Virus hợp bào hô hấp (RSV) là căn nguyên virus hàng đầu gây tình trạng viêm đường hô hấp chủ yếu gặp ở trẻ em. Cùng tìm hiểu các dấu hiệu của nhiễm virus và cách điều trị bệnh hiệu quả qua bài viết dưới đây!
1Virus hợp bào hô hấp (RSV) là gì?
Virus hợp bào hô hấp hay được biết đến với tên gọi RSV (Respiratory Syncytial Virus) là một loại virus gây bệnh tại đường hô hấp khá phổ biến. Virus sau khi xâm nhập vào đường hô hấp sẽ gây tình trạng tổn thương phổi, đặc biệt là các tiểu phế quản (đường dẫn khí nhỏ).
Đây là một trong những căn nguyên hàng đầu gây bệnh nhiễm trùng đường hô hấp ở trẻ em. Lứa tuổi thường gặp nhất là trẻ dưới 2 tuổi. Ngoài ra, virus hợp bào hô hấp cũng có thể lây nhiễm và gây bệnh ở người lớn.
Hầu hết bệnh nhân nhiễm RSV biểu hiện triệu chứng nhẹ gần giống cảm lạnh và có thể tự khỏi trong khoảng 5 - 7 ngày. Những trẻ sinh non, trẻ dưới 6 tháng, người già, người có hệ miễn dịch yếu, bệnh phổi mạn tính hoặc bệnh tim bẩm sinh có thể biểu hiện các triệu chứng nặng hơn.[1]

RSV là căn nguyên thường gặp gây bệnh đường hô hấp
2RSV có theo mùa không?
RSV lây lan qua đường không khí. Người bình thường có thể tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với giọt bắn hô hấp của người bệnh khi ho, hắt hơi có nguy cơ mắc RSV.
Thời tiết lạnh là thời điểm các bệnh lý hô hấp gia tăng và tạo điều kiện thuận lợi cho virus lan rộng. Do đó, RSV có thể gây dịch vào mùa đông và các thời điểm giao mùa.[1]
3Dấu hiệu nhiễm virus hợp bào hô hấp
Sau nhiễm virus 3 - 5 ngày, người bệnh bắt đầu biểu hiện các triệu chứng từ nhẹ đến nặng. Mỗi độ tuổi khác nhau có các dấu hiệu bệnh khác nhau.[2]
Nhiễm RSV ở người lớn
RSV ở người lớn thường biểu hiện triệu chứng giống như cảm lạnh thông thường bao gồm:
- Nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi trong.
- Đau họng, rát họng.
- Ho khan.
- Có thể sốt nhưng thường sốt nhẹ.
- Đau mỏi người.
Người bệnh có thể tự khỏi sau 5 - 7 ngày mà không cần điều trị gì đặc biệt.
Nhiễm RSV ở trẻ em
Trẻ em thường nhạy cảm với virus RSV. Sau khi xâm nhập vào cơ thể, virus RSV gây các biểu hiện tại đường hô hấp và diễn biến nhanh chóng:
- Ho dữ dội, ban đầu trẻ thường ho khan sau đó ho tăng lên, ho nặng tiếng.
- Thở khò khè rõ nhất khi trẻ thở ra.
- Thở nhanh, khó thở: Trẻ phải ngồi dậy thở, các cơ vùng cổ, ngực co rút liên tục.
- Tím tái.
- Sốt cao liên tục: Trong cơn sốt trẻ mệt mỏi, ăn bú kém. Ngoài cơn sốt trẻ chơi bình thường.
Nhiễm RSV ở trẻ sơ sinh
Trẻ sơ sinh dễ bị tổn thương phổi nghiêm trọng sau nhiễm RSV. Các dấu hiệu nhiễm RSV nặng ở trẻ sơ sinh bao gồm:
- Thở nhanh, nhịp thở nông.
- Hóp bụng thở, lồng ngực rút lõm sâu.
- Bú ngắt quãng, trẻ phải dừng bú để hít thở.
- Sau bú hoặc khóc, trẻ mệt, thở dốc, thậm chí tím tái vùng mặt.
- Mệt mỏi, li bì.
- Sốt cao, đôi khi không sốt, thậm chí hạ thân nhiệt.

