Huyết áp thấp tưởng chừng như không nguy hiểm nhưng lại là mối nguy cơ tiềm tàng, nhất là đối với nữ giới. Dấu hiệu hạ huyết áp là chóng mặt, ngất xỉu, dễ té ngã. Cùng tìm hiểu về nguyên nhân, dấu hiệu và cách kiểm soát huyết áp thấp nhé!
1Bệnh huyết áp thấp là gì?
Huyết áp thấp là tình trạng xảy ra khi áp lực của dòng máu lên động mạch thấp hơn so với mức thông thường. Bệnh lý tim mạch này được xác định khi chỉ số huyết áp thấp hơn 90/60 mmHg. Trong đó, huyết áp tâm thu nhỏ hơn 90 mmHg hoặc huyết áp tâm trương nhỏ hơn 60 mmHg.
Huyết áp thấp là bệnh khá phổ biến trong cuộc sống ngày nay với tỉ lệ khoảng 5 - 7% số người trưởng thành. Trong đó, nữ giới có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 30 lần so với nam giới.[1]
2Nguyên nhân huyết áp thấp
- Không đủ thể tích máu trong lòng mạch: Nguyên nhân này xảy ra do cơ thể mất nước hoặc mất máu.
- Tim co bóp yếu: yếu tố tự nhiên hoặc do di truyền.
- Hệ thần kinh và một số hormone đảm nhiệm vai trò kiểm soát mạch máu hoạt động không bình thường.
- Các vấn đề về nội tiết như tuyến giáp không hoạt động bình thường, bị đái tháo đường hoặc hạ đường huyết.[2]
3Ai dễ bị huyết áp thấp?
Một số đối tượng dễ có nguy cơ bị huyết áp thấp là:
- Phụ nữ có thai, nhất là ở những tháng đầu của thai kỳ
- Người bị các vấn đề về tim như nhịp tim chậm, suy tim, mắc bệnh lý van tim, bệnh lý mạch vành.
- Người bị bệnh nội tiết, tuyến giáp hoạt động kém hoặc hoạt động quá mức gây sản sinh quá ít hoặc quá nhiều hormone
- Người bị mất nước, mất máu.
- Người bị một số bệnh lý liên quan khác như nhiễm trùng nặng gây nhiễm khuẩn huyết, dị ứng, sốc phản vệ, suy dinh dưỡng.
- Người đang điều trị bằng các thuốc huyết áp, thuốc điều trị bệnh tim.[3]
4Các loại huyết áp thấp
Huyết áp thấp thường được chia thành 2 loại tuỳ thuộc vào nguyên nhân.
- Huyết áp thấp sinh lý: Do các yếu tố liên quan đến di truyền (yếu tố gia đình) hoặc nơi cư trú.
- Huyết áp thấp bệnh lý: Do các bệnh lý về tim, hệ thống thần kinh thực vật, hệ thống nội tiết.
Ngoài ra, bệnh cũng có thể được chia thành các loại hạ huyết áp như sau:
- Hạ huyết áp tuyệt đối: Huyết áp khi nghỉ ngơi dưới 90/60 mmHg.
- Hạ huyết áp khi thay đổi tư thế (hạ huyết áp thế đứng): Đây là hiện tượng huyết áp giảm đột ngột khi đứng từ tư thế ngồi hoặc sau khi nằm xuống. Mức giảm phải từ 20 mmHg trở lên đối với huyết áp tâm thu và 10 mmHg trở lên đối với huyết áp tâm trương.
- Hạ huyết áp sau ăn: Xảy ra từ 1 đến 2 giờ sau khi ăn. Nó ảnh hưởng đến người lớn tuổi, đặc biệt là những người bị huyết áp cao hoặc các bệnh về hệ thần kinh như bệnh Parkinson.
- Hạ huyết áp trung gian thần kinh: Đây là tình trạng tụt huyết áp xảy ra sau khi đứng trong thời gian dài. Loại huyết áp thấp này chủ yếu ảnh hưởng đến thanh niên và trẻ em.
- Teo đa hệ thống: Còn được gọi là hội chứng Shy-Drager, chứng rối loạn hiếm gặp này ảnh hưởng đến hệ thần kinh kiểm soát các chức năng không chủ ý như huyết áp, nhịp tim, hô hấp và tiêu hóa. Chúng liên quan đến việc huyết áp rất cao khi nằm.
