Loét giác mạc là bệnh lý nhiễm trùng mắt thường gặp do vi sinh vật gây nên. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, bệnh nhân có thể bị suy giảm thị lực, thậm chí mù mắt. Cùng tìm hiểu về bệnh loét giác mạc qua bài viết dưới đây nhé!
1Viêm loét giác mạc là gì?
Giác mạc là một lớp màng mỏng, trong suốt che phủ lên bề mặt của đồng tử (tròng đen của mắt). Giác mạc giúp bảo vệ đồng tử, cho phép ánh sáng đi qua để chúng ta có thể quan sát được sự vật bình thường.
Loét giác mạc là tình trạng xuất hiện các vết loét hở với mức độ nông sâu khác nhau trên bề mặt giác mạc. Ban đầu, tổn thương trên giác mạc thường khá nhỏ gây đỏ mắt, chảy nước mắt, sau đó có thể lan rộng ra xung quanh với phần mủ trắng phía trên.[1]
Các tổn thương loét giác mạc thường khó lành hoàn toàn. Do đó, nếu bệnh nhân không được điều trị sớm có thể hình thành sẹo giác mạc gây giảm thị lực, thậm chí mất thị lực.

Loét giác mạc là tình trạng viêm đỏ và hình thành các vết loét trên bề mặt giác mạc
2Nguyên nhân gây loét giác mạc
Bệnh loét giác mạc có thể sự tấn công của vi sinh vật gây nhiễm trùng hoặc sau những tổn thương gây trầy xước gây nên như:[2]
Nhiễm trùng
Nhiễm trùng là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến loét giác mạc do vi sinh vật gây viêm nhiễm, sưng tấy giác mạc cũng như hình thành vết loét hở, lan rộng. Một số loại vi sinh vật gây nhiễm trùng giác mạc thường gặp gồm:
- Nhiễm khuẩn: do sự tấn công của các vi khuẩn có hại như tụ cầu vàng, liên cầu hoặc phế cầu từ kính áp tròng không được vệ sinh sạch sẽ.
- Nhiễm nấm: thường do sự xuất hiện của nấm sợi, nấm Aspergillus sau những vết xước từ lá cây, cỏ tạo ra trên bề mặt giác mạc.
- Nhiễm virus: loét giác mạc có thể do virus herpes simplex gây nên. Người bệnh thường kèm theo đỏ mắt, chảy nước mặt hoặc nổi mụn sinh dục.
- Nhiễm ký sinh trùng: trùng amip Acanthamoeba thường sống trong nước và đất có thể xâm nhập vào giác mạc nếu người bệnh rửa mặt bằng nước bẩn hoặc sử dụng kính áp tròng không đảm bảo chất lượng.

Loét giác mạc do nhiễm trùng thường gặp ở người dùng kính áp tròng
Các nguyên nhân khác
Bên cạnh sự tấn công gây viêm nhiễm của các vi sinh vật thì người bệnh cũng có thể mắc loét giác mạc nếu bị:
- Trầy xước giác mạc: những vết xước do cát bụi, lá cây bắn vào mắt giúp vi sinh vật dễ dàng xâm nhập và nhanh chóng gây loét giác mạc.
- Bỏng giác mạc: giác mạc có thể bị bỏng gây những vết loét hoặc bị bào mòn nếu thường xuyên tiếp xúc trực tiếp với hơi hóa chất.
- Khô mắt: nước mắt giúp rửa sạch và tiêu diệt các vi sinh vật có hại trên bề mặt giác mạc. Do đó, khi tình trạng khô mắt kéo dài giúp vi khuẩn dễ gây viêm loét giác mạc hơn.
- Bệnh mí mắt: mí mắt có tác dụng cản trở bụi bẩn bay vào trong mắt gây bệnh. Khi mí mắt bị tổn thương, không thể khép hoàn toàn ở bệnh nhân liệt dây VII ngoại biên, tai biến mạch máu não có thể gây ra loét giác mạc.
- Bệnh miễn dịch: bệnh cũng có thể gặp ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch hoặc đang điều trị các bệnh lý tự miễn như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống.
- Thiếu hụt vitamin A: có thể làm nặng thêm tình trạng khô mắt, giảm tốc độ phát triển của giác mạc gây bệnh. Ngoài ra, thiếu vitamin A cũng được coi là nguyên nhân hàng đầu gây mù mắt ở trẻ em.

