Giao tại:
Giỏ hàng

Đã thêm sản phẩm vào giỏ thuốc

Xem giỏ thuốc
Hotline (8:00 - 21:30) 1900 1572

Chọn tỉnh thành, phường xã để xem chính xác giá và tồn kho

Địa chỉ đã chọn: Thành phố Hồ Chí Minh

Chọn
Trang thông tin điện tử tổng hợp

Menthol là gì? 9 tác dụng của menthol và lưu ý khi sử dụng

Cập nhật: 01/12/2024
Lượt xem: 3455
Thẩm định nội dung bởi

Dược sĩ Nguyễn Minh Quý

Chuyên khoa: Dược

Dược sĩ Nguyễn Minh Quý, chuyên khoa Dược lâm sàng tại bệnh viện đa khoa Gia Lâm. Hiện là dược sĩ thẩm định các bài viết của Nhà thuốc An Khang.

Menthol là hợp chất mang lại nhiều giá trị cho sức khỏe con người. Vậy thực chất menthol là gì và nó mang lại những giá trị gì cho sức khỏe của chúng ta. Hãy cùng nhau theo dõi ở bài viết sau đây nhé!

1Menthol là gì?

Menthol là hợp chất có nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp, thường được chiết xuất bằng cách làm đông lạnh tinh dầu bạc hà (peppermint). Sau đó, các tinh thể menthol được tách ra nhờ phương pháp lọc. Ở nhiệt độ thường, menthol tồn tại ở dạng rắn kết tinh, có màu trắng hoặc trong suốt, không tan trong nước nhưng dễ bay hơi và mang mùi thơm đặc trưng của bạc hà.

Khi vào cơ thể, menthol tạo cảm giác mát lạnh không phải do tác động cơ học hay bay hơi mà do sự tương tác với các kênh canxi và natri trong cơ thể, kích hoạt các thụ thể nhạy cảm với lạnh.

Lưu ý, việc nuốt hoặc hít phải một lượng lớn menthol có thể gây độc tính toàn thân, dẫn đến co giật, hôn mê hoặc tử vong trong một số trường hợp nghiêm trọng.[1]

Menthol là hợp chất được chiết xuất bằng cách đông lạnh tinh dầu bạc hà

Menthol là hợp chất được chiết xuất bằng cách đông lạnh tinh dầu bạc hà

2Menthol có tác dụng gì đối với sức khỏe?

Làm giảm các triệu chứng cảm lạnh

Menthol có khả năng làm thông mũi, giúp làm loãng đờm và chất nhầy, từ đó giúp dễ dàng loại bỏ chúng ra khỏi cơ thể hơn. Vì vậy, việc sử dụng các loại thuốc bôi chứa menthol hoặc dầu xoa có thể là một phương pháp an toàn và hiệu quả để giảm triệu chứng cảm lạnh.

Tuy nhiên, Hiệp hội Phổi Hoa Kỳ (ALA) cho rằng các nghiên cứu khoa học chưa chứng minh được hiệu quả của menthol trong việc kiểm soát triệu chứng cảm lạnh, mặc dù một số người vẫn cảm thấy triệu chứng thuyên giảm sau khi sử dụng dầu xoa chứa menthol.

Cần lưu ý rằng menthol có thể gây kích ứng hoặc đỏ da và các chuyên gia khuyến cáo không nên bôi trực tiếp lên ngực hoặc mặt của trẻ em để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng như kích ứng da, khó thở hay ngộ độc khi dùng quá liều.[2]

Menthol giúp làm giảm các triệu chứng cảm lạnh hiệu quả

Menthol giúp làm giảm các triệu chứng cảm lạnh hiệu quả

Cải thiện hô hấp

Menthol thường được sử dụng như một chất làm thông mũi nhờ khả năng thay đổi cảm nhận về lưu thông không khí, giúp người dùng cảm thấy dễ thở hơn.

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng menthol tạo cảm giác lưu thông không khí tốt hơn dù không thực sự làm giảm sức cản đường thở. Hiệu ứng này được cho là do menthol tác động lên các thụ thể cảm nhận lạnh trong cơ thể.

Ngoài ra, menthol còn có tác dụng giãn phế quản, giúp cải thiện chức năng phổi. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy menthol có khả năng làm giảm co thắt phế quản do các chất kích thích và thư giãn cơ trơn của phổi thông qua ức chế sự co cơ và ảnh hưởng đến dẫn truyền canxi.[3]

Menthol có khả năng kích thích hô hấp

Menthol có khả năng kích thích hô hấp

Kháng viêm

Một nghiên cứu được kiểm chứng trên các tình nguyện viên khỏe mạnh bằng phương pháp kích thích bạch cầu đơn nhân (LPS) đã chỉ ra rằng menthol và tinh dầu bạc hà có thể làm giảm tác động của các chất gây viêm như LTB-4, PGE-2 và IL-1-ẞ...

