Cây phèn đen là một dược liệu quý với nhiều công dụng hữu ích trong y học cổ truyền. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rõ về tác dụng và cách sử dụng loài cây này để hỗ trợ điều trị bệnh. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng khám phá những bài thuốc hay từ cây phèn đen để áp dụng hiệu quả và an toàn nhé!
1Cây phèn đen là gì?
Tên khác: Nỗ, Tạo phàn diệp.
Tên khoa học: Phyllanthus reticulatus Poir., thuộc họ Thầu dầu (Euphorbiaceae) [1].
Đặc điểm thực vật
Hình dạng: Cây bụi, cao từ 2 – 4m.
Thân, cành: Màu đen nâu nhạt, lúc non có lông xám, về sau nhẵn.
Lá: Đơn, mọc cách, hình trái xoan hoặc bầu dục, đáy và đỉnh tù hoặc hơi nhọn. Mặt trên sẫm hơn, ban đầu có lông nhưng về sau nhẵn.
Hoa: Đơn tính, cùng gốc, mọc đơn độc hoặc thành chùm 2 – 4 hoa ở kẽ lá.
Hoa đực có 5 lá đài, 5 nhị, bầu có 3 ngăn dính nhau và 2 ngăn rời.
Hoa cái có lá đài lớn hơn, bầu gồm 6 – 12 ô, mỗi ô chứa 2 noãn.
Quả: Hình cầu, khi chín có màu đen. Hạt màu nâu nhạt, có đốm.
Mùa hoa quả: Tháng 8 – 10.
Bộ phận sử dụng, thu hái và chế biến
Bộ phận dùng: Rễ, lá, vỏ thân.
Thời gian thu hái:
- Rễ: Thu vào mùa thu.
- Lá: Thu vào mùa xuân và hè, có thể dùng tươi hoặc phơi khô.
- Vỏ thân: Thu hái quanh năm.
Cây phèn đen có tên khoa học là Phyllanthus reticulatus Poir., thuộc họ Thầu dầu (Euphorbiaceae)
Thành phần hóa học:
Cây phèn đen chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe, bao gồm:
- Alkaloid, saponin, coumarin, flavonoid (tricin, quercetin, quercetrin, rutin, kaempferol…).
- Lignan: Reticuloside A, reticuloside B.
- Triterpenoid, tannin, polyphenol.
Hoạt chất trong rễ: Octacosanol, taraxeryl acetat, friedelin, epifriedelinol, frieden-3β-ol, taraxeron, betulin, glochidonol.
2Cây phèn đen có tác dụng theo Y học cổ truyền
Tính vị theo Đông y
- Rễ: Vị chát, tính lạnh.
- Lá: Có tính mát, vị hơi đắng.
- Vỏ thân: Tính bình.
Theo y học cổ truyền, cây phèn đen có vị chát, tính lạnh
Công dụng dược lý
- Rễ: Giúp cầm tiêu chảy, làm săn se niêm mạc và tiêu viêm.
- Lá: Thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, sát trùng.
- Vỏ thân: Hỗ trợ chuyển hóa, giúp lợi tiểu và làm lành tổn thương.
Ứng dụng trong điều trị
Lá phèn đen được dùng để [2]:
- Chữa mụn nhọt do huyết nhiệt.
- Hỗ trợ tan máu bầm do chấn thương.
- Giảm tiêu chảy, lỵ, phù thũng và sốt cao.
Rễ phèn đen có tác dụng trị:
Vỏ thân được dùng để:
- Chữa khó tiểu, viêm nhiễm tiết niệu.
- Hỗ trợ điều trị đậu có mủ, các bệnh ngoài da.
Ứng dụng trong y học dân gian
Tại Ấn Độ, cây phèn đen được sử dụng để điều trị:
- Tổn thương răng miệng.
- Tiêu chảy ở trẻ nhỏ.
3Cây phèn đen có tác dụng theo Y học hiện đại
Chống oxy hóa
Chiết xuất methanolic và ethanolic từ toàn bộ cây đã được chứng minh có khả năng chống oxy hóa mạnh. Trong đó, chiết xuất methanolic có hiệu quả cao hơn [3].