5Dấu hiệu huyết áp thấp
Các dấu hiệu khi bệnh nhân có huyết áp thấp thường gặp là:
- Hoa mắt, mờ mắt, chóng mặt, đặc biệt là khi thay đổi tư thế, bệnh nhân có cảm giác xoay tròn khó kiểm soát.
- Đau đầu dữ dội, có thể dẫn đến mê sảng.
- Mệt mỏi, khó tập trung.
- Dạ dày khó chịu, buồn nôn, các cơn buồn nôn thường xuất hiện vào buổi sáng.
- Kích động, nhịp tim nhanh, ngất xỉu.
Khi huyết áp quá thấp có thể dẫn đến tình trạng sốc, gồm các dấu hiệu vô cùng nguy hiểm như:
- Lú lẫn, mê sảng, đặc biệt là ở người lớn tuổi.
- Da lạnh, xanh xao, tái nhợt.
- Mạch yếu và nhanh, bệnh nhân thở nhanh, nông.[3]

Dấu hiệu huyết áp thấp
6Biến chứng của huyết áp thấp
Đối với một số người, huyết áp thấp có thể là dấu hiệu của bệnh lý tiềm ẩn, đặc biệt là khi huyết áp giảm đột ngột hoặc xảy ra cùng với các triệu chứng.
Đối với đa số mọi người, huyết áp thấp là một bệnh lý có nguy cơ gây hại tiềm ẩn. Bệnh có thể gây chóng mặt và ngất xỉu, chấn thương do ngất xỉu. Trong những trường hợp nặng hơn, huyết áp thấp có thể làm thiếu hụt oxy trong cơ thể, gây tổn thương não bộ, tim mạch, dẫn đến đột quỵ hay thậm chí tử vong.
Đôi khi, huyết áp thấp cũng là dấu hiệu cảnh báo cho nhiều bệnh lý nguy hiểm khác, đặc biệt là khi huyết áp giảm thấp đột ngột kèm theo các triệu chứng khác.[4]
7Cách chẩn đoán bệnh huyết áp thấp
Đo huyết áp
Huyết áp bình thường sẽ dao động ở mức 120/80 mmHg. Huyết áp thấp được chẩn đoán khi đo được chỉ số huyết áp tâm thu nhỏ hơn 90 mmHg (chỉ số trên) và/hoặc huyết áp tâm trương nhỏ hơn hoặc bằng 60 mmHg (chỉ số dưới).
Có thể đo huyết áp bằng máy đo huyết áp cơ hoặc máy đo huyết áp điện tử. Để chẩn đoán xác định huyết áp thấp cần thực hiện đo huyết áp nhiều lần trong một ngày ở những thời điểm khác nhau và tiến hành liên tục trong vài ngày liên tiếp.
Xét nghiệm máu và nước tiểu
Xét nghiệm về máu và nước tiểu có thể cho gợi ý về các nguyên nhân tiềm ẩn gây hạ huyết áp:
Chẩn đoán hình ảnh
Nếu các bác sĩ nghi ngờ vấn đề về tim hoặc phổi là nguyên nhân dẫn đến tình trạng hạ huyết áp, bác sĩ có thể sẽ sử dụng chẩn đoán hình ảnh để xác nhận gồm:
- Chup X-quang
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
- Chụp cộng hưởng từ (MRI)
- Siêu âm tim
Các phương pháp khác
Một số xét nghiệm cận lâm sàng khác có thể được chỉ định để tìm kiếm các vấn đề cụ thể về tim mạch hoặc các cơ quan có liên quan đến huyết áp.
- Điện tâm đồ (ECG hoặc EKG)
- Nghiệm pháp gắng sức
- Nghiệm pháp bàn nghiêng (có thể giúp chẩn đoán hạ huyết áp thế đứng)[5]
-800x450-1.jpg)
Đo huyết áp để chẩn đoán bệnh huyết áp thấp
8Khi nào cần gặp bác sĩ?
Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ
Nếu chưa được chẩn đoán hạ huyết áp, bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn bị chóng mặt hoặc ngất xỉu lặp lại vài lần. Những triệu chứng này có thể do huyết áp thấp hoặc nhiều bệnh lý khác, một số trong đó rất nguy hiểm.
Nếu có các dấu hiệu sau, người bệnh nên đến bệnh viện kiểm tra ngay
- Đau thắt ngực.
- Ngất xỉu.
- Bị ngã vì choáng váng/ngất và bị đập đầu (đặc biệt với người đang các loại thuốc làm loãng máu).
