Giao tại:
Giỏ hàng

Đã thêm sản phẩm vào giỏ thuốc

Xem giỏ thuốc
Hotline (8:00 - 21:30) 1900 1572

Chọn tỉnh thành, phường xã để xem chính xác giá và tồn kho

Địa chỉ đã chọn: Thành phố Hồ Chí Minh

Chọn
Banner đầu bài tin - calcium t9Banner đầu bài tin - medproBanner đầu bài tin -NGÀY ĐÔI FREESHIP
Trang thông tin điện tử tổng hợp

Bệnh thủy đậu: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Cập nhật: 00:00 30/07/2025.
Trương Anh Khoa
Thẩm định nội dung bởi

Thạc sĩ, Bác sĩ Trương Anh Khoa

Chuyên khoa: Nội tổng quát

Thạc sĩ, Bác sĩ Trương Anh Khoa sinh năm 1995 hiện đang là bác sĩ điều trị tại khoa Nội tổng quát tại phòng khám Careplus Clinic Việt Nam

Bệnh thuỷ đậu (bệnh trái rạ) là một bệnh truyền nhiễm thường gặp trong thời tiết giao mùa từ xuân sang hè. Đây là một bệnh lành tính nhưng nếu không biết cách chăm sóc sẽ rất dễ để lại sẹo. Hãy cùng tìm hiểu về thuỷ đậu cũng như cách điều trị để hồi phục nhanh chóng qua bài viết dưới đây nhé!

1Bệnh thủy đậu (trái rạ) là gì?

Bệnh thủy đậu là gì?

Thủy đậu (hay bệnh trái rạ) là bệnh truyền nhiễm do virus Varicella-zoster gây ra. Bệnh có thể lây lan qua đường hô hấp hoặc do tiếp xúc trực tiếp, gián tiếp với các chất dịch chứa virus.

Người bị nhiễm virus sẽ có thời gian ủ bệnh khoảng 15 ngày trước khi xuất hiện các dấu hiệu như sốt, mệt mỏi, chán ăn. Sau khi khởi phát triệu chứng, các mụn nước nhỏ li ti trên da sẽ nổi lên vào ngày hôm sau.

Đối tượng dễ mắc bệnh thủy đậu

Thủy đậu có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng một số nhóm người sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn bao gồm:

  • Trẻ em dưới 10 tuổi, đây là nhóm có nguy cơ cao nhất.
  • Người lớn chưa từng mắc bệnh thủy đậu hoặc chưa tiêm vắc xin phòng bệnh cũng dễ bị thủy đậu nếu tiếp xúc với virus. Bệnh thủy đậu ở người lớn thường gây ra các biến chứng nghiêm trọng hơn so với trẻ em như viêm phổi, viêm não, viêm gan hoặc nhiễm trùng máu.

Trẻ em là nhóm dễ mắc bệnh thủy đậu nhất

Trẻ em là nhóm dễ mắc bệnh thủy đậu nhất

2Bệnh thủy đậu có lây không?

Thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm lây lan từ người sang người qua nhiều con đường.

Tiếp xúc trực tiếp: Bệnh có thể lây truyền trực tiếp khi tiếp xúc với người bệnh.

  • Lây lan qua không khí: Virus thủy đậu có thể lây lan qua không khí thông qua các giọt nước bọt nhỏ li ti được tiết ra từ đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.
  • Lây truyền từ chất dịch nốt phỏng: Virus cũng có thể lây truyền từ chất dịch trong nốt phỏng của người bệnh.

Lây truyền gián tiếp: Thủy đậu cũng có thể lây truyền gián tiếp qua các đồ vật bị nhiễm chất dịch của nốt phỏng, chẳng hạn như bàn chải đánh răng, khăn mặt hoặc khi ăn uống chung với người đang bị bệnh.

