Chà là không chỉ có hương vị ngọt ngào hấp dẫn mà còn là "siêu thực phẩm" mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Cùng khám phá những tác dụng của quả chà là để tận dụng tối đa lợi ích từ thực phẩm thiên nhiên này.
1Giới thiệu chung về quả chà là
Quả chà là là gì? Thành phần hóa học của quả chà là
Tên khoa học: Phoenix dactylifera L [1].
Tên khác: Phoenix loureiri Kunth. var. humilis (Becc.) S.C. Barow; Phoenix humilis Royle.
Mô tả: Cây chà là thuộc họ Arecaceae, là loài cây thân cột cao từ 15–25m, lá mọc thành chùm dài và có gai. Quả chà là - một đặc sản nông nghiệp, có dạng thuôn dài, màu nâu đỏ hoặc vàng khi chín, chứa hạt cứng bên trong.
Phân bố: Cây chà là được trồng rộng rãi ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, đặc biệt ở các nước Trung Đông, Bắc Phi và một số khu vực Nam Á.
Thu hái: Quả chà là thường được thu hoạch từ tháng 8 đến tháng 11 hằng năm. Hạt chà là là sản phẩm phụ của quá trình chế biến quả, thường được tận dụng trong ngành chăn nuôi hoặc tái chế cho các mục đích công nghiệp.
Cây chà là có tên khoa học là Phoenix dactylifera L, thuộc họ Arecaceae
Thành phần hóa học của quả và hạt chà là
Quả chà là:
- Chất dinh dưỡng chính: Carbohydrate (70–80%), protein, chất xơ, vitamin (A, B, C), khoáng chất (kali, magie, sắt).
- Hợp chất hoạt tính sinh học: Flavonoid, phenolic, carotenoid, anthocyanin có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ.
Hạt chà là:
- Carbohydrate (~50%), chất béo (~10%), chất xơ (~14%), protein (~5%).
- Dồi dào hợp chất phenolic, axit béo (linoleic, oleic) và các khoáng chất như selen, canxi, kẽm.
Thành phần dinh dưỡng của quả chà là
Hàm lượng dinh dưỡng có trong 100g quả chà là:
- Nước: 20,5 g.
- Năng lượng: 282 kcal.
- Năng lượng: 1180 kJ.
- Protein: 2,45 g.
- Chất béo: 0,39 g.
- Tro: 1,6 g.
- Carbohydrate: 75 g.
- Chất xơ: 8 g.
- Đường: 63,4 g.
- Sucrose: 23,8 g.
- Glucose: 19,9 g.
- Fructose: 19,6 g.
- Canxi: 39 mg.
- Sắt: 1,02 mg.
- Magie: 43 mg.
- Phos pho: 62 mg.
- Kali: 656 mg.
- Natri: 2 mg.
- Selen: 3 µg.
- Vitamin C: 0,4 mg.
- Vitamin B3: 1,27 mg.
2Các tác dụng của quả chà là đối với sức khỏe
Kháng khuẩn
Hạt chà là có tính kháng khuẩn mạnh mẽ, có khả năng xâm nhập vào màng tế bào của vi khuẩn, giúp ức chế sự phát triển của chúng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng bột hạt chà là chiết xuất bằng axetat ethyl và hexan có hiệu quả kháng khuẩn cao. Cụ thể, Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA) cho thấy vùng ức chế rộng đến 20 mm, mạnh hơn nhiều so với kháng sinh gentamycin (5 mm). Các vi khuẩn gram âm như Proteus mirabilis cũng bị ức chế rõ rệt bởi bột hạt chà là.
Nghiên cứu của Anwar và cộng sự (2022) về chiết xuất methanol từ hạt chà là Ajwa cho thấy khả năng ức chế vi khuẩn gram âm và gram dương như S. aureus, Escherichia coli, Klebsiella pneumonia, Pseudomonas aeruginosa và Enterococcus faecalis với các vùng ức chế lần lượt là 19 mm, 15 mm, 16 mm, 14 mm và 16 mm [1].
