Giao tại:
Giỏ hàng

Đã thêm sản phẩm vào giỏ thuốc

Xem giỏ thuốc
Hotline (8:00 - 21:30) 1900 1572

Chọn tỉnh thành, phường xã để xem chính xác giá và tồn kho

Địa chỉ đã chọn: Thành phố Hồ Chí Minh

Chọn
Thông tin

Silymarin

Thông tin hoạt chất chỉ mang tính chất tham khảo chung. Để biết chi tiết của từng thuốc, mời bạn xem hướng dẫn sử dụng trong trang chi tiết.

Tên khác
Silymarin 40%, Silymarin 80%
Công dụng

Silymarin giúp mang lại nhiều công dụng khác nhau như:

  • Chống oxy hoá: Silibinin có đặc tính chống ROS mạnh, bao gồm khả năng dọn sạch các anion peroxyl và các gốc anion hydroxyl, superoxide, axit hypoclorid và oxit nitric. Ngoài ra, silymarin còn làm tăng sản xuất glutathione trong gan và do đó làm tăng khả năng chống oxy hóa của mô gan.
  • Kháng viêm: Silymarin giúp hạn chế sản xuất các chất trung gian gây viêm như NF-B và các chất chuyển hóa gây viêm như prostaglandin E2 (PGE2) và leukotriene B4.
  • Bảo vệ tế bào gan: Đặc tính bảo vệ gan của silymarin là nhờ khả năng loại bỏ gốc tự do và tăng hàm lượng glutathione trong tế bào dẫn đến ức chế peroxy hóa lipid, tăng độ ổn định của màng khi tiếp xúc với chất lạ. Ngoài ra, silymarin còn làm giảm mức alanine aminotransferase, aspartate aminotransferase và ức chế apoptosis trong tế bào gan.
  • Phòng ngừa và điều trị ung thư: Silymarin ức chế sự gia tăng β-catenin, điều này sẽ ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư biểu mô tế bào gan HepG2. Ngoài ra, silymarin còn được báo cáo tác dụng trên các dòng ung thư khác nhau như ung thư vú, ung thư buồng trứng, ung thư phổi, ung thư da, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư cổ tử cung, ung thư bàng quang và ung thư ruột kết. Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu trên người để chứng minh cụ thể tác dụng này.
  • Kiểm soát lượng đường trong máu: Nghiên cứu cho thấy silymarin có khả năng tăng cường hoạt động của insulin, một hormone quan trọng trong quá trình kiểm soát đường trong máu.
  • Bảo vệ xương: Việc sử dụng silymarin có thể làm tăng nồng độ parathormone trong tình trạng mất xương do cắt bỏ buồng trứng và có tác động tích cực đến quá trình hình thành xương

Đặc biệt, silymarin được ứng dụng rộng rãi trong hỗ trợ điều trị và điều trị các bệnh lý về gan như:

  • Xơ gan: Những bệnh nhân bị xơ gan giai đoạn đầu được dùng silymarin trong sáu tháng. Nghiên cứu báo cáo rằng các dấu hiệu xơ gan giảm đáng kể và các xét nghiệm chức năng gan được cải thiện, cho thấy vai trò tiềm tàng của silymarin trong việc ngăn ngừa sự tiến triển của xơ gan.
  • Gan nhiễm mỡ: Silymarin có thể là một lựa chọn bổ sung hữu ích cho những bệnh nhân viêm gan nhiễm mỡ (NAFLD) thể nhẹ, giúp tăng cường hiệu quả điều trị bằng chế độ ăn kiêng và tập thể dục, đồng thời khuyến khích sự tuân thủ lâu dài các thay đổi lối sống.
  • Viêm gan cấp, mạn tính: Silymarin đã giúp cải thiện nhanh hơn các triệu chứng ứ mật như nước tiểu sẫm màu, vàng da ở bệnh nhân viêm gan siêu vi cấp tính. Ngoài ra, silymarin còn giúp cải thiện đáng kể các triệu chứng như mệt mỏi, sụt cân, buồn nônợ nóng ở bệnh nhân viêm gan C mãn tính.
  • Người rối loạn chức năng gan: Cải thiện triệu chứng ăn không tiêu, chán ăn, vàng da, mệt mỏi, tổn thương gan do nhiễm độc.
  • Bảo vệ, phục hồi gan do thực phẩm, hóa chất, rượu bia, thuốc.
Liều dùng - Cách dùng

Người lớn và thiếu niên từ 12 tuổi trở lên nên dùng khoảng 70 - 140mg x 2 - 3 lần/ngày. Uống với lượng nước vừa đủ (khoảng một ly) trước hoặc trong bữa ăn.