Xem thêm: Bệnh thủy đậu lây qua đường nào? Cách phòng ngừa và điều trị tại nhà

3Nguyên nhân gây ra bệnh thủy đậu

Bệnh thuỷ đậu là do nhiễm phải virus Varicella Zoster, người chưa được tiêm vắc xin hoặc chưa từng bị thuỷ đậu sẽ dễ bị nhiễm bệnh qua 3 đường lây truyền sau đây:

  • Bệnh lây qua đường hô hấp khi nói chuyện, hắt hơi, ho do các bọt khí chứa virus sẽ lẫn vào không khí.
  • Dùng chung vật dụng cá nhân như khăn tắm, quần áo, chăn, nệm, đồ chơi, bàn chải đánh răng với người bị bệnh.
  • Tiếp xúc trực tiếp chất dịch từ nốt mụn nước của bệnh nhân thuỷ đậu.

Virus có thể lan truyền bằng nhiều con đường khác nhau

Virus có thể lan truyền bằng nhiều con đường khác nhau

4Triệu chứng và cách điều trị bệnh thủy đậu

Giai đoạn ủ bệnh (từ 10 đến 20 ngày)

Giai đoạn này được tính từ lúc nhiễm virus đến khi phát bệnh. Đây là lúc virus nhân lên nhanh chóng trong cơ thể để gây bệnh.

Người bệnh thường không có triệu chứng gì đặc biệt, vẫn học tập và làm việc như bình thường.

Giai đoạn khởi phát (từ 1 đến 3 ngày)

Phát ban khắp cơ thể ở giai đoạn khởi phát

Phát ban khắp cơ thể ở giai đoạn khởi phát

Sau giai đoạn ủ bệnh, virus đã nhân lên số lượng nhất định, bắt đầu gây ra các triệu chứng toàn thân như sốt nhẹ, nhức đầu, ho, mệt mỏi. Trong 1 - 2 ngày sau, người bệnh bắt đầu xuất hiện các nốt ban đỏ tròn nhỏ, đường kính bé hơn 1 cm, mọc kín trên cơ thể.

Một số trường hợp xuất hiện hạch sau tai, kèm viêm họng.

Để hạ sốt, có thể dùng paracetamol cách mỗi 4 đến 6 tiếng. Liều 10 - 15 mg/kg ở mỗi lần dùng cho trẻ em và 500 mg cho người lớn.

Người bị suy giảm miễn dịch như ung thư, nhiễm HIV hoặc phụ nữ mang thai là nhóm dễ gặp biến chứng nặng của thủy đậu, cần đến bệnh viện để được thăm khám và điều trị.

Lưu ý, để hạn chế sự lây truyền của virus, bạn nên tránh đến nơi đông người như trường học, công ty.

Giai đoạn toàn phát (từ 7 đến 10 ngày)

Xuất hiện các mụn nước gây ngứa

Xuất hiện các mụn nước gây ngứa

Đây là giai đoạn các triệu chứng bệnh trở nên rõ ràng và khó chịu nhất. Các nốt ban đỏ tiến triển thành mụn nước có đường kính từ 1 đến 3 mm, gây ngứa và rát. Người bệnh có thể bị sốt cao, đau đầu, đau cơ, chán ăn, khô miệng, buồn nôn.

Để giảm ngứa, bạn có thể uống thuốc kháng histamin. Không nên gãi mụn nước vì có thể gây vỡ, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập gây nhiễm trùng. Nhiễm trùng sẽ cần điều trị bằng kháng sinh và tăng nguy cơ hình thành sẹo.

Giai đoạn hồi phục

Mụn nước vỡ ra và bong vảy là dấu hiệu người bệnh đang hồi phục

Mụn nước vỡ ra và bong vảy là dấu hiệu người bệnh đang hồi phục

Đây là giai đoạn khi các mụn nước bắt đầu vỡ ra, khô dần và bong vảy. Thông thường các nốt sẽ đóng vảy sau khoảng 6-7 ngày. Trong quá trình này, bạn nên tránh gãi, cạy vảy vì sẽ làm chậm quá trình lành da và dễ để lại sẹo.

