Dây đau xương là một loại dược liệu quý, mọc tự nhiên tại nhiều vùng đồng bằng, trung du và miền núi thấp ở nước ta. Loại cây này có vị đắng, tính mát nổi tiếng với công dụng hỗ trợ mạnh gân cốt, giảm đau nhức và trừ phong thấp. Dây đau xương thường được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị các triệu chứng liên quan đến tê thấp, đau nhức xương khớp mang lại hiệu quả tích cực cho sức khỏe xương khớp.
1Giới thiệu chung về dây đau xương
Dây đau xương là gì?
Tên tiếng Việt: Dây đau xương, Khoan cân đằng, Tục cốt đằng, Khau năng cấp.
Tên khoa học: Tinospora sinensis Merr.
Họ thực vật: Menispermaceae (Tiết dê)
Mô Tả Đặc Điểm Sinh Học
Dây đau xương là một loại cây leo nổi bật với chiều dài có thể đạt tới 7-8m. Cây có các đặc điểm sau [1]:
- Thân: Có các nốt sần, được bao phủ bởi lớp lông nhỏ.
- Lá: Mặt dưới của lá có lông dày, tạo nên màu trắng nhạt. Phiến lá hình tim với phần cuống tròn và hõm, đỉnh lá thuôn nhọn. Kích thước lá trung bình dài 10-12cm, rộng 8-10cm, có 5 gân chính tỏa ra theo hình chân vịt.
- Hoa: Mọc thành chùm dài khoảng 10cm, xuất hiện ở kẽ lá, có thể mọc đơn độc hoặc tụ thành cụm nhỏ. Hoa mang màu trắng nhạt, được phủ lớp lông măng mềm.
- Quả: Là quả hạch, khi chín có màu đỏ, bên trong chứa dịch nhầy. Quả có hình bán cầu, với mặt phẳng hõm sâu.
- Mùa quả: Tại miền Bắc Việt Nam, mùa quả thường rơi vào tháng 3-4.
Phân bố, thu hái và chế biến
Dây đau xương phân bố rộng rãi tại Việt Nam, từ các vùng đồng bằng đến miền núi.
Bộ phận sử dụng: Thân và lá.
Thời điểm thu hái: Quanh năm.
Cách chế biến:Thân cây già được cắt thành từng đoạn dài 20-30cm, sau đó đem phơi hoặc sấy khô.
Dược liệu có thể dùng trực tiếp hoặc tẩm rượu để tăng hiệu quả.

Dây đau xương có tên khoa học là Tinospora sinensis Merr thuộc họ thực vật: Menispermaceae (Tiết dê)
Thành phần hóa học của dây đau xương
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng dây đau xương chứa nhiều hoạt chất quý [2]:
- Alkaloid: Toàn cây chứa hàm lượng cao, được ghi nhận trong “Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam” (Đỗ Tất Lợi, 1999).
- Glucoside phenolic: Tách được hợp chất tinosinen.
- Dinorditerpen glucoside: Phát hiện hai hoạt chất tinosinesid A và tinosinesid B trong cành.
2Các tác dụng của dây đau xương đối với sức khỏe
Hỗ trợ xương khớp
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh tác dụng của Tinospora sinensis Merr trong việc hỗ trợ xương khớp, đặc biệt ở bệnh loãng xương [3]:
- Theo nghiên cứu của Abiramasundari và cộng sự, T. cordifolia thúc đẩy sự phát triển, phân hóa và khoáng hóa của ma trận xương thông qua các mô hình osteoblast in-vitro.
- Chiết xuất ethanol từ cây này kích thích sự phát triển của tế bào tạo xương (osteoblast), tăng cường sự phân hóa tế bào và cải thiện khoáng hóa ma trận xương.
- Hoạt chất Beta-Ecdysone (Ecd) từ T. cordifolia đã được chứng minh tăng độ dày sụn khớp, thúc đẩy sự phân hóa osteogenic trong tế bào gốc trung mô ở chuột, giảm triệu chứng loãng xương ở các mô hình động vật.
- Hợp chất 20-OH-β-Ecd từ cây cũng mang lại hiệu quả chống loãng xương rõ rệt, làm nổi bật vai trò của cây trong điều trị loãng xương và viêm khớp.

