Giao tại:
Giỏ hàng

Đã thêm sản phẩm vào giỏ thuốc

Xem giỏ thuốc
Hotline (8:00 - 21:30) 1900 1572

Chọn tỉnh thành, phường xã để xem chính xác giá và tồn kho

Địa chỉ đã chọn: Thành phố Hồ Chí Minh

Chọn
Trang thông tin điện tử tổng hợp

Lưu huỳnh có tác dụng gì? 7 tác dụng và một số lưu ý

Cập nhật: 21/03/2025
Lượt xem: 1012
Thẩm định nội dung bởi

Bác sĩ Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng Nguyễn Văn Điện

Chuyên khoa: Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng, Y học cổ truyền

Bác sĩ Nguyễn Văn Điện, chuyên khoa Y học cổ truyền tại Phòng khám Đa khoa chất lượng cao Tuệ Tâm. Hiện là bác sĩ kiểm duyệt bài viết của Nhà thuốc An Khang.

Lưu huỳnh là một nguyên tố quan trọng trong tự nhiên, đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh học và có mặt trong nhiều loại thực phẩm. Vậy lưu huỳnh mang lại những lợi ích gì cho sức khỏe? Hãy cùng khám phá qua bài viết dưới đây!

1Giới thiệu chung về lưu huỳnh

Lưu huỳnh là gì?

Lưu huỳnh là một trong ba khoáng chất dồi dào nhất trong cơ thể người, cùng với canxiphospho. Đây là nguyên tố quan trọng tham gia vào nhiều quá trình sinh học thiết yếu [1]:

  • Hỗ trợ tổng hợp protein và điều chỉnh biểu hiện gen.
  • Xây dựng và sửa chữa DNA, giúp cơ thể chuyển hóa thức ăn hiệu quả.
  • Tạo và tái chế glutathione, chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp giảm viêm và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do stress oxy hóa.
  • Duy trì tính toàn vẹn của mô liên kết như da, gân và dây chằng, hỗ trợ sức khỏe xương khớp.

Lưu huỳnh có mặt tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm, đồ uống và thậm chí cả nước uống từ một số nguồn nhất định. Ngoài ra, nó cũng có trong một số loại thuốc như kháng sinh, thuốc giảm đau và thực phẩm bổ sung dành cho người bị đau khớp.

Lưu huỳnh là một trong ba khoáng chất dồi dào nhất trong cơ thể người, cùng với canxi và phospho

Lưu huỳnh là một trong ba khoáng chất dồi dào nhất trong cơ thể người, cùng với canxi và phospho

Các nguồn thực phẩm giàu lưu huỳnh

Lưu huỳnh có mặt trong nhiều loại thực phẩm, chủ yếu thuộc các nhóm sau [2]:

  • Thịt và gia cầm: Thịt bò, thịt giăm bông, gà, vịt, gà tây và nội tạng (tim, gan).
  • Cá và hải sản: Hầu hết các loại cá, cùng với tôm, sò điệp, trai và tôm sú.
  • Các loại đậu: Đậu nành, đậu đen, đậu thận, đậu Hà Lan và đậu trắng.
  • Các loại hạt: Hạnh nhân, hạt Brazil, đậu phộng, hạt óc chó, hạt bí ngô và vừng.
  • Trứng và sữa: Trứng nguyên quả, các loại pho mát như cheddar, Parmesan, gorgonzola và sữa bò.
  • Trái cây sấy khô: Đào khô, mơ, nho khô, quả sung.
  • Rau họ cải và rau có mùi hăng: Măng tây, bông cải xanh, bắp cải Brussels, bắp cải đỏ, tỏi tây, hành tây, củ cải, ngọn củ cải và cải xoong.
  • Ngũ cốc: Lúa mạch ngọc trai, yến mạch, lúa mì và bột làm từ các loại ngũ cốc này.
  • Đồ uống: Bia, rượu táo, rượu vang, sữa dừa, nước ép nho và cà chua.
  • Gia vị và hương liệu: Cải ngựa, mù tạt, marmite, bột cà ri, gừng xay.