Kháng viêm
Stress oxy hóa gây tổn thương tế bào và kích hoạt các chất trung gian viêm có thể góp phần vào sự phát triển của các bệnh mãn tính như bệnh tim mạch. Nghiên cứu của Saryono và cộng sự (2020) đã chỉ ra rằng hạt chà là có khả năng giảm mức độ các cytokine tiền viêm và ức chế sự biểu hiện của cyclooxygenase (COX) - một enzyme liên quan đến viêm. Các cytokine như interleukin-1β, COX-1 và COX-2 đã giảm đáng kể khi điều trị với hạt chà là [1].
Ngoài ra, Bouhlali và đồng nghiệp (2020) đã chứng minh các đặc tính chống viêm của hạt chà là thông qua việc ức chế sự biến tính protein, ổn định màng lysosome, tiêu diệt các gốc tự do và ngăn ngừa sản xuất protein C-reactive và fibrinogen. Các hợp chất phenolic như quercetin, rutin và axit caffeic trong hạt chà là đóng vai trò quan trọng trong hoạt động chống viêm này.
Chống oxy hóa
Hạt chà là chứa một lượng lớn hợp chất phenolic như tannin, flavonoid, saponin và anthraquinone có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ. Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng chiết xuất methanol từ hạt chà là Ajwa có hoạt tính chống oxy hóa vượt trội, vượt qua cả axit ascorbic (vitamin C). Hạt chà là có thể giúp giảm các gốc tự do, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa và ngăn ngừa nhiều bệnh tật.
Các chuyên gia đã chứng minh rằng chiết xuất từ giống hạt Bent Kbala có tỷ lệ ức chế gốc tự do cao (89.89%) và hoạt động chống oxy hóa mạnh mẽ, với IC50 là 0.031 μg/mL, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương do stress oxy hóa [1].
Ngăn ngừa ung thư
Hạt chà là được nghiên cứu và cho thấy tiềm năng trong điều trị ung thư nhờ khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.
Các chuyên gia đã phát hiện rằng chiết xuất hạt chà là (DSE) có thể làm giảm khả năng sống sót của các dòng tế bào ung thư như ung thư vú, ung thư gan và ung thư đại tràng, đặc biệt khi nồng độ DSE trên 1000 μg/mL. Cơ chế này có thể liên quan đến tác dụng của các hợp chất sinh học như rutin và quercetin giúp kích thích quá trình apoptosis (chết tế bào theo chương trình) trong các tế bào ung thư [1].
Một số nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng chiết xuất hạt chà là có thể kích thích apoptosis trong dòng tế bào ung thư vú và gan, làm giảm khả năng sống sót của các tế bào ung thư sau 24–48 giờ điều trị. Những kết quả này cho thấy tiềm năng sử dụng hạt chà là như một liệu pháp chống ung thư tự nhiên, ít tác dụng phụ.
Cung cấp chất xơ
Chà là là một nguồn cung cấp chất xơ tuyệt vời, với khoảng 7g chất xơ trong mỗi 100g quả. Chất xơ giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón và kích thích nhu động ruột. Một nghiên cứu cho thấy khi ăn 7 trái chà là mỗi ngày trong 21 ngày, tần suất đại tiện của các đối tượng tham gia đã tăng rõ rệt.
Chà là cũng giúp làm chậm quá trình tiêu hóa, từ đó giúp kiểm soát mức đường huyết hiệu quả, làm giảm sự gia tăng lượng đường trong máu, đặc biệt hữu ích cho những người mắc bệnh tiểu đường.
Hỗ trợ giảm mỡ máu, giảm nguy cơ tim mạch
Chế độ ăn nhiều đường và chất béo bão hòa có thể dẫn đến béo phì, tăng cholesterol máu và các bệnh tim mạch. Tuy nhiên, nghiên cứu đã chỉ ra rằng chà là có khả năng giảm đáng kể các chỉ số mỡ máu như triglycerides, cholesterol toàn phần (T-C) và LDL-C (cholesterol xấu) qua đó giúp bảo vệ hệ tim mạch. Các hợp chất trong chà là như phenolic và coumarin có tác dụng chống oxy hóa và giảm cholesterol, hỗ trợ bảo vệ gan và tim mạch [2].