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh tác dụng của Tinospora cordifolia trong việc hỗ trợ xương khớp, đặc biệt ở bệnh loãng xương
Chống oxy hóa
Tác dụng chống oxy hóa của T. cordifolia được thể hiện qua các nghiên cứu sâu rộng [3]:
- Mehra et al. sử dụng phương pháp DPPH để đánh giá khả năng tiêu diệt gốc tự do của cây. Kết quả cho thấy chiết xuất có IC50 đạt 5 μg/ml, một mức độ rất ấn tượng.
- George et al. báo cáo rằng chiết xuất ethanol từ thân cây tăng cường enzyme chống oxy hóa như catalase, glutathione peroxidase và giảm superoxide dismutase trong mô hình chuột đái tháo đường.
- Premnath et al. chỉ ra rằng chiết xuất ethanol từ lá có hoạt tính chống oxy hóa vượt trội so với các dung môi khác nhờ hàm lượng polyphenol cao.
Những kết quả này nhấn mạnh tiềm năng của T. cordifolia trong việc duy trì cân bằng oxy hóa, giảm thiểu tác hại từ gốc tự do, và hỗ trợ hệ thống enzyme bảo vệ cơ thể.
Kháng khuẩn
T. cordifolia thể hiện tác dụng kháng khuẩn và chống nấm đáng chú ý [3]:
- Chiết xuất từ cây chống lại cả vi khuẩn gram dương và gram âm, bao gồm Escherichia coli và Pseudomonas aeruginosa.
- Chiết xuất ethanol và methanol: Tác dụng ức chế vi khuẩn mạnh, hiệu quả nhất ở nồng độ 2%.
- Nanoparticle bạc từ thân cây: Có hoạt tính kháng khuẩn mạnh, phù hợp để nghiên cứu phát triển thuốc.
- Chống nấm: Cây còn thể hiện hiệu quả chống nấm trên các chủng Aspergillus fumigatus và Aspergillus flavus.
Với những kết quả này, T. cordifolia được xem là nguồn tài nguyên tiềm năng để phát triển các liệu pháp điều trị kháng khuẩn và chống nấm tự nhiên.
Chống độc
T. cordifolia được ghi nhận với khả năng bảo vệ cơ thể khỏi độc tố và tổn thương [3]:
- Gupta và cộng sự phát hiện cây có khả năng loại bỏ gốc tự do gây ra bởi aflatoxin đồng thời bảo vệ các cơ quan như thận và gan bằng cách tăng cường enzyme chống oxy hóa như SOD, catalase, và glutathione.
- Sharma et al. cho thấy chiết xuất từ thân và lá cây bảo vệ gan khỏi tổn thương do nitrat chì gây ra, đồng thời điều chỉnh mức độ enzyme AST, ALT, ALP và tăng hoạt động của các enzyme bảo vệ.
Những đặc tính này khẳng định vai trò của T. cordifolia trong việc giảm thiểu tác động của các chất độc hại, đặc biệt ở gan và thận.
Hỗ trợ điều trị ung thư đại trực tràng
Ung thư đại trực tràng (CRC) là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu toàn cầu. Các nghiên cứu về T. cordifolia đã mở ra hy vọng mới [4]:
- Chiết xuất nhựa n-hexane từ rễ (NHRT): Hiệu quả chống lại tế bào ung thư HCT-116, thúc đẩy apoptosis (chết tế bào) thông qua tăng cường ROS (gốc tự do oxy).
- Hoạt chất jatrorrhizine và berberine: Điều chỉnh con đường tín hiệu Wnt/β-catenin và tăng cường ROS, ức chế mTOR và các tín hiệu liên quan.
- Cơ chế hoạt động: Kích thích chu trình tế bào và tăng hoạt động caspase (các enzyme liên quan đến quá trình apoptosis), từ đó tiêu diệt tế bào ung thư hiệu quả hơn.
Với những đặc tính chống ung thư đầy hứa hẹn, T. cordifolia có thể trở thành nguồn nguyên liệu quý giá trong phát triển các liệu pháp điều trị ung thư an toàn và hiệu quả.
Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường
Tinospora cordifolia (T. cordifolia) là một loại cây thuốc quý chứa nhiều hợp chất sinh học có giá trị như alkaloid, steroid, glycoside và sesquiterpenoid. Cây này đã được nghiên cứu và ghi nhận với các đặc tính chống oxy hóa, kháng vi khuẩn, chống loãng xương, bảo vệ gan, hỗ trợ miễn dịch và tiềm năng điều trị nhiều bệnh lý khác bao gồm cả bệnh tiểu đường [5].