Trẻ sơ sinh nhiễm RSV có nguy cơ diễn biến nặng nhanh chóng
4Nguyên nhân
RSV có trong giọt bắn của người bệnh sẽ tồn tại lơ lửng trong không khí. Chúng có thể bám dính lên các bề mặt đồ vật như bàn ghế, đồ chơi. Người bệnh có thể tiếp xúc trực tiếp với những giọt bắn này hoặc gián tiếp khi bạn chạm vào những đồ vật có dính virus.
RSV có thể xâm nhập vào cơ thể người lành qua mắt, mũi hoặc miệng.Thời điểm lây lan bệnh mạnh nhất là tuần đầu tiên và có thể kéo dài lâu hơn sau khi bị nhiễm bệnh, tối đa 4 tuần.

Người bệnh ho, hắt hơi gây lây lan virus qua giọt bắn vào không khí
5Mối liên quan giữa RSV và COVID-19
Vì RSV và COVID-19 đều là virus gây bệnh tại đường hô hấp, do đó các triệu chứng có thể giống nhau. Trẻ em mắc COVID-19 thường biểu hiện sốt, sổ mũi và ho. Đối với người lớn mắc COVID-19, triệu chứng nghiêm trọng hơn và có thể khó thở tăng dần và suy hô hấp.
Nhiễm RSV có thể làm giảm khả năng miễn dịch và tăng nguy cơ đồng mắc COVID-19. Một người có thể nhiễm cả 2 căn nguyên cùng lúc khiến cho bệnh tiến triển nhanh và nặng nề. Do đó, khi có các biểu hiện tại đường hô hấp, bạn nên kiểm tra các căn nguyên đồng thời.

Một người có thể mắc virus COVID-19 và RSV cùng lúc
6Biến chứng nguy hiểm
Sau khi xâm nhập vào cơ thể, virus có thể tiến sâu vào bên trong đường thở và gây bệnh tại nhiều vị trí.
Viêm phổi
RSV là một trong các nguyên nhân phổ biến gây viêm phổi ở trẻ em, đặc biệt là nhóm sơ sinh. Virus lan rộng xuống đường hô hấp dưới gây tổn thương. RSV gây tình trạng phù nề đường thở, xuất tiết dịch viêm khiến giảm sự trao đổi khí tại phổi. Do đó, trẻ em dễ bị suy hô hấp do nhiễm RSV.
Ngoài ra, RSV có ái tính với các tiểu phế quản ở trẻ nhỏ gây chít hẹp đường thở dẫn đến khó thở dữ dội. RSV cũng gây tổn thương phổi nặng ở người lớn tuổi, người bị suy giảm miễn dịch hoặc người mắc bệnh tim hoặc phổi mạn tính.
Viêm tai giữa
Viêm tai giữa là tổn thương khoang phía sau màng nhĩ, gây ứ đọng dịch viêm, dịch mủ trong hòm nhĩ. Ở trẻ em, mũi và tai có liên hệ chặt chẽ thông qua vòi Eustache (vòi tai). Do đó, sau khi gây viêm mũi họng, RSV có thể lan rộng và gây tình trạng viêm tai giữa ở trẻ nhỏ.
Hen suyễn
Sau nhiễm RSV, trẻ em có nguy cơ mắc hen suyễn. Đường thở của trẻ trở nên nhạy cảm với các tác nhân như thay đổi thời tiết, lông thú cưng hoặc phấn hoa. Do đó, trẻ có những cơn khó thở dữ dội do co thắt phế quản và tăng xuất tiết tại đường thở.
Nhiễm trùng lặp đi lặp lại
Trẻ có thể nhiễm RSV nhiều lần trong đời, thậm chí trong 1 năm. Các triệu chứng có thể thay đổi đa dạng từ nhẹ đến nặng tùy từng đợt, chủ yếu triệu chứng bệnh giống với cảm lạnh thông thường.
7Cách chẩn đoán
Để chẩn đoán nhiễm RSV, bác sĩ sẽ kết hợp khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng.[1]
Khám lâm sàng
Bác sĩ thông qua hỏi bệnh, khai thác các triệu chứng và tiền sử tiếp xúc dịch tễ trước đó để định hướng các căn nguyên người bệnh mắc phải. Khám lâm sàng với mục đích đánh giá cơ quan bị tổn thương gồm khám tai mũi họng, khám phổi và các cơ quan khác trong cơ thể.
Các xét nghiệm cận lâm sàng
Một số xét nghiệm có giá trị trong chẩn đoán RSV:
- Xét nghiệm tìm virus RSV trong dịch mũi họng bằng phương pháp test nhanh hoặc RT-PCR.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm công thức máu trong nhiễm RSV thường không có tăng số lượng bạch cầu hoặc tăng nhẹ chủ yếu dòng tế bào lympho.
- Chụp X-quang để xác định mức độ tổn thương phổi.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT-scanner) phổi thường ít có giá trị trong chẩn đoán mà chủ yếu dùng để đánh giá tổn thương phổi do tình trạng nhiễm trùng tái diễn nhiều đợt.

