Chứng khó đọc là dạng rối loạn học tập phổ biến nhất, xảy ra khi có sự gián đoạn trong quá trình não bộ xử lý, nhận biết, giải mã hay đánh vần các văn bản. Điều này khiến cho việc đọc trở nên khó khăn. Cùng tìm hiểu về chứng khó đọc qua bài viết dưới đây nhé!
1Chứng khó đọc là gì?
Chứng khó đọc là một rối loạn học tập khá phổ biến, xảy ra khi có sự gián đoạn trong quá trình não bộ xử lý các văn bản khiến cho việc nhận biết, giải mã hay đánh vần, đọc văn bản trở nên khó khăn.[1]
Chứng khó đọc thường được phát hiện ở thời điểm trẻ bắt đầu tập đánh vần, đọc và có thể kéo dài đến khi trưởng thành. Điều này đôi khi gây ảnh hưởng nhiều đến sự tự tin và tâm lý của trẻ.

Chứng khó đọc là dạng rối loạn học tập phổ biến nhất
2Nguyên nhân gây và các yếu tố nguy cơ của chứng khó đọc
Nguyên nhân gây nên chứng khó đọc
Mặc dù nguyên nhân chính xác gây ra chứng khó đọc chưa được lý giải rõ, tuy nhiên trong quá trình nghiên cứu, các nhà khoa học nhận ra một số điểm chung có thể là nguyên nhân của rối loạn này, bao gồm:
- Yếu tố di truyền: một đứa trẻ có cha hoặc mẹ mắc chứng khó đọc có đến 30 - 50% mắc rối loạn này. Ngoài ra, ở trẻ có các rối loạn di truyền khác như hội chứng Down, Klinefelter, u xơ thần kinh cũng có tỷ lệ mắc chứng khó đọc cao hơn so với trẻ không có các rối loạn này.
- Sự bất thường chức năng não bộ: có thể do chấn thương sọ não, khối u hoặc tổn thương mạch máu não, nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương đều có thể gây ra chứng khó đọc.
- Sự gián đoạn trong quá trình phát triển của não bộ: các vấn đề sức khỏe mà người mẹ gặp phải trong thai kỳ như nhiễm trùng thai kì, ngộ độc chì, rượu, thuốc đều có thể gây bất lợi cho sự phát triển não bộ của trẻ và dẫn đến chứng khó đọc.

Sự bất thường chức năng não bộ có thể là nguyên nhân gây ra chứng khó đọc
Các yếu tố nguy cơ của chứng khó đọc
Một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc chứng khó đọc ở trẻ, bao gồm:
- Phơi nhiễm chất độc: trẻ sống trong môi trường ô nhiễm không khí hay nguồn nước do kim loại nặng, nicotin hoặc một số hóa chất được sử dụng làm chất chống cháy có nguy cơ mắc chứng khó đọc cao hơn trẻ ở môi trường không bị ô nhiễm.
- Khó tiếp cận với tài liệu đọc: nguy cơ phát triển chứng khó đọc thường cao hơn ở trẻ lớn lên trong gia đình không khuyến khích việc tập đọc hoặc ít tài liệu đọc.
- Hạn chế về môi trường học tập: trẻ em không có điều kiện học tập ở trường học hoặc môi trường tương tự có nhiều khả năng mắc chứng khó đọc hơn trẻ được hỗ trợ học tập đầy đủ.

Hạn chế môi trường học tập có thể làm tăng nguy cơ mắc chứng khó đọc ở trẻ
3Dấu hiệu của chứng khó đọc
Các biểu hiện của chứng khó đọc có thể có sự khác biệt tương đối tùy vào độ nặng và giai đoạn phát triển, trưởng thành của người bệnh: trước khi đi học, khi đi học, thanh thiếu niên và người trưởng thành.
Trong giai đoạn trước khi đi học, các dấu hiệu thường ít nổi trội và khó phát hiện. Nếu có, thì các dấu hiệu thường bao gồm:
- Chậm nói, chậm biết thêm từ mới.
- Hay nhầm lẫn và khó phát âm từ mới.
- Khó ghi nhớ chữ cái, số và màu sắc.
- Khó học các bài đồng ca hoặc chơi các trò chơi gieo vần.
Giai đoạn trẻ đến tuổi đi học là lúc mà các dấu hiệu của chứng khó đọc bộc lỗ rõ ràng nhất và giáo viên của trẻ thường là người đầu tiên nhận ra các bất thường. Các dấu hiệu có thể xuất hiện lúc này là:
- Khó theo kịp các bạn cùng lứa trong kỹ năng đọc, đánh vần.
- Gặp vấn đề trong việc nhận biết, hiểu các từ qua âm thanh nghe được.
- Khó tìm đúng từ để hình thành câu trả lời cho câu hỏi nghe được.
- Trẻ khó có thể ghi nhớ văn bản đúng trình tự.
- Khó khăn khi phân biệt các chữ cái và từ tương đồng qua mặt chữ hoặc cách phát âm.
- Khó tiếp thu từ mới.
- Dành thời gian dài bất thường để tập đọc và học viết.
- Tìm cách tránh né các hoạt động liên quan đến việc đọc.
Khi trưởng thành, người bệnh vẫn có thể gặp các vấn đề do chứng khó đọc gây ra tương đồng với các dấu hiệu đã xuất hiện trong giai đoạn đi học như:
- Đọc và viết chậm.
- Hay mắc lỗi chính tả.
- Trốn tránh các hoạt động liên quan đến việc đọc.
- Phát âm sai hoặc gặp vấn đề khi tìm kiếm từ ngữ phù hợp để nói hay trả lời câu hỏi.
- Khó khăn khi tóm tắt một câu chuyện.
- Khó học ngoại ngữ.
- Khó khăn khi giải các câu hỏi đố mẹo.