Chiết xuất từ T. cordifolia đã được chứng minh có khả năng làm giảm mức glucose trong máu, cải thiện chức năng tuyến tụy, và tăng cường độ nhạy insulin. Điều này không chỉ giúp kiểm soát đường huyết mà còn làm giảm nguy cơ biến chứng liên quan đến bệnh tiểu đường, chẳng hạn như bệnh tim mạch và tổn thương thần kinh. Việc sử dụng cây này trong y học đã có từ thời cổ đại, nhưng vẫn cần thêm nhiều nghiên cứu hiện đại để xác minh hiệu quả lâm sàng và phát triển các sản phẩm thuốc an toàn, hiệu quả hơn.
Giảm căng thẳng
Chiết xuất ethanol từ T. cordifolia đã được báo cáo có tác dụng giảm căng thẳng trên người tương đương với diazepam - một loại thuốc an thần tiêu chuẩn. Trong nghiên cứu của Sarma và cộng sự, liều 100 mg/kg chiết xuất này không chỉ làm giảm các triệu chứng căng thẳng mà còn cải thiện chỉ số IQ và trí nhớ của bệnh nhân [3].
Theo y học cổ truyền Ấn Độ, T. cordifolia hoạt động như một loại "Medhya Rasayana" (bổ trợ trí não), giúp tăng cường sức mạnh tâm trí, trí nhớ và khả năng hồi tưởng.

Chiết xuất ethanol từ T. cordifolia đã được báo cáo có tác dụng giảm căng thẳng tương đương với diazepam - một loại thuốc an thần tiêu chuẩn
Giảm lipid máu
Nghiên cứu của Stanely và cộng sự đã chỉ ra tác dụng hạ lipid đáng kể của chiết xuất rễ T. cordifolia ở chuột mắc tiểu đường do alloxan. Liều 5 g/kg chiết xuất rễ giúp giảm cholesterol trong mô, phospholipid và acid béo tự do, từ đó làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch liên quan đến bệnh tiểu đường [3].
Tác dụng này mở ra hướng đi mới cho việc sử dụng T. cordifolia như một phương pháp tự nhiên để kiểm soát rối loạn mỡ máu, giảm thiểu rủi ro biến chứng tim mạch.

Dây đau xương giúp kiểm soát rối loạn mỡ máu, giảm thiểu rủi ro biến chứng tim mạch
Hỗ trợ điều trị HIV
Nghiên cứu của Kalikae và cộng sự đã chứng minh rằng chiết xuất từ rễ và thân T. cordifolia có tác dụng tăng cường miễn dịch cho bệnh nhân HIV [3].
Các chiết xuất này làm tăng sản xuất tế bào B lymphocyte, kích thích hoạt động của đại thực bào, nâng cao mức hemoglobin và giảm số lượng bạch cầu ái toan. Điều này cho thấy tiềm năng lớn của T. cordifolia trong việc hỗ trợ điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân HIV.
Làm lành vết thương
Chiết xuất cồn từ T. cordifolia đã được nghiên cứu với các mô hình vết thương khác nhau (vết mổ, vết rách...) và chứng minh hiệu quả trong việc thúc đẩy quá trình lành vết thương nhờ khả năng tăng tổng hợp collagen [3].
Tuy nhiên, chiết xuất này không thể hoàn toàn đảo ngược tác dụng ức chế quá trình lành vết thương do dexamethasone (một loại steroid) gây ra. Kết quả nghiên cứu cho thấy cây này có tiềm năng hỗ trợ điều trị vết thương, đặc biệt ở những bệnh nhân không sử dụng steroid.
Hỗ trợ điều trị bệnh Parkinson
T. cordifolia cũng đã được chứng minh là hiệu quả trong việc hỗ trợ điều trị bệnh Parkinson. Theo nghiên cứu của Birla và cộng sự, chiết xuất nước từ cây này có tác dụng bảo vệ các tế bào thần kinh dopaminergic trong mô hình chuột bị ngộ độc MPTP - một tác nhân gây tổn thương thần kinh. Chiết xuất giúp cải thiện hành vi của chuột, giảm viêm thần kinh và bảo vệ tế bào não, cho thấy tiềm năng ứng dụng trong việc điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh như Parkinson [3].

