Gãy xương bàn chân là chấn thương có thể gặp do tai nạn trong cuộc sống sinh hoạt, lao động,... Bệnh không được điều trị đúng cách sẽ để lại di chứng nặng nề gây ảnh hưởng đi lại. Cùng tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị gãy xương bàn chân hiệu quả qua bài viết dưới đây!
1Gãy xương bàn chân là gì?
Khung xương của bàn chân người được cấu tạo từ 26 xương nhỏ. Các xương nhỏ liên kết và phối hợp với nhau để thực hiện các cử động của bàn chân và chịu trọng lượng của cơ thể.
Gãy xương bàn chân là chấn thương các xương nhỏ này gây ra do lực tác động đột ngột, có thể kèm theo tổn thương phần mềm xung quanh. Tùy vào lực và cơ chế gây chấn thương và tổn thương khác kèm theo, người bệnh có biểu hiện triệu chứng khác nhau từ nhẹ đến nặng.[1]

Gãy xương bàn chân do chấn thương tác động vào vùng bàn chân
2Nguyên nhân gây gãy xương bàn chân
Gãy xương bàn chân là một chấn thương có thể gặp trong cuộc sống hằng ngày liên quan đến tai nạn trong sinh hoạt, tai nạn giao thông hoặc chấn thương trong thể dục thể thao. Một số trường hợp gây gãy xương bàn chân bạn có thể gặp phải bao gồm:
- Đập chân vào vật cứng như bàn, ghế, bậc thềm, tường.
- Đồ vật cứng rơi và đè vào chân của bạn với lực mạnh.
- Chân của bạn bị xe máy, ô tô đè lên và lăn qua.
- Bạn bị ngã từ trên cao xuống và đập mạnh chân vào nền cứng.
- Chân bị xoắn vặn đột ngột gây gãy xương bàn chân và thường kèm bong gân.

Gãy xương bàn chân thường gặp trong chấn thương thể thao
3Yếu tố nguy cơ
Một số yếu tố nguy cơ liên quan đến gãy xương bàn chân:
- Thể dục thể thao với các động tác mạnh như bóng rổ, bóng đá thường gây các chấn thương trực tiếp.
- Thực hiện động tác sai kỹ thuật, không tiến hành khởi động làm mềm cơ, khớp hoặc sử dụng giày quá chật.
- Gãy xương ở những người chịu tác động lực trong thời gian dài như vũ công, vận động viên, lính bộ binh. Xương bàn chân chịu lực tác động lặp đi lặp lại trong thời gian dài, thường xuyên, lâu ngày tạo vết nứt nhỏ, có nguy cơ cao bị gãy xương bàn chân.
- Loãng xương, giảm mật độ xương khiến xương bàn chân chịu lực kém hơn bình thường.[2]
- Trẻ em có nguy cơ gãy xương bàn chân cao hơn người lớn: Xương của người lớn chắc khỏe hơn hệ thống dây chằng và gân. Trong khi, ở trẻ em, xương kém vững chắc hơn, còn phần sụn nhiều. Do đó, một số chấn thương đột ngột có thể gây gãy xương ở trẻ em nhưng chỉ làm bong gân ở người lớn.[1]

Vận động viên là nhóm có nguy cơ cao gãy xương bàn chân
4Dấu hiệu gãy xương bàn chân
Tùy vào cơ chế gây chấn thương, xương bàn chân có thể bị gãy ở các mức độ khác nhau từ nhẹ đến nặng: Có khi chỉ là vết nứt xương hoặc nặng hơn là gãy, vỡ vụn thành nhiều mảnh.
Ngoài ra, gãy xương bàn chân còn được phân thành gãy xương kín (không có rách da gây lộ xương và phần mềm bên trong) hoặc gãy xương hở (vị trí gãy xương có rách da, gây thông với môi trường bên ngoài).
Triệu chứng chung của gãy xương bàn chân bao gồm:
- Đau vị trí gãy khi đi lại hoặc cử động bàn chân.
- Đau nhói khi chạm vào vết thương.
- Khó cử động, hạn chế đi lại.
- Sưng nề hoặc bầm tím vị trí chấn thương.
- Đôi khi có thể thấy vết rách da gây lộ xương và phần mềm bên trong.[3]