Các xét nghiệm in vitro xác nhận khả năng chống oxy hóa của chiết xuất, bao gồm:
- Loại bỏ gốc tự do DPPH.
- Tẩy trắng β-carotene.
- Loại bỏ gốc anion superoxide.
- Khả năng khử và tạo phức kim loại.
- Ở nồng độ 400 µg/ml, bột toàn cây đạt 90% hoạt tính chống oxy hóa, cao hơn so với BHT (chất chống oxy hóa tổng hợp, 85%).
Kháng viêm
Chiết xuất ether từ dầu mỏ và methanol của lá phèn đen đã được thử nghiệm trên mô hình phù chân chuột do carrageenan gây ra [4].
Kết quả cho thấy sự ức chế viêm có tính phụ thuộc vào liều lượng, với mức hiệu quả tối đa đạt được ở:
- Chiết xuất ether dầu mỏ (300 mg/kg): Ức chế phù chân 94,9%.
- Chiết xuất methanol (300 mg/kg): Ức chế phù chân 81,57%.
Mặc dù có tác dụng kháng viêm tốt, nhưng hiệu quả vẫn thấp hơn so với thuốc đối chứng Dexamethasone.
Kết luận: Chiết xuất ether dầu mỏ ở liều 300 mg/kg có hiệu quả chống viêm cao hơn đáng kể so với chiết xuất methanol.
Kháng khuẩn
Chiết xuất lá phèn đen (methanol, chloroform và hexan) đã được nghiên cứu về khả năng kháng khuẩn in vitro [3].
Vi khuẩn nhạy cảm với chiết xuất gồm:
- Gram dương: Staphylococcus aureus.
- Gram âm: Escherichia coli, Pseudomonas aeruginosa, Salmonella typhi.
Phương pháp thử nghiệm: Khuếch tán đĩa thạch và pha loãng dịch chiết để xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) và nồng độ diệt khuẩn tối thiểu (MBC).
Kết quả:
- Chiết xuất methanol có vùng ức chế lớn nhất (9,07 - 30,18 mm), hiệu quả mạnh nhất.
- Chiết xuất chloroform có vùng ức chế từ 8,17 - 24,57 mm.
- Chiết xuất hexan có vùng ức chế từ 5,60 - 14,67 mm.
Nhận định: Chiết xuất methanol có hoạt tính kháng khuẩn mạnh nhất, đặc biệt với vi khuẩn Gram dương.
Hỗ trợ trị tiểu đường
Trong y học dân gian, cây Phyllanthus reticulatus được sử dụng để kiểm soát đường huyết [5].
Thử nghiệm trên chuột bị tiểu đường do alloxan cho thấy:
- Chiết xuất ether dầu mỏ và ethanol của lá có tác dụng hạ đường huyết khi dùng đường uống với liều 500 và 1000 mg/kg.
- Ở liều 1000 mg/kg, hiệu quả hạ đường huyết được ghi nhận rõ rệt.
Phân tích thành phần hoạt tính cho thấy có sự hiện diện của:
- Glycoside terpenoid.
- Protein và carbohydrate.
- Không có alkaloid và steroid.
Trong y học dân gian, cây Phyllanthus reticulatus được sử dụng để kiểm soát đường huyết
Kháng virus
Hai phân đoạn PR1 và PR2 của chiết xuất ethanol từ cây phèn đen đã được nghiên cứu về khả năng kháng virus viêm gan B (HBV) [3].
Ở nồng độ 20 mg/ml và 40 mg/ml, cả hai phân đoạn cho thấy hoạt tính chống kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (anti-HBsAg).
Cơ chế hoạt động: Các hoạt chất trong chiết xuất có khả năng liên kết với kháng nguyên bề mặt của virus (HBsAg), ngăn chặn sự tương tác với kháng thể và hạn chế sự lây nhiễm của virus.
Phương pháp thử nghiệm: Ngưng kết hồng cầu thụ động ngược, xác nhận hiệu quả kháng virus in vitro.
Hạ cholesterol máu
Chiết xuất nước từ bộ phận trên không của cây phèn đen đã được chứng minh có tác dụng giảm mỡ máu và cải thiện lipid huyết thanh [3].
Trong thử nghiệm kéo dài 45 ngày trên chuột bị tăng cholesterol do chế độ ăn gây xơ vữa động mạch, kết quả cho thấy:
Giảm đáng kể:
- Tổng lượng cholesterol (P < 0,05).