Chà là có khả năng giảm đáng kể các chỉ số mỡ máu như triglycerides, cholesterol toàn phần (T-C) và LDL-C (cholesterol xấu) qua đó giúp bảo vệ hệ tim mạch
Bảo vệ thận và hỗ trợ điều trị tiểu đường
Chà là đặc biệt là chiết xuất từ hạt có tác dụng bảo vệ thận, cải thiện chức năng thận và giảm stress oxy hóa. Đặc biệt, trong các mô hình tiểu đường, chiết xuất từ chà là giúp giảm mức đường huyết và cải thiện các chỉ số sức khỏe liên quan đến thận. Nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ hạt chà là có thể giảm tổn thương thận do tiểu đường và giúp điều trị các biến chứng liên quan [2].
Ngăn ngừa bệnh viêm loét đại tràng
Viêm loét đại tràng là một bệnh lý viêm ruột có thể gây tổn thương niêm mạc đại tràng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất từ hạt chà là có khả năng bảo vệ đại tràng khỏi viêm loét, giảm viêm và cải thiện tình trạng mô bệnh lý. Các hợp chất phenolic trong chà là có tác dụng chống oxy hóa và điều chỉnh miễn dịch, giúp giảm các chỉ số viêm và cải thiện chức năng đại tràng [2].
Chiết xuất từ hạt chà là có khả năng bảo vệ đại tràng khỏi viêm loét, giảm viêm
Cải thiện sức khỏe tình dục, hỗ trợ trị vô sinh
Chà là còn được nghiên cứu về khả năng bảo vệ sức khỏe tinh hoàn và cải thiện sức mạnh tình dục. Một nghiên cứu trên chuột cho thấy chiết xuất từ chà là có thể giảm thiểu tổn thương do thiếu máu/tái tưới máu ở tinh hoàn, từ đó cải thiện khả năng sinh tinh và ngăn ngừa vô sinh. Phấn hoa chà là cũng được sử dụng trong y học dân gian để điều trị vô sinh, giúp tăng số lượng và khả năng di động của tinh trùng, cải thiện các yếu tố sinh sản quan trọng.
Chà là không chỉ là một nguồn thực phẩm bổ dưỡng mà còn là một phương thuốc tự nhiên, giúp tăng cường sức khỏe tổng thể. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chà là giúp cải thiện hệ tiêu hóa, giảm mỡ máu, bảo vệ tim mạch và thận đồng thời hỗ trợ sức khỏe sinh sản và điều trị các bệnh lý viêm nhiễm [2].
Chà là giúp bảo vệ sức khỏe tinh hoàn và cải thiện sức mạnh tình dục
Cải thiện sức khỏe não bộ
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ trái chà là có thể cải thiện chức năng não nhờ vào hàm lượng chất chống oxy hóa cao của chúng. Các chất chống oxy hóa này giúp giảm viêm trong cơ thể bao gồm cả não. Viêm não đã được liên kết với các bệnh lý như Alzheimer, Parkinson và xơ cứng teo cơ bên (ALS), còn được gọi là bệnh Lou Gehrig [2].
Một nghiên cứu trên mô hình trong phòng thí nghiệm cho thấy rằng ăn chà là có thể cải thiện trí nhớ, tăng khả năng học tập và giảm lo âu. Bên cạnh đó, trái chà là còn giúp giảm lượng protein amyloid beta trong não. Những mảng bám được tạo ra từ loại protein này có liên quan đến sự phát triển của bệnh Alzheimer. Mặc dù những kết quả này đầy hứa hẹn, nhưng cần thêm các nghiên cứu trên con người để xác nhận lợi ích này.