Dây đau xương có hiệu quả trong việc hỗ trợ điều trị bệnh Parkinson
3Hướng dẫn cách sử dụng dây đau xương an toàn, hiệu quả
Cách sử dụng dây đau xương phổ biến:
Đắp ngoài giảm sưng đau
Lá dây đau xương được giã nhỏ, trộn với rượu, sau đó đắp lên các vùng bị sưng đau. Phương pháp này giúp giảm viêm và xoa dịu cơn đau nhanh chóng [2], [6].

Lá dây đau xương được giã nhỏ, trộn với rượu, sau đó đắp lên các vùng bị sưng đau
Ngâm rượu để uống hoặc xoa bóp
- Cách làm: Thân dây đau xương được thái nhỏ, sao vàng, rồi ngâm với rượu theo tỷ lệ 1:5 (1 phần dây đau xương, 5 phần rượu).
- Liều dùng: Uống 3 lần mỗi ngày, mỗi lần một cốc nhỏ. Rượu thuốc này đặc biệt hiệu quả trong việc giảm đau xương khớp và tăng cường sức khỏe.
- Lưu ý: Phụ nữ hoặc những người không uống được rượu có thể thay thế bằng cách sắc nước để uống. Thời gian điều trị thường kéo dài khoảng 15 ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.
Sắc nước uống kết hợp với các vị thuốc khác
Sử dụng 10-12g dây đau xương, kết hợp cùng một số dược liệu khác trong bài thuốc để sắc lấy nước uống. Đây là phương pháp phù hợp cho những người không dùng được rượu hoặc muốn điều trị lâu dài.
Dùng ngoài xoa bóp
Dây đau xương, đặc biệt là thân cây, sau khi ngâm rượu cũng có thể được sử dụng làm thuốc xoa bóp. Rượu thuốc giúp tăng cường lưu thông máu, giảm đau và hỗ trợ phục hồi các tổn thương cơ xương.
4Một số bài thuốc có sử dụng dây đau xương
Bài thuốc trị chứng đau lưng mỏi gối do thận hư yếu
Nguyên liệu: Củ mài, thỏ ty tử, dây đau xương, rễ cỏ xước (mỗi vị 12g), đỗ trọng, cốt toái bổ và tỳ giải (mỗi vị 16g) [7].
Cách làm:
Ngâm các dược liệu với rượu, dùng uống hằng ngày.
Hoặc sắc nước uống thay trà để cải thiện triệu chứng đau lưng, mỏi gối do thận yếu.
Bài thuốc trị rắn cắn
Nguyên liệu: Lá tía tô (20g), lá dây đau xương (20g), rau sam (50g), lá thài lài (30g).
Cách làm:
Giã nát tất cả nguyên liệu tươi, vắt lấy nước uống ngay.
Dùng bã đắp trực tiếp lên vùng vết thương để giảm sưng và hạn chế độc tố lan rộng.
Bài thuốc trị thấp khớp
Bài thuốc 1:
Nguyên liệu: Hoàng nàn chế, dây đau xương, thổ phục linh, hoàng lực, ngưu tất, kê huyết đằng, rễ bưởi bung, độc lực, tầm
xuân, lá lốt, huyết giác.
Cách làm: Chế thành cao dùng để điều trị lâu dài.
Bài thuốc 2:
Nguyên liệu: Củ kim cang và dây đau xương với tỷ lệ bằng nhau.
Cách làm: Sắc thành cao, mỗi ngày dùng 6g để giảm đau và cải thiện tình trạng thấp khớp.
Bài thuốc trị bong gân, sai khớp
Nguyên liệu: Lá tầm gửi cây khế, hạt máu chó, lá dây đau xương, hồi hương, lá bưởi bung, hạt trấp, quế chi, đinh hương, củ nghệ, vỏ núc nác, huyết giác, lá mua, vỏ sòi, lá kim cang, lá náng, gừng sống, lá canh châu, lá thầu dầu tía, mủ xương rồng bà (mỗi vị bằng lượng nhau).
Cách làm:
Giã nhỏ tất cả nguyên liệu, sao nóng và chườm lên vùng bong gân hoặc khớp bị tổn thương.
Bài thuốc trị đau nhức xương khớp
Bài thuốc 1:
Nguyên liệu: Thân cây dây đau xương.
