Sâu răng là một trong những bệnh răng miệng phổ biến ở mọi lứa tuổi, không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng đời sống mà còn có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm. Hãy cùng tìm hiểu về bệnh sâu răng qua bài viết dưới đây nhé!
1Sâu răng là gì?
Sâu răng là tình trạng tổn thương răng vĩnh viễn do axit trong miệng ăn mòn bề mặt cứng của răng, tạo thành các lỗ sâu trắng li ti, nâu sẫm hoặc có màu đen trên thân răng hoặc chân răng. Tình trạng này thường xảy ra nhiều ở trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn tuổi.
Nếu không được điều trị, vết sâu sẽ ngày càng to hơn và ảnh hưởng đến cấu trúc bên trong của răng gây đau răng nghiêm trọng, nhiễm trùng và thậm chí là mất răng. [1]

Sâu răng là vùng bị tổn thương vĩnh viễn trên bề mặt cứng của răng, phát triển thành những lỗ nhỏ
2Dấu hiệu bị sâu răng
Các dấu hiệu của sâu răng tùy thuộc vào mức độ và vị trí sẽ khác nhau. Khi lỗ sâu mới hình thành có thể không có bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, lâu dần có thể xuất hiện các dấu hiệu gồm:[1]
- Đau răng tự phát hoặc không có nguyên nhân rõ ràng.
- Chảy máu nướu răng hoặc các dấu hiệu khác của bệnh nướu răng.
- Đau khi cắn, ăn hoặc uống đồ quá nóng hoặc lạnh.
- Răng nhạy cảm.
- Hôi miệng hoặc có vị khó chịu trong miệng.
- Có thể nhìn thấy lỗ hoặc xuất hiện màu nâu, đen trên bất kỳ bề mặt nào của răng.

Các dấu hiệu của sâu răng tùy thuộc vào mức độ và vị trí sẽ khác nhau
3Nguyên nhân gây sâu răng
Sâu răng phát triển do vi khuẩn và lượng đường cao trong thức ăn tồn tại thời gian đủ lâu trong khoang miệng:[2]
- Khi ăn nhiều đường, tinh bột và vệ sinh răng miệng không kỹ, vi khuẩn sẽ tăng trưởng và hình thành mảng bám trên răng hoặc cao răng ở bên trên đường viền nướu tạo nên một lá chắn cho vi khuẩn và khiến cho mảng bám khó được loại bỏ.
- Các axit trong mảng bám sẽ loại bỏ các khoáng chất trong men răng gây ra những lỗ nhỏ.
- Khi các vùng men răng bị mòn, vi khuẩn và axit xâm nhập vào lớp ngà răng có các ống nhỏ thông trực tiếp với dây thần kinh gây ra tình trạng đau răng hoặc khiến răng nhạy cảm hơn.
- Khi sâu răng phát triển, vi khuẩn và axit tiếp tục di chuyển vào trong tủy răng có chứa dây thần kinh và mạch máu khiến sưng tấy, kích ứng và gây đau có thể lan ra ngoài chân răng đến tận xương.

Sâu răng phát triển nhờ vi khuẩn và lượng đường cao trong thức ăn tồn tại thời gian đủ lâu trong khoang miệng
4Các giai đoạn của sâu răng
Sâu răng không xuất hiện ngay một cách đột ngột. Thay vào đó, nó phát triển theo thời gian qua một chuỗi các giai đoạn do việc không duy trì vệ sinh răng miệng đúng cách. [2]
Giai đoạn 1
Giai đoạn sâu răng đầu tiên xảy ra khi răng tiếp xúc với một lượng lớn axit do vi khuẩn trong mảng bám tạo ra. Khi mảng các bám không được loại bỏ khỏi răng, các khoáng chất trên bề mặt răng sẽ dần bị mất đi.
Sâu răng giai đoạn 1 có thể được phát hiện thông qua những đốm trắng nhỏ trên răng, kèm theo dấu hiệu mất khoáng chất và men răng.
Giai đoạn 2
Giai đoạn thứ hai của sâu răng là quá trình men răng bị phá hủy. Các đốm trắng trên răng có thể chuyển sang màu nâu, đây là dấu hiệu cho thấy răng mất nhiều khoáng chất và men răng hơn. Giai đoạn sâu răng thứ hai khiến men răng yếu đi.
