Phình động mạch chủ ngực là tình trạng một đoạn của động mạch chủ chạy qua ngực bị giãn ra và tạo thành túi phình do thành mạch suy yếu. Cùng tìm hiểu về phình động mạch chủ ngực qua bài viết dưới đây nhé!
1Phình động mạch chủ ngực là gì?
Động mạch chủ ngực là phần động mạch tiếp nối phía dưới cung động mạch chủ. Khi một vùng bất kỳ trên thành của động mạch chủ ngực suy yếu hình thành nên túi phình với kích thước lòng mạch lớn hơn các vị trí còn lại thì tình trạng này được gọi là phình động mạch chủ ngực.[1]

Phình động mạch chủ ngực xảy ra khi thành mạch suy yếu và hình thành túi phình
2Triệu chứng phình động mạch chủ ngực
Phình động mạch chủ ngực thường tiến triển chậm và có thể hoặc không có triệu chứng, nhất là khi túi phình nhỏ. Tuy nhiên, theo thời gian nếu túi phình động mạch phát triển lớn dần thì có thể gây ra một số triệu chứng như:
- Đau tức ở vùng cổ, ngực hoặc nửa trên lưng.
- Khó nuốt hoặc đau khi nuốt (nếu túi phình chèn ép vào thực quản).
- Khàn tiếng (nếu túi phình chèn ép vào các dây thần kinh chi phối thanh quản).
- Ho hoặc khó thở, hụt hơi (nếu túi phính chèn ép khí quản).
Ngoài ra, nhiều người bệnh không có triệu chứng cho đến khi túi phình bị vỡ hoặc tách ra. Phình động mạch chủ ngực vỡ hoặc tách là một trường hợp cấp cứu y khoa, thường biểu hiện với các triệu chứng đột ngột và nghiêm trọng, bao gồm:

Khi túi phình có kích thước lớn cho thể gây ra triệu chứng đau ngực
3Nguyên nhân gây phình động mạch chủ ngực
Có nhiều nguyên nhân có thể gây ra tình trạng phình động mạch chủ ngực, chẳng hạn như:
- Xơ vữa động mạch: là nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt là ở người lớn tuổi. Sự tích tụ mảng bám làm cho thành động mạch kém linh hoạt dần, thêm vào đó là áp lực trong lòng mạch lớn, lâu dần làm thành mạch yếu đi và giãn ra tạo thành túi phình.
- Di truyền: phình động mạch chủ ở người trẻ tuổi thường liên quan đến yếu tố di truyền, như hội chứng Marfan, hội chứng Ehlers-Danlos, hội chứng Loeys-Dietz... gây ảnh hưởng đến mô liên kết trong cơ thể và có thể dẫn đến tình trạng yếu ở thành động mạch chủ.
- Viêm mạch máu: các tình trạng liên quan đến viêm mạch máu, chẳng hạn như viêm động mạch Takayasu hoặc viêm động mạch tế bào khổng lồ có thể gây ra phình động mạch chủ ngực.
- Van động mạch chủ không đều: những người sinh ra với van động mạch chủ chỉ có hai lá thay vì ba có nguy cơ phình động mạch ngực cao hơn những người bình thường khác.
- Một số bệnh lý nhiễm trùng không được điều trị: chẳng hạn như bệnh giang mai hoặc bệnh thương hàn... có khả năng phát triển phình động mạch chủ ngực mặc dù hiếm gặp.
- Chấn thương: có một số ít trường hợp, người bệnh hình thành phình động mạch chủ ngực sau ngã hoặc tai nạn giao thông.

Xơ vữa động mạch là nguyên nhân chính gây phình động mạch chủ ngực
4Yếu tố nguy cơ
Tất cả những yếu tố làm suy yếu thành động mạch chủ đều có thể làm tăng nguy cơ hình thành túi phình động mạch. Bên cạnh xơ vữa động mạch, các yếu tố nguy cơ khác đã được biết đến, bao gồm:
- Người lớn tuổi (trên 65 tuổi).
- Tăng huyết áp và cholesterol máu cao.
- Viêm động mạch chủ, bệnh van động mạch chủ hai lá, bệnh động mạch vành (CAD).
- Hội chứng Loeys-Dietz, hội chứng Marfan, hội chứng Ehlers-Danlos mạch máu, hội chứng Turner.
- Tiền sử gia đình có người bị phình động mạch chủ.
- Hút thuốc lá.