Cách làm: Thái nhỏ, sao vàng và ngâm rượu theo tỷ lệ 1:5. Uống 3 lần mỗi ngày, mỗi lần một ly nhỏ. Với người không uống được rượu, có thể sắc nước uống liên tục trong 15-20 ngày.
Bài thuốc 2:
Nguyên liệu: Lá dây đau xương.
Cách làm: Giã nát, trộn với nước và đắp lên vùng đau nhức.
Bài thuốc trị sưng đỏ mu bàn chân và sưng đau đầu gối
Nguyên liệu: Cam thảo dây, dây đau xương, rễ cỏ xước, cốt khí củ, lá lốt, rễ cây tầm xoọng (mỗi vị 20g).
Cách làm: Sắc các dược liệu lấy nước uống liên tục trong 7-21 ngày để giảm sưng đau.
Bài thuốc trị tê mỏi chân tay, đau nhức ở người cao tuổi
Nguyên liệu: Cây xấu hổ, kim ngân hoa, hy thiêm, cỏ xước, ké đầu ngựa, cà gai leo, dây đau xương, thổ phục linh, thiên niên kiện (mỗi vị bằng lượng nhau).
Cách làm: Sắc các dược liệu với nước theo tỷ lệ 1:1, đun nhỏ lửa, sau đó chế thành rượu thuốc. Dùng uống hằng ngày để giảm đau nhức và cải thiện khả năng vận động.
Bài thuốc trị phong thấp
Nguyên liệu: Rễ cây lá lốt, dây đau xương (mỗi vị 15g), dây chìa vôi (20g).
Cách làm: Rửa sạch, sao vàng hạ thổ và sắc với nhiều nước. Dùng thay nước uống hằng ngày để điều trị phong thấp.
Bài thuốc trị đau thần kinh tọa
Nguyên liệu: Cốt toái bổ (12g), cẩu tích, dây đau xương, ngưu tất, kê huyết đằng (mỗi vị 20g), thiên niên kiện (8g), ba kích (12g).
Cách làm:
Sắc các dược liệu với nước, chia thành 2-3 lần uống trong ngày.
Dùng liên tục cho đến khi triệu chứng thuyên giảm.
Bài thuốc trị thấp khớp mãn tính
Nguyên liệu: Phục linh, rễ tầm xuân, thân cây trâu cổ, rễ cỏ xước, dây rung rúc (mỗi vị 20g), lá lốt, dây đau xương, tang chi, rễ gấc, thiên niên kiện (mỗi vị 10g).
Cách làm:
Sắc dược liệu 2 lần, lấy khoảng 400ml nước sắc.
Đun lửa nhỏ để cô đặc thành cao lỏng.
Mỗi lần hòa một ít cao với rượu, chia thành 3 lần uống trong ngày.
Bài thuốc trị liệt nửa người bên phải
Nguyên liệu: Rễ đinh lăng (10g), gừng tươi (3g), dây đau xương, dây trâu cổ, cây xấu hổ, đậu chiều (mỗi vị 8g), cây thần sa (6g), quả hồ tiêu chín (5g), quế (5g), cây bách bệnh (4g).
Cách làm: Sắc các dược liệu với nước, chia đều uống trong ngày.
Bài thuốc trị viêm khớp, thấp khớp
Nguyên liệu: Nhục quế (30g), vỏ thân cây ô môi (50g), cốt toái bổ (100g), dây đau xương (100g).
Cách làm:
Ngâm các dược liệu với 1 lít rượu nếp 40 độ trong 20 ngày.
Mỗi lần dùng 30ml, uống 2 lần/ngày.
Bài thuốc trị tổ đỉa
Nguyên liệu: Thân và lá dây đau xương tươi.
Cách làm:
Rửa sạch nguyên liệu, phơi khô, sao vàng.
Nấu lấy nước uống hằng ngày để hỗ trợ điều trị bệnh tổ đỉa.
5Một số lưu ý khi sử dụng dây đau xương
Đối tượng không nên sử dụng dây đau xương
Dây đau xương là một dược liệu quý với độ an toàn cao, thường được sử dụng trong các bài thuốc y học cổ truyền và phù hợp cho điều trị lâu dài. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, một số đối tượng sau cần lưu ý không sử dụng hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng [7]:
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Dây đau xương có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và bé, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kéo dài.
- Trẻ nhỏ: Hệ tiêu hóa và cơ thể trẻ em còn nhạy cảm, việc sử dụng dây đau xương cần được thầy thuốc chỉ định cụ thể.
