Nhịp nhanh thất là một rối loạn nhịp tim liên quan đến tình trạng tim đập nhanh bất thường nhưng không đồng điệu giữa các buồng tim. Cùng đọc bài viết để tìm hiểu thêm về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị nhịp nhanh thất nhé!
1Nhịp nhanh thất là gì?
Tim có thể co bóp được một cách nhịp nhàng tất cả là nhờ vào hoạt động điện của tim. Bình thường, nút xoang (nằm ở thành tâm nhĩ phải - phần trên bên phải của tim) đóng vai trò là nút chủ nhịp và khởi phát hoạt động điện của tim.
Bất kỳ một tình trạng nào làm nút xoang mất đi vai trò chủ nhịp đều dẫn tới một rối loạn nhịp tim. Nhịp nhanh thất (VT) là hiện tượng có 3 nhịp tim liên tiếp với tần số trên 100 lần/phút có điểm khởi phát nhịp nằm ở tâm thất (ngoại tâm thu thất).
Khi nhịp nhanh thất chỉ kéo dài từ dưới 30 giây gọi là nhịp nhanh thất không kéo dài và thường không gây nguy hiểm.
Nhịp nhanh thất kéo dài là khi thời gian xuất hiện nhịp nhanh thất trên 30 giây, lúc này nó có thể dẫn đến rối loạn huyết động và cần phải can thiệp.[1]

Nhịp nhanh thất là một loại rối loạn nhịp tim
2Nguyên nhân gây nhịp nhanh thất
Khi có một rối loạn bất kỳ dẫn đến khởi phát xung điện bất thường ở tâm thất làm cản trở tín hiệu điện bình thường từ nút xoang đều có thể dẫn tới nhịp nhanh thất.
Nguyên nhân do tim
Các nguyên nhân do tim phổ biến ở người bệnh mắc nhịp nhanh thất, đó có thể là: bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim, suy tim, viêm cơ tim, bệnh phì đại cơ tim, bệnh van tim, phẫu thuật tim.
Nguyên nhân khác
Ngoài các nguyên nhân do tim, nhịp nhanh thất còn có thể bị gây ra bởi các bất thường khác do: tác dụng phụ của thuốc, rối loạn điện giải (như hạ kali máu), sử dụng quá nhiều chất kích thích hoặc không có nguyên nhân.[2]
3Yếu tố nguy cơ của bệnh
Nhịp nhanh thất tương đối hiếm gặp trong cộng đồng nói chung, nhưng sẽ phổ biến hơn những đối tượng sau:
- Người lớn trên 50 tuổi (tỷ lệ mắc nhịp nhanh thất tăng dần theo độ tuổi).
- Người mắc bệnh tim, nhất là bệnh mạch vành.
- Người thường xuyên sử dụng các chất kích thích.
- Người có tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim.[3]

Người lớn trên 50 tuổi có nguy cơ mắc nhịp nhanh thất cao hơn
4Triệu chứng nhịp nhanh thất
Người mắc nhịp nhanh thất có nhịp tim nhanh trên 100 lần/phút. Do tim co bóp nhanh làm cho thời gian máu đổ đầy thất giảm dẫn tới lượng máu mà tim đẩy đi trong mỗi nhát bóp ít lại. Điều này làm cho cơ thể dần thiếu hụt oxy, nhất là trong nhịp nhanh thất kéo dài.
Các triệu chứng nhịp nhanh thất có thể do tim co bóp quá nhanh hoặc do tình trạng thiếu hụt oxy của cơ thể. Nếu có, các triệu chứng đó có thể là: hồi hộp, đau tức ngực, choáng, khó thở, hụt hơi, ngất xỉu.[4]
5Biến chứng bệnh nhịp nhanh thất
Một số biến chứng có thể xảy ra
Các biến chứng của nhịp nhanh thất phụ thuộc vào thời gian nhịp nhanh thất kéo dài, tần số co bóp của tim và những bệnh lý tim mạch khác mà người bệnh mắc phải. Một số biến chứng mà người bệnh có thể gặp phải bao gồm:
- Thường xuyên ngất xỉu.
- Suy tim.
- Đột tử do ngừng tim.