Ăn chà là có thể cải thiện trí nhớ, tăng khả năng học tập và giảm lo âu
Cải thiện sức khỏe đường ruột
Chà là là một nguồn tuyệt vời cung cấp chất xơ, không chỉ giúp ngăn ngừa táo bón mà còn hỗ trợ nhiều lợi ích sức khỏe quan trọng khác như [3]:
- Cải thiện sức khỏe tim mạch.
- Giữ mức đường huyết ổn định.
- Giảm mức cholesterol LDL và cholesterol tổng.
- Ngăn ngừa tăng cân và béo phì.
- Giảm nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng, đột quỵ, tiểu đường tuýp 2 và bệnh tim.
Chất xơ trong chà là cũng giúp bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh mãn tính, đồng thời thúc đẩy hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh, giúp cơ thể hấp thu dinh dưỡng hiệu quả hơn.
Chà là là một nguồn tuyệt vời cung cấp chất xơ, giúp ngăn ngừa táo bón
Ngăn ngừa các bệnh mãn tính
Các hợp chất chống oxy hóa trong chà là giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của các gốc tự do, nguyên nhân gây ra nhiều bệnh mãn tính. Những gốc tự do này có thể gây tổn thương tế bào và tăng nguy cơ mắc các bệnh như [3]:
- Bệnh tự miễn.
- Ung thư.
- Bệnh tim mạch.
- Đục thủy tinh thể.
Chà là chứa nhiều loại chất chống oxy hóa mạnh như carotenoid, flavonoid, lignan, acid phenolic và polyphenol giúp ngăn ngừa sự phát triển của các bệnh này.
Điều hòa hệ miễn dịch
Chà là có khả năng điều chỉnh hệ miễn dịch nhờ vào các hợp chất phenolic và polysaccharide. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng ăn chà là có thể tăng cường khả năng miễn dịch, cải thiện hoạt động của các tế bào miễn dịch như tế bào tự nhiên tiêu diệt (NK cells), đại thực bào và các tế bào T. Việc này giúp cơ thể dễ dàng chống lại các vi sinh vật gây hại và bảo vệ sức khỏe lâu dài [2].
Giúp trẻ hóa làn da
Chà là chứa phytohormones - một loại hormone thực vật có khả năng chống lão hóa và thúc đẩy sự phát triển của làn da. Một nghiên cứu nhỏ cho thấy, kem dưỡng da chiết xuất từ hạt chà là có tác dụng giảm nếp nhăn, làm sáng da và cải thiện độ đàn hồi của da. Mặc dù nghiên cứu này chỉ được thực hiện với 10 phụ nữ, nhưng kết quả đã cho thấy tiềm năng đáng kể trong việc chăm sóc da [3].
Chà là chứa phytohormones - một loại hormone thực vật có khả năng chống lão hóa và thúc đẩy sự phát triển của làn da
Chất tạo ngọt tự nhiên
Chà là là một lựa chọn tuyệt vời để thay thế đường trong chế độ ăn uống. Bạn có thể xay chà là với nước để tạo thành bột chà là ngọt tự nhiên, có thể dùng thay cho đường trong các công thức nấu ăn. Điều này giúp bạn duy trì lượng đường huyết ổn định mà không làm giảm vị ngọt. Chà là có chỉ số glycemic thấp, chỉ khoảng 42, giúp kiểm soát lượng đường trong máu [3].
Kích thích chuyển dạ
Một số nghiên cứu cho thấy rằng ăn trái chà là có thể giúp kích thích quá trình chuyển dạ và rút ngắn thời gian sinh. Các hợp chất trong trái chà là dường như tác động đến các thụ thể oxytocin, hormone quan trọng trong quá trình chuyển dạ. Với lượng đường tự nhiên và carbohydrate lành mạnh, chà là cũng giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể trong suốt quá trình sinh nở.
Chà là không chỉ là một món ăn bổ dưỡng mà còn có nhiều lợi ích sức khỏe đáng chú ý, từ cải thiện trí nhớ, hỗ trợ hệ miễn dịch, đến chăm sóc da và thúc đẩy quá trình sinh nở.