- Người có cơ địa dị ứng: Nếu từng có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong dược liệu, nên thận trọng khi sử dụng.
- Người đang dùng thuốc điều trị bệnh lý khác: Dây đau xương có thể tương tác với một số loại thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị hoặc gây tác dụng phụ không mong muốn.
Tương tác thuốc
Tinospora cordifolia (thường được gọi là cây dây đau xương) là một dược liệu được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền. Tuy nhiên, khi kết hợp với một số loại thuốc, cây này có thể gây ra các tương tác đáng chú ý. Dưới đây là những tương tác cần lưu ý và cách xử lý [8]:
Tương tác với thuốc điều trị bệnh tiểu đường
Mô tả: Tinospora cordifolia có khả năng làm giảm lượng đường trong máu. Khi sử dụng cùng với các loại thuốc điều trị tiểu đường (như metformin, insulin hoặc sulfonylurea) có thể dẫn đến hạ đường huyết nghiêm trọng.
Lưu ý: Nếu đang dùng thuốc tiểu đường, cần theo dõi đường huyết thường xuyên. Tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều lượng phù hợp, tránh nguy cơ hạ đường huyết.
Tương tác với thuốc ức chế miễn dịch
Mô tả: Tinospora cordifolia có thể tăng cường hoạt động của hệ thống miễn dịch, làm giảm hiệu quả của các thuốc ức chế miễn dịch như cyclosporine, tacrolimus hoặc corticosteroid. Những thuốc này thường được sử dụng sau khi ghép tạng hoặc để điều trị bệnh tự miễn.
Lưu ý: Tránh sử dụng Tinospora cordifolia khi đang dùng thuốc ức chế miễn dịch trừ khi có sự đồng ý và giám sát của bác sĩ.
Tương tác với thuốc chuyển hóa qua gan
Gan là cơ quan chính trong việc chuyển hóa thuốc thông qua các enzyme thuộc hệ cytochrome P450. Tinospora cordifolia có thể làm thay đổi hoạt động của một số enzyme này, dẫn đến:
Thay đổi tốc độ chuyển hóa thuốc: Điều này có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc, gây ra các tác dụng phụ hoặc làm giảm hiệu quả điều trị.
Enzyme bị ảnh hưởng:
- CYP1A2
- CYP2C19
- CYP2C9
- CYP2D6
Cách xử lý khi sử dụng Tinospora cordifolia và các thuốc chuyển hóa qua gan
Thuốc liên quan: Các thuốc chống đông máu, thuốc an thần, thuốc điều trị động kinh và nhiều loại thuốc khác chuyển hóa qua các enzyme này có thể bị ảnh hưởng.
Lưu ý: Luôn thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng Tinospora cordifolia. Nếu cần thiết, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều thuốc hoặc giám sát kỹ các tác dụng phụ.
Tác dụng phụ của dây đau xương
Tinospora cordifolia (dây đau xương) là một loại thảo dược có giá trị trong y học cổ truyền. Tuy nhiên, việc sử dụng dược liệu này cần được cân nhắc cẩn thận, đặc biệt liên quan đến an toàn và các tác dụng phụ có thể xảy ra.
Khi sử dụng qua đường uống
Độ an toàn: Chiết xuất từ thân cây Tinospora cordifolia có thể an toàn khi được sử dụng trong thời gian ngắn và với liều lượng phù hợp.
Tác dụng phụ: Một số người có thể gặp các triệu chứng như:
- Đau đầu.
- Đau hoặc khó chịu ở vùng mũi.
Lưu ý: Hiện tại, chưa có đủ nghiên cứu đáng tin cậy để xác định mức độ an toàn của các bộ phận khác của cây (lá, rễ hoặc hoa) hoặc tác dụng phụ tiềm ẩn khi sử dụng lâu dài.
Khi sử dụng ngoài da
Độ an toàn: Hiện chưa có đủ thông tin đáng tin cậy để khẳng định liệu việc bôi Tinospora cordifolia lên da có an toàn hay không.
Tác dụng phụ tiềm ẩn: Một số trường hợp có thể gặp phải các phản ứng như:
- Cảm giác bỏng rát.
- Ngứa ngáy.
- Đỏ hoặc kích ứng da.