Nhịp nhanh thất kéo dài có thể gây biến chứng đột tử
Rung thất
Một tình trạng nguy hiểm liên quan đến nhịp nhanh thất là rung thất (VF). Trong rung thất, tâm thất co bóp rất nhanh nhưng lực co bóp rất yếu và các nhịp co bóp không đồng điệu với tâm nhĩ.
Điều này làm cho tim không thể bơm máu đi nuôi cơ thể được dẫn đến sự thiếu hụt oxy đột ngột có thể đe dọa tính mạng người bệnh. Rung thất có thể gây đột tử do ngừng tim vì vậy người bị rung thất cần được chăm sóc y tế khẩn cấp.[5]
6Chẩn đoán
Lâm sàng
Các bác sĩ sẽ hỏi về các bất thường mà người bệnh đang gặp phải nhất là các dấu hiệu về tim. Bên cạnh đó, người bệnh cũng cần trả lời thêm về tiền sử các bệnh lý tim mạch mà mình hoặc người trong gia đình mắc phải.
Sau đó bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám cho bạn. Các bước thăm khám có thể bao gồm: đo mạch, huyết áp, nhịp tim, nhịp thở, SpO2 (nồng độ oxy trong máu), nghe tim để phát hiện các tiếng thổi bất thường.
Xét nghiệm máu
Các xét nghiệm máu có thể được thực hiện như công thức máu, xét nghiệm men tim (TnI, TnT), cholesterol máu, điện giải đồ. Những xét nghiệm này nhằm tìm kiếm các nguyên nhân hoặc bất thường liên quan đến bệnh lý về tim của người bệnh.
Điện tâm đồ
Điện tâm đồ (ECG) là kỹ thuật đo và ghi lại hoạt động điện của tim. Điện tâm đồ là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán các rối loạn nhịp tim. Trong nhịp nhanh thất, các thiết bị ECG có thể được sử dụng là:
- Thiết bị ECG truyền thống: máy đo điện tim tại các cơ sở y tế.
- Thiết bị theo dõi Holter: máy theo dõi điện tim 24 giờ.
- Thiết bị theo dõi biến cố: máy được thiết kế để theo dõi nhịp tim tối đa trong 30 ngày cho tới khi ghi nhận được nhịp tim bất thường.
- Thiết bị theo dõi điện tim liên tục cấy dưới da: không có dây dẫn có thể nằm dưới da liên tục tới 3 năm.
Kỹ thuật hình ảnh
Các xét nghiệm kỹ thuật hình ảnh được dùng để kiểm tra các bất thường về hình thái và chức năng của tim, bao gồm:
- Siêu âm tim: có khả năng kiểm tra phân suất tống máu (lượng máu tống ra trong mỗi nhát bóp của tim), các bất thường về van tim, kích thước buồng tim...
- X-quang ngực: Chụp X-quang ngực có thể giúp chẩn đoán tim to.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): giúp nhìn thấy hình ảnh của tim và mạch máu xung quanh rõ hơn qua hình ảnh các lát cắt.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): giúp nhìn thấy hình ảnh của tim và mạch máu xung quanh tim rõ ràng và an toàn hơn chụp cắt lớp vi tính.
- Chụp mạch vành: để kiểm tra các sự tắc nghẽn trong động mạch vành.
Nghiệm pháp gắng sức
Các bất thường của tim thường xuất hiện trong các tình huống người bệnh gắng sức. Nghiệm pháp gắng sức là nghiệm pháp đo hoạt động điện của tim khi người bệnh đang thực hiện các hoạt động gắng sức như đạp xe, chạy bộ trên máy tập hoặc sử dụng thuốc kích thích tim co bóp.

Nghiệm pháp gắng sức có thể được sử dụng để phát hiện các rối loạn nhịp tim
Thăm dò điện sinh lý tim
Thăm dò điện sinh lý tim (EPS) là một kỹ thuật thăm dò xâm lấn ghi lại hoạt động điện của tim một cách chính xác. EPS thường được chỉ định trong các trường hợp người bệnh có các rối loạn nhịp tim dai dẳng và nguy hiểm, khó phát hiện được qua việc đo ECG truyền thống.
Nghiệm pháp bàn nghiêng
Nghiệm pháp bàn nghiêng được sử dụng để tìm hiểu về nguyên nhân ngất xỉu của người bệnh. Nghiệm pháp được tiến hành với sự giám sát chặt chẽ các dấu hiệu lâm sàng, huyết áp và nhịp tim trên người bệnh khi được cho nằm thẳng trên bàn sau đó nghiêng dần cho tới khi bàn đứng thẳng vuông góc với sàn nhà.