Có thể dùng dung dịch xanh methylen bôi vào nốt mụn nước vỡ để khử trùng và giúp vết thương nhanh lành, không dùng các loại thuốc mỡ tetracyclin, thuốc mỡ penicillin hay thuốc đỏ.

Để giảm kích ứng và ngứa khi vết thương lên da non, bạn có thể thoa kem calamine hoặc bột yến mạch dạng keo. Lưu ý, trẻ em dưới 6 tháng tuổi và phụ nữ mang thai không nên dùng thuốc bôi da có chứa phenol và cần gặp bác sĩ để được tư vấn các sản phẩm an toàn, phù hợp.

Xem thêm: 5 cách trị thủy đậu tại nhà an toàn, hiệu quả bạn cần biết

5Các biến chứng của bệnh thủy đậu

Biến chứng ở phụ nữ đang mang thai

Phụ nữ mang thai mắc thủy đậu rất nguy hiểm vì dễ bị các biến chứng nặng như sau:

  • 3 tháng đầu của thai kỳ: sảy thai hoặc dị tật như đầu nhỏ, co gồng tay chân, bại não, sẹo bẩm sinh.
  • 3 tháng cuối của thai kỳ: dễ mắc biến chứng viêm phổi nguy hiểm.
  • Ngoài ra, còn có thể gây ra hội chứng Guillain-Barré là một bệnh liên quan đến hệ thần kinh, gây liệt cơ và suy hô hấp.

Biến chứng ở người lớn và trẻ em

  • Nhiễm trùng da, mô mềm: vi khuẩn xâm nhập vào da và các mô dưới da gây viêm da, viêm cơ, sốc do nhiễm trùng.
  • Viêm phổi thủy đậu: thường nguy hiểm ở người lớn, ít gặp ở trẻ em. Triệu chứng là ho khan, có thể ho ra máu, thở nhanh, khó thở, xanh xao. Đây là tình trạng có tỉ lệ tử vong cao, có thể lên đến 50%. [1]
  • Viêm màng não: xuất hiện sau khi nổi bóng nước trên da với các triệu chứng lơ mơ, co giật, dấu thần kinh khu trú như cứng cơ, khó nói, liệt.
  • Viêm gan: là biến chứng hiếm gặp (chiếm 4,9%) và thường không có biểu hiện rõ rệt, người bệnh có thể sốt cao, nổi ban.[2]

Sau khỏi bệnh, siêu vi thủy đậu vẫn còn tồn tại trong các hạch thần kinh dưới dạng bất hoạt (không hoạt động). Nhiều năm sau đó, khi có điều kiện thuận lợi như sức đề kháng cơ thể kém hay có yếu tố kích thích thì siêu vi này sẽ tái hoạt động gây ra bệnh zona thần kinh.

Xem thêm: 8 biến chứng bệnh thủy đậu gây nguy hiểm, bố mẹ không nên chủ quan

Zona thần kinh là biến chứng muộn của thuỷ đậu

Zona thần kinh là biến chứng muộn của thuỷ đậu

6Cách chẩn đoán bệnh thủy đậu

Thông thường dựa vào các triệu chứng lâm sàng, các bác sĩ có thể chẩn đoán được bệnh thuỷ đậu bao gồm.

  • Chưa tiêm vacxin, chưa nhiễm thuỷ đậu.
  • Tiếp xúc với người nhiễm thuỷ đậu trong 2 - 3 tuần.
  • Các triệu chứng lâm sàng và đặc điểm mụn nước của thuỷ đậu.

Thuỷ đậu rất dễ nhận biết nhưng trong một số trường hợp có thể bị nhầm với các trường hợp có mụn nước khác như chốc, Herpes simplex, tay chân miệng.

7Khi nào cần gặp bác sĩ?

Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ

Nếu bạn cho rằng người nhà mắc thủy đậu nên đến các cơ sở y tế để được bác sĩ thăm khám và đưa ra những chỉ định thích hợp.

Ngoài ra, nếu có những đặc điểm sau cần phải đến gặp bác sĩ.

