. Dược liệu này có thể gây tương tác với các loại thuốc bạn đang sử dụng hoặc ảnh hưởng đến những tình trạng sức khỏe tiềm ẩn. Đặc biệt, không nên tự ý dùng tầm gửi để thay thế các loại thuốc điều trị mà bác sĩ đã chỉ định.

Dùng quá liều hoặc lạm dụng các bài thuốc từ cây tầm gửi có thể dẫn đến tác dụng phụ không mong muốn và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Tuân thủ đúng liều lượng được khuyến cáo là cách tốt nhất để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Khi sắc thuốc từ cây tầm gửi, nên tránh sử dụng dụng cụ bằng kim loại vì chúng có thể làm giảm hoặc thay đổi dược tính của thuốc. Thay vào đó, hãy dùng nồi đất, ấm gốm hoặc ấm sứ để đảm bảo giữ nguyên tác dụng chữa bệnh của dược liệu.

Phụ nữ mang thai, trẻ em, người cao tuổi hoặc người mắc bệnh mãn tính cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng.

Trong trường hợp có bất kỳ triệu chứng bất thường nào khi sử dụng, bạn cần ngừng ngay và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Một số lưu ý khi sử dụng tầm gửi

Một số lưu ý khi sử dụng tầm gửi

Những thông tin trên sẽ giúp bạn sử dụng cây tầm gửi một cách an toàn và hiệu quả nhất, đồng thời tránh được các rủi ro không đáng có. Nếu bạn thấy bài viết hay và hữu ích thì hãy chia sẻ người thân và bạn bè cùng biết nhé!

Nguồn tham khảo

Xem thêm

ý
17/05/2025 00:00:00
Theo Gia đình mới

Xem nguồn

Link bài gốc

Lấy link!
Banner đầu bài tin - medpro

Các bài tin liên quan

widget

Chat Zalo(8h00 - 21h30)

widget

1900 1572(8h00 - 21h30)