So với tinh dầu bạc hà, menthol cho thấy hiệu quả kháng viêm tốt hơn. Những phát hiện này chứng minh tiềm năng của menthol trong việc làm giảm các triệu chứng sưng, đau và các phản ứng viêm khác trong cơ thể.[4]

Menthol có tiềm năng trong việc kháng viêm

Menthol có tiềm năng trong việc kháng viêm

Giảm ngứa da

Menthol thường được sử dụng để giảm cảm giác ngứa da. Tuy nhiên, vẫn còn ít nghiên cứu về hiệu quả chính xác của nó. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng menthol 1% có khả năng làm mát da từ 2°C đến 4°C giúp giảm ngứa do giảm histamine. Tuy nhiên, một nghiên cứu khác lại không tìm thấy tác dụng của menthol 10% đối với ngứa do histamine.

Cơ chế hoạt động của menthol trong việc giảm ngứa cũng chưa được làm rõ hoàn toàn. Một giả thuyết cho rằng menthol kích hoạt các sợi thần kinh A-delta, từ đó ức chế cảm giác ngứa. Menthol cũng được cho là có tác động trên các thụ thể opioid, đặc biệt là các thụ thể K-opioid, có thể làm giảm ngứa.

Ngoài ra, cảm giác làm mát do menthol mang lại cũng có thể giúp giảm ngứa ở những bệnh nhân mắc các bệnh da mãn tính như chàm, ngứa do suy thậnvẩy nến.[5]

Menthol thường được sử dụng để giảm cảm giác ngứa trên da

Menthol thường được sử dụng để giảm cảm giác ngứa trên da

Giảm đau tại chỗ

Menthol được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm giảm đau tại chỗ nhờ vào các tính chất gây tê và chống kích ứng.

Ở nồng độ thấp (1% hoặc ít hơn), menthol ức chế các receptor cảm giác trên da, trong khi ở nồng độ từ 1,25% đến 16%, nó kích thích các receptor cảm giác và hoạt động như một chất chống kích ứng. Ở nồng độ cao (trên 30%), menthol có thể gây cảm giác đau lạnh do kích hoạt các sợi thần kinh cảm giác nhạy cảm với lạnh.

Cơ chế giảm đau của menthol có thể nhờ vào việc làm tê các sợi thần kinh cảm giác, giống như capsaicin (là một chất gây tê giảm đau khác). Nghiên cứu còn chỉ ra rằng menthol có thể làm giảm cảm giác đau thông qua việc kích hoạt receptor TRPM8 hoặc ức chế TRPA1. Ngoài ra, menthol giúp cải thiện lưu lượng máu tại vị trí sử dụng, giúp làm ấm vùng da và góp phần giảm đau.

Mặc dù cơ chế chính xác của menthol trong việc giảm đau vẫn chưa hoàn toàn hiểu rõ, nhưng các tính chất kích thích và chống kích ứng của nó đã làm cho menthol trở thành một thành phần hiệu quả trong các sản phẩm giảm đau tại chỗ.[5]

Menthol có tác dụng giảm đau

Menthol có tác dụng giảm đau

Kháng khuẩn và kháng nấm

Menthol có đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm, vì vậy được ứng dụng trong nhiều sản phẩm như chất trám ống tủy răng, chất sát khuẩn, bảo quản thực phẩm,... Menthol hiệu quả trong việc chống lại nhiều loại vi khuẩn, cả gram dương và gram âm cũng như các loại nấm.

Tính kháng khuẩn của menthol thường được giải thích bằng khả năng phá hủy cấu trúc và chức năng màng tế bào vi sinh vật, làm thay đổi tính thấm màng và rò rỉ các thành phần tế bào bên trong.[5]

Menthol có đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm

Menthol có đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm

Làm tăng cảm giác hưng phấn và phòng ngừa bệnh trầm cảm

Menthol có thể tạo cảm giác hưng phấn và cải thiện tinh thần nhờ tác động lên hệ thần kinh trung ương. Nghiên cứu cho thấy menthol có thể kích thích hoạt động não bộ ở liều cao, tạo cảm giác hưng phấn ban đầu, trước khi chuyển sang trạng thái ức chế. Những tính chất này có thể giúp cải thiện tâm trạng và tăng cường sự tỉnh táo.

Ngoài ra, với khả năng kích thích hoạt động não bộ, menthol cũng được cho là có thể góp phần phòng ngừa các vấn đề trầm cảm bằng cách cải thiện hoạt động các vùng não chịu trách nhiệm cảm xúc và tâm trạng.[3]

Menthol có thể tạo cảm giác hưng phấn và cải thiện tinh thần

Menthol có thể tạo cảm giác hưng phấn và cải thiện tinh thần

Làm lành vết thương

Theo một nghiên cứu về khả năng làm lành vết thương trên da của menthol, các nhà khoa học đã tìm ra một số cơ chế chữa lành của menthol. Trong đó, họ phát hiện menthol có khả năng chống viêm và giúp tăng sinh tế bào. Nhờ đó, nó làm tăng tốc độ lành lại của các vết thương.[6]

Tuy nhiên, nghiên cứu này vẫn đang ở giai đoạn đầu để đưa menthol trở thành hoạt chất được ứng dụng trong việc chữa lành các vết thương.