Lưu huỳnh trong thực phẩm chế biến và nước uống

Nguồn nước tự nhiên, đặc biệt là nước giếng, có thể chứa lưu huỳnh tùy theo địa chất khu vực.

Sulfit, một chất bảo quản có nguồn gốc từ lưu huỳnh, thường được thêm vào thực phẩm chế biến như mứt, dưa chua, trái cây sấy khô để kéo dài hạn sử dụng.

Sulfit cũng xuất hiện tự nhiên trong thực phẩm lên men như bia, rượu vang và rượu táo.

Việc bổ sung lưu huỳnh từ thực phẩm giúp cơ thể duy trì nhiều chức năng quan trọng, nhưng nếu nhạy cảm với sulfit, bạn cần thận trọng khi tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn.

2Các tác dụng của lưu huỳnh đối với sức khỏe

Lưu huỳnh là một khoáng chất thiết yếu, tham gia vào nhiều quá trình quan trọng trong cơ thể. Dưới đây là những tác dụng nổi bật của lưu huỳnh và những nghiên cứu liên quan.

Trị gàu

Lưu huỳnh là thành phần được FDA chấp thuận trong các sản phẩm dầu gội trị gàu không kê đơn. Một số nghiên cứu cho thấy dầu gội chứa lưu huỳnh và/hoặc axit salicylic giúp giảm gàu đáng kể khi sử dụng hai lần/ngày trong 5 tuần [3].

Công thức kết hợp lưu huỳnh và axit salicylic có hiệu quả tốt nhất. Tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu để khẳng định tác dụng dài hạn.

Lưu huỳnh là thành phần được FDA chấp thuận trong các sản phẩm dầu gội trị gàu không kê đơn

Lưu huỳnh là thành phần được FDA chấp thuận trong các sản phẩm dầu gội trị gàu không kê đơn

Trị ghẻ

Lưu huỳnh thường được sử dụng dưới dạng thuốc mỡ hoặc gel, bôi lên da qua đêm trong 3–6 ngày liên tục để tiêu diệt ký sinh trùng gây ghẻ. Mặc dù hiệu quả, phương pháp này có nhược điểm là mùi khó chịu và không tiện dụng [3].

Hiện nay, ivermectin và permethrin là những phương pháp điều trị ghẻ hiệu quả và dễ sử dụng hơn.

Lưu huỳnh thường được sử dụng dưới dạng thuốc mỡ hoặc gel, bôi lên da qua đêm trong 3–6 ngày liên tục để tiêu diệt ký sinh trùng gây ghẻ

Lưu huỳnh thường được sử dụng dưới dạng thuốc mỡ hoặc gel, bôi lên da qua đêm trong 3–6 ngày liên tục để tiêu diệt ký sinh trùng gây ghẻ

Trị mụn

Lưu huỳnh là thành phần có trong nhiều sản phẩm trị mụn không kê đơn được FDA chấp thuận. Nó thường được kết hợp với benzoyl peroxide, axit salicylic hoặc natri sulfacetamide để tăng hiệu quả kháng khuẩn, giảm viêm [3].

Tuy nhiên, hiện vẫn thiếu các nghiên cứu quy mô lớn chứng minh hiệu quả riêng lẻ của lưu huỳnh trong điều trị mụn.

Lưu huỳnh là thành phần có trong nhiều sản phẩm trị mụn không kê đơn được FDA chấp thuận

Lưu huỳnh là thành phần có trong nhiều sản phẩm trị mụn không kê đơn được FDA chấp thuận

Tham gia sản xuất protein cho cơ thể

Lưu huỳnh là thành phần quan trọng trong quá trình tổng hợp cysteine và methionine – hai axit amin thiết yếu cho cơ thể. Đây cũng là thành phần cấu tạo glutathione – một trong những chất chống oxy hóa mạnh mẽ nhất, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do stress oxy hóa [4].

