Giao tại:
Giỏ hàng

Đã thêm sản phẩm vào giỏ thuốc

Xem giỏ thuốc
Hotline (8:00 - 21:30) 1900 1572

Chọn tỉnh thành, phường xã để xem chính xác giá và tồn kho

Địa chỉ đã chọn: Thành phố Hồ Chí Minh

Chọn
  • Chuyên khoa:

    Truyền nhiễm

  • Nhóm bệnh:

    Các bệnh truyền nhiễm

  • Triệu chứng:

    Sổ mũi

    Ho kéo dài nhiều tuần

    Kém ăn

    Sốt cao dai dẳng
Banner đầu bài tin - medpro
Trang thông tin điện tử tổng hợp

Bệnh sởi: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị

Cập nhật: 00:00 14/09/2025.
Đỗ Nguyễn Thảo Uyên
Thẩm định nội dung bởi

Bác sĩ Đỗ Nguyễn Thảo Uyên

Chuyên khoa: Nội - Lão khoa

Bác sĩ Đỗ Nguyễn Thảo Uyên, chuyên khoa Nội - Lão khoa tại Phòng khám ECHO - MEDI hiện là bác sĩ thẩm định bài viết của Nhà thuốc An Khang.

Bệnh sởi là một bệnh virus có tính lây truyền cao rất phổ biến ở trẻ em. Bệnh được đặc trưng bởi sốt, ho, sổ mũi, viêm kết mạc. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1Bệnh sởi là gì?

Sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus thuộc họ Paramyxovirus gây ra. Nhiều người thường nghĩ rằng sởi chỉ gây ra những vấn đề sức khỏe nhẹ như sốt hoặc phát ban, nhưng thực tế bệnh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt đối với trẻ em dưới 5 tuổi.

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) công bố một sự thật đáng báo động: ngay cả trong năm 2012, bệnh sởi vẫn khiến 14 người tử vong mỗi giờ trên toàn cầu. Con số này là một bi kịch nếu biết rằng trước khi có vắc xin, thế giới đã từng mất tới 2,6 triệu người mỗi năm vì căn bệnh này.

Số ca mắc sởi gia tăng chủ yếu do tỷ lệ tiêm chủng vắc xin sởi giảm đáng kể trong giai đoạn đại dịch COVID-19. Ngoài ra, sự gián đoạn trong việc cung ứng vắc xin thuộc chương trình Tiêm chủng Mở rộng năm 2023 đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến tỷ lệ tiêm phòng ở trẻ em trên cả nước.

Đồng thời, nguồn cung vắc xin sởi trong các chương trình tiêm chủng dịch vụ cũng rơi vào tình trạng khan hiếm, khiến nhiều trẻ em không được tiêm phòng đúng lịch, làm tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh.[1]

2Bệnh sởi có nguy hiểm không?

Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, không chỉ gây ra các triệu chứng cấp tính mà còn có thể dẫn đến viêm nhiễm thần kinh, rối loạn cơ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ vận động và nhiều cơ quan trong cơ thể.

Các tổn thương này có thể kéo dài trong thời gian dài, thậm chí vĩnh viễn như viêm não, viêm màng não hoặc mù lòa. Đặc biệt, bệnh sởi còn có khả năng "xóa trí nhớ miễn dịch," phá hủy khoảng 40 loại kháng thể trong cơ thể người bệnh.

Khi nhiễm bệnh, hệ miễn dịch của người bệnh bị suy yếu nghiêm trọng, trở lại trạng thái tương tự như một đứa trẻ sơ sinh chưa phát triển hoàn thiện hệ miễn dịch. Điều này khiến người bệnh dễ bị tổn thương trước các tác nhân gây bệnh, kể cả những bệnh đã từng mắc trước đó.

Bệnh sởi có nguy cơ cao gây biến chứng nghiêm trọng và tăng khả năng tử vong nếu không được kiểm soát kịp thời.[2]

Bệnh sởi có nguy cơ cao gây biến chứng nghiêm trọng và tăng khả năng tử vong

Bệnh sởi có nguy cơ cao gây biến chứng nghiêm trọng và tăng khả năng tử vong

3Nguyên nhân gây bệnh sởi

Bệnh sởi được gây ra bởi virus Polinosa morbillarum, một loại virus thuộc giống Morbillivirus trong họ Paramyxoviridae. Virus này có hình dạng cầu, với đường kính lên đến 250nm, mang ARN sợi đơn và vỏ capsid đối xứng xoắn, bao bọc bởi lớp vỏ ngoài.

Cấu trúc của virus sởi khá ổn định và ít biến đổi. Vì vậy, sau khi mắc bệnh, người nhiễm sẽ phát triển kháng thể bảo vệ, duy trì khả năng miễn dịch suốt đời.