Giai đoạn 3
Bên dưới men răng là một mô gọi là ngà răng. Khi men răng bị mòn đi, ngà răng sẽ lộ ra. Vì ngà răng mềm hơn men răng nên nhạy cảm hơn.
Ngà răng bị phá vỡ nhanh chóng dưới tác động của axit do vi khuẩn mảng bám tạo ra. Ngà răng chứa các ống dẫn đến dây thần kinh của răng, vì vậy khi những dây thần kinh này bi tổn thương, bạn có thể cảm sẽ thấy ê buốt răng và đau nhẹ.
Giai đoạn 4
Khi ngà răng bị phá hủy hoàn toàn, tủy răng – phần trong cùng của răng – sẽ lộ ra. Khi sâu răng bắt đầu ảnh hưởng đến tủy, bệnh nhân sẽ cảm thấy kích ứng và sưng tấy, tăng độ nhạy cảm và đau ở vùng răng bị ảnh hưởng.
Tổn thương tủy sớm có thể được điều trị và răng sẽ phục hồi lại sức khỏe, nhưng tổn thương muộn có thể phải điều trị tủy hoặc nhổ răng.
Giai đoạn 5
Giai đoạn thứ năm là giai đoạn sâu răng nặng, do tủy răng bị tổn thương nặng, vi khuẩn lây lan và sinh sôi bên trong răng, gần các mạch máu và dây thần kinh dẫn đến viêm tủy nặng và áp xe răng.
Áp xe răng có thể gây đau dữ dội có thể lan xuống hàm, cần dùng kháng sinh ngay lập tức, điều trị tủy hoặc tệ hơn là phải nhổ răng.
5Các yếu tố nguy cơ gây sâu răng
Men răng
Men răng, cấu tạo chủ yếu từ hydroxyapatite (dạng khoáng hóa của canxi photphat), là vật liệu cứng nhất trong cơ thể, thậm chí còn cứng hơn cả xương. Tuy nhiên, dù cứng cáp đến đâu, men răng vẫn có thể bị mài mòn theo thời gian.
Sự mất mát men răng là một trong những nguyên nhân chính gây ra ê buốt răng và cuối cùng dẫn đến sâu răng.
Nhiều yếu tố có thể khiến bạn bị mất men răng, bao gồm: quá trình lão hóa tự nhiên, vệ sinh răng miệng không kỹ, thói quen ăn uống không lành mạnh và một số bệnh lý như trào ngược dạ dày.
Hình thể răng
Cấu trúc răng với nhiều vết lồi lõm, rãnh lõm và khe nứt, đặc biệt là ở răng hàm và răng tiền hàm, tuy giúp chúng ta nghiền thức ăn hiệu quả nhưng lại tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và mảng bám tích tụ.
Những ngóc ngách phức tạp này rất khó để làm sạch kỹ lưỡng khi đánh răng, khiến răng dễ bị sâu răng và các vấn đề về răng miệng khác.
Vị trí răng
Răng hàm là vị trí thường gặp nhất của sâu răng. Cấu trúc răng hàm với nhiều rãnh, hố và vết nứt, cùng với nhiều chân răng, tạo điều kiện cho thức ăn thừa bám lại và khó vệ sinh sạch sẽ, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển và gây sâu răng.
Nước bọt
Nước bọt đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa sâu răng. Nó giúp loại bỏ thức ăn và mảng bám trên răng, đồng thời chứa các chất có khả năng chống lại axit do vi khuẩn sản sinh.
Tuy nhiên, một số yếu tố như sử dụng thuốc nhất định, tình trạng sức khỏe, xạ trị vùng đầu, cổ hoặc hóa trị liệu có thể làm giảm lượng nước bọt tiết ra, từ đó làm tăng nguy cơ sâu răng.
Chế độ ăn
Nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là những loại giàu đường và dễ bám vào răng như sữa, kem, mật ong, đường, soda, trái cây sấy khô, bánh ngọt, bánh quy, kẹo cứng, kẹo bạc hà, ngũ cốc khô và khoai tây chiên,... có thể làm tăng nguy cơ sâu răng.
Thói quen ăn vặt, ăn trước khi ngủ hoặc thường xuyên nhâm nhi đồ uống có đường sẽ cung cấp nhiều nhiên liệu cho vi khuẩn trong miệng, thúc đẩy chúng sản sinh axit tấn công men răng.
