Giao tại:
Giỏ hàng

Đã thêm sản phẩm vào giỏ thuốc

Xem giỏ thuốc
Hotline (8:00 - 21:30) 1900 1572

Chọn tỉnh thành, phường xã để xem chính xác giá và tồn kho

Địa chỉ đã chọn: Thành phố Hồ Chí Minh

Chọn
Thông tin

Isoflavone

Thông tin hoạt chất chỉ mang tính chất tham khảo chung. Để biết chi tiết của từng thuốc, mời bạn xem hướng dẫn sử dụng trong trang chi tiết.

Tên khác
Chiết xuất mầm Đậu Tương (Isoflavones 80%)
Công dụng

Cải thiện tình trạng bốc hoả
Isoflavone được sử dụng phổ biến để giảm các triệu chứng khó chịu ở phụ nữ mãn kinh như bốc hỏa, đổ mồ hôi ban đêm và các dấu hiệu vận mạch khác. Nhiều nghiên cứu lâm sàng chỉ ra rằng bổ sung isoflavone có thể làm giảm tần suất và mức độ các cơn bốc hỏa khoảng 20 - 30% so với giả dược. Bên cạnh đó, isoflavone cũng giúp cải thiện tâm trạng, giảm mệt mỏi và tăng chất lượng giấc ngủ ở phụ nữ trong giai đoạn này. Mặc dù không thay thế hoàn toàn được liệu pháp hormone, isoflavone là lựa chọn hỗ trợ an toàn cho những người không thể hoặc không muốn sử dụng hormone thay thế.

Bảo vệ sức khỏe xương
Sự suy giảm estrogen sau mãn kinh làm tăng nguy cơ loãng xươnggãy xương. Isoflavone, đặc biệt là genistein có vai trò làm chậm quá trình mất xương bằng cách kích thích hoạt động tế bào tạo xương đồng thời ức chế tế bào hủy xương. Một số nghiên cứu cho thấy bổ sung isoflavone làm tăng mật độ khoáng xương nhẹ ở cột sống và các vùng xương quan trọng khác. Tuy nhiên, hiệu quả không phải lúc nào cũng đồng nhất và isoflavone nên được sử dụng kết hợp với các biện pháp cơ bản như vận động chịu trọng lực, bổ sung canxivitamin D.

Cải thiện chuyển hóa và phòng ngừa tiểu đường type 2
Isoflavone giúp cải thiện chức năng các cơ quan quan trọng trong kiểm soát đường huyết. Chúng hỗ trợ tế bào beta tụy tăng tiết insulin, giảm stress oxy hóa gây tổn thương tế bào và tăng nhạy cảm insulin ở gan, cơ bắp và mô mỡ. Dựa trên các nghiên cứu tiền lâm sàng và một số thử nghiệm lâm sàng, bổ sung isoflavone giúp cải thiện nhẹ chỉ số đường huyết, giảm HbA1c và giảm kháng insulin ở người bệnh tiểu đường type 2. Tác động này có thể khác nhau tùy vào liều dùng và dạng bào chế của isoflavone.

Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Isoflavone giúp giảm cholesterol toàn phần và LDL cholesterol - chỉ số liên quan trực tiếp đến nguy cơ bệnh tim mạch. Đồng thời, chúng cũng có thể giúp hạ nhẹ huyết áp ở mức có ý nghĩa lâm sàng. Nhờ khả năng chống oxy hóa và chống viêm, isoflavone góp phần bảo vệ mạch máu khỏi tổn thương, duy trì chức năng nội mạc và giảm nguy cơ các bệnh tim mạch liên quan đến rối loạn lipid máu và huyết áp cao.

Giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt nam giới

Các nghiên cứu dịch tễ học tổng hợp cho thấy việc tiêu thụ thực phẩm chứa đậu nành và isoflavone có liên quan đến giảm nguy cơ mắc ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới. Đặc biệt, một số phân tích gần đây còn gợi ý rằng hiệu quả bảo vệ này có thể rõ rệt hơn ở một số nhóm chủng tộc nhất định, cho thấy sự khác biệt về yếu tố di truyền và môi trường ảnh hưởng đến tác dụng của isoflavone. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hầu hết các bằng chứng hiện nay đều thuộc dạng quan sát, chưa thiết lập được mối quan hệ nhân quả một cách chắc chắn.

Hỗ trợ chức năng các cơ quan khác

Isoflavone còn có thể cải thiện chức năng của gan, thận và hệ tiêu hóa, góp phần tổng thể vào duy trì cân bằng chuyển hóa, giảm viêm tại các mô và hỗ trợ sự cân bằng hệ vi sinh đường ruột. Những cơ chế này càng củng cố vai trò của isoflavone như một hợp chất tự nhiên có lợi cho sức khỏe tổng thể và phòng ngừa nhiều bệnh chuyển hóa.