- Cholesterol LDL (xấu) (P < 0,05).
- Cholesterol VLDL (P < 0,001).
- Triglyceride (P < 0,001).
- Mức carbonyl protein (P < 0,05) (liên quan đến tổn thương oxy hóa).
Tăng đáng kể:
- Cholesterol HDL (tốt) (P < 0,05).
- Liều lượng thử nghiệm: 250 mg/kg và 500 mg/kg, cả hai mức đều có tác dụng giảm chỉ số gây xơ vữa động mạch và tăng tỷ lệ bảo vệ tim mạch.
Chiết xuất nước từ bộ phận trên không của cây phèn đen đã được chứng minh có tác dụng giảm mỡ máu và cải thiện lipid huyết thanh
Bảo vệ gan
Chiết xuất ethanol từ bộ phận trên không của cây phèn đen được thử nghiệm về khả năng bảo vệ gan chống lại tổn thương do CCL4 (carbon tetrachloride) gây ra.
Hai phân đoạn hữu cơ tinh chế một phần (PR1 và PR2) của chiết xuất ethanol không béo đã được thử nghiệm trên chuột và mang lại kết quả tích cực:
- Giảm thời gian ngủ do pentobarbital (một chất an thần) gây ra, chứng tỏ cải thiện chức năng gan.
- Giảm đáng kể các chỉ số men gan trong huyết thanh: sGPT (ALT – men gan alanine aminotransferase), sGOT (AST – men gan aspartate aminotransferase), sALP (alkaline phosphatase), Bilirubin, Phân đoạn PR1 cho thấy hiệu quả bảo vệ gan mạnh hơn so với PR2.
Chiết xuất ethanol từ bộ phận trên không của cây phèn đen được thử nghiệm về khả năng bảo vệ gan chống lại tổn thương do CCL4 gây ra
4Hướng dẫn cách sử dụng cây phèn đen an toàn, hiệu quả
Vỏ thân có màu nâu sẫm bên ngoài, nâu đỏ bên trong, vị nhạt và chát [6].
Công dụng:
- Hỗ trợ điều trị chứng khó tiểu, tiểu tiện có mủ.
- Dùng trong trường hợp lên đậu (bệnh đậu mùa, thủy đậu) để giảm viêm nhiễm.
Cách dùng:
- Dạng thuốc sắc: Dùng 20-40g vỏ thân sắc lấy nước uống, chia 2-3 lần trong ngày.
- Dùng ngoài: Sắc nước rửa vết thương, không giới hạn liều lượng.
Lá cây có nhiều công dụng và cách sử dụng khác nhau:
- Hỗ trợ điều trị chảy máu chân răng: Lá phơi khô, nghiền thành bột viên, có thể dùng riêng hoặc kết hợp với lá long não, xuyên tiêu để ngậm.
- Giúp làm lành vết thương, vết loét: Bột lá khô rắc trực tiếp lên vùng da bị tổn thương để giúp nhanh lên da non.
- Giải độc khi bị rắn cắn: Lá tươi nhai nát, nuốt nước, phần bã đắp trực tiếp lên vị trí vết cắn để giảm độc tố.
Cây phèn đen là một vị thuốc dân gian có nhiều công dụng hữu ích, có thể dùng cả trong và ngoài để hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý khác nhau.
Cây phèn đen là một vị thuốc dân gian có nhiều công dụng, có thể dùng cả trong và ngoài để hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý khác nhau
5Một số bài thuốc có sử dụng cây phèn đen
Bài thuốc chữa lỵ cấp
Bài 1: Chuẩn bị
- 20g rễ phèn đen.
- 20g rễ seo gà.
- 10g vỏ rụt.
Sao vàng các vị thuốc, sắc lấy nước uống mỗi ngày 1 thang.
Bài 2: Chuẩn bị
- 20g rễ phèn đen.
- 20g dây mơ lông.
- 20g rễ seo gà.
- 2g gừng.
Sắc uống mỗi ngày 1 thang.