Uống soda hoặc đồ uống có tính axit khác trong thời gian dài cũng làm tăng tiếp xúc axit với răng, dẫn đến mài mòn men răng.
Đối với trẻ em, việc sử dụng sữa công thức, nước trái cây,... trước khi ngủ có thể khiến những đồ uống này lưu lại trên răng trong nhiều giờ, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây sâu răng, tình trạng này thường được gọi là sâu răng do bú bình.
Chải răng không đúng cách
Nếu không làm sạch răng ngay sau khi ăn uống, mảng bám sẽ nhanh chóng hình thành, đánh dấu cho giai đoạn đầu của giai đoạn đầu tiên của sâu răng.
Không nhận đủ florua
Fluorua là một khoáng chất tự nhiên có khả năng ngăn ngừa sâu răng và thậm chí có thể ngăn chặn sự tổn thương răng ở giai đoạn sớm.
Cũng vì lợi ích này mà florua được bổ sung vào nhiều nguồn nước máy công cộng. Fluora cũng là thành phần phổ biến trong kem đánh răng và nước súc miệng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nước đóng chai thường không chứa florua.
Trẻ nhỏ hoặc người lớn tuổi
Sâu răng không chỉ phổ biến ở trẻ nhỏ và thanh thiếu niên mà người lớn tuổi cũng có nguy cơ cao hơn. Theo thời gian, răng có thể bị mòn và nướu bị tụt, khiến răng dễ bị sâu hơn.
Ngoài ra, người lớn tuổi thường sử dụng nhiều loại thuốc có thể làm giảm tiết nước bọt, một yếu tố quan trọng trong việc phòng ngừa sâu răng.
Vết trám lâu ngày
Theo thời gian, vết trám răng có thể bị yếu đi, nứt vỡ hoặc xuất hiện các cạnh gồ ghề. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho mảng bám tích tụ và khó loại bỏ hơn, làm tăng nguy cơ sâu răng.
Ợ nóng
Ợ nóng hoặc bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) có thể khiến axit dạ dày trào ngược vào miệng, làm mòn men răng và gây tổn thương đáng kể.
Khi men răng bị mòn, ngà răng trở nên dễ bị vi khuẩn tấn công hơn, dẫn đến sâu răng. Nếu bạn bị mất men răng, nha sĩ có thể khuyên bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định xem trào ngược dạ dày có phải là nguyên nhân hay không.
Rối loạn ăn uống
Chán ăn hoặc chứng cuồng ăn có thể gây ra xói mòn và sâu răng nghiêm trọng. Việc nôn mửa nhiều lần làm axit dạ dày tiếp xúc với răng, hòa tan men răng.
Ngoài ra, rối loạn ăn uống còn cản trở quá trình sản xuất nước bọt, một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ răng khỏi sâu răng.[1]
6Sâu răng có nguy hiểm không?
Sâu răng không chỉ gây ra những phiền toái tạm thời mà còn có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng và lâu dài, ảnh hưởng đến cả trẻ em và người lớn.
Các biến chứng của sâu răng bao gồm:
- Đau: Từ đau âm ỉ đến đau nhức dữ dội, cản trở sinh hoạt hàng ngày.
- Áp xe răng: Túi mủ do nhiễm trùng vi khuẩn, gây sưng đau và có thể lan rộng.
- Sưng hoặc có mủ xung quanh răng: Dấu hiệu của nhiễm trùng, cần được điều trị kịp thời.
- Hư hỏng hoặc gãy răng: Làm mất thẩm mỹ và chức năng nhai.
- Các vấn đề về nhai: Khó khăn trong việc ăn uống, dẫn đến sút cân và các vấn đề dinh dưỡng.
- Vị trí răng bị dịch chuyển sau khi mất răng: Ảnh hưởng đến khớp cắn và thẩm mỹ.
Khi sâu răng trở nên nghiêm trọng, bạn có thể đối mặt với:
- Đau răng mãn tính: Gây khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
- Sút cân hoặc các vấn đề dinh dưỡng: Do khó khăn khi ăn hoặc nhai.
- Mất răng: Ảnh hưởng đến thẩm mỹ, chức năng nhai và sức khỏe tổng thể.