Liều dùng - Cách dùng

Isoflavone thường được hấp thụ chủ yếu qua việc ăn các loại thực phẩm giàu đậu nành như đậu nành nguyên hạt, đậu phụ, sữa đậu nành hoặc các món ăn từ đậu nành. Ngoài ra, hiện nay cũng có nhiều dạng thực phẩm bổ sung isoflavone dưới dạng viên nang, giúp tiện lợi trong việc sử dụng và điều chỉnh liều lượng. Theo các nghiên cứu lâm sàng, liều dùng isoflavone có thể được điều chỉnh tùy theo mục đích sử dụng sức khỏe cụ thể. Ví dụ, với phụ nữ sau mãn kinh để giảm triệu chứng bốc hỏa thì nên bổ sung ít nhất 54 mg genistein (một dạng isoflavone phổ biến trong đậu nành) mỗi ngày. Đối với những người mắc hội chứng ruột kích thích (IBS), dùng 40 mg isoflavone mỗi ngày trong vòng sáu tuần đã được ghi nhận có hiệu quả cải thiện triệu chứng. Trong trường hợp phòng ngừa và bảo vệ chống lại loãng xương, uống 80 mg isoflavone đậu nành mỗi ngày được liên kết với việc giảm mất xương ở phụ nữ mãn kinh. Tuy nhiên, với mục đích bổ sung chung cho sức khỏe, hiện chưa có liều lượng khuyến cáo chính thức nào được khuyến nghị, vì vậy người dùng nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để điều chỉnh liều phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân và tránh lạm dụng.

Tác dụng không mong muốn

Isoflavone được coi là an toàn khi sử dụng trong thời gian ngắn, tối đa khoảng 6 tháng. Tuy nhiên trong quá trình sử dụng, một số tác dụng phụ nhẹ vẫn có thể xảy ra như rối loạn tiêu hóa, bao gồm táo bón, tiêu chảy hoặc đầy hơi. Ngoài ra, cũng có một số trường hợp gặp phản ứng dị ứng nhẹ như phát ban, ngứa hoặc các biểu hiện dị ứng trên da. Những tác dụng phụ này thường không nghiêm trọng và có thể hết khi ngừng sử dụng hoặc điều chỉnh liều dùng.

Tác dụng thuốc khác

Isoflavone được cho là có thể tương tác với các loại thuốc sau đây:

Dược lực học

Isoflavone là một nhóm hợp chất polyphenol thuộc họ flavonoid, được tìm thấy nhiều trong đậu nành và các cây họ đậu khác. Về mặt dược lý, isoflavone được biết đến với khả năng hoạt động như phytoestrogen, nghĩa là chúng có cấu trúc tương tự hormone estrogen nội sinh và có thể gắn kết với các thụ thể estrogen trong cơ thể người, đặc biệt là thụ thể ERα và ERβ. Sự liên kết này giúp isoflavone thể hiện cả tác dụng kích thích và ức chế estrogen tùy vào loại mô và tỷ lệ biểu hiện các thụ thể estrogen đó, từ đó điều chỉnh các quá trình sinh học liên quan đến nội tiết và chuyển hóa hormone. Ngoài ra, isoflavone còn có khả năng chống oxy hóa, giúp giảm thiểu tác hại của các gốc tự do trong tế bào, qua đó góp phần bảo vệ tế bào khỏi tổn thương và viêm nhiễm mãn tính.

Cơ chế hoạt động chính của isoflavone liên quan đến việc điều hòa hoạt động của các thụ thể estrogen và các con đường tín hiệu tế bào. Isoflavone có thể kích hoạt các thụ thể ERβ nhiều hơn, điều này được cho là góp phần vào hoạt động chống tăng sinh tế bào và thúc đẩy quá trình apoptosis (chết tế bào theo chương trình) trong các tế bào ung thư, giúp ngăn ngừa phát triển khối u. Đồng thời, isoflavone cũng ảnh hưởng đến các con đường tín hiệu khác như AMP-activated protein kinase (AMPK), nuclear factor-kappa B (NF-κB), và các con đường điều hòa miễn dịch, giúp kiểm soát sự viêm và tăng cường nhạy cảm insulin, thích hợp cho việc phòng ngừa và điều trị các bệnh mạn tính như tiểu đường và tim mạch.

Ngoài ra, isoflavone còn tham gia vào việc điều chỉnh biểu sinh, bao gồm ảnh hưởng đến methyl hóa DNA và biểu hiện microRNA, từ đó điều hòa sự biểu hiện gen liên quan đến tăng sinh tế bào, viêm nhiễm và chuyển hóa năng lượng. Những tác động này góp phần vào khả năng điều hòa các quá trình bệnh lý mạn tính, cũng như làm giảm nguy cơ phát triển một số loại ung thư và các bệnh chuyển hóa. Tác động đa hướng của isoflavone khiến nó trở thành một hợp chất tự nhiên có tiềm năng lớn trong chăm sóc sức khỏe dự phòng hiện đại.

Đặc điểm

Isoflavone là một nhóm hợp chất thiên nhiên thuộc họ flavonoid, phổ biến nhất trong đậu nành và các sản phẩm từ đậu nành. Isoflavone có đặc tính giống estrogen thực vật, giúp cân bằng nội tiết tố trong cơ thể, nhất là ở phụ nữ giai đoạn mãn kinh. Chúng giúp giảm các triệu chứng khó chịu như bốc hỏa, đổ mồ hôi ban đêm và đồng thời giúp duy trì sức khỏe xương và tim mạch. Bên cạnh đó, isoflavone còn có khả năng chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa và tăng cường hệ miễn dịch. Nhờ những lợi ích này, isoflavone ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng và thực phẩm chức năng nhằm nâng cao sức khỏe tổng thể và hỗ trợ phòng ngừa nhiều bệnh mạn tính.

Sản phẩm có chứa Isoflavone

widget

Chat Zalo(8h00 - 21h30)

widget

1900 1572(8h00 - 21h30)