Lời khuyên khi sử dụng Tinospora cordifolia
- Đối với đường uống:
Sử dụng theo đúng liều lượng và thời gian được khuyến nghị.
Tránh tự ý sử dụng lâu dài mà không có sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia y học cổ truyền.
- Đối với bôi ngoài da:
Nên thử trên một vùng da nhỏ trước để kiểm tra phản ứng.
Ngừng sử dụng ngay lập tức nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng kích ứng nào.
Đối tượng cần thận trọng: Phụ nữ mang thai, cho con bú, trẻ em, và những người có tình trạng sức khỏe đặc biệt nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Một số lưu ý khi sử dụng dây đau xương
Tinospora cordifolia, hay còn gọi là dây đau xương, là một loại thảo dược quen thuộc trong y học cổ truyền. Tuy nhiên, việc sử dụng cần được cân nhắc kỹ lưỡng vì tiềm ẩn một số nguy cơ đối với sức khỏe. Dưới đây là những lưu ý quan trọng:
Sử dụng qua đường uống
An toàn khi dùng ngắn hạn: Chiết xuất từ thân cây Tinospora cordifolia được cho là khá an toàn khi sử dụng trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, một số người có thể gặp tác dụng phụ như đau đầu hoặc đau nhức vùng mũi.
Hạn chế thông tin về các bộ phận khác: Hiện không có đủ nghiên cứu đáng tin cậy để khẳng định mức độ an toàn khi sử dụng các bộ phận khác của cây hoặc các tác dụng phụ có thể xảy ra.
Sử dụng ngoài da
Rủi ro tiềm ẩn: Không có đủ thông tin để khẳng định Tinospora cordifolia an toàn khi bôi ngoài da. Trong một số trường hợp, có thể gây kích ứng da với các triệu chứng như bỏng rát, ngứa hoặc đỏ da.Phụ nữ mang thai và cho con bú
Thiếu dữ liệu an toàn: Hiện chưa có nghiên cứu đáng tin cậy nào chứng minh Tinospora cordifolia an toàn cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú. Vì vậy, để đảm bảo an toàn, tốt nhất nên tránh sử dụng thảo dược này trong giai đoạn này.
Người mắc bệnh tự miễn
Tác động đến hệ miễn dịch: Tinospora cordifolia có khả năng kích thích hệ miễn dịch hoạt động mạnh hơn. Điều này có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của các bệnh tự miễn như:
- Xơ cứng rải rác (MS).
- Lupus ban đỏ hệ thống (SLE).
- Viêm khớp dạng thấp (RA).
Khuyến cáo: Những người mắc bệnh tự miễn nên tránh sử dụng Tinospora cordifolia để tránh tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
Trước và sau phẫu thuật
Ảnh hưởng đến kiểm soát đường huyết: Tinospora cordifolia có thể làm thay đổi mức đường huyết, gây khó khăn trong việc
kiểm soát đường huyết trước, trong và sau phẫu thuật.
Khuyến cáo: Ngừng sử dụng Tinospora cordifolia ít nhất 2 tuần trước khi tiến hành phẫu thuật để đảm bảo an toàn.
Dây đau xương nổi bật với khả năng hỗ trợ điều trị hiệu quả các bệnh liên quan đến cơ xương khớp, đặc biệt trong việc giảm đau và kháng viêm. Không chỉ dừng lại ở đó, dược liệu này còn được biết đến với tác dụng giảm đường huyết, chống oxy hóa mạnh mẽ, góp phần bảo vệ sức khỏe toàn diện. Tuy nhiên, để đảm bảo sử dụng an toàn và hiệu quả, các nghiên cứu về liều dùng, độc tính và tác dụng phụ của dây đau xương vẫn cần được mở rộng và hoàn thiện.
Nguồn tham khảo
Thần thông –Tinospora sinensis , Menispermaceae
https://mplant.ump.edu.vn/index.php/than-thong-tinospora-sinensis-menispermaceae/Ngày tham khảo:
18/01/2025
Vị thuốc từ Dây đau xương
https://bvnguyentriphuong.com.vn/y-hoc-co-truyen/day-dau-xuong-loai-thao-duoc-quyNgày tham khảo:
18/01/2025
Xem thêm 
Xem nguồn
Link bài gốc
Lấy link!https://giadinhmoi.vn/11-tac-dung-cua-day-dau-xuong-doi-voi-suc-khoe-ban-nen-biet-d91318.html
