Giao tại:
Giỏ hàng

Đã thêm sản phẩm vào giỏ thuốc

Xem giỏ thuốc
Hotline (8:00 - 21:30) 1900 1572

Chọn tỉnh thành, phường xã để xem chính xác giá và tồn kho

Địa chỉ đã chọn: Thành phố Hồ Chí Minh

Chọn
Trang thông tin điện tử tổng hợp

Iodine (Iốt): Tác dụng, cách dùng và lưu ý khi sử dụng

Cập nhật: 16/04/2025
Lượt xem: 2388
Thẩm định nội dung bởi

Dược sĩ Nguyễn Minh Quý

Chuyên khoa: Dược

Dược sĩ Nguyễn Minh Quý, chuyên khoa Dược lâm sàng tại bệnh viện đa khoa Gia Lâm. Hiện là dược sĩ thẩm định các bài viết của Nhà thuốc An Khang.

Iodine (Iốt) là một khoáng chất thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hormone tuyến giáp, hỗ trợ sự phát triển và duy trì sức khỏe. Cùng tìm hiểu về tác dụng, cách dùng và những lưu ý khi sử dụng iodine qua bài viết dưới đây nhé!

1Iodine (Iốt) là gì?

Iốt là một nguyên tố vi lượng quan trọng mà cơ thể con người cần để duy trì sức khỏe, đặc biệt là hoạt động của tuyến giáp. Tuy nhiên, cơ thể chúng ta không thể tự sản xuất iốt, vì vậy phải bổ sung qua nhiều nguồn thực phẩm khác nhau, trong đó phổ biến nhất là muối iốt.

Iốt đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hormone tuyến giáp như thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3). Những hormone này tham gia điều hòa quá trình trao đổi chất, tổng hợp protein, hoạt động của enzym và hỗ trợ sự phát triển của hệ thần kinh cũng như xương ở thai nhi và trẻ nhỏ.

Phần lớn iốt trong cơ thể tập trung tại tuyến giáp, phần còn lại có trong máu, cơ bắp, buồng trứng và một số cơ quan khác. Tuyến yên tiết ra hormone TSH để kiểm soát hoạt động của tuyến giáp, kích thích hấp thu iốt và sản xuất hormone. Khi cơ thể thiếu iốt, tuyến giáp phải làm việc nhiều hơn để thu hút lượng iốt ít ỏi có trong máu, dẫn đến tình trạng phì đại tuyến giáp hay còn gọi là bướu cổ.

Sau khi bổ sung iodine bằng đường miệng, Iod được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn trong dạ dày và tá tràng. Khi iod đi vào vòng tuần hoàn, tuyến giáp sẽ tập trung nó với một lượng thích hợp để tổng hợp hormone tuyến giáp và phần lớn lượng còn lại được bài tiết qua nước tiểu.

Iốt là một nguyên tố vi lượng quan trọng

Iốt là một nguyên tố vi lượng quan trọng

2Các tác dụng của Iodine đối với sức khỏe

Giảm rủi ro mắc bệnh bướu cổ

Bướu cổ là tình trạng tuyến giáp phì đại, có thể do suy giáp hoặc cường giáp. Trong đó, nguyên nhân phổ biến nhất gây ra bướu cổ là thiếu i-ốt. Khi cơ thể không có đủ i-ốt, tuyến giáp phải làm việc nhiều hơn để sản xuất hormone, từ đó dẫn đến tình trạng tuyến bị phình to. Vì vậy, việc bổ sung i-ốt qua chế độ ăn đóng vai trò rất quan trọng trong  phòng ngừa bướu cổ do thiếu i-ốt[1]

Thiếu iod có thể gây ra tình trạng bướu cổ 

Thiếu iod có thể gây ra tình trạng bướu cổ 

Điều trị ung thư tuyến giáp

Một trong những phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp là sử dụng i-ốt phóng xạ (radioiodine). Phương pháp này hoạt động tương tự như khi điều trị cường giáp, bằng cách phá hủy các tế bào tuyến giáp, bao gồm cả tế bào ung thư.[2]

Thông thường, i-ốt phóng xạ được sử dụng sau phẫu thuật tuyến giáp nhằm loại bỏ hoàn toàn các tế bào ung thư còn sót lại trong cơ thể, giúp giảm nguy cơ tái phát. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, phương pháp này đã được chứng minh là có thể cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư tuyến giáp.