Gãy xương bàn chân gây đau và hạn chế vận động bàn, ngón chân
5Biến chứng gãy xương bàn chân
Một số biến chứng có thể gặp trong gãy xương bàn chân:
- Nhiễm trùng: Nếu gãy xương bàn chân tạo vết thương hở hoặc bệnh nhân điều trị bằng phẫu thuật có nguy cơ cao dẫn đến nhiễm trùng. Nhiễm trùng cấp tính có thể dẫn đến viêm xương rất khó điều trị.
- Xương mất vững: Chấn thương gãy xương bàn chân có thể dẫn đến tình trạng mất vững khớp, dẫn đến mất khả năng hoạt động và làm tăng nguy cơ viêm xương khớp.
- Viêm khớp: Gãy xương bàn chân dạng nứt hoặc triệu chứng đau không điển hình rất dễ bị bỏ sót có thể tiến triển thành viêm khớp.
- Viêm tủy xương: Những vết gãy xương hở khiến vi khuẩn kèm bụi bẩn bên ngoài môi trường xâm nhập vào và tấn công phần mềm bên trong gây nhiễm trùng tủy xương.
- Tổn thương thần kinh hoặc mạch máu: Chấn thương có thể làm tổn thương trực tiếp các dây thần kinh và mạch máu lân cận. Hoặc đôi khi mảnh xương gãy cứa đứt các mạch máu và dây thần kinh xung quanh nó.
- Di lệch xương: Đây là hiện tượng các đầu xương bị gãy được liền chắc lại nhưng bị lệch.

Những trường hợp gãy xương bị bỏ sót có thể tiến triển thành viêm khớp tái diễn
6Chẩn đoán gãy xương bàn chân
Chẩn đoán gãy xương bàn chân cần kết hợp hỏi bệnh, thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng kèm theo để chẩn đoán chính xác xương bị gãy cũng như đánh giá các tổn thương khác.
Lâm sàng
Người bệnh đến khám thông thường vì đau chân xuất hiện sau các chấn thương. Dựa vào cơ chế gây chấn thương, bác sĩ có thể sơ bộ xác định vị trí xương gãy kèm theo khám vận động chân để loại trừ các tổn thương thần kinh.
Quan sát màu sắc vị trí chấn thương và bắt mạch ở bàn chân để đánh giá tổn thương mạch máu kèm theo. Ngoài ra, trong chấn thương, người bệnh cần được thăm khám toàn thân để tránh bỏ sót tổn thương các cơ quan khác.

Bác sĩ sẽ khám đánh giá vận động, cảm giác và tổn thương phần mềm kèm theo
Cận lâm sàng
Các cận lâm sàng chẩn đoán hình ảnh rất có giá trị trong chẩn đoán. Các phương pháp này giúp xác định vị trí, số lượng xương gãy, kiểu gãy. Từ đó, bác sĩ sẽ quyết định biện pháp điều trị phù hợp.
- X-quang: Đây là cận lâm sàng đơn giản, nhanh chóng và được sử dụng rộng rãi tại tất cả các cơ sở y tế.
- Chụp cắt lớp vi tính: Ngoài xác định tổn thương xương, biện pháp này còn giúp đánh giá tổn thương mạch máu kèm theo.
- Chụp cộng hưởng từ: Rất có giá trị chẩn đoán trong các trường hợp nghi ngờ tổn thương phần mềm (gân, dây chằng, thần kinh) phức tạp. Đòi hỏi kỹ thuật cao, máy móc hiện đại và chi phí cao.
- Xạ hình xương: Sử dụng một lượng nhỏ nguyên tố phóng xạ tiêm vào tĩnh mạch, sau đó quan sát vị trí phóng xạ lắng đọng lại chính là những vết nứt xương.[4]

X-quang là cận lâm sàng đầu tay trong gãy xương bàn chân
7Khi nào cần gặp bác sĩ
Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ
Nếu sau chấn thương, hãy nhanh chóng đến các cơ sở y tế gần nhất nếu chân của bạn có các dấu hiệu dưới đây:
- Đau nhức kể cả không vận động mạnh.
- Đau nhói tại một vị trí cố định khi cử động.
- Mất cảm giác vùng bàn chân.
- Chân sưng nề tăng lên.
- Có vết thương hở trên da.