Bài thuốc chữa lỵ tiêu chảy
Bài 1: Chuẩn bị
- 20g rễ phèn đen: Thái nhỏ, phơi khô, sao vàng, hạ thổ 15 phút
- 20g vỏ quả lựu: Cắt nhỏ, sao vàng
Sắc nước uống trong ngày, dùng liên tục 3-5 ngày
Bài 2: Chuẩn bị
- 20g lá phèn đen tươi: Rửa sạch, giã nát, thêm nước đun sôi để nguội, lọc lấy nước.
- 20g ý dĩ.
- 12g mạch nha.
- 12g cam thảo nam.
- Ba vị thuốc trên phơi khô, rang vàng, tán thành bột.
Dùng nước lá phèn đen để chiêu bột, uống mỗi ngày 2-3 lần
Bài thuốc chữa bị đòn máu ứ
Lá phèn đen giã nhỏ, thêm rượu, vắt lấy nước uống.
Hoặc dùng 40g lá phèn đen sắc nước, thêm 1 chén rượu để uống.
Bài thuốc cầm máu khi cắt amidan
Nguyên liệu:
- 300g lá phèn đen.
- 500g sin rừng.
- 100g ngũ bội tử.
- 50g xạ can.
Cách thực hiện:
- Sắc các vị thuốc, cô đặc thành cao lỏng tỷ lệ 1:1
- Thêm cồn và acid benzoic để bảo quản.
- Đóng chai, tiệt trùng ở 100°C trong 30 phút.
- Khi sử dụng, tẩm thuốc vào bóng cầu, chấm lên vị trí cắt amidan để cầm máu.
Bài thuốc giải độc do rắn cắn
Chuẩn bị: Lá phèn đen tươi
Cách thực hiện: Giã nát lá phèn đen, nuốt nước, lấy bã đắp lên vết cắn
Lưu ý: Đây chỉ là biện pháp sơ cứu, sau đó cần đến bệnh viện ngay để được điều trị kịp thời
Bài thuốc trị vết thương hở
Chuẩn bị: Bột lá phèn đen.
Cách thực hiện: Rắc trực tiếp lên vết thương để hỗ trợ cầm máu và thúc đẩy quá trình lành da.
Bài thuốc chữa chứng đại tiện ra phân lỏng do nhiệt
Chuẩn bị:
- 40g đậu đen sao vàng.
- 40g ngọn phèn đen có lá.
Cách thực hiện:
- Cho dược liệu vào nồi, đổ 800ml nước, sắc còn 200ml.
- Chia nước sắc thành 3 lần uống trong ngày.
- Dùng liên tục 3-5 ngày để đạt hiệu quả tốt.
6Lưu ý khi sử dụng cây phèn đen
Không sử dụng cho phụ nữ mang thai, do chưa có đủ bằng chứng về tính an toàn đối với thai nhi [2].
Cây phèn đen có nhiều công dụng trong hỗ trợ điều trị các bệnh ngoài da do nhiệt, tiêu chảy, kiết lỵ và gai cột sống. Tuy nhiên, hầu hết các bài thuốc từ dược liệu này chưa được nghiên cứu khoa học đầy đủ mà chủ yếu dựa trên kinh nghiệm dân gian.
Trước khi sử dụng, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y học cổ truyền để đảm bảo hiệu quả và an toàn, đặc biệt nếu bạn đang có bệnh lý nền hoặc đang dùng thuốc điều trị khác.
Những thông tin trên giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng và cách sử dụng cây phèn đen trong hỗ trợ điều trị bệnh. Để đạt hiệu quả tốt nhất, bạn nên kiên trì áp dụng đúng cách, đồng thời kết hợp với chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng hợp lý. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia để đảm bảo an toàn và phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình.
Nguồn tham khảo
Phèn đen – Phyllanthus reticulatus , Euphorbiaceae
https://mplant.ump.edu.vn/index.php/phen-den-phyllanthus-reticulatus-euphorbiaceae/Ngày tham khảo:
10/03/2025
Phèn đen
https://bvnguyentriphuong.com.vn/duoc-lieu/phen-denNgày tham khảo:
10/03/2025
Xem thêm
Xem nguồn
Link bài gốc
Lấy link!https://giadinhmoi.vn/9-tac-dung-cua-cay-phen-den-doi-voi-suc-khoe-ban-nen-biet-d94561.html