Cơ thể không tự sản xuất được lưu huỳnh mà phải hấp thụ qua chế độ ăn uống. Tuy nhiên, do khoáng chất này có mặt rộng rãi trong thực phẩm, việc bổ sung lưu huỳnh thường không cần thiết trừ khi có chỉ định y khoa.

Giảm đau khớp

Methylsulfonylmethane (MSM) là một hợp chất lưu huỳnh tự nhiên có trong thực phẩm, được nghiên cứu về khả năng hỗ trợ giảm đau và viêm khớp. Một số nghiên cứu nhỏ cho thấy MSM có thể giúp giảm nhẹ triệu chứng đau và cải thiện chức năng khớp ở bệnh nhân viêm xương khớp (OA). Tuy nhiên [4]:

  • Hiệu quả của MSM trong giảm đau còn trái chiều và chưa có kết luận chắc chắn.
  • Một phân tích tổng hợp vào năm 2009 không tìm thấy bằng chứng thuyết phục về tác dụng của DMSO và MSM trong điều trị viêm khớp.
  • Cần thêm nghiên cứu để xác định liều lượng tối ưu và hiệu quả lâu dài của MSM.

MSM là một hợp chất lưu huỳnh tự nhiên có trong thực phẩm, được nghiên cứu về khả năng hỗ trợ giảm đau và viêm khớp

MSM là một hợp chất lưu huỳnh tự nhiên có trong thực phẩm, được nghiên cứu về khả năng hỗ trợ giảm đau và viêm khớp

Liệu pháp tắm khoáng chứa lưu huỳnh

Tắm suối nước nóng hoặc nước khoáng chứa lưu huỳnh từ lâu đã được sử dụng để giảm đau nhức cơ, viêm khớp và thư giãn cơ thể. Một số nghiên cứu cho thấy liệu pháp này có thể giúp giảm đau nhẹ và cải thiện chất lượng cuộc sống ở người bị viêm xương khớp.

Tuy nhiên, một đánh giá vào năm 2015 không tìm thấy bằng chứng đủ mạnh để khẳng định tắm khoáng giúp giảm triệu chứng viêm khớp dạng thấp (RA). Do đó, liệu pháp tắm khoáng có thể hỗ trợ giảm đau nhẹ nhưng không nên thay thế phương pháp điều trị y khoa chính thống.

Giảm dị ứng

MSM được biết đến với đặc tính chống viêm, có khả năng giảm viêm do phản ứng miễn dịch bất thường, đặc biệt ở những người bị dị ứng thực phẩm hoặc các tác nhân môi trường.

Một nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi đã chỉ ra rằng MSM có thể giúp giảm đáng kể các triệu chứng dị ứng. Cụ thể, khi sử dụng 3 gam MSM mỗi ngày trong hai tuần, những người bị viêm mũi dị ứng có cải thiện rõ rệt về tình trạng nghẹt mũi và hô hấp. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu để hiểu rõ hơn về hiệu quả và cơ chế hoạt động của MSM trong việc hỗ trợ điều trị dị ứng.

MSM trong lưu huỳnh có khả năng giảm viêm do phản ứng miễn dịch bất thường, đặc biệt ở những người bị dị ứng thực phẩm hoặc các tác nhân môi trường

MSM trong lưu huỳnh có khả năng giảm viêm do phản ứng miễn dịch bất thường, đặc biệt ở những người bị dị ứng thực phẩm hoặc các tác nhân môi trường

Các tác dụng khác

Mặc dù hấp thụ quá nhiều lưu huỳnh có thể gây một số tác động không mong muốn, nhưng đây vẫn là một dưỡng chất quan trọng cần có trong chế độ ăn uống [1].