Nghiệp pháp bàn nghiêng được sử dụng để tìm hiểu nguyên nhân ngất
Xét nghiệm di truyền
Xét nghiệm di truyền không được khuyến cáo thực hiện thường quy ở người bệnh có nhịp nhanh thất. Tuy nhiên, ở những người bệnh nghi ngờ mắc các bệnh tim có yếu tố di truyền thì xét nghiệm này có thể được chỉ định để chẩn đoán xác định.
7Khi nào cần gặp bác sĩ?
Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ
Nhịp nhanh thất có thể bị gây ra bởi nhiều nguyên nhân. Điều quan trọng là người bệnh cần phải được chẩn đoán và điều trị sớm. Vì vậy, bạn nên tới gặp bác sĩ nếu có bất kỳ các biểu hiện nào của nhịp nhanh thất, nhất là khi có các biểu hiện sau:
- Đau ngực kéo dài hơn vài phút.
- Khó thở.
- Ngất xỉu.
Địa chỉ khám chữa bệnh uy tín
Nếu gặp các dấu hiệu như trên, bạn có thể đến các cơ sở y tế gần nhất, các phòng khám hay bệnh viện chuyên khoa Tim mạch, khoa Nội hoặc bất kỳ bệnh viện đa khoa nào để được thăm khám kịp thời.
Ngoà ra, có thể thám khảo một số bệnh viện lớn, uy tín dưới đây để được chẩn đoán và tư vấn điều trị phù hợp, tránh các biến chứng đáng tiếc xảy ra:
- Tp. Hồ Chí Minh: Viện Tim mạch Tp. Hồ Chí Minh, Bệnh viện Đại học Y dược Tp. Hồ Chí Minh, Bệnh viện Chợ Rẫy.
- Tại Hà Nội: Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Tim Hà Nội, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội.
8Điều trị nhịp nhanh thất
Mục tiêu điều trị nhịp nhanh thất là ngăn ngừa sự khởi phát nhịp nhanh thất và làm chậm nhịp tim khi nó xuất hiện. Rung tâm thất kéo dài là một biến chứng nguy hiểm của bệnh nhịp nhanh thất, cần cấp cứu y tế vì có nguy cơ gây đột tử.
Điều trị nhịp nhanh thất có thể bao gồm dùng thuốc hoặc thủ thuật nhằm làm chậm nhịp tim hoặc tạo nhịp. Nếu một tình trạng bệnh lý khác gây ra nhịp tim nhanh, việc tuân thủ điều trị các bệnh lý này có thể làm giảm hoặc ngăn ngừa các cơn nhịp tim nhanh thất.
Dùng thuốc
Người bệnh mắc nhịp nhanh thất có thể được điều trị bằng thuốc chống loạn nhịp bằng đường uống hoặc đường tiêm để làm chậm nhịp tim nhanh. Các thuốc khác như thuốc chẹn kênh canxi, thuốc chẹn beta có thể được kê đơn cùng với thuốc chống loạn nhịp.
Sốc điện chuyển nhịp (cardioversion)
Thủ thuật này thường được sử dụng để điều trị cho các trường hợp cấp cứu nhịp tim nhanh như nhịp nhanh thất kéo dài.
Sốc điện sẽ tạo ra xung điện chạy đến tim thông qua các điện cực đặt trên ngực. Cú sốc này sẽ ảnh hưởng đến tín hiệu điện của tim và phục hồi nhịp tim đều đặn.

Sốc điện chuyển nhịp dùng để điều trị các trường hợp cấp cứu nhịp tim nhanh
Phẫu thuật và các thủ thuật
Các phương pháp phẫu thuật và thủ thuật có thể được áp dụng để điều trị nhịp nhanh thất là:
- Đốt điện tim qua ống thông (cắt đốt điện sinh lý qua ống thông tim).
- Cấy máy ICD (phá rung tự động).
- Máy tạo nhịp tim.
- Thủ thuật Maze (điều trị rung nhĩ).
- Phẫu thuật tim mở.

Cấy máy ICD có thể được áp dụng để điều trị nhịp nhanh thất
9Phòng ngừa nhịp nhanh thất
Cách tốt nhất để phòng ngừa nhịp nhanh thất là giữ cho bạn một trái tim khỏe mạnh và ngăn ngừa các bệnh về tim. Nếu bạn đã mắc bệnh tim hãy cố gắng tuân thủ điều trị để kiểm soát bệnh tim đó.
Để giữ một trái tim khỏe mạnh bạn nên thực hiện những điều sau:
- Kiểm soát chế độ ăn, cân bằng dinh dưỡng.
- Thường xuyên tập thể dục và kiểm soát cân nặng.
- Kiểm soát huyết áp và mỡ máu.
- Luyện tập thư giãn, kiểm soát stress.
- Bỏ hút thuốc lá.
- Tránh sử dụng các chất kích thích như cafein, rượu bia, ma túy.
- Thường xuyên đi khám sức khỏe định kỳ.
- Sử dụng thuốc thận trọng theo lời khuyên của bác sĩ.[6]

Thư giãn và kiểm soát stress giúp phòng ngừa xuất hiện nhịp nhanh thất
Nhịp nhanh thất là một rối loạn nhịp tim có thể gây đột tử do ngừng tim. Tuy nhiên, bệnh có thể phòng ngừa nếu bạn giữ được lối sống lành mạnh. Bạn hãy chia sẻ bài đọc tới mọi người để cùng tìm hiểu về nhịp nhanh thất nhé!
Nguồn tham khảo
Xem thêm 