3Cách sử dụng quả chà là an toàn, hiệu quả
Cảnh báo và Biện pháp đặc biệt:
Khi uống: Phấn hoa cây chà là có thể an toàn khi sử dụng với liều lượng khoảng 2-4 gram mỗi ngày trong 6-8 tuần. Quả chà là có thể an toàn khi tiêu thụ ở mức độ thực phẩm thông thường. Tuy nhiên, chưa có đủ thông tin để xác định mức độ an toàn khi sử dụng với liều lượng lớn hơn, chẳng hạn như sử dụng như một loại thuốc.
Khi bôi lên da: Chưa có đủ dữ liệu để xác định liệu cây chà là có an toàn khi sử dụng trên da hay không cũng như các tác dụng phụ có thể xảy ra.
Trong thai kỳ và cho con bú: Quả chà là an toàn khi tiêu thụ ở mức độ thực phẩm thông thường. Tuy nhiên, chưa có đủ thông tin để khẳng định liệu nó có an toàn khi sử dụng với liều lượng lớn hơn hoặc khi bôi lên da. Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú nên thận trọng và chỉ sử dụng quả chà là ở mức lượng thực phẩm thông thường.
Liều lượng:
Liều lượng thích hợp của quả chà là phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, tình trạng sức khỏe của người sử dụng và các yếu tố cá nhân khác. Hiện tại, chưa có đủ thông tin khoa học để xác định liều lượng cụ thể cho quả chà là [4].
Các sản phẩm tự nhiên không phải lúc nào cũng an toàn và liều lượng có thể rất quan trọng. Do đó, hãy luôn tuân thủ các hướng dẫn trên nhãn sản phẩm và tham khảo ý kiến của dược sĩ, bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
Sử dụng quả chà là một cách hợp lý, theo đúng liều lượng và hướng dẫn sẽ giúp bạn tận dụng được những lợi ích sức khỏe mà chúng mang lại một cách an toàn và hiệu quả.
Liều lượng thích hợp của quả chà là phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, tình trạng sức khỏe của người sử dụng
4Thời điểm nào trong ngày nên ăn quả chà là?
Thời điểm lý tưởng để ăn quả chà là trong ngày
Khi nói đến thời điểm ăn trái chà là, điều quan trọng nhất là ăn khi bạn cảm thấy đói hoặc khi bạn muốn ăn. Mặc dù có một số quan điểm cho rằng có những thời điểm nhất định trong ngày tốt hơn cho việc tiêu hóa và ăn ngoài những thời gian đó có thể làm giảm hiệu quả tiêu hóa, nhưng hiện tại chưa có nhiều bằng chứng khoa học xác thực chứng minh điều này.
Thực tế, cơ thể đã sẵn sàng tiêu hóa thức ăn ngay từ khi bạn bắt đầu ăn. Các enzym tiêu hóa được giải phóng tự động khi bạn ăn và tiếp tục hoạt động trong suốt quá trình tiêu hóa. Cơ thể có khả năng điều chỉnh loại enzym cần thiết dựa trên tỷ lệ các thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm bao gồm carbohydrate, protein và chất béo và có thể làm điều này vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
Tuy nhiên, có một số thời điểm trong ngày mà ăn chà là có thể mang lại lợi ích tối ưu cho sức khỏe của bạn:
Vào buổi sáng
Chà là là một cách tuyệt vời để thêm vị ngọt tự nhiên và chất xơ vào bữa sáng. Hàm lượng chất xơ cao giúp bạn cảm thấy no lâu hơn, giữ cho cơ thể tràn đầy năng lượng suốt buổi sáng và hạn chế cảm giác đói nhanh chóng.
Dùng làm món ăn nhẹ vào buổi chiều
Chà là cung cấp một lượng lớn chất xơ và đường tự nhiên. Sự kết hợp giữa chất xơ và đường này giúp duy trì mức đường huyết ổn định, tránh tình trạng đột ngột giảm năng lượng đồng thời cung cấp năng lượng bền vững cho cơ thể trong suốt phần còn lại của ngày.