  • Mụn nước, phát ban.
  • Mụn nước kèm chóng mặt, mất phương hướng, nhịp tim nhanh, nôn, cứng gáy (không thể gập cổ), sốt cao hơn 38,5 độ C.
  • Mắc các bệnh làm suy giảm miễn dịch như nhiễm HIV, ung thư hoặc đang sử dụng corticoid liều cao thời gian dài.
  • Phát ban đỏ, số lượng nhiều.
  • Các vết phồng rộp trở nên lớn hơn, vết loét hở và chảy mủ.

Các địa chỉ khám chữa bệnh uy tín

Nếu gặp các dấu hiệu như trên, bạn có thể đến ngay các cơ sở y tế gần nhất, các bệnh viện chuyên khoa Da liễu, Truyền nhiễm. Hoặc bất kỳ bệnh viện đa khoa nào tại địa phương để được thăm khám kịp thời.

Ngoài ra, có thể tham khảo một số bệnh viện lớn, uy tín dưới đây để được chẩn đoán và tư vấn điều trị phù hợp, tránh các biến chứng đáng tiếc xảy ra:

  • Tại Thành phố Hồ Chí Minh: Bệnh viện Da liễu TP.HCM, Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới, Bệnh viện Y học Cổ truyền TP.HCM.
  • Tại Hà Nội: Bệnh viện Nhiệt đới Trung ương, Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Da liễu Trung Ương.

8 Bị thủy đậu nên kiêng ăn gì?

Khi mắc thủy đậu, bạn nên tránh những thực phẩm sau đây vì chúng có thể gây kích ứng, tăng viêm nhiễm và kéo dài thời gian bệnh:

  • Các loại gia vị cay nóng như ớt, gừng, tiêu, mù tạt, tỏi và hành.
  • Thực phẩm quá mặn, chứa nhiều muối, nước mắm, xì dầu.
  • Thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa như các sản phẩm từ sữa, bơ, phô mai, sữa chua
  • Các loại thịt nóng, ấm và hải sản như thịt gà, thịt dê, thịt chó, tôm, cua, cá…
  • Thực phẩm giàu axit như cam, chanh, cà phê và sô cô la.
  • Các món ăn từ gạo nếp như xôi, bánh chưng, bánh tét.
  • Thực phẩm chứa nhiều arginin như đậu phộng, hạt điều và nho khô.
  • Đặc biệt không nên dùng nhục quế, vì đây là dược liệu có tính nhiệt rất cao, làm tăng sự viêm nhiễm, nóng trong, nổi mụn nhiều hơn, rất nguy hiểm cho bệnh nhân thủy đậu.[3],[4]

Xem thêm: Bị thủy đậu kiêng ăn gì và nên ăn gì? Lưu ý chăm sóc vết sẹo

9Biện pháp phòng ngừa

Tiêm vaccine ngừa thủy đậu cho người chưa nhiễm bệnh

Tiêm vắc xin chống thuỷ đậu là cách đơn giản, an toàn và chủ động để phòng ngừa bệnh cho hiệu quả cao trên 90%. [5]

Hiện nay, có 3 loại vắc xin ngừa thủy đậu có mặt trên thị trường đó là Varivax (Mỹ), Varicella (Hàn Quốc)Varilrix (Bỉ). Cả 3 loại vắc xin này đều có chung cơ chế phòng ngừa và không cần tiêm nhắc lại mỗi năm. Bạn có thể tiêm vắc xin thủy đậu tại Trung tâm y tế dự phòng, bệnh viện lớn ở gần khu vực sinh sống.

Phác đồ tiêm ngừa thủy đậu bao gồm 2 mũi, cách nhau từ 4 đến 12 tuần. Giá vắc xin sẽ dao động khoảng 1 triệu/mũi cho Varivax, 950 ngàn/mũi với Varilrix và 700 ngàn/mũi cho Varicella. Mọi người có thể cân nhắc điều kiện kinh tế và mong muốn để lựa chọn loại vắc xin phù hợp.