- Nhiễm trùng lan rộng: Áp xe răng có thể dẫn đến nhiễm trùng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng.[3]
7Các loại sâu răng phổ biến
- Sâu bề mặt nhẵn của răng là loại sâu răng phát triển chậm và làm tan men răng. Tình trạng này có thể ngăn ngừa và hồi phục bằng việc vệ sinh răng miệng đúng cách.
- Sâu ở khe răng hình thành ở vị trí kẽ răng của 2 chiếc răng liền kề. Loại này có xu hướng bắt đầu trong những năm thiếu niên và tiến triển nhanh chóng. Nguyên nhân thường là do vi khuẩn gây hại tích tụ qua mảng bám và vụn thức ăn trong răng.
- Sâu chân răng thường gặp ở người lớn bị tụt nướu do suy thoái nướu răng khiến chân răng tiếp xúc với mảng bám, axit gây thối rễ. Loại sâu răng này rất khó phòng ngừa và điều trị. [2]

Có 3 loại sâu răng phổ biến
8Biến chứng của sâu răng
Sâu răng nếu không điều trị sẽ có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, ngay cả đối với trẻ chưa mọc răng vĩnh viễn như:
- Đau, sưng hoặc có mủ quanh răng, cản trở sinh hoạt hàng ngày.
- Hư hoặc gãy răng.
- Gặp khó khăn khi nhai khiến sụt cân.
- Mất răng hoặc răng dịch chuyển sau khi mất răng gây ảnh hưởng ngoại hình, thiếu tự tin.
- Áp xe răng (một túi mủ do nhiễm vi khuẩn) có thể dẫn đến nhiễm trùng nghiêm trọng hơn hoặc thậm chí đe dọa tính mạng.[2]

Áp xe răng là một trong những biến chứng nghiêm trọng của sâu răng
9Sâu răng có chữa được không?
Sâu răng có thể gây ra nhiều lo ngại, nhưng hoàn toàn có thể chữa khỏi nếu được phát hiện và điều trị kịp thời bởi các chuyên gia răng miệng hay nha sĩ.
Trong giai đoạn đầu, khi tổn thương còn nhẹ, bạn có thể ngăn chặn sự tiến triển của sâu răng bằng cách thực hiện vệ sinh răng miệng đúng cách.
Việc đánh răng hai lần một ngày bằng kem đánh răng có chứa fluorua, kết hợp với chỉ nha khoa hàng ngày, sẽ giúp loại bỏ mảng bám và vi khuẩn, ngăn chặn sự mất khoáng chất trên răng.
Ngoài ra, chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế đường và thực phẩm dính răng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa sâu răng.
Nếu nghi ngờ mình bị sâu răng, hãy đến nha sĩ để được kiểm tra và tư vấn điều trị phù hợp. Việc điều trị sớm không chỉ giúp bảo vệ răng khỏi tổn thương nghiêm trọng mà còn giúp tiết kiệm chi phí và thời gian trong tương lai.[4]
10Cách chẩn đoán bệnh sâu răng
Chẩn đoán sâu răng thường được nha sĩ thực hiện qua các bước sau:
- Khai thác các triệu chứng của sâu răng như đau răng hoặc nhạy cảm.
- Kiểm tra bề mặt răng, vùng giữa các răng để tìm dấu hiệu của sâu răng.
- Chụp X-quang để xác định mức độ sâu của răng hoặc phát hiện các lỗ sâu ở những vị trí khó thấy bằng mắt thường. [1]
11Khi nào cần gặp nha sĩ?
Các dấu hiệu cần gặp nha sĩ
Hãy đến gặp nha sĩ càng sớm càng tốt để được kiểm tra và điều trị kịp thời nếu bạn có bất kỳ triệu chứng như:[5]
- Chảy máu nướu răng.
- Sưng hoặc mủ quanh răng.
- Khó nhai.
- Dấu hiệu nhiễm trùng.
- Sưng mặt.
- Tình trạng đau răng không thuyên giảm.

Hãy đến gặp nha sĩ càng sớm càng tốt để được kiểm tra và điều trị kịp thời
Nơi khám chữa bệnh sâu răng
Nếu gặp các dấu hiệu như trên, bạn có thể đến ngay các cơ sở y tế gần nhất, các phòng khám hay bệnh viện chuyên khoa Răng hàm mặt. Hoặc bất kỳ bệnh viện đa khoa nào tại địa phương để được thăm khám kịp thời.