Trẻ gặp khó khăn khi tập đọc, học ngôn ngữ có thể là dấu hiệu của chứng khó đọc
4Biến chứng của chứng khó đọc
Chứng khó đọc là một rối loạn học tập, làm cản trở quá trình học tập, trau dồi kỹ năng ngôn ngữ của trẻ. Do đó, rối loạn này có thể gây ra một số biến chứng ảnh hưởng đến quá trình phát triển và trưởng thành của trẻ như:[2]
- Gây khó khăn trong học tập: tập đọc là một trong những kỹ năng nền tảng và được rèn luyện từ sớm nên khi trẻ không theo kịp các bạn cùng trang lứa từ những buổi học đầu do gặp khó khăn trong việc tập đọc có thể dẫn đến sự sa sút học tập trong nhiều môn học khác.
- Các vấn đề xã hội: vì việc đọc được xem là một trong những kỹ năng cơ bản nên khi bị đánh giá thấp ở kỹ năng này, người mắc chứng khó đọc có thể cảm thấy tự ti và mặc cảm với bạn bè, xã hội. Nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến rối loạn lo âu, trầm cảm.
- Hạn chế sự phát triển: chứng khó đọc là một rối loạn phát triển và thường khởi phát rõ trong giai đoạn trẻ bắt đầu đi học nên nếu trẻ không được tư vấn và điều trị kịp thời có thể gây cản trở đến sự phát triển và phát huy tài năng của trẻ sau này.
- Tăng nguy cơ mắc rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD): người mắc chứng khó đọc thường có nguy cơ cao mắc ADHD và điều này có thể làm nặng thêm cho tình trạng khó đọc, đồng thời khiến cho việc điều trị bệnh càng trở nên khó khăn.

Trẻ mắc chứng khó đọc có thể gặp phải các vấn đề về tâm lý xã hội
5Cách chẩn đoán chứng khó đọc
Thăm khám lâm sàng
Để phát hiện và chẩn đoán chứng khó đọc, bác sĩ thường dựa chủ yếu vào quá trình hỏi bệnh và thăm khám trên lâm sàng, trong đó quan trọng nhất việc đánh giá các kỹ năng sau:
- Kỹ năng ngôn ngữ nói, đánh vần.
- Kỹ năng đọc lưu loát và đọc hiểu.
- Khả tiếp thu từ mới.
- Kiểm tra vốn từ vựng và chính tả.
- Khả năng nhận dạng mặt chữ.

Đánh giá kỹ năng ngôn ngữ nói, đánh vần có thể giúp chẩn đoán chứng khó đọc
Các bài đánh giá
Các bài đánh giá là những công cụ quan trọng giúp các bác sĩ chẩn đoán chứng khó đọc ở trẻ, chẳng hạn như:
- Bảng câu hỏi: dành cho trẻ, người chăm sóc hoặc giáo viên của trẻ nhằm đánh giá khả năng đọc và ngôn ngữ cho trẻ.
- Kiểm tra thị giác, thính giác hoặc não bộ: giúp phát hiện các rối loạn khác có thể gây ra hoặc làm nặng thêm tình trạng khó đọc của trẻ.
- Đánh giá tâm lý: giúp khảo sát các vấn đề tâm lý xã hội, lo âu hoặc trầm cảm có thể xuất hiện ở trẻ.
- Kiểm tra khả năng đọc và các kỹ năng học thuật khác: trẻ có thể cần làm một số bài kiểm tra giáo dục để kiểm tra mức độ ảnh hưởng của chứng khó đọc lên kỹ năng đọc và học tập của trẻ.

Bảng câu hỏi giúp đánh giá khả năng đọc và ngôn ngữ cho trẻ.
6Khi nào cần gặp bác sĩ?
Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ
Việc phát hiện và can thiệp sớm chứng khó đọc có thể giúp trẻ cải thiện đáng kể kỹ năng đọc và ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển của trẻ. Do đó, gia đình nên cho trẻ đến gặp bác sĩ ngay khi có các dấu hiệu nghi ngờ trẻ mắc chứng khó đọc như:
- Chậm nói, chậm biết thêm từ mới.
- Hay nhầm lẫn và khó khăn trong việc phát âm từ một cách chính xác.
- Khó ghi nhớ chữ cái, số hay màu sắc.
- Gặp vấn đề trong việc nhận viết và hiểu các từ qua âm thanh nghe được.
- Khi đi học, trẻ khó theo kịp các bạn cùng trang lứa về kỹ năng đọc, đánh vần.
- Trẻ có xu hướng tránh các hoạt động liên quan đến việc đọc.