Iod còn được ứng dụng để điều trị ung thư tuyến giáp   

Iod còn được ứng dụng để điều trị ung thư tuyến giáp   

Tốt cho thai nhi

I-ốt đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển trí não của thai nhi. Khi mang thai, nhu cầu i-ốt của cơ thể tăng cao, nếu không được cung cấp đầy đủ, trẻ sinh ra có nguy cơ bị chậm phát triển trí tuệ và giảm chỉ số IQ. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, những bà mẹ thiếu i-ốt trong thai kỳ có thể sinh con gặp khó khăn về ngôn ngữ và nhận thức.[3]

Iod góp phần quan trọng trong việc phát triển trí não của thai nhi

Iod góp phần quan trọng trong việc phát triển trí não của thai nhi

Hỗ trợ điều trị bệnh xơ nang tuyến vú

Bệnh u xơ tuyến vú hay xơ nang tuyến vú là tình trạng lành tính nhưng có thể gây ra cảm giác đau và xuất hiện các khối u nhỏ ở ngực. Bệnh thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và cũng có thể xảy ra trong giai đoạn mãn kinh.

Một số nghiên cứu cho thấy rằng, sử dụng i-ốt với liều cao có thể giúp giảm đau và cải thiện các triệu chứng của bệnh. Tuy nhiên, vẫn cần thêm nghiên cứu để xác nhận hiệu quả này. Trước khi bổ sung i-ốt để điều trị, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ, vì sử dụng i-ốt liều cao có thể gây ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe.[4]

Sử dụng i-ốt với liều cao có thể giúp giảm đau trong bệnh u xơ tuyến vú   

Sử dụng i-ốt với liều cao có thể giúp giảm đau trong bệnh u xơ tuyến vú   

Khử trùng vết thương

I-ốt dạng dung dịch có thể được sử dụng như một chất sát khuẩn ngoài da, phổ biến là povidon-iodin. Dung dịch này giúp khử trùng vết cắt, vết thương nhỏ và vết bỏng nhẹ, tiêu diệt vi khuẩn và ngăn ngừa nhiễm trùng mà không làm chậm quá trình lành vết thương.

Khi sử dụng, bạn nên bôi trực tiếp lên vùng da bị tổn thương theo hướng dẫn để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Tuy nhiên, không nên dùng i-ốt để sát trùng cho trẻ sơ sinh, vết thương sâu, vết cắn từ động vật hoặc vết bỏng nặng. Khi sử dụng, cần tuân theo hướng dẫn trên bao bì và không dùng liên tục quá 10 ngày trừ khi có chỉ định từ bác sĩ.

Iod có thể giúp khử trùng vết thương

Iod có thể giúp khử trùng vết thương

3Hướng dẫn cách sử dụng Iodine an toàn và hiệu quả

Liều dùng của Iod

Liều lượng bổ sung iod hằng ngày sẽ thay đổi tuỳ thuộc vào từng đối tượng khác nhau:
Độ tuổi Liều lượng khuyến cáo (mcg) Liều lượng tối đa (mcg)
Trẻ dưới 6 tháng tuổi  110 Chưa được thiết lập  
Trẻ từ 7-12 tháng 130 Chưa được thiết lập  
1-3 tuổi 90 200
3-8 tuổi 90 300
9-13 tuổi 120 600
14-18 tuổi 150 900
Người trên 18   150 1100
Phụ nữ mang thai 220 Chưa được thiết lập  
Phụ nữ đang cho con bú  290 Chưa được thiết lập  

Thực phẩm giàu Iodine

Bạn có thể bổ sung i-ốt cho cơ thể thông qua các loại thực phẩm giàu iod sau:

  • Hải sản: cá tuyết, cá ngừ, tôm, rong biển...
  • Sản phẩm từ sữa: sữa tươi, sữa chuaphô mai...
  • Trứng: lòng đỏ trứng chứa một lượng i-ốt đáng kể.
  • Muối i-ốt: là loại muối có bổ sung i-ốt giúp phòng ngừa thiếu hụt i-ốt.

Lưu ý: Các loại muối đặc biệt như muối biển, muối kosher, muối hồng Himalaya hiếm khi  được bổ sung i-ốt. Để chắc chắn, bạn nên kiểm tra nhãn sản phẩm để biết muối có chứa i-ốt hay không.