Lưu huỳnh đóng vai trò thiết yếu trong biểu hiện gen, duy trì cấu trúc mô cơ thể, hỗ trợ chuyển hóa thực phẩm và giúp cơ thể chống viêm, giảm stress oxy hóa. Ngoài ra, thực phẩm giàu lưu huỳnh thường chứa nhiều dưỡng chất và hợp chất thực vật có lợi. Việc loại bỏ hoàn toàn nhóm thực phẩm này có thể giúp bạn khó đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày.

Đặc biệt, một số thực phẩm giàu lưu huỳnh như tỏi, rau họ cải còn có tác dụng hỗ trợ phòng ngừa bệnh tiểu đường típ 2, bệnh tim, ung thư và suy giảm chức năng não theo tuổi tác. Do đó, trừ khi có chỉ định đặc biệt, không nên hạn chế quá mức nhóm thực phẩm này.

Nếu bạn nghi ngờ thực phẩm giàu lưu huỳnh gây khó chịu đường ruột, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng để điều chỉnh chế độ ăn phù hợp mà vẫn đảm bảo đầy đủ dưỡng chất.

3Liều dùng của lưu huỳnh

Lưu huỳnh tồn tại ở nhiều dạng trong chế độ ăn uống. Trước đây, protein động vật được xem là nguồn cung cấp chính, nhưng hiện nay, chúng ta biết rằng nó cũng có mặt trong nhiều loại thực phẩm có nguồn gốc thực vật và thực phẩm không chứa protein [2].

Hàm lượng khuyến nghị hàng ngày (RDA) cho methionine – một axit amin chứa lưu huỳnh – là 14 mg/kg trọng lượng cơ thể, tương đương khoảng 1000 mg/ngày. Tuy nhiên, chưa có mức RDA cụ thể cho các dạng lưu huỳnh khác.

Một số thực phẩm giàu lưu huỳnh đã được chứng minh mang lại lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, một số người có thể gặp khó chịu đường tiêu hóa, thậm chí có nguy cơ viêm loét đại tràng do sulfat trong nước uống hoặc một số loại rau thuộc họ hành và họ cải.

Lưu huỳnh tồn tại ở nhiều dạng trong chế độ ăn uống

Lưu huỳnh tồn tại ở nhiều dạng trong chế độ ăn uống

Ứng dụng ngoài da

Người lớn:

  • Trị gàu: Dầu gội chứa 2% lưu huỳnh (đơn lẻ hoặc kết hợp 2% axit salicylic), sử dụng hai lần mỗi tuần trong 5 tuần.
  • Trị ghẻ: Các chế phẩm bôi ngoài chứa 2% – 20% lưu huỳnh trong nền thạch, áp dụng qua đêm liên tục trong 3 – 6 ngày.

Trẻ em:

  • Trị ghẻ: Dầu gội chứa 2% lưu huỳnh (đơn lẻ hoặc kết hợp 2% axit salicylic), sử dụng hai lần mỗi tuần trong 5 tuần.
  • Việc sử dụng lưu huỳnh cần tuân thủ hướng dẫn chuyên môn để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

4Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng lưu huỳnh

Lưu huỳnh là một khoáng chất quan trọng đối với cơ thể, nhưng nếu hấp thụ quá nhiều, nó có thể gây ra một số tác dụng phụ khó chịu [4].

Tiêu chảy

Nước có hàm lượng lưu huỳnh cao có thể gây tiêu chảy và phân lỏng. Ngoài ra, nước chứa nhiều lưu huỳnh còn có mùi trứng thối và vị khó chịu. Bạn có thể sử dụng que thử lưu huỳnh để kiểm tra hàm lượng khoáng chất này trong nước sinh hoạt.

Tuy nhiên, hiện chưa có bằng chứng rõ ràng cho thấy thực phẩm giàu lưu huỳnh cũng gây ra tác dụng nhuận tràng tương tự.

Viêm ruột

Chế độ ăn giàu lưu huỳnh có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng ở những người mắc bệnh viêm loét đại tràng (UC) hoặc bệnh Crohn (CD) – hai tình trạng viêm ruột mãn tính.