Mí mắt đóng không kín ở bệnh nhân liệt VII ngoại biên có thể gây loét giác mạc
Yếu tố nguy cơ
Loét giác mạc là bệnh lý khá phổ biến và thường gặp ở một số người có các yếu tố nguy cơ như:[3]
- Người thường xuyên sử dụng kính áp tròng nhưng không biết cách vệ sinh đúng.
- Bị khô mắt, không chảy được nước mắt.
- Có tiền sử mắc zona thần kinh, liệt VII ngoại biên gây liệt nửa bên mặt.
- Người bệnh suy giảm miễn dịch, đang điều trị đái tháo đường, suy thận mạn, suy tim.
- Bệnh nhân bị lông mi quặt ngược tổn thương giác mạc.
- Công nhân cơ khí, hóa chất hoặc nông dân thường xuyên tiếp xúc với chất độc hại và bùn đất bẩn.

Bệnh nhân đái tháo đường sẽ có nguy cơ loét giác mạc cao hơn
3Dấu hiệu loét giác mạc
Loét giác mạc thường xuất hiện với các triệu chứng rất rầm rộ, diễn biến nhanh chóng khiến người bệnh rất lo lắng như:[4]
- Bề mặt mắt đỏ ngầu.
- Cảm giác cộm mắt kèm theo đau dữ dội.
- Xuất hiện các vết loét có màng trắng hoặc vàng trên bề mặt giác mạc, có thể lan ra xung quanh.
- Chảy nước hoặc chảy mủ từ mắt.
- Tăng tính nhạy cảm với ánh sáng khiến bệnh nhân nhìn mờ hoặc không nhìn thấy.

Xuất hiện các vết loét trên giác mạc là dấu hiệu điển hình của bệnh
4Biến chứng nguy hiểm
Loét giác mạc là bệnh lý nguy hiểm, nếu không được chẩn đoán về điều trị sớm có thể dẫn đến những biến chứng như:[5]
- Sẹo giác mạc: những vết loét lớn sau khi được điều trị có thể để loại sẹo vĩnh viễn trên giác mạc gây giảm thị lực, thậm chí mù mắt.
- Thủng giác mạc: nếu ổ loét phát triển và ăn sâu xuống bên dưới có thể tạo thành lỗ thủng khiến mống mắt và môi trường bên ngoài thông thương với nhau.
- Di lệch mống mắt: những vết loét ở vùng rìa giác mạc có thể khiến di lệch vị trí của mống mắt khiến bệnh nhân nhìn thấy hình ảnh méo mó hoặc không nhìn thấy.
5Chẩn đoán loét giác mạc
Để chẩn đoán nguyên nhân gây bệnh và mức độ loét giác mạc, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều kỹ thuật khác nhau như:
- Khám mắt: bác sĩ có thể quan sát tổn thương giác mạc bằng mắt thường và kính sinh hiển vi để chẩn đoán bệnh.
- Đánh giá thị lực: thông qua việc kiểm tra khả năng nhìn xa, nhìn gần hoặc phản xạ ánh sáng để phát hiện biến chứng.
- Nuôi cấy dịch từ vết loét: giúp chẩn đoán được nguyên nhân gây bệnh là do vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng.

Khám mắt có thể giúp bác sĩ chẩn đoán nguyên nhân gây bệnh
6Khi nào cần gặp bác sĩ
Dấu hiệu cần gặp bác sĩ
Để tránh những biến chứng nguy hiểm gây mất thị lực của bệnh loét giác mạc, bạn nên đến gặp bác sĩ sớm nếu có những triệu chứng sau:[6]
- Giác mạc mắt đỏ, chảy nhiều nước mắt và mủ.
- Mí mắt sưng, đau mắt dữ dội.
- Mắt nhìn mờ.
- Xuất hiện vết loét lan rộng trên gác mạc.