Con người là vật chủ duy nhất của virus sởi. Trong môi trường bên ngoài, virus sởi rất dễ bị tiêu diệt, chỉ tồn tại khoảng 30 phút trước khi bị bất hoạt. Ngoài ra, các loại thuốc sát trùng thông thường cũng có thể nhanh chóng tiêu diệt virus này.[1]

4Con đường lây truyền bệnh sởi

Bệnh chủ yếu lây qua đường hô hấp, thông qua tiếp xúc trực tiếp với chất tiết từ mũi hoặc họng của người nhiễm bệnh.

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), khả năng lây nhiễm của sởi rất cao, với khoảng 90% những người chưa có miễn dịch sẽ mắc bệnh nếu ở gần người bệnh. Một bệnh nhân sởi có thể lây lan cho từ 12 đến 18 người chưa tiêm phòng hoặc chưa từng mắc bệnh.

Thời gian lây truyền của sởi cũng kéo dài, với khả năng lây bệnh từ 4 ngày trước khi phát ban đến 4 ngày sau khi phát ban. Do mức độ lây nhiễm mạnh mẽ, dịch bệnh chỉ có thể được kiểm soát khi đạt tỷ lệ miễn dịch cộng đồng tối thiểu là 95%.[1]

Xem thêm: Sởi có lây không, lây qua đường nào? Cách phòng ngừa bệnh sởi hiệu quả

5Dấu hiệu của bệnh sởi

Giai đoạn khởi phát

Sau khi xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp, virus sởi có thời gian ủ bệnh kéo dài khoảng 10-12 ngày. Trong giai đoạn này, người bệnh thường không có biểu hiện rõ ràng.

Tiếp theo, bệnh chuyển sang giai đoạn tiền triệu, kéo dài từ 5-15 ngày, với các triệu chứng ban đầu như sốt nhẹ đến vừa, ho khan, chảy nước mũi và viêm kết mạc mắt. Đây là các dấu hiệu thường xuất hiện trước khi nội ban bộc phát.

Nội ban (gọi là hạt Koplik) là các hạt trắng nhỏ, li ti xuất hiện bên trong niêm mạc má, ngang răng hàm thường được bao quanh bởi vùng xung huyết đỏ. Các hạt Koplik xuất hiện và biến mất nhanh, chỉ trong 12-24 giờ.

Đồng thời, kết mạc mắt của bệnh nhân có thể bị đỏ, kèm theo hiện tượng sợ ánh sáng. Một số người bệnh có thể xuất hiện ho khan không đờm, sốt cao, thậm chí co giật hoặc viêm phổi trong giai đoạn này.[1]

Giai đoạn phát ban

Phát ban là biểu hiện điển hình nhất của bệnh sởi. Ban sởi có dạng dát sẩn, hơi gồ trên bề mặt da, không gây đau, ít hoặc không ngứa và không mưng mủ. Ban thường mọc theo thứ tự từ đầu, mặt, cổ sau đó lan dần xuống ngực, lưng, cánh tay và cuối cùng là bụng, mông, đùi và chân.

Khi ban lan đến chân, bệnh nhân thường hết sốt và ban bắt đầu mờ dần. Sau khi ban sởi lặn, da có thể để lại những vết thâm nhạt, tạo thành dấu hiệu đặc trưng gọi là "vằn da hổ".

Phát ban là biểu hiện điển hình nhất của bệnh sởi

Phát ban là biểu hiện điển hình nhất của bệnh sởi

6Biến chứng của bệnh sởi

Các biến chứng thường gặp của bệnh sởi bao gồm viêm tai giữa, viêm phế quản, viêm thanh khí phế quản và tiêu chảy.

Ngay cả ở những trẻ khỏe mạnh trước đó, bệnh sởi có thể gây bệnh nghiêm trọng cần nhập viện.

  • Cứ 1.000 ca sởi thì có một ca bị viêm não cấp tính thường dẫn đến tổn thương não vĩnh viễn.
  • Cứ 1.000 trẻ bị sởi thì có 1 đến 3 trẻ tử vong do các biến chứng về hô hấp và thần kinh.
  • Viêm não xơ cứng bán cấp (SSPE) là một bệnh thoái hóa hiếm gặp nhưng gây tử vong của hệ thống thần kinh trung ương được đặc trưng bởi sự suy giảm hành vi và trí tuệ, co giật thường phát triển từ 7 đến 10 năm sau khi nhiễm sởi.[3]

Nếu bạn bị sởi khi đang mang thai, nó có thể gây hại cho em bé của bạn. Các biến chứng sởi thai kỳ có thể gặp:

  • Sảy thai hoặc thai chết lưu.
  • Sinh non (trước tuần thứ 37 của thai kỳ).
  • Em bé sinh ra bị nhẹ cân.

