Viêm vùng chậu là tình trạng viêm nhiễm cơ quan sinh dục tương đối phổ biến ở những người trong độ tuổi sinh sản. Bệnh nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn tới một số biến chứng trong đó có vô sinh. Cùng tìm hiểu về nguyên nhân, dấu hiệu, biến chứng, cách điều trị và phòng ngừa qua bài viết dưới đây nhé!
1Viêm vùng chậu (PID) là gì?
Viêm vùng chậu (PID) là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở cơ quan sinh dục nữ bao gồm tử cung, ống dẫn trứng, buồng trứng... Nguyên nhân chủ yếu gây nên tình trạng này là do các loại vi khuẩn từ âm đạo đi lên và lây nhiễm cho các cơ quan sinh dục.
Viêm vùng chậu có thể gây ra đau bụng và tiết dịch bất thường. Bệnh nếu không được điều trị kịp thời có thể gây nên vô sinh. Độ tuổi hay gặp của bệnh này là những phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt là từ 15 đến 25 tuổi.[1]

Viêm vùng chậu là viêm các cơ quan sinh dục
2Nguyên nhân
Vi khuẩn từ âm đạo sẽ đi lên cổ từ cung, từ đó xâm nhập vào tử cung, ống dẫn trứng và buồng trứng. Mặc dù cổ tử cung có cơ chế tự bảo vệ ngăn không cho vi khuẩn xâm nhập, tuy nhiên một vài loại vi khuẩn hoàn toàn có cơ chế tránh khỏi những cơ chế này.
Có nhiều vi khuẩn gây nên viêm vùng chậu nhưng hai loại gây bệnh hay gặp nhất chính là lậu và chlamydia. Hai bệnh lây truyền qua đường tình dục và chiếm tới 90% nguyên nhân gây viêm vùng chậu.
Một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm vùng chậu là:
- Phụ nữ quan hệ tình dục sớm dưới 25 tuổi.
- Có nhiều bạn tình.
- Quan hệ tình dục với người có nhiều bạn tình.
- Quan hệ tình dục không sử dụng các biện pháp an toàn.
- Thụt rửa âm đạo thường xuyên, điều này làm mất cân bằng hệ khuẩn âm đạo.
- Tiền sử viêm vùng chậu hoặc các bệnh lây truyền qua đường tình dục.[2]
3Triệu chứng của viêm vùng chậu
Trong một số trường hợp, các triệu chứng viêm vùng chậu nhẹ và khó phát hiện. Tuy nhiên, có một số dấu hiệu có thể dùng để nhận biết bệnh là:
- Đau với nhiều mức độ âm ỉ hoặc dữ dội ở vùng hạ vị (bụng dưới) và vùng chậu.
- Âm đạo tiết dịch bất thường: có màu xanh, vàng hoặc xám và có mùi bất thường.
- Chảy máu âm đạo bất thường, đặc biệt sau quan hệ tình dục hoặc giữa chu kỳ kinh.
- Cảm giác đau và rát khi quan hệ tình dục.
- Có thể xuất hiện sốt, trường hợp nặng kèm rét run.
- Gặp tình trạng tiểu đau, tiểu rắt, tiểu buốt.[3]
4Biến chứng nguy hiểm
Viêm vùng chậu nếu không điều trị kịp thời có thể gây nên những biến chứng nguy hiểm như:
- Mang thai ngoài tử cung: khi vi khuẩn gây bệnh ở vòi trứng sẽ gây ra các mô sẹo. Tổn thương này sẽ ngăn cản đường đi của hợp tử (trứng đã kết hợp với tinh trùng) từ ống dẫn trứng về tử cung để làm tổ khiến nó làm tổ ở vòi trứng. Khi túi thai phát triển lớn hơn, niêm mạc của vòi trứng không đủ để cung cấp chất dinh dưỡng sẽ gây ra chảy máu nhiều, ồ ạt, đe dọa đến tính mạng.
- Vô sinh: vi khuẩn làm tổn thương cơ quan sinh dục khiến cho các bộ phận này không còn lý tưởng để cho trứng thụ tinh, ngăn cản tinh trùng gặp trứng hoặc trứng sau khi thụ tinh không thể làm tổ.
- Đau vùng chậu mạn tính: khi vùng chậu bị viêm có thể gây nên tình trạng đau, nhức vùng chậu kéo dài vài tháng thậm chí vài năm nếu không được điều trị. Các tổn thương ở ống dẫn trứng, cổ tử cung và tử cung sẽ gây đau và chảy máu khi giao hợp và khi trứng rụng.
- Áp xe buồng trứng: trong một vài trường hợp viêm nhiễm nếu không được giải quyết triệt để sẽ hình thành một khối mềm, bên trong chứa đầy mủ cấu tạo từ vi khuẩn, xác bạch cầu và các mảnh vụn. Tình trạng này nếu không được điều trị có thể gây nhiễm khuẩn huyết dẫn đến tử vong.