Bạn cần đến gặp bác sĩ ngay khi có các dấu hiệu của gãy xương bàn chân
Địa chỉ khám chữa bệnh uy tín
Khi có các dấu hiệu của bệnh, bạn nên đến ngay các cơ sở y tế gần nhất, các bệnh viện chuyên khoa Cơ xương khớp. Hoặc các bệnh viện đa khoa tại địa phương để được thăm khám kịp thời.
Ngoài ra, có thể tham khảo một số bệnh viện lớn, uy tín dưới đây để được chẩn đoán và tư vấn điều trị phù hợp, tránh các biến chứng đáng tiếc xảy ra:
- Tại TP. Hồ Chí Minh: Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Nhân dân 115, Bệnh viện Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh.
- Tại Hà Nội: Bệnh viện Việt Đức, Bệnh viện 108, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội.
8Điều trị gãy xương bàn chân
Tùy vào vị trí xương gãy, đặc điểm, độ di lệch của xương gãy và các tổn thương kèm theo, bác sĩ sẽ quyết định biện pháp điều trị thích hợp.
Sơ cứu
Nếu bạn gặp người chấn thương ngay tại hiện trường, hãy tiến hành kiểm tra toàn diện đảm bảo người bệnh không có thêm chấn thương nào khác đe dọa tính mạng.
Thông thường, tình trạng sốc sau chấn thương thường do đau và chảy máu nhiều. Một số biện pháp sơ cứu có thể áp dụng khi bị gãy xương bàn chân:
- Người bệnh cần được nằm nghỉ để các nhóm cơ duỗi ở tư thế thoải mái, hạn chế các tác động vào vị trí bị thương.
- Nếu có vết thương hở, dùng băng gạc sạch băng ép nhẹ lên vị trí vết thương để cầm máu.
- Không cố gắng lấy bụi bẩn hoặc dị vật trong trường hợp gãy xương hở.
- Cố định cẳng - bàn chân bằng bìa cứng hoặc tre, gỗ mỏng để hạn chế di lệch xương gãy trong quá trình vận chuyển người bệnh.

Sơ cứu ban đầu rất quan trọng, giúp hạn chế chấn thương nặng hơn
Dùng thuốc
Trong gãy xương, người bệnh cần sử dụng các thuốc giảm đau, thậm chí các thuốc giảm đau mạnh.
Ngoài ra, trong các vết thương hở, người bệnh có nguy cơ viêm tủy xương, nhiễm trùng vết thương. Do đó, bác sĩ sẽ chỉ định dùng kháng sinh để phòng nhiễm khuẩn.
Cố định, bất động
Sau khi đánh giá xương gãy có khả năng liền, bác sĩ chấn thương chỉnh hình sẽ tiến hành nắn chỉnh xương về đúng vị trí và cố định lại để 2 đầu xương gãy có thời gian liền lại.
Một số biện pháp cố định xương gãy thường được sử dụng:
- Đai, nẹp cố định.
- Bó bột.
- Băng cố định.

Bó bột cố định là biện pháp điều trị phổ biến nhất trong điều trị gãy xương
Phẫu thuật
Trong một số trường hợp gãy xương phức tạp, bác sĩ chỉnh hình sẽ cần tiến hành phẫu thuật. Khi đó, các xương gãy được cố định lại bằng các đinh, ốc vít. Ngoài ra, phẫu thuật còn để nối lại mạch máu, dây chằng, dây thần kinh bị tổn thương.
Sau khi xương liền lại ổn định, người bệnh sẽ trải qua một cuộc phẫu thuật để tháo bỏ các dụng cụ cố định này.