Bổ sung iod hằng ngày qua chế độ ăn giúp cơ thể ngăn ngừa thiếu hụt iod

Bổ sung iod hằng ngày qua chế độ ăn giúp cơ thể ngăn ngừa thiếu hụt iod

Dùng chế phẩm bổ sung Iod

I-ốt có thể được bổ sung thông qua các chế phẩm như kali iodide, natri iodide hoặc tảo bẹ. Nhiều loại vitamin tổng hợp cũng có thành phần i-ốt giúp hỗ trợ nhu cầu dinh dưỡng hằng ngày.

Hầu hết mọi người nhận đủ i-ốt từ thực phẩm, nhưng vẫn có một số đối tượng có nguy cơ thiếu i-ốt cao hơn, bao gồm:

  • Người không dùng muối i-ốt.
  • Phụ nữ mang thai: Nhu cầu i-ốt trong thai kỳ cao hơn khoảng 50% so với bình thường để đảm bảo sự phát triển của thai nhi.
  • Người ăn chay hoặc ít tiêu thụ sữa, trứng, hải sản: Những thực phẩm này là nguồn cung cấp i-ốt quan trọng.
  • Người sống ở khu vực đất nghèo i-ốt: Một số vùng núi cao hoặc thung lũng sông ở Nam Á và Đông Nam Á có đất thiếu i-ốt, dẫn đến cây trồng chứa ít khoáng chất này.
  • Người ăn nhiều thực phẩm chứa goitrogen: Một số loại thực phẩm như đậu nành, bắp cải, bông cải xanh có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ i-ốt của cơ thể. Tuy nhiên, nếu đã bổ sung đủ i-ốt qua chế độ ăn, việc tiêu thụ các thực phẩm này ở mức hợp lý không phải là vấn đề đáng lo ngại.

Có thể bổ sung iod bằng viên uống bổ sung iod  

Có thể bổ sung iod bằng viên uống bổ sung iod  

4Lưu ý khi bổ sung Iod

Tác dụng phụ của Iod

Mặc dù iodine là khoáng chất cần thiết cho cơ thể, nhưng nếu bổ sung quá mức có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, bao gồm:

  • Bệnh lý tuyến giáp: dùng quá nhiều iodine có thể gây bướu cổ, viêm tuyến giáp và thậm chí làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp.
  • Ảnh hưởng tiêu hóa: tiêu thụ một lượng lớn iodine có thể gây buồn nôn, đau dạ dày, tiêu chảynôn mửa.
  • Kích ứng miệng và cổ họng: dùng liều quá cao (vài gam trở lên) có thể gây nóng rát ở miệng, cổ họng và dạ dày.
  • Các triệu chứng nghiêm trọng khác: sốt, mạch yếu, thậm chí hôn mê nếu nhiễm độc iodine nặng.

Dùng quá nhiều iod có thể dẫn đến tình trạng nghiêm trọng là hôn mê

Dùng quá nhiều iod có thể dẫn đến tình trạng nghiêm trọng là hôn mê

Tương tác thuốc với Iodine

Iodine có thể tương tác với một số loại thuốc, ảnh hưởng đến sức khỏe nếu không sử dụng đúng cách:

  • Thuốc điều trị cường giáp: dùng iodine liều cao cùng với thuốc kháng giáp như Methimazole có thể gây giảm sản xuất hormone tuyến giáp.
  • Thuốc hạ huyết áp nhóm ức chế men chuyển (ACE inhibitors): kết hợp Kali Iodid với thuốc như benazepril , lisinopril ( Zestril) có thể làm tăng mức kali trong máu.
  • Thuốc lợi tiểu giữ kali: dùng potassium iodide với spironolactone (Aldactone) hoặc amiloride ( cũng có thể làm tăng kali trong máu, gây ảnh hưởng đến tim mạch.

Tương tác thuốc có thể làm giảm hiệu quả của thuốc  

Tương tác thuốc có thể làm giảm hiệu quả của thuốc  

Xem thêm:

Bổ sung Iod đúng liều lượng và đúng cách giúp mọi người phòng ngừa nguy cơ mắc bướu giáp. Bạn hãy chia sẻ bài viết tới mọi người nếu thấy hữu ích nhé!       

Nguồn tham khảo

Xem thêm

Huỳnh Đàm Kim Ngân
17/04/2025 08:00:00
Theo Gia đình mới

Xem nguồn

Link bài gốc

Lấy link!
Banner đầu bài tin - calcium t9Banner đầu bài tin - medproBanner đầu bài tin -NGÀY ĐÔI FREESHIP

Các bài tin liên quan

widget

Chat Zalo(8h00 - 21h30)

widget

1900 1572(8h00 - 21h30)