Tăng huyết áp có thể làm tăng nguy cơ bị phình động mạch chủ ngực
5Khi nào cần gặp bác sĩ
Khi có các dấu hiệu sau
Bạn nên đến khám bác sĩ nếu nghi ngờ bản thân có các dấu hiệu của phình động mạch chủ, hoặc lo lắng về biến chứng của bệnh. Ngoài ra, một số dấu hiệu cảnh báo mà bạn nên lưu ý để gặp bác sĩ ngay, chẳng như:
- Đau đột ngột và dữ dội ở vùng ngực hoặc lưng.
- Hoa mắt, chóng mặt kèm nhịp tim nhanh, huyết áp tụt.
- Khó thở, hụt hơi.
- Yếu hoặc liệt nửa người.
- Hôn mê, mất ý thức.

Hoa mắt chóng mặt dữ dội có thể là dấu hiệu cảnh báo và cần gặp bác sĩ
Nơi khám chữa bệnh
Nếu gặp các dấu hiệu như trên, bạn có thể đến ngay các cơ sở y tế gần nhất, các bệnh viện chuyên khoa Tim mạch. Hoặc bất kỳ bệnh viện đa khoa nào tại địa phương để được thăm khám kịp thời.
Ngoài ra, có thể tham khảo một số bệnh viện lớn, uy tín dưới đây để được chẩn đoán và tư vấn điều trị phù hợp, tránh các biến chứng đáng tiếc xảy ra:
- Tại TP. HCM: Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Đại học Y dược TP. HCM, Bệnh viện Nhân dân 115.
- Tại Hà Nội: Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108.
6Chẩn đoán phình động mạch chủ ngực
Chụp CT tăng cường độ tương phản
Hình ảnh từ film chụp CT cho phép bác sĩ quan sát hình dạng, kích thước và vị trí của phình động mạch chủ ngực một cách đầy đủ, chi tiết. Do đó, đây là xét nghiệm được sử dụng phổ biến trong chẩn đoán phình động mạch chủ ngực.

Chụp CT giúp quan sát hình dạng, kích thước và vị trí của phình động mạch
Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Chụp cộng hưởng từ (MRI) sử dụng từ trường và sóng vô tuyến để tạo ra các hình ảnh chi tiết bên trong cơ thể. Trong chẩn đoán phình động mạch chủ ngực, MRI có thể cung cấp những hình ảnh chi tiết về cấu trúc của động mạch chủ, giúp bác sĩ xác định chính xác vị trí, kích thước và hình dạng của khối phình.
Siêu âm tim
Siêu âm tim có thể giúp khảo sát sự di chuyển của máu qua tim và động mạch chủ, qua đó phát hiện các bất thường gợi ý tình trạng phình động mạch chủ ngực. Xét nghiệm này có thể được sử dụng để sàng lọc phình động mạch chủ ngực

Siêu âm tim có thể khảo sát dòng chảy của máu qua tim và động mạch chủ
Chụp X-Quang ngực
X-quang ngực là một trong những phương pháp chẩn đoán hình ảnh đầu tiên được chỉ định để đánh giá tình trạng bất thường phổi và tim.
Mặc dù, hình ảnh từ film X-quang không chi tiết và rõ nét bằng các phương pháp hình ảnh hiện đại như CT hoặc MRI, nhưng X-quang ngực vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường của phình động mạch chủ ngực.
Arteriogram (chụp mạch máu)
Chụp mạch máu (Arteriogram) là kỹ thuật sử dụng chất cản quang tiêm vào động mạch để tạo ra hình ảnh chi tiết về hệ thống mạch máu. Trong chẩn đoán phình động mạch chủ ngực, chụp mạch máu đóng vai trò quan trọng, bổ sung cho các phương pháp hình ảnh khác như CT và MRI.[2]
Kết hợp với CT hoặc MRI, chụp mạch máu giúp đánh giá các tình trạng như phình động mạch, hẹp hoặc tắc nghẽn mạch máu, bất thường cấu trúc của thành mạch...
Siêu âm tim qua thực quản (TEE)
Siêu âm tim qua thực quản (TEE) được thực hiện bằng cách đưa một ống mềm có gắn đầu dò siêu âm vào đường miệng xuống thực quản - dạ dày và quan sát hình ảnh tim và mạch máu qua đầu dò siêu âm.
Phương pháp này thường được chỉ định trong trường hợp siêu âm tim không cung cấp đủ thông tin và góc quan sát tốt.