Biến chứng nguy hiểm của bệnh sởi

Biến chứng nguy hiểm của bệnh sởi

7Cách chẩn đoán bệnh sởi

Để chẩn đoán bệnh sởi, thường dựa vào các triệu chứng lâm sàng như sốt, viêm long đường hô hấp, viêm kết mạc mắt đôi khi kèm viêm thanh quản cấp và sự xuất hiện của hạt Koplik. Đặc điểm điển hình nhất của bệnh sởi là các ban dát sẩn màu hồng.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp sởi không điển hình, các dấu hiệu bệnh nhẹ và thoáng qua, dễ bị bỏ sót dẫn đến nguy cơ lây lan mà không được phát hiện kịp thời.

Vì vậy, tại các cơ sở y tế, ngoài việc dựa trên triệu chứng lâm sàng, các bác sĩ còn sử dụng các phương pháp xét nghiệm để hỗ trợ chẩn đoán:

  • Xét nghiệm cơ bản: Kết quả xét nghiệm công thức máu cho thấy sự giảm số lượng bạch cầu, bạch cầu lympho và tiểu cầu. Chụp X-quang phổi có thể phát hiện tình trạng viêm phổi kẽ hoặc tổn thương nhu mô phổi, đặc biệt trong trường hợp có bội nhiễm.
  • Xét nghiệm xác định virus sởi: Huyết thanh học được thực hiện bằng cách lấy mẫu máu vào ngày thứ 3 kể từ khi xuất hiện ban để tìm kháng thể IgM đặc hiệu. Trong trường hợp cần thiết và đủ điều kiện, bác sĩ có thể chỉ định kỹ thuật khuếch đại gen (RT-PCR) để phân lập virus từ máu hoặc dịch mũi họng trong giai đoạn sớm.

Chẩn đoán bệnh sởi được xác nhận khi bệnh nhân có các yếu tố dịch tễ rõ ràng, chẳng hạn như từng tiếp xúc với người nhiễm sởi hoặc sống trong khu vực có nhiều trường hợp mắc bệnh cùng thời điểm.

Đồng thời, bệnh nhân cần có đầy đủ triệu chứng lâm sàng điển hình như sốt, viêm long đường hô hấp, viêm kết mạc mắt, hạt Koplik và phát ban đặc trưng của sởi, kèm kết quả xét nghiệm dương tính với kháng thể IgM của virus sởi.[4],[5]

8Khi nào cần gặp bác sĩ?

Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ

Nên gọi cho bác sĩ nếu bạn nghĩ rằng bạn hoặc con bạn có thể đã tiếp xúc với bệnh sởi và có dấu hiệu phát ban trông giống như bệnh sởi.

Sau đó, xem lại hồ sơ tiêm chủng của gia đình bạn, đặc biệt là giai đoạn trước và sau khi tiếp xúc với nguồn bệnh hay không.

Dấu hiệu cần gặp bác sĩ

Dấu hiệu cần gặp bác sĩ

Nơi khám chữa bệnh sởi

Nếu gặp các dấu hiệu như trên, bạn có thể đến ngay các cơ sở y tế gần nhất, các bệnh viện chuyên khoa Da liễu, Truyền nhiễm. Hoặc bất kỳ bệnh viện đa khoa nào tại địa phương để được thăm khám kịp thời.

Ngoài ra, có thể tham khảo một số bệnh viện lớn, uy tín dưới đây để được chẩn đoán và tư vấn điều trị phù hợp, tránh các biến chứng đáng tiếc xảy ra:

  • Tại TP. Hồ Chí Minh: Bệnh viện Nguyễn Tri Phương, Bệnh viện Nhiệt Đới, Bệnh viện Đại học Y Dược, Bệnh viện Nhân Dân 115.
  • Tại Hà Nội: Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Nhiệt Đới Trung Ương, Bệnh viện Nhi Đồng, Bệnh viện Quân Y 108.

9Cách để tránh lây lan sởi

Bệnh sởi có thể lây lan khi người bệnh ho hoặc hắt hơi.

Những điều chúng ta nên làm để tránh lây lan sởi:

  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước ấm.
  • Sử dụng khăn giấy khi bạn ho hoặc hắt hơi.
  • Vứt khăn giấy đã sử dụng vào thùng

Những điều chúng ta không nên làm để tránh lây lan sởi:

  • Tránh dùng chung dao kéo, cốc, khăn tắm, quần áo hoặc bộ đồ giường.
  • Tiếp xúc trực tiếp với giọt bắn khi người khác hắt hơi, ho, xì mũi,...