Gia đình nên đưa trẻ tới khám khi trẻ gặp khó khăn về kỹ năng đọc
Nơi khám chữa chứng khó đọc
Nếu trẻ có các biểu hiện của chứng khó đọc, người nhà nên đưa trẻ đến những cơ sở y tế gần nhất, các bệnh viện hay phòng khám chuyên khoa Nhi, Tâm lý - tâm thần. Hoặc bất kỳ bệnh viện đa khoa nào tại địa phương để được thăm khám kịp thời.
Ngoài ra, có thể tham khảo một số bệnh viện lớn, uy tín dưới đây để được chẩn đoán và tư vấn điều trị phù hợp, tránh các biến chứng đáng tiếc xảy ra:
- Tại Tp. Hồ Chí Minh: Bệnh viện Nhi đồng thành phố, Bệnh viện Nhi đồng 1, Bệnh viện Đại học Y dược Phạm Ngọc Thạch...
- Tại Hà Nội: Bệnh viện Nhi Trung ương, Bệnh viện Bạch Mai, Hệ thống Trung tâm phục hồi chức năng VinaHealth...
7Các liệu pháp điều trị chứng khó đọc
Điều trị chứng khó đọc bằng các biện pháp can thiệp giáo dục có thể dạy trẻ những cách học và cách đọc mới hiệu quả.
Đây là một quá trình lâu dài cần sự hợp tác từ phía gia đình, nhà trường và giáo viên dưới sự tư vấn của bác sĩ. Các biện pháp thường được áp dụng là:
- Thiết kế chương trình học tập riêng phù hợp với khả năng tiếp thu ngôn ngữ của trẻ.
- Phối hợp sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập khác, giúp phát triển toàn diện giác quan.
Tạo điều kiện cho trẻ không gian học tập yên tĩnh để trẻ tập trung.
- Không chỉ trích hay chê bai khi trẻ mắc lỗi, thay vào đó người chăm sóc và giáo viên nên thường xuyên đưa ra các lời khuyên, động viên trẻ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
- Tư vấn tâm lý, giáo dục nhận thức hành vi định kỳ cho trẻ.
- Đánh giá toàn diện để phát hiện các thế mạnh khác và giúp trẻ phát triển nó.

Thường xuyên đưa ra các lời khuyên, động viên trẻ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ
8Phương pháp dạy trẻ mắc chứng khó đọc
Thiết kế chương trình học tập riêng là điều cần thiết giúp cho trẻ mắc khó đọc có thể cải thiện kỹ năng đọc, ngôn ngữ hiệu quả.
Giáo viên của trẻ có thể sử dụng các phương pháp liên quan đến thính giác, thị giác và xúc giác để cải thiện kỹ năng đọc. Một số phương pháp dạy học có thể được áp dụng như:
- Dạy cho trẻ học cách nhận biết và sử dụng những âm thanh nhỏ nhất để tạo nên từ.
- Hiểu các chữ cái hoặc chuỗi chữ cái đại diện cho những âm thanh và từ này (ngữ âm).
- Trẻ hiểu được những gì trẻ đọc, rèn luyện kỹ năng đọc - hiểu.
- Tập đọc to để cải thiện độ chính xác trong cách phát âm, tốc độ và cách diễn đạt khi đọc.
- Xây dựng vốn từ vựng gồm những từ trẻ biết và hiểu.
- Nếu có thể, gia đình nên cho trẻ có những buổi học kèm với chuyên gia trị liệu, đặc biệt là khi chứng khó đọc trẻ nên trầm trọng.

Giúp trẻ hiểu được những gì trẻ đọc
9Biện pháp phòng ngừa chứng khó đọc
Hiện nay, không có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu nào cho chứng khó đọc, tuy nhiên người bệnh vẫn có thể kiểm soát một phần các biểu hiện của chứng khó đọc cũng như dự phòng sự xuất hiện các biến chứng liên quan bằng cách:
- Đưa trẻ tới khám sớm ngay khi phát hiện các dấu hiệu nghi ngờ mắc chứng khó đọc để được can thiệp và điều trị kịp thời.
- Kết hợp với nhà trường, giáo viên của trẻ để cùng nhau xây dựng một kết hoạch giáo dục cá nhân phù hợp với trẻ.
- Cần chú ý quan sát đến các vấn đề sức khỏe tâm lý của trẻ và cân nhắc sự hỗ trợ tư vấn tâm lý tới từ các chuyên gia khi cảm nhận được sự bất thường.

Gia đình và giáo viên cần kết hợp để đưa ra kế hoạch học tập phù hợp cho trẻ
Chứng khó đọc chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ trong giai đoạn phát triển gây cản trở học tập và tăng nguy cơ mắc các vấn đề tâm lý xã hội khác. Bạn hãy chia sẻ bài viết nếu thấy hữu ích nhé!
Nguồn tham khảo
Xem thêm 