Một số trường hợp gãy phức tạp cần phẫu thuật cố định xương bằng nẹp, vít
Trị liệu
Thường trong điều trị gãy xương, người bệnh sẽ cần bất động trong một thời gian dài khoảng 4 - 6 tuần để xương liền lại. Trong giai đoạn bất động, người bệnh có thể gặp một số biến chứng như teo cơ, cứng khớp.
Do đó, sau khi xương đã liền ổn định, người bệnh sẽ cần thực hiện các bài tập vận động để cơ khớp, gân và dây chằng để lấy lại sức cơ giúp hoạt động bình thường trở lại.

Sau khi xương lành, người bệnh cần tập trị liệu để có thể cử động bình thường
9Gãy xương bàn chân bao lâu thì lành?
Xương bàn chân cần khoảng 4 - 6 tuần để có thể liền trở lại. Tuy nhiên, thời gian xương liền trở lại có thể kéo dài hơn, lên tới 10 - 12 tuần tùy vào mức độ chấn thương và khả năng nuôi dưỡng tại vị trí xương gãy.[5]

Xương bàn chân bị gãy cần trung bình 4 - 6 tuần để liền trở lại
10Theo dõi phục hồi sau gãy xương bàn chân
Trong quá trình phục hồi xương gãy, người bệnh cần tuân theo phương pháp RICE:
- Rest - nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi tối đa, hạn chế mọi cử động liên quan đến cổ - bàn chân để xương có thời gian liền.
- Ice - chườm đá: Có thể sử dụng túi đá, khăn mát chườm lên vị trí tổn thương để giảm đau và hạn chế sưng nề.
- Compression - băng ép: Sử dụng băng thun hoặc vớ chuyên dụng để ép với lực vừa đủ lên vị trí chấn thương để ngăn dòng máu đến quá nhiều gây sưng nề tăng lên.
- Elevation - kê cao: Đặt bàn chân ở vị trí cao hơn tim để hạn chế lưu lượng máu đến chân cũng như hỗ trợ dòng máu từ chân trở về tim để ngăn sưng nề.
Ngoài ra, người bệnh sẽ cần tái khám thường xuyên, chụp phim X-quang đánh giá diễn biến của quá trình lành xương để có thể căn chỉnh xương phù hợp.
Trong quá trình điều trị, bạn cần đến ngay cơ sở y tế để kiểm tra nếu vị trí chấn thương sưng nề, đau nhức trở lại hoặc mất cảm giác bàn chân.[5]

Người bệnh cần thường xuyên kiểm tra quá trình liền xương
11Phòng tránh gãy xương bàn chân
Một số biện pháp phòng tránh gãy xương bàn chân:
- Tuân thủ an toàn lao động.
- Khởi động kỹ cơ, khớp và hệ thống dây chằng trước khi tham gia các hoạt động thể dục thể thao.
- Mang giày đúng kích cỡ, không mang giày quá chật gây chèn ép chân.
- Sử dụng băng đeo mắt cá chân hoặc tất chuyên dụng giúp giảm thiểu nguy cơ tác động lực lên bàn chân và các khớp.
- Hạn chế các động tác đột ngột, xoắn vặn chân với lực mạnh.
- Bổ sung canxi để củng cố xương khớp, đặc biệt ở những người có nguy cơ loãng xương.[2]

Vận động viên cần mang giày đúng cỡ và sử dụng băng thun bảo vệ cổ chân
Gãy xương bàn chân là một tai nạn không hiếm gặp trong đời sống hằng ngày. Hãy bỏ túi những thông tin hữu ích trên để biết cách nhận biết, xử trí cũng như điều trị bệnh. Cùng chia sẻ bài viết trên đến mọi người xung quanh bạn nhé!
Nguồn tham khảo
Xem thêm 