Không sử dụng trong trường hợp sau

Những đối tượng sau đây không nên sử dụng silymarin:

  • Người mẫn cảm với silymarin.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Người không dung nạp galactose do di truyền dạng hiếm, thiếu hụt lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose

Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng silymarin cần lưu ý các điều sau:

  • Theo dõi người bị hạ đường huyết, tiểu đường hoặc có nguy cơ hạ đường huyết trong khi dùng silymarin vì silymarin có thể làm đường huyết giảm.
  • Song song với việc điều trị bằng silymarin, bạn phải tránh xa các nguyên nhân gây tổn thương gan như rượu.
  • Phải thông báo cho bác sĩ các trường hợp vàng da (sự biến đổi màu da từ vàng nhạt đến đậm, tròng trắng mắt có màu vàng).

Tác dụng không mong muốn

Việc sử dụng các chế phẩm có chứa silymarin có thể gây ra các tác dụng sau đây:

  • Viêm dạ dày ruột.
  • Đau đầu.
  • Kích ứng.
  • Nhuận tràng.
  • Ăn không ngon, chán ăn.
  • Đau bụng, đầy hơi.
  • Tiêu chảy.
  • Buồn nôn.
  • Chướng bụng.
Tác dụng thuốc khác

Silymarin có thể tương tác với các thuốc chuyển hoá qua CYP3A4 như indinavir, metronidazole. Đồng thời, sự ảnh hưởng của các isoenzyme khác trong hệ thống enzyme cytochrome P450 phải được xem xét. Tốt nhất, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.

Phụ nữ có thai và cho con bú

Silymarin không được khuyến cáo dùng trong thời gian thai kỳ, cho con bú. Các mẹ có rối loạn, tổn thương ở gan không được sử dụng.

Dược lực học

Các cơ chế hoạt động khác nhau của silymarin như:

  • Tăng khả năng tái tạo của tế bào gan bằng cách tăng cường tổng hợp DNA và RNA, do silymarin có cấu trúc steroid.
  • Thay đổi cấu trúc của màng ngoài tế bào gan, ngăn chặn sự xâm nhập của xenobamel vào tế bào (ngộ độc nấm Amanita là một ví dụ đáng chú ý về cơ chế này).
  • Loại bỏ các gốc tự do và tăng hàm lượng glutathione trong tế bào dẫn đến ức chế quá trình peroxy hóa lipid.
  • Một cơ chế hoạt động khác của silymarin là điều chỉnh các chất vận chuyển và thụ thể của màng tế bào như chất vận chuyển ABC (P-gp), peptid vận chuyển hấp thu anion hữu cơ (OATP), bơm xuất muối mật và chất vận chuyển phụ thuộc TNF-α.
Dược động học

Hấp thu: Chiết xuất silymarin thô là chất béo và hòa tan kém trong nước, vì vậy chỉ có khoảng 20 - 50% được hấp thụ qua đường tiêu hóa sau khi uống. Sau khi uống 2 - 4 giờ, Silibinin đạt nồng độ đỉnh.

Phân bố: Silymarin phân bố rộng khắp cơ thể, tập trung nhiều ở gan và ruột. Nhờ ái lực cao với tế bào gan, thuốc giúp bảo vệ và hỗ trợ chức năng gan hiệu quả.

Chuyển hoá: Silibinin và các thành phần khác của silymarin được liên hợp nhanh với sulfat và axit glucuronic trong gan. Quá trình này giúp thuốc tan tốt hơn trong nước, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đào thải.

Thải trừ: Silibinin có nửa đời thải trừ khoảng 6 giờ. Silibinin đào thảo qua nước tiểu, mật, phân và có khoảng 20 - 40% silibinin tại mật được hồi phục.

Đặc điểm

Silymarin được chiết xuất từ hạt và quả của cây Kế Sữa (Silybum marianum), là hỗn hợp của các thành phần silybin A, silybin B, isosilybin A, isosilybin B và các flavonolignant khác như silychristin, neosilyhermin, silyhermin, silydianin và trong đó silybin có hoạt tính sinh học mạnh nhất. Silymarin thể hiện tác dụng dược lý trên nhiều cơ quan khác nhau như tuyến tiền liệt, phổi, hệ thống thần kinh trung ương (CNS), thận, tuyến tụy và da.

Ngoài tác dụng chống xơ hóa, điều hòa miễn dịch, chống viêm, silymarin còn thể hiện đặc tính chống oxy hóa bằng cách loại bỏ các gốc tự do và tăng nồng độ glutathione, do đó được sử dụng rộng rãi trong điều trị viêm gan, xơ gan và ngộ độc nấm.

Sản phẩm có chứa Silymarin

widget

Chat Zalo(8h00 - 21h30)

widget

1900 1572(8h00 - 21h30)