Xem thêm: Bị sởi làm gì cho nhanh khỏi? Hướng dẫn điều trị sởi tại nhà hiệu quả

Cách để phòng ngừa lây lan bệnh sởi

Cách để phòng ngừa lây lan bệnh sởi

10Các phương pháp chữa bệnh sởi

Cách ly trong 4 ngày sau khi bắt đầu phát ban và nghỉ ngơi cho đến khi hết sốt và phát ban biến mất. Chủ yếu là điều trị triệu chứng và chăm sóc cho cơ thể.

  • Hạ sốt: phương pháp vật lí, thuốc hạ sốt thông thường. Không dùng aspirin cho trẻ em dưới 16 tuổi mắc bệnh sởi do nguy cơ của hội chứng Reye.
  • Dùng thuốc an thần, thuốc ho, long đờm.
  • Kháng histamine để giảm chảy mũi.
  • Sát trùng mũi họng: nhỏ mắt nhỏ mũi bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch nhỏ mắt có kháng sinh.
  • Người bệnh không cần dùng kháng sinh bởi vì sởi là bệnh truyền nhiễm do virus chứ không phải vi khuẩn. Kháng sinh chỉ dùng khi có bội nhiễm, tức có nhiễm khuẩn thêm vào.
  • Khi có biến chứng: viêm thanh quản, viêm não, sởi ác tính thì cần phải nhập viện theo dõi và điều trị phù hợp.
  • Chế độ ăn uống dễ tiêu. Ngoài ra, phải bù nước thường xuyên để tránh bị mất nước.

Xem thêm: 6 cách điều trị hỗ trợ sởi cho trẻ em và hướng dẫn chăm sóc

Một số phương pháp để chữa bệnh sởi

Một số phương pháp để chữa bệnh sởi

11Biện pháp phòng ngừa

Đối mặt với một căn bệnh mà y học hiện đại vẫn chưa có thuốc điều trị đặc hiệu, việc chủ động tạo ra một lá chắn bảo vệ ngay từ đầu không chỉ là lựa chọn thông minh mà là yêu cầu bắt buộc để bảo vệ tương lai và tính mạng.

  • Đưa bé đi tiêm vắc xin phòng bệnh sởi sớm nhất. Sau khi bé được một tuổi cần cho bé đi tiêm hai mũi vacxin phòng sởi. Mũi đầu khi bé 12-15 tháng và mũi sau khi bé từ 4-6 tuổi. Tuy nhiên có thể tiêm liều 2 sớm hơn nhưng cách liều 1 ít nhất 4 tuần.
  • Lý do cần thiết phải tiêm liều thứ 2 là do có khoảng 2-5% số bé được tiêm sẽ không tạo ra kháng thể chống sởi sau liều đầu. Liều 2 để giúp những bé này tăng kháng thể chống sởi.
  • Khi bé chưa tới tuổi được tiêm vacxin, cho bé sử dụng sữa mẹ càng nhiều càng tốt. Trong sữa mẹ có kháng thể chống bệnh sởi. Tuy kháng thể này là kháng thể thụ động, không mạnh như kháng thể tạo ra khi bé được tiêm vacxin nhưng nếu được bú sữa mẹ liên tục, lượng kháng thể này cũng có thể giúp bé chống lại bệnh sởi hoặc làm nhẹ bệnh nếu bị mắc phải.
  • Vệ sinh thường xuyên cho các bé, nhất là vệ sinh răng miệng, giữ cho các bé luôn sạch sẽ, tránh tiếp xúc trực tiếp với người bệnh sởi.
  • Tăng cường bổ sung vitamin, rau quả xanh tăng sức đề kháng cho trẻ.

Trước sự nguy hiểm của bệnh sởi, việc chẩn đoán và theo dõi y tế kịp thời là yếu tố sống còn. Cha mẹ nên đưa trẻ đi khám ngay khi có dấu hiệu bệnh để bảo vệ con khỏi những biến chứng nặng nề.

Hãy tiêm vaccine cho trẻ để phòng tránh sởi

Hãy tiêm vaccine cho trẻ để phòng tránh sởi

Trên đây là những thông tin liên quan đến bệnh sởi. Nếu quý đọc giả thấy bài viết hay và bổ ích thì hãy chia sẻ đến những người thân yêu của mình nhé!

Nguồn tham khảo

Xem thêm

Theo Gia đình mới

Xem nguồn

Link bài gốc

Lấy link!
widget

Chat Zalo(8h00 - 21h30)

widget

1900 1572(8h00 - 21h30)