- Các triệu chứng sốc, chẳng hạn như ớn lạnh, toát mồ hôi, thở gấp hoặc nhịp tim nhanh, xanh xao.[6]
Nơi khám chữa
Nếu gặp các dấu hiệu như trên, bạn có thể đến ngay các cơ sở y tế gần nhất, các bệnh viện chuyên khoa Nội tổng quát. Hoặc bất kỳ bệnh viện đa khoa nào tại địa phương để được thăm khám kịp thời.
Ngoài ra, có thể tham khảo một số bệnh viện lớn, uy tín dưới đây để được chẩn đoán và tư vấn điều trị phù hợp, tránh các biến chứng đáng tiếc xảy ra:
- Tại Tp. Hồ Chí Minh: Bệnh viện Đại học Y dược TPHCM, Viện tim Thành phố Hồ Chí Minh, Bệnh viện Chợ Rẫy.
- Tại Hà Nội: Bệnh viện Tim Hà Nội, Viện Tim mạch Quốc gia - Bệnh viện Bạch Mai, Viện Tim mạch - Bệnh viện Trung ương Quân đội 108.
9Điều trị bệnh huyết áp thấp
Huyết áp thấp không có triệu chứng hoặc chỉ có các triệu chứng nhẹ hầu như không cần điều trị. Trong trường hợp huyết áp thấp gây ra các triệu chứng, việc điều trị sẽ tùy thuộc vào nguyên nhân.
Ví dụ, nếu thuốc gây ra huyết áp thấp, bác sĩ có thể xem xét thay đổi hoặc ngừng thuốc hoặc giảm liều lượng. Không được tự thay đổi hoặc ngừng dùng thuốc mà không báo với bác sĩ.
Nếu không rõ nguyên nhân gây ra huyết áp thấp hoặc không có phương pháp điều trị thì mục tiêu là tăng huyết áp và giảm các triệu chứng.
Tùy thuộc vào độ tuổi, sức khỏe và loại huyết áp thấp, có một số cách để làm ổn định huyết áp:
- Ăn nhiều muối hơn: Các chuyên gia thường khuyên nên hạn chế muối (natri) vì nó có thể làm tăng huyết áp. Tuy nhiên, đối với những người bị huyết áp thấp, ăn nhiều muối có thể có lợi. Nhưng quá nhiều natri có thể dẫn đến suy tim, đặc biệt là ở người lớn tuổi. Vì vậy, cần phải hỏi ý kiến bác sĩ trước khi tăng lượng muối nạp vào.
- Uống nhiều nước hơn: Nước làm tăng thể tích máu và giúp ngăn ngừa mất nước, cả hai đều quan trọng trong điều trị hạ huyết áp.
- Mang vớ y khoa (vớ áp lực): Loại vớ đàn hồi này thường được sử dụng để giảm đau và sưng do giãn tĩnh mạch, giúp cải thiện lưu lượng máu từ chân đến tim.
- Dùng thuốc: Có 1 số loại thuốc để điều trị hạ huyết tư thế. Ví dụ, thuốc fludrocortisone làm tăng thể tích máu. Nếu bệnh nhân mắc hạ huyết áp thế đứng mạn tính, midodrine có thể được kê đơn để tăng mức huyết áp thế đứng vì loại thuốc này làm giảm khả năng giãn của các mạch máu, từ đó làm tăng huyết áp.[7]
10Cách phòng tránh bệnh huyết áp thấp
Khi có dấu hiệu mới chớm bị huyết áp thấp, bạn có thể thực hiện các thói quen sinh hoạt như:
- Mỗi sáng thức dậy hãy nghiêng trái, từ từ ngồi dậy và đợi trong chốc lát trước khi đứng dậy ra khỏi giường, tránh bật dậy quá nhanh cơ thể chưa phản ứng kịp sẽ khiến tim bị mệt.
- Khi đi ngủ nên kê thêm gối nhỏ dưới đầu cao hơn tim một chút để hỗ trợ tim đập vào ban đêm.
- Tránh uống nhiều rượu bia vì đây là tác nhân ảnh hưởng nhiều nhất đến huyết áp của bạn.
- Xây dựng chế độ ăn hợp lý để cơ thể có thể cân bằng được lượng đường huyết và huyết áp.[8]
Mong với bài viết trên sẽ giúp cho bạn và gia đình hiểu thêm về căn bệnh huyết áp thấp. Nếu thấy bài viết bổ ích hay chia sẻ ngay cho người thân, bạn bè nhé!
Nguồn tham khảo
Xem thêm 