Đau mắt, nhìn mờ là dấu hiệu cần đến khám bác sĩ sớm
Nơi khám chữa loét giác mạc
Nếu có những triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh loét giác mạc, người bệnh nên đến các phòng khám hay bệnh viện chuyên khoa Mắt hay các bệnh viện đa khoa tại địa phương để được thăm khám kịp thời.
Ngoài ra, có thể tham khảo một số bệnh viện lớn, uy tín dưới đây để được chẩn đoán và tư vấn điều trị phù hợp, tránh các biến chứng đáng tiếc xảy ra:
- Tại Tp. Hồ Chí Minh: Bệnh viện Mắt Tp. Hồ Chí Minh, Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Đại học Y dược Tp. Hồ Chí Minh.
- Tại Hà Nội: Bệnh viện Mắt Trung ương, Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Quân đội Trung ương 108.
7Phương pháp điều trị viêm loét giác mạc
Căn cứ vào từng nguyên nhân gây loét giác mạc mà bác sĩ có thể chỉ định các biện pháp điều trị khác nhau như:
Dùng thuốc
Việc sử dụng thuốc bôi vào giác mạc hoặc thuốc uống sẽ giúp tiêu diệt các tác nhân gây viêm loét giác mạc hoặc cải thiện triệu chứng khó chịu như:
- Thuốc loại bỏ tác nhân gây bệnh: bác sĩ có thể sử dụng thuốc kháng sinh, kháng nấm hoặc kháng virus với liều lượng thích hợp cho bệnh nhân.
- Thuốc giảm đau: giúp người bệnh hết đau nhức, giảm khó chịu và cộm mắt.
- Thuốc giãn đồng tử: nhằm giảm triệu chứng nhìn mờ, cải thiện thị lực.
Phẫu thuật
Nếu vết loét giác mạc kích thước lớn, việc điều trị nội khoa với thuốc thường rất khó khăn và ít có hiệu quả. Khi đó, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật ghép giác mạc từ người hiến.
8Cách chăm sóc bệnh nhân viêm loét giác mạc
Thời gian điều trị viêm loét giác mạc có thể kéo dài nên cần phải lưu ý một vài điểm nhằm tránh biến chứng và giúp bệnh nhân mau khỏi bệnh như:
- Vệ sinh mắt hàng ngày với nước muối sinh lý, nước nhỏ mắt.
- Đeo kính râm khi ra ngoài đường để tránh bụi bẩn vào mắt.
- Bổ sung các loại vitamin và khoáng chất từ trái cây, rau xanh hoặc sử dụng các sản phẩm hỗ trợ như wit, dầu gấc vinaga để tăng cường sức đề kháng.
- Không hút thuốc lá, rượu bia hoặc dụi mắt trong thời gian điều trị bệnh.

Người bệnh loét giác mạc nên đeo kính râm khi ra đường để tránh bui bẩn
9Biện pháp phòng ngừa
Loét giác mạc có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí mất thị lực nên bạn cần có những biện pháp để phòng ngừa bệnh hiệu quả như:[2]
- Ngâm rửa, làm sạch kính áp tròng trước khi đeo, không đeo kính khi đi ngủ.
- Sử dụng nước mắt nhân tạo nếu bị khô mắt.
- Loại bỏ vi sinh vật có trên bề mặt giác mạc bằng việc nhỏ mắt, rửa với muối sinh lý hàng ngày.
- Đeo kính bảo hộ khi lao động trong môi trường nhiều bụi bẩn, hóa chất.
- Rửa tay sạch sẽ với xà phòng, nước rửa tay trước khi chạm vào mắt.

Vệ sinh mắt hàng ngày với nước muối sinh lý có thể giúp phòng ngừa loét giác mạc
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn có thêm những kiến thức bổ ích về nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa bệnh loét giác mạc hiệu quả. Hãy chia sẻ thông tin này đến những người thân và bạn bè xung quanh bạn nhé!
Nguồn tham khảo
Xem thêm 