Menthol giúp làm mau lành vết thương

Menthol giúp làm mau lành vết thương

Phòng ngừa bệnh ung thư

Menthol có tiềm năng phòng ngừa bệnh ung thư nhờ vào các cơ chế tác động đa dạng. Menthol giúp ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách kích thích tế bào tự diệt (apoptosis), làm chậm chu kỳ tế bào, ức chế sự polymer hóa tubulin và gây hoại tử tế bào.

Ngoài ra, menthol còn ngăn chặn di căn, xâm lấn, tân tạo mạch (angiogenesis) và giảm sự phân chia của tế bào ung thư. Những cơ chế này kết hợp với khả năng giảm viêm, điều chỉnh các yếu tố chống oxy hóa, hạn chế các phản ứng có thể thúc đẩy ung thư, giúp menthol trở thành một chất có khả năng phòng ngừa các bệnh ung thư tự nhiên và hiệu quả.[7]

Menthol có tiềm năng phòng ngừa bệnh ung thư

Menthol có tiềm năng phòng ngừa bệnh ung thư

3Hướng dẫn cách sử dụng menthol an toàn

Menthol được dùng ngoài da và không được uống. Bạn cần lưu ý chỉ sử dụng trên da lành, tránh bôi lên vùng da bị tổn thương, vết thương hở hoặc da bị kích ứng. Hãy tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng theo hướng dẫn trên nhãn hoặc chỉ định của bác sĩ.

Trước và sau khi bôi thuốc, rửa tay sạch sẽ và dùng xà phòng nhẹ để làm sạch vùng da cần điều trị. Không che phủ vùng bôi thuốc bằng băng dính hay dùng miếng dán nhiệt trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

Menthol có thể gây cảm giác lạnh hoặc nóng rát nhẹ, nhưng nếu cảm giác này gây khó chịu, hãy rửa sạch vùng da bằng xà phòng và nước. Ngừng sử dụng và liên hệ bác sĩ nếu triệu chứng không cải thiện sau 7 ngày hoặc cải thiện rồi tái phát sau vài ngày.

Trước khi sử dụng menthol, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc da nhạy cảm. Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng. Không tự ý sử dụng menthol cho trẻ em mà không có chỉ định y tế.

Không được bôi menthol trực tiếp lên vết thương hở

Không được bôi menthol trực tiếp lên vết thương hở

4Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng menthol

Một số tác dụng phụ thường gặp của menthol như:[8]

  • Phản ứng tại chỗ: Bao gồm đỏ da (erythema), cảm giác ấm nóng, kích ứng, cảm giác châm chích hoặc bỏng rát, ngứa râm ran.
  • Phản ứng quá mẫn.

Tuy nhiên, menthol có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng khác, nếu xuất hiện các triệu chứng sau, bạn cần ngừng sử dụng và thăm khám bác sĩ ngay lập tức:

  • Trên tim mạch: Nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, cảm giác rung trong ngực, khó thở, chóng mặt đột ngột.
  • Trên thần kinh: Đau đầu dữ dội, lú lẫn, nói khó, yếu cơ nghiêm trọng, nôn mửa, mất thăng bằng hoặc phối hợp, cảm giác choáng váng.
  • Phản ứng hệ thần kinh nghiêm trọng: Co cứng cơ, sốt cao, đổ mồ hôi, tim đập nhanh hoặc không đều, run rẩy, cảm giác sắp ngất.
  • Trên mắt: Mờ mắt, nhìn thấy quầng sáng, đau hoặc sưng mắt, mất tầm nhìn ngoại vi.

Tác dụng phụ thường gặp của menthol là các phản ứng tại chỗ như ngứa, đỏ da,...

Tác dụng phụ thường gặp của menthol là các phản ứng tại chỗ như ngứa, đỏ da,...

5Những ai không nên sử dụng menthol?

Những đối tượng không nên sử dụng menthol bao gồm:[8]

  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Mặc dù các nghiên cứu trên động vật không cho thấy menthol gây hại cho thai nhi khi sử dụng ngoài da nhưng chưa có nghiên cứu đầy đủ và kiểm soát tốt trên phụ nữ mang thai. Do đó, phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi: Da trẻ nhỏ rất nhạy cảm và có thể hấp thụ menthol ở mức độ cao hơn, làm tăng nguy cơ kích ứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng.

Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng menthol

Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng menthol

Những thông tin ở bài viết trên chắc chắn đã giúp bạn hiểu hơn về menthol cũng như những tác dụng mà nó mang lại cho sức khỏe con người. Nếu thấy hữu ích, bạn hãy chia sẻ bài viết đến với người thân và bạn bè nhé!

Nguồn tham khảo

Xem thêm

Nguyễn Thị Thu Hiền
02/12/2024 00:00:00
Theo Gia đình mới

Xem nguồn

Link bài gốc

Lấy link!
Banner đầu bài tin - calcium t9Banner đầu bài tin - medproBanner đầu bài tin -NGÀY ĐÔI FREESHIP

Các bài tin liên quan

widget

Chat Zalo(8h00 - 21h30)

widget

1900 1572(8h00 - 21h30)