Xét nghiệm dịch mũi họng giúp tìm căn nguyên RSV gây bệnh
8Khi nào cần gặp bác sĩ?
Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ
Cần nhanh chóng đến khám bác sĩ khi bạn hoặc con của bạn có các dấu hiệu dưới đây:
- Tím tái.
- Ho cơn dài, ho rũ rượi khiến trẻ mệt lả.
- Trẻ thở nhanh, nông kèm theo rút lõm lồng ngực.
- Sốt cao liên tục, đáp ứng kém với thuốc hạ sốt.
- Trẻ li bì, lừ đừ, khó đánh thức.
Nơi khám và điều trị RSV
Nếu có biểu hiện triệu chứng hô hấp nghi ngờ nhiễm RSV, bạn nên đến các cơ sở y tế gần nhất, các phòng khám hay bệnh viện Chuyên khoa Hô hấp, Nội hoặc các bệnh viện đa khoa tại địa phương để được thăm khám kịp thời.
Ngoài ra, có thể tham khảo một số bệnh viện lớn, uy tín dưới đây để được chẩn đoán và tư vấn điều trị phù hợp, tránh các biến chứng đáng tiếc xảy ra.
- Tại TP. Hồ Chí Minh: Bệnh viện Nhi đồng, Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Đại học Y dược.
- Tại Hà Nội: Bệnh viện Nhi Trung ương, Bệnh viện Xanh-Pôn, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108.
9Các phương pháp điều trị RSV
Nhiễm RSV không có điều trị nào đặc hiệu cụ thể. Hầu hết người bệnh sẽ tự khỏi sau một hoặc hai tuần. Việc điều trị chủ yếu giúp cải thiện triệu chứng bệnh gồm:
- Hạ sốt: Chườm ấm, mặc đồ thoáng mát cho trẻ. Dùng thuốc hạ sốt khi trẻ sốt trên 38,5 độ C.
- Thuốc ho, long đờm: Cha mẹ có thể tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc ho, long đờm khi trẻ ho nhiều gây khó chịu cho trẻ.
- Đảm bảo dinh dưỡng tốt, ăn uống đầy đủ để củng cố hệ miễn dịch.
- Uống đủ nước trong ngày. Trẻ nhiễm RSV dễ bị mất nước do sốt cao.
- Theo dõi sát diễn biến bệnh và triệu chứng của trẻ, phát hiện sớm dấu hiệu nặng để cho trẻ đi khám và nhập viện điều trị kịp thời.
- Những trường hợp RSV nặng, người bệnh cần nhập viện điều trị, thông khí hỗ trợ (thở oxy, thở máy...) nếu cần.[3]

RSV không có biện pháp điều trị đặc hiệu
10Biện pháp phòng ngừa
RSV lây lan qua giọt bắn trong không khí và xâm nhập vào cơ thể qua mắt, mũi, miệng. Do đó, cha mẹ có thể phòng bệnh RSV cho trẻ bằng các biện pháp dưới đây:
- Vệ sinh tay sạch sẽ bằng xà phòng hoặc nước rửa tay.
- Hạn chế tiếp xúc với người bệnh: Nếu trong gia đình có trẻ nhiễm RSV, cha mẹ cần giữ trẻ trong phòng riêng, hạn chế tiếp xúc với những đứa trẻ khác.
- Thường xuyên dọn vệ sinh phòng ngủ, rửa đồ chơi của trẻ định kỳ.
- Giữ vệ sinh hô hấp: Khi bị ho, hắt hơi, bạn nên che mũi miệng bằng khăn giấy và đeo khẩu trang.
- Không hút thuốc lá.
Virus hợp bào hô hấp là căn nguyên thường gặp gây viêm đường hô hấp, có thể diễn biến nhanh gây biến chứng nặng nếu không được điều trị đúng cách. Hãy chia sẻ bài viết trên đến mọi người xung quanh bạn nhé!
Nguồn tham khảo
Xem thêm 