Trước và sau khi tiêm ngừa, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Phụ nữ cần tiêm vắc xin ít nhất 3 tháng trước khi chuẩn bị mang thai.
  • Sau khi tiêm ngừa, chú ý theo dõi các dấu hiệu dị ứng thuốc như nhịp tim nhanh, sưng mặt và họng, khó thở, phát ban toàn thân.
  • Tránh dùng aspirin trong vòng 6 tuần sau khi tiêm, vì có thể gây ra hội chứng Reye - một bệnh nguy hiểm, ảnh hưởng đến não và gan.

Xem thêm: Vắc xin thủy đậu phải tiêm bao nhiêu mũi và nên tiêm khi nào?

Các lưu ý khi chăm sóc và sống trong cùng môi trường với người bị bệnh

Người bệnh nên có chế độ ăn phù hợp để cơ thể nhanh chóng hồi phục, bao gồm:

  • Ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa như cháo, đậu hũ.
  • Tránh thực phẩm cay, dầu mỡ hoặc có tính acid như ớt, dứa, đồ chiên rán.
  • Bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất để nâng cao hệ miễn dịch, tăng cường khả năng đề kháng của cơ thể.

Người nhà cần đeo khẩu trang, sát khuẩn tay và các bề mặt sau khi tiếp xúc với người bệnh. Đồng thời lưu ý các dấu hiệu trở nặng để kịp thời đưa bệnh nhân đến bệnh viện như: sốt cao liên tục (trên 38,5 độ C), lừ đừ, mệt mỏi, co giật, hôn mê.

Để đảm bảo an toàn, tránh sự lây lan của virus, người nhà và bệnh nhân cần thực hiện các biện pháp sau nhằm đảm bảo môi trường sống xung quanh sạch sẽ trong lành, hạn chế tối đa các nguyên nhân mang bệnh:

  • Người bệnh cần ở trong phòng riêng, thoáng mát cho đến khi các nốt mụn nước đóng vảy hoàn toàn.
  • Sử dụng dụng cụ hằng ngày (ăn uống, quần áo) riêng.
  • Thường xuyên lau sạch sàn nhà, bàn ghế, đồ chơi của trẻ em.
  • Rửa tay đúng cách bằng xà bông nhiều lần, đặc biệt là sau khi vệ sinh và trước khi ăn.
  • Khi ho hay hắt hơi cần che miệng và quay về hướng không người, sau khi ho hay hắt hơi đều phải rửa tay ngay bằng xà phòng.
  • Không chạm vào mụn nước của người bệnh.

Một số biện pháp giúp phòng ngừa bệnh thủy đậu

Một số biện pháp giúp phòng ngừa bệnh thủy đậu

10Một số câu hỏi thường gặp về thủy đậu

Bị thủy đậu có tắm được không?

và NÊN tắm rửa hàng ngày. Quan niệm cũ "kiêng nước, kiêng gió" là hoàn toàn sai lầm và có thể làm bệnh nặng hơn.

Lý do nên tắm: Tắm giúp rửa trôi mồ hôi, bụi bẩn và vi khuẩn trên da, làm giảm cảm giác ngứa ngáy và quan trọng nhất là ngăn ngừa nhiễm trùng vi khuẩn thứ phát tại các nốt phỏng (đây là nguyên nhân chính gây sẹo).

Xem thêm: Bị thủy đậu có tắm được không? 12 mẹo và lưu ý tắm cho người thủy đậu

Thủy đậu có để lại sẹo không?

Bản thân virus thủy đậu hiếm khi gây ra sẹo. Sẹo thủy đậu là một biến chứng đến sau, chủ yếu xuất phát từ 2 nguyên nhân:

  • Nhiễm trùng da thứ phát: Đây là nguyên nhân hàng đầu. Khi gãi hoặc làm vỡ nốt phỏng, vi khuẩn từ bên ngoài sẽ xâm nhập, gây viêm, tạo mủ, phá hủy cấu trúc da và hình thành sẹo (thường là sẹo lõm).
  • Làm vỡ nốt phỏng non: Việc tác động mạnh làm vỡ các mụn nước khi chúng chưa kịp lành sẽ gây tổn thương sâu đến lớp trung bì của da, dẫn đến sẹo.