Chửa ngoài tử cung có thể gây chảy máu ồ ạt
5Cách chẩn đoán
Để chẩn đoán được viêm vùng chậu, bác sĩ có thể sử dụng những phương pháp sau:
- Hỏi bệnh sử: bác sĩ sẽ đặt câu hỏi về các triệu chứng mắc phải, thời gian, đặc điểm của các dấu hiệu kể trên cũng như tiền sử, đã từng mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục chưa để hướng tới các nguyên nhân gây bệnh.
- Khám phụ khoa: bác sĩ tiến hành thăm khám cơ quan sinh dục từ âm đạo và cổ tử cung để xác định viêm nhiễm. Bác sĩ có thể phết dịch âm đạo để tìm vi khuẩn gây bệnh.
- Xét nghiệm máu, nước tiểu: các xét nghiệm dùng để tìm các vi khuẩn gây bệnh, các bệnh lý đi kèm như HIV hoặc đo số lượng bạch cầu để đánh giá tình trạng viêm nhiễm của cơ thể.
- Siêu âm: sử dụng siêu âm qua đầu dò âm đạo để đánh giá kỹ hơn các tổn thương mà vi khuẩn gây ra cho cơ quan sinh dục.
- Xét nghiệm bổ sung: nội soi ổ bụng, sinh thiết nội mạc tử cung để đánh giá kỹ hơn viêm vùng chậu trong trường hợp các xét nghiệm trên không đủ để chẩn đoán.
6Khi nào cần gặp bác sĩ
Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ
Mặc dù viêm vùng chậu có thể khó phát hiện nhưng khi xuất hiện những dấu hiệu sau, người bệnh nên đến các cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị:
- Xuất hiện dịch âm đạo bất thường với màu xanh, vàng, xám hoặc có mùi hôi.
- Đau dữ dội vùng bụng dưới.
- Xuất hiện tình trạng nôn và buồn nôn.
- Sốt cao trên 38,5 độ C, có thể kèm theo rét run.
- Tiểu buốt, tiểu rắt.
- Chảy máu âm đạo bất thường không trong chu kỳ kinh nguyệt hoặc sau khi quan hệ tình dục.

Khi xuất hiện khí hư bất thường nên đến các cơ sở y tế để được thăm khám
Nơi khám chữa viêm vùng chậu
Khi xuất hiện những dấu hiệu của viêm vùng chậu, bạn nên đến chuyên khoa Sản phụ khoa để được thăm khám và điều trị. Tham khảo một số bệnh viện chuyên khoa uy tín:
- Tại Thành phố Hồ Chí Minh: Bệnh viện Từ Dũ, Bệnh viện Đa khoa FV, Bệnh viện Hùng Vương, Bệnh viện Phụ sản Mekong, Bệnh viện Đại học Y dược TP.HCM...
- Tại Hà Nội: Bệnh viện Sản Trung ương, Bệnh viện Sản Hà Nội, Bệnh viện Bạch Mai...
7Các phương pháp chữa viêm vùng chậu
Điều trị kịp thời bằng thuốc có thể loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn gây hại khỏi đường sinh dục, lý tưởng nhất là điều trị khi vi khuẩn chưa gây hại cho cơ thể. Một số phương pháp điều trị có thể kể đến như:
- Kháng sinh: bác sĩ chỉ định kháng sinh theo kinh nghiệm trước khi có kết quả kháng sinh đồ. Sau khi nhận được kết quả dựa vào đáp ứng của bệnh nhân để cân nhắc có đổi thuốc hay không.
- Điều trị các bệnh lý lây truyền qua đường tình dục: vi khuẩn gây bệnh rất dễ lây truyền qua đường tình dục. Chính vì vậy, điều trị các bệnh lý lây truyền qua đường tình dục là việc làm hết sức cần thiết để tránh mắc bệnh.
- Điều trị cho đối phương của bạn: để ngăn ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục bởi vì có thể nửa kia của bạn đã nhiễm bệnh nhưng chưa biểu hiện bất cứ triệu chứng nào.
- Kiêng không quan hệ: tránh quan hệ tình dục khi chưa loại bỏ hết vi khuẩn để tránh tổn thương cơ quan sinh dục.
- Trường hợp viêm nhiễm ở phụ nữ mang thai, người suy giảm miễn dịch hoặc có áp xe: người bệnh cần phải nhập viện để điều trị thích hợp và có thể cân nhắc phẫu thuật nếu cần thiết.
8Biện pháp phòng ngừa
Để giảm tình trạng viêm vùng chậu, bạn có thể thực hiện một số biện pháp sau:
- Sống chung thủy, quan hệ lành mạnh: chung thủy và chỉ quan hệ với duy nhất nửa kia của bạn là biện pháp tốt nhất để tránh nguy cơ mắc các bệnh lý vùng chậu.
- Sử dụng biện pháp bảo vệ an toàn khi quan hệ: dùng bao cao su để hạn chế vi khuẩn lây truyền.
- Điều trị các bệnh lý liên quan đến sức khỏe tình dục: khi phát hiện những dấu hiệu như tiết dịch âm đạo bất thường, đau khi quan hệ thì nên đến cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời.
- Khám sức khỏe định kỳ: các bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể khó nhận biết nên khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm và điều trị các bệnh này, tránh các biến chứng nguy hiểm.
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn các kiến thức về viêm vùng chậu, đặc biệt là những dấu hiệu nhận biết và cách phòng ngừa hiệu quả. Nếu thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ cho người thân và bạn bè nhé!
Nguồn tham khảo
Xem thêm 