Nghiên cứu cho thấy thực phẩm giàu lưu huỳnh có thể kích thích sự phát triển của vi khuẩn khử sulfate (SRB) trong ruột. Loại vi khuẩn này giải phóng sulfide – một hợp chất có thể làm suy yếu hàng rào bảo vệ ruột, gây tổn thương và viêm nhiễm.

Tuy nhiên, không phải tất cả thực phẩm chứa lưu huỳnh đều có ảnh hưởng như nhau. Chế độ ăn nhiều thực phẩm từ động vật chứa lưu huỳnh và ít chất xơ có thể làm tăng mức SRB, trong khi chế độ ăn giàu rau họ cải và thực phẩm thực vật chứa lưu huỳnh dường như có tác dụng ngược lại.

Ngoài ra, sự cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác ngoài hàm lượng lưu huỳnh trong thực phẩm. Vì vậy, cần có thêm nghiên cứu để hiểu rõ hơn về mối liên hệ này trước khi đưa ra kết luận chắc chắn.

5Một số lưu ý khi sử dụng lưu huỳnh

Đối tượng thường bị thiếu lưu huỳnh

Thiếu hụt lưu huỳnh là tình trạng hiếm gặp, chủ yếu vì hầu hết mọi người có thể hấp thụ đủ từ chế độ ăn uống hàng ngày. Tuy nhiên, trong một số khu vực trên thế giới, đất trồng có thể không chứa đủ lưu huỳnh, dẫn đến lượng hấp thụ kém, mặc dù đây không phải là vấn đề phổ biến tại Hoa Kỳ [4].

Những người có chế độ ăn ít protein, đặc biệt là người ăn chay, có thể có nguy cơ hấp thụ lưu huỳnh thấp hơn so với người ăn thịt. Một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng người lớn tuổi và những người ăn kiêng hoặc có ý thức cao về sức khỏe thường tiêu thụ ít lưu huỳnh hơn.

Một số lưu ý khi sử dụng lưu huỳnh

Không bôi sản phẩm chứa lưu huỳnh lên:

  • Da bị bỏng.
  • Mắt, miệng và các màng nhầy.

Khi sử dụng lưu huỳnh có thể gây:

  • Ố màu trên quần áo, khăn trải giường và trang sức.
  • Kích ứng nếu băng kín vùng da sau khi bôi.

Cách sử dụng đúng để tránh kích ứng da:

  • Nếu da quá khô, giảm tần suất sử dụng.
  • Vệ sinh sạch vùng da trước khi bôi.
  • Tránh dùng trên vùng da tổn thương hoặc nhạy cảm.
  • Không sử dụng chung với các sản phẩm tẩy rửa mạnh, chứa cồn hoặc gây kích ứng mạch.
  • Tránh bôi lên vùng da bị chàm.
  • Việc tuân thủ các hướng dẫn trên giúp đảm bảo an toàn và tối ưu hiệu quả khi sử dụng lưu huỳnh.

Lưu huỳnh là khoáng chất thiết yếu tham gia vào nhiều quá trình quan trọng trong cơ thể, đặc biệt là việc tổng hợp và sửa chữa ADN. Do đó, bổ sung đầy đủ thực phẩm giàu lưu huỳnh không chỉ giúp duy trì sức khỏe mà còn hỗ trợ chức năng tế bào tối ưu. Nếu thấy bài viết hay và hữu ích thì hãy chia sẻ đến người thân, bạn bè cùng biết nhé!

Nguồn tham khảo

Xem thêm

Giáp Thị Diệu Anh
22/03/2025 00:00:00
Theo Gia đình mới

Xem nguồn

Link bài gốc

Lấy link!
Banner đầu bài tin - medpro

Các bài tin liên quan

widget

Chat Zalo(8h00 - 21h30)

widget

1900 1572(8h00 - 21h30)