Do đó, để không bị sẹo, nguyên tắc vàng là: TUYỆT ĐỐI KHÔNG GÃI, KHÔNG CHỌC VỠ NỐT PHỎNG và phải giữ vệ sinh da sạch sẽ để phòng ngừa nhiễm trùng.

Xem thêm: Thủy đậu có để lại sẹo không? 21 cách trị sẹo thủy đậu hiệu quả

Cách tắm đúng:

  • Dùng nước ấm (không nóng, không lạnh).
  • Sử dụng xà phòng diệt khuẩn hoặc sữa tắm dịu nhẹ, có độ pH trung tính.
  • Thao tác tắm rửa phải nhẹ nhàng, tránh chà xát mạnh làm vỡ các nốt phỏng.
  • Sau khi tắm, dùng khăn bông mềm, sạch để thấm khô nhẹ nhàng, không lau miết.

Bệnh thủy đậu lây qua những con đường nào và mức độ lây lan ra sao?

Bệnh thủy đậu có mức độ lây lan rất cao. Virus VZV lây truyền chủ yếu qua 2 con đường:

  • Đường hô hấp: Khi người bệnh nói chuyện, ho, hắt hơi, các giọt bắn chứa virus sẽ phát tán ra không khí. Người lành hít phải các giọt bắn này sẽ có nguy cơ nhiễm bệnh rất cao.
  • Tiếp xúc trực tiếp: Khi tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các nốt phỏng nước bị vỡ của người bệnh.

Ngoài ra, bệnh cũng có thể lây gián tiếp qua các vật dụng bị nhiễm chất dịch từ nốt phỏng (quần áo, khăn mặt), tuy nhiên con đường này ít phổ biến hơn.

Làm sao để phân biệt nốt phỏng thủy đậu với sởi, tay chân miệng hay dị ứng?

Điểm mấu chốt để phân biệt thủy đậu là sự tiến triển của nốt ban và sự đa dạng hình thái tại cùng một thời điểm.

  • Thủy đậu: Ban khởi đầu là nốt sần đỏ, tiến triển nhanh thành mụn nước có dịch trong, sau đó hóa đục rồi đóng vảy. Điều đặc trưng là trên cùng một vùng da của người bệnh có thể tồn tại đồng thời nhiều dạng tổn thương: nốt sần, mụn nước, mụn mủ, vảy tiết. Ban thường xuất hiện đầu tiên ở thân mình, mặt sau đó lan ra toàn thân.
  • Sởi: Ban là dạng sẩn, phẳng, màu hồng, có xu hướng kết dính lại với nhau thành từng mảng. Ban mọc theo thứ tự từ sau tai, lan ra mặt rồi xuống toàn thân.
  • Tay chân miệng: Ban dạng phỏng nước nhưng thường mọc ở các vị trí đặc hiệu là lòng bàn tay, lòng bàn chân, trong miệng và vùng mông, gối.
  • Dị ứng: Ban thường xuất hiện đột ngột sau khi tiếp xúc yếu tố dị nguyên, ngứa dữ dội và có dạng mẩn, mề đay, không tiến triển thành phỏng nước điển hình như thủy đậu.

Xem thêm: Hướng dẫn cách phân biệt thủy đậu và tay chân miệng ở trẻ em

Bệnh thủy đậu lây lan mạnh nhất vào giai đoạn nào và khi nào thì bệnh hết lây?

Đây là thông tin quan trọng để cách ly và phòng ngừa.

  • Thời kỳ lây lan mạnh nhất: Bắt đầu từ 1-2 ngày trước khi phát ban cho đến khi tất cả các nốt phỏng nước đã khô lại và đóng vảy hoàn toàn.
  • Khi nào hết lây: Người bệnh được xem là không còn khả năng lây nhiễm cho người khác khi toàn bộ các nốt mụn nước đã đóng vảy cứng. Giai đoạn này thường kéo dài khoảng 7-10 ngày kể từ khi bắt đầu phát ban.

Bệnh thủy đậu là gì và do virus gì gây ra?

Bệnh thủy đậu (tên tiếng Anh: Chickenpox) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus có tên Varicella-Zoster (VZV) gây ra.

Đây là một bệnh rất dễ lây lan, đặc trưng bởi tình trạng phát ban dưới dạng các nốt phỏng nước trên khắp cơ thể. Bệnh thường gặp ở trẻ em, tuy nhiên người lớn khi mắc bệnh thường có xu hướng nặng hơn và nguy cơ biến chứng cao hơn.

Mắc thủy đậu một lần rồi có bị lại không? Bệnh Zona thần kinh có liên quan gì đến thủy đậu?

Sau khi mắc thủy đậu, cơ thể sẽ tạo ra miễn dịch bền vững và rất hiếm khi mắc lại lần hai.

Tuy nhiên, virus Varicella-Zoster không bị tiêu diệt hoàn toàn mà sẽ "ẩn náu" trong các rễ thần kinh của cơ thể. Nhiều năm sau, khi hệ miễn dịch suy yếu (do tuổi tác, bệnh tật...), virus này có thể tái hoạt động và gây ra bệnh Zona thần kinh (Shingles), đặc trưng bởi các dải ban phỏng nước ở một bên cơ thể và gây đau rát dữ dội. Về bản chất, Zona chính là sự tái phát của virus gây bệnh thủy đậu.

Tiêm vắc-xin có phòng được thủy đậu hoàn toàn không và lịch tiêm như thế nào?

Vắc-xin là biện pháp phòng bệnh thủy đậu chủ động và hiệu quả nhất.

Hiệu quả: Tiêm đủ 2 mũi vắc-xin có hiệu quả bảo vệ trên 95% giúp phòng tránh bệnh hoặc nếu có mắc thì bệnh cũng rất nhẹ và không có biến chứng.

Lịch tiêm khuyến cáo tại Việt Nam:

Trẻ em:

  • Mũi 1: Khi trẻ được 12 tháng tuổi.
  • Mũi 2: Cách mũi 1 ít nhất 3 tháng (thường tiêm lúc 4-6 tuổi để đạt hiệu quả bảo vệ tốt nhất).

Người lớn (chưa từng mắc bệnh): Tiêm 2 mũi cách nhau ít nhất 1 tháng.

Phụ nữ mang thai mắc thủy đậu có nguy hiểm không và cần làm gì?

CÓ, RẤT NGUY HIỂM. Mắc thủy đậu trong thai kỳ có thể gây hậu quả nghiêm trọng:

Đối với mẹ: Tăng nguy cơ biến chứng viêm phổi nặng.

Đối với thai nhi:

  • Nếu mẹ mắc bệnh trong 3 tháng đầu thai kỳ, thai nhi có nguy cơ mắc Hội chứng thủy đậu bẩm sinh (dị tật ở mắt, não, tay chân...).
  • Nếu mẹ mắc bệnh trong những ngày sắp sinh hoặc ngay sau sinh, trẻ sơ sinh có nguy cơ bị thủy đậu chu sinh với tỷ lệ tử vong cao.

Cần làm gì: Phụ nữ nên kiểm tra kháng thể và tiêm vắc-xin thủy đậu trước khi mang thai ít nhất 3 tháng. Nếu đang mang thai mà chưa có miễn dịch và có tiếp xúc với người bệnh, cần liên hệ ngay với bác sĩ sản khoa để được tư vấn và can thiệp dự phòng kịp thời.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn các kiến thức cơ bản về bệnh thuỷ đậu. Nếu bạn thấy bài viết này hay và hữu ích, hãy chia sẻ cho bạn bè và người thân nhé!

Nguồn tham khảo

Xem thêm

widget

Chat Zalo(8h00 - 21h30)

widget

1900 1572(8h00 - 21h30)