Siêu âm tim qua thực quản có thể cung cấp hình ảnh với góc nhìn tốt hơn
7Biến chứng nguy hiểm
Vỡ phình động mạch chủ
Vỡ phình động mạch chủ là một trong những biến chứng chính của phình động mạch chủ ngực. Khi túi phình bị vỡ, máu sẽ thoát ra khỏi lòng mạch vào bên trong cơ thể gây nguy hiểm. Trường hợp này cần phải phẫu thuật khẩn cấp để cố gắng ngăn ngừa tử vong.

Vỡ phình động mạch chủ là một trường hợp cần cấp cứu khẩn cấp
Bóc tách động mạch chủ
Thành động mạch được cấu tạo bởi 3 lớp, lớp trong cùng gọi là niêm mạc. Khi lớp niêm mạc bị rách, khiến máu chảy vào lớp giữa của thành mạch và tạo thành một "lòng mạch giả" tách lớp trong ra khỏi lớp giữa của thành mạch thì được gọi là bóc tách động mạch.
Trong phình động mạch chủ ngực, thành mạch bị suy yếu cộng với áp lực cao trong lòng mạch có thể làm tăng nguy cơ dẫn đến biến chứng bóc tách động mạch chủ. Đây là một tình trạng cấp cứu và cần được can thiệp.

Bóc tách động mạch là một biến chứng hay gặp của phình động mạch chủ
Cục máu đông
Bên trong túi phình, dòng máu không chảy theo một hướng ổn định mà thường tạo thành các dòng xoáy. Dòng chảy xoáy này làm giảm tốc độ dòng máu và tạo điều kiện cho sự hình thành cục máu đông.
Các cục máu đông có thể tách ra và di chuyển từ vị trí túi phình đi đến những mạch máu nhỏ hơn gây ra các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ.

Phình động mạch chủ tạo điều kiện cho sự hình thành cục máu đông
Hở van động mạch chủ
Hở van động mạch chủ là biến chứng có thể gặp phải ở người bệnh bị phình động mạch chủ ngực, đặc biệt là khi khối phình phát triển lớn. Nguyên nhân là do khi động mạch chủ phình to, áp lực máu tại vị trí phình tăng cao sẽ làm tăng áp lực lên van động mạch chủ khiến các lá van đóng không kín.
8Phương pháp điều trị
Mục tiêu điều trị chính của phình động mạch chủ ngực là ngăn ngừa túi phình động mạch phát triển và vỡ. Phương pháp điều trị phụ thuộc vào kích thước và tốc độ phát triển của phình động mạch, thường bao gồm:
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: nhằm theo dõi kích thước và tốc độ phát triển của túi phình. Trong nhiều trường hợp, túi phình động mạch có kích thước nhỏ và chỉ duy trì kích thước như vậy mà không gây ra biến chứng gì.
- Điều trị thuốc: các thuốc được kê đơn chủ yếu có tác dụng điều trị chứng tăng huyết áp và cholesterol cao, chẳng hạn như nhóm thuốc chẹn beta, thuốc chẹn thụ thể angiotensin 2 và nhóm statin.
- Phẫu thuật: là phương pháp điều trị dứt điểm phình động mạch chủ ngực. Các phương pháp phẫu thuật có thể được tiến hành bao gồm: phẫu thuật mở ngực, thay thế gốc động mạch chủ, sửa chữa phình động mạch chủ nội mạch (EVAR).

Phẫu thuật là phương pháp điều trị dứt điểm phình động mạch chủ ngực
9Biện pháp phòng ngừa phình động mạch chủ ngực
Hiện nay, không có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu nào cho phình động mạch chủ ngực. Tuy nhiên, bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh này bằng cách hạn chế các yếu tố nguy cơ gây xơ vữa động mạch (nguyên nhân chính gây phình động mạch chủ), bằng một số biện pháp sau:
- Thực hiện chế độ ăn tốt cho tim mạch như chế độ ăn Địa Trung Hải.
- Không hút thuốc lá hoặc sử dụng các sản phẩm tương tự thuốc lá.
- Kiểm soát huyết áp và mức cholesterol.
- Tập thể dục thường xuyên và ít nhất 150 phút mỗi tuần với cường độ vừa phải.
- Khám sức khỏe định kỳ hằng năm.

Tập thể dục thường xuyên có thể giúp phòng ngừa phình động mạch chủ ngực
Phình động mạch chủ ngực có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm khi túi phình vỡ. Bạn hãy chia sẻ bài viết tới mọi người nếu thấy hữu ích nhé!
Nguồn tham khảo
Xem thêm 