Ngoài ra, có thể tham khảo một số bệnh viện lớn, uy tín dưới đây để được chẩn đoán và tư vấn điều trị phù hợp, tránh các biến chứng đáng tiếc xảy ra:
- Tại Tp. Hồ Chí Minh: Bệnh viện Răng Hàm Mặt Tp.Hồ Chí Minh, Phòng khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt Bệnh viện Đại học Y Dược TP.Hồ Chí Minh.
- Tại Hà Nội: Bệnh viện Răng hàm mặt Trung ương, Khoa Răng - Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, Khoa Răng miệng - Bệnh viện Quân y 103.
12Các cách điều trị bệnh sâu răng
Dùng Florua: Đây là phương pháp dùng florua ở dạng lỏng, gel, bọt hoặc dầu bóng để chải lên răng. Cách này giúp phục hồi men răng và đôi khi có thể đảo ngược tình trạng sâu răng ở giai đoạn rất sớm.
Trám răng: là lựa chọn điều trị chính khi sâu răng đã tiến triển ngoài giai đoạn sớm nhất bằng cách khoan mô bị phân hủy và lấp đầy lỗ bằng vật liệu khác nhau như nhựa tổng hợp có màu răng, sứ hoặc hỗn hống nha khoa (chất dùng để thay thế mô răng hư tổn do sâu răng gây ra hoặc phục hồi các chấn thương nứt vỡ làm hư hại mô răng).
Lắp răng sứ: Đối với sâu răng nặng hoặc răng yếu, bạn có thể cần lắp răng sứ.
Lấy tủy: Khi sâu răng vào bên trong tủy răng cần phải lấy tủy răng, sau đó lấp đầy ống tủy và buồng tủy bằng một vật liệu trám đặc biệt để sửa chữa và cứu chiếc răng bị hư hỏng nặng hoặc bị nhiễm trùng thay vì nhổ bỏ.
Nhổ răng: Một số răng bị sâu nặng đến mức không thể phục hồi và phải nhổ bỏ. Nhổ răng có thể để lại khoảng trống và sẽ làm các răng khác bị dịch chuyển, xô lệch.[6]

Trám răng là lựa chọn điều trị chính khi sâu răng
13Biện pháp phòng ngừa
Biện pháp phòng ngừa
Để ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm, dưới đây là một vài biện pháp giúp khắc phục, ngăn ngừa sâu răng hiệu quả:[6]
- Đánh răng bằng kem đánh răng có florua ít nhất 2 lần/ngày sáng và tối. Sử dụng chỉ nha khoa để loại bỏ thức ăn thừa, mảng bám, làm sạch kẽ răng.
- Súc miệng bằng nước súc miệng có chứa florua.
- Kiểm tra răng định kỳ 2 lần/năm tại nha sĩ.
- Uống nước máy có bổ sung florua giúp giảm sâu răng đáng kể vì nước đóng chai không chứa chất florua.
- Tránh ăn vặt thường xuyên vì ăn uống suốt cả ngày khiến vi khuẩn trong miệng tạo ra axit có thể phá hủy men răng liên tục.
- Ăn thức ăn có lợi cho răng như trái cây và rau quả tươi làm tăng tiết nước bọt, cà phê không đường, trà và kẹo cao su không đường giúp rửa trôi các mảnh thức ăn.
Những lưu ý khi bị sâu răng
Ngoài áp dụng các biện pháp phòng ngừa sâu răng, bạn cũng cần lưu ý khi bị sâu răng:
- Hạn chế thức ăn ngọt, bánh kẹo.
- Tăng cường các thức ăn giàu protein, phốt pho, canxi, vitamin A và D như cá hồi, tôm, sữa, ngũ cốc để giúp răng phát triển chắc khỏe.
- Bổ sung thức ăn có chứa yếu tố vi lượng fluorua như tôm, cua, sò,... có tác dụng ngăn ngừa sâu răng.
- Giữ gìn vệ sinh răng miệng và sử dụng vật dụng cá nhân để tránh vi khuẩn sâu răng lây truyền từ người sang người sang.
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp những thông tin về tình trạng sâu răng. Hãy chia sẻ bài viết nếu thấy hữu ích bạn nhé!
Nguồn tham khảo
Xem thêm 