Khi bạn cảm thấy đói
Với hàm lượng calo và chất xơ cao, chà là có thể là lựa chọn lý tưởng khi bạn cảm thấy đói nhưng chưa muốn ăn một bữa ăn đầy đủ. Bạn có thể kết hợp chà là với một ít bơ đậu phộng để có một bữa ăn nhẹ đầy đủ dưỡng chất, bao gồm chất xơ, carbohydrate và protein.
Trước khi tập luyện
Mặc dù chà là chứa nhiều đường tự nhiên, nhưng chúng không làm tăng lượng đường huyết nhanh chóng. Thay vào đó, chà là cung cấp một nguồn carbohydrate giải phóng chậm giúp bạn duy trì năng lượng ổn định trong suốt buổi tập. Bạn có thể ăn 2–4 quả chà là khoảng 30-60 phút trước khi tập luyện để tối ưu hóa hiệu quả.
Dùng làm món ăn nhẹ vào buổi tối
Chà là là món ăn nhẹ tuyệt vời trước khi đi ngủ nhờ vào hàm lượng chất xơ cao. Chất xơ sẽ tiêu hóa chậm hơn giúp bạn cảm thấy no lâu và giảm thiểu cảm giác đói giữa đêm. Điều này giúp duy trì sự thoải mái trong giấc ngủ mà không làm bạn thức giấc vì đói.
Nhìn chung, dù là bữa sáng, bữa ăn nhẹ hay món ăn trước khi tập luyện, thời điểm ăn chà là quan trọng hơn là thời gian chính xác trong ngày. Hãy ăn khi bạn cảm thấy đói hoặc khi cơ thể cần thêm năng lượng và tận hưởng những lợi ích sức khỏe mà chà là mang lại.
5Lưu ý khi sử dụng quả chà là
Trường hợp nên tránh hoặc hạn chế ăn quả chà là [5]:
- Người dị ứng với quả chà là hoặc các thành phần của quả: Mặc dù hiếm, nhưng một số người có thể bị dị ứng với quả chà là hoặc các hợp chất có trong quả này.
- Người mắc hội chứng ruột kích thích (IBS): Chà là chứa fructose - một loại đường có thể gây khó tiêu và dẫn đến triệu chứng đầy hơi, đau bụng cho những người bị IBS.
- Ăn chà là sau bữa ăn chính: Quả chà là giàu chất xơ, nên nếu ăn ngay sau bữa chính, chúng có thể gây cảm giác no quá mức và khiến bạn cảm thấy khó chịu.
- Người bị tiêu chảy hoặc đi tiêu phân lỏng: Chà là chứa sorbitol - một loại đường cồn có thể tăng cường nhu động ruột và làm tình trạng tiêu chảy trở nên tồi tệ hơn.
Một số trường hợp nên tránh hoặc hạn chế ăn quả chà là
Ngoài những trường hợp trên, chà là vẫn là một món ăn bổ dưỡng và có thể ăn vào bất kỳ thời gian nào trong ngày. Cơ thể con người có khả năng tiêu hóa thức ăn suốt 24 giờ và chà là có thể là một phần của bữa ăn nhẹ hoặc món tráng miệng tuyệt vời.
Trên đây là những lợi ích tuyệt vời mà quả chà là mang lại cho sức khỏe. Tuy nhiên, vì chà là có vị ngọt dễ gây “nghiện,” bạn nên ăn với lượng vừa phải để tránh nạp quá nhiều đường tự nhiên và đảm bảo phát huy hiệu quả tích cực cho sức khỏe.
Nguồn tham khảo
Biochemical Composition and Biological Activities of Date Palm (Phoenix dactylifera L.) Seeds: A Review
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9687710/Ngày tham khảo:
29/01/2025
Date Palm as Source of Nutraceuticals for Health Promotion: a Review
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9750914/Ngày tham khảo:
29/01/2025
Xem thêm
Xem nguồn
Link bài gốc
Lấy link!https://giadinhmoi.vn/17-tac-dung-cua-qua-cha-la-voi-suc-